PHỤ LỤC II: GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
 (Ban hành kèm theo Nghị quyết số 78 /NQ-HĐND ngày 27 tháng 12 năm 2024 của Hội đồng nhân dân tỉnh An Giang) 
     
SttMã tương đươngTên dịch vụ kỹ thuật theo Nghị quyết 78/NQ -HDND tỉnh An Giang ngày 27 tháng 12 năm 2024Giá theo Nghị quyết số 78/NQ-HĐND tỉnh An Giang - Mức giá do quỹ BHYT thanh toánGiá theo Nghị quyết số 78/NQ - HĐND tỉnh An Giang - Mức giá không thuộc DM quỹ BHYT thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu
I. HỒI SỨC CẤP CỨU CHỐNG ĐỘC
102.0085.1778Điện tâm đồ39.90039.900
201.0087.0898Khí dung27.50027.500
303.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn58.40058.400
403.0113.0074Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp532.500532.500
501.0162.0121Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)405.500405.500
601.0160.0210Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang101.800101.800
703.0131.0158Rửa bàng quang230.500230.500
801.0201.0849Soi đáy mắt cấp cứu60.00060.000
901.0216.0103Đặt sonde dạ dày 101.800101.800
1001.0218.0159Rửa dạ dày152.000152.000
1101.0219.0160Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín601.000601.000
1201.0221.0211Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn92.40092.400
1301.0281.1510Đường máu mao mạch16.00016.000
1422.0286.1268Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương22.20022.200
II. NỘI KHOA
101.0087.0898Khí dung27.50027.500
203.0101.0206Thay canuyn mở khí quản263.700263.700
301.0085.0277Vật lý trị liệu hô hấp32.90032.900
402.0085.1778Điện tâm đồ39.90039.900
521.0007.1798Holter điện tâm đồ/ huyết áp215.800215.800
601.0018.0004Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu252.300252.300
701.0054.0114Hút đờm14.10014.100
802.0142.1775Điện cơ (EMG)135.300135.300
903.0808.0283Xoa bóp toàn thân 64.90064.900
1001.0160.0210Thông đái 101.800101.800
1101.0165.0158Rửa bàng quang230.500230.500
1201.0221.0211Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn92.40092.400
1301.0218.0159Rửa dạ dày152.000152.000
1401.0239.0001Siêu âm58.60058.600
1502.0336.1664Hồng cầu trong phân test nhanh71.60071.600
1602.0349.0112Hút dịch khớp129.600129.600
1702.0364.0087Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 171.900171.900
III. NHI 
III.1. NHI - HỒI SỨC CẤP CỨU
103.0022.0192Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực1.042.5001.042.500
203.0078.0120Mở khí quản759.800759.800
303.0088.1791Đo chức năng hô hấp144.300144.300
401.0087.0898Khí dung27.50027.500
503.0091.0300Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ)373.600373.600
603.0092.0299Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ)532.400532.400
70301010206Thay canuyn mở khí quản263.700263.700
803.0102.0200Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài  ≤ 15cm64.30064.300
903.0112.0508Cố định gãy xương sườn58.40058.400
1003.0061.0297Thủ thuật loại đặc biệt (HSCC - CĐ)1.443.9001.443.900
1118.0620.0087Chọc hút hạch hoặc u 171.900171.900
1201.0162.0121Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)405.500405.500
1303.0130.0262Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor)318.700318.700
1403.0131.0158Rửa bàng quang230.500230.500
1501.0160.0210Thông đái 101.800101.800
1603.0152.0849Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng60.00060.000
1703.0167.0103Đặt sonde dạ dày101.800101.800
1803.0168.0159Rửa dạ dày152.000152.000
1903.0169.0160Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín622.500622.500
2001.0221.0211Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn92.40092.400
2101.0281.1510Đường máu mao mạch16.00016.000
2203.0216.1532Lactat100.900100.900
     
III. 2. NHI - MẮT
 03.1553.0748Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị43.60043.600
203.1655.0796Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ830.200830.200
303.1656.0732Cắt bỏ túi lệ930.200930.200
403.1658.0777Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)727.900727.900
503.1658.0778Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)99.40099.400
603.1658.0779Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)893.000893.000
703.1658.0780Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)359.500359.500
803.1660.0764Khâu cò mi452.400452.400
903.1663.0768Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê1.595.2001.595.200
1003.1663.0769Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê897.100897.100
1103.1664.0772Khâu phục hồi bờ mi813.600813.600
1203.1665.0773Khâu vết thương phần mềm, tổn thương  vùng mắt1.043.5001.043.500
1303.1666.0839Phủ kết mạc698.800698.800
1403.1667.0770Khâu giác mạc đơn thuần799.600799.600
1503.1667.0771Khâu giác mạc phức tạp1.244.1001.244.100
1603.1668.0766Khâu củng giác mạc phức tạp1.322.1001.322.100
1703.1669.0767Khâu củng mạc phức tạp1.244.1001.244.100
1803.1673.0740Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng1.244.1001.244.100
1903.1681.0075Cắt chỉ40.30040.300
2003.1682.0856Tiêm dưới kết mạc một mắt 55.00055.000
2103.1683.0857Tiêm hậu nhãn cầu một mắt55.00055.000
2203.1685.0854Thông lệ đạo hai mắt 105.800105.800
2303.1689.0785Lấy sạn vôi kết mạc40.90040.900
2403.1690.0075Cắt chỉ40.30040.300
2503.1691.0759Đốt lông xiêu53.60053.600
2603.1692.0730Bơm rửa lệ đạo41.20041.200
2703.1693.0738Chích chắp hoặc lẹo 85.50085.500
2803.1694.0799Nặn tuyến bờ mi40.90040.900
2903.1695.0842Rửa cùng đồ 48.30048.300
3003.1699.0849Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng60.00060.000
3103.1706.0782Lấy dị vật kết mạc nông một mắt 71.50071.500
III.3. NHI - RĂNG HÀM MẶT
103.1800.1036Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ369.500369.500
203.1809.1042Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng601.000601.000
303.1853.1011Điều trị tuỷ lại987.500987.500
403.1918.1007Cắt lợi trùm 178.900178.900
503.1929.1031Răng sâu ngà280.500280.500
603.1930.1018Hàn composite cổ răng369.500369.500
703.1938.1035Trám bít hố rãnh245.500245.500
803.1942.1010Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 380.100380.100
903.1944.1016Điều trị tuỷ răng sữa một chân296.100296.100
1003.1944.1017Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân415.500415.500
1103.1954.1019Hàn răng sữa sâu ngà 112.500112.500
1203.1956.1029Nhổ răng sữa hoặcchân răng sữa 46.60046.600
1303.1957.1033Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) 36.50036.500
1403.1970.1031Răng sâu ngà280.500280.500
1503.2016.1084Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng2.888.6002.888.600
1616.0268.1068Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới 2.897.9002.897.900
1716.0335.1022Nắn trật khớp thái dương hàm110.800110.800
1803.2072.1009Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)414.400414.400
III. 4. NHI - TAI MŨI HỌNG
115.0052.0993Thông vòi nhĩ126.500126.500
203.2117.0901Lấy dị vật tai ngoài đơn giản70.30070.300
315.0054.0902Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) 530.700530.700
415.0055.0903Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)170.600170.600
503.2118.0882Chọc hút dịch vành tai64.30064.300
603.2119.0505Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 218.500218.500
703.2120.0899Làm thuốc thanh quản hoặc tai22.00022.000
803.2149.0916Nhét meche hoặcbấc mũi139.000139.000
915.0133.0867Bẻ cuốn mũi 165.500165.500
1015.0139.0897Hút xoang dưới áp lực69.30069.300
1115.0142.0869Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)286.500286.500
1215.0206.0879Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)295.500295.500
1315.0206.0996Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)771.900771.900
1415.0212.0900Lấy dị vật họng43.10043.100
1503.2179.0870Cắt Amiđan (gây mê)1.217.1001.217.100
1603.2241.0871Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê)2.487.1002.487.100
1712.0147.2036Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm.4.003.9004.003.900
1815.0149.0937Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện1.761.4001.761.400
1915.0207.0878Chích rạch apxe Amiđan (gây tê)295.500295.500
2015.0207.0995Trích rạch apxe Amiđan (gây mê)771.900771.900
2115.0218.0899Làm thuốc thanh quản hoặctai22.00022.000
2215.0301.0216Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 194.700194.700
2315.0301.0217Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 269.500269.500
2415.0301.0218Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 289.500289.500
2515.0301.0219Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 354.200354.200
III. 5. NHI - PHỤ KHOA - SƠ SINH
103.2246.0603Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh885.400885.400
203.2258.0601Chích áp xe tuyến Bartholin951.600951.600
303.2262.0630Lấy dị vật âm đạo653.700653.700
403.2263.0624Khâu rách cùng đồ âm đạo2.119.4002.119.400
513.0023.2023Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring55.00055.000
III. 6. NHI - NỘI KHOA
113.0199.0211Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn92.40092.400
202.0588.0313Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh)394.800394.800
302.0592.0314Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh 493.800493.800
402.0590.0315Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh 406.800406.800
502.0594.0307Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm546.100546.100
603.2389.0212Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặctĩnh mạch)15.10015.100
703.2391.0215Truyền tĩnh mạch25.10025.100
III. 7. NHI - NGOẠI KHOA
103.3083.0576Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu 2.767.9002.767.900
204.0017.0571Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)3.226.9003.226.900
303.3821.0216Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 194.700194.700
407.0222.0575Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm23.044.9003.044.900
510.9004.0075Cắt chỉ40.30040.300
603.0102.0200Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài  ≤ 15cm64.30064.300
703.3911.0201Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm89.50089.500
803.3911.0202Thay băng vết  mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm121.400121.400
903.3911.0204Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm193.600193.600
1007.0225.0203Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng148.600148.600
1107.0225.0204Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng193.600193.600
1207.0225.0205Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng275.600275.600
131.090.050.217Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 269.500269.500
1410.9005.0218Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 289.500289.500
1514.0215.0505Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 218.500218.500
V. DA LIỄU
103.3035.0329Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng399.000399.000
VII. NỘI TIẾT
107.0226.0199Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính279.500279.500
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN
108.0003.2045Châm (có kim dài)83.30083.300
208.0004.0224Châm ( kim ngắn )76.30076.300
308.0009.0228Cứu (Ngải cứu, túi chườm)37.00037.000
408.0005.2046Điện châm (có kim dài)85.30085.300
508.0005.0230Điện châm ( kim ngắn )78.30078.300
608.0389.0280Xoa bóp bấm huyệt 76.00076.000
703.0808.0283Xoa bóp toàn thân 64.90064.900
811.0099.0237Hồng ngoại40.90040.900
908.0479.0235Giác hơi36.70036.700
1008.0486.0238Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp54.80054.800
1117.0012.0243Laser châm52.10052.100
1211.0120.0244Laser chiếu ngoài36.60036.600
1317.0160.0245Laser nội mạch58.40058.400
IX. GÂY MÊ HỒI SỨC
101.0087.0898Khí dung27.50027.500
X NGOẠI KHOA
101.0157.0508Cố định gãy xương sườn58.40058.400
210.0129.0582Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)3.433.3003.433.300
310.0353.0158Rửa bàng quang230.500230.500
410.0356.0436Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ1.920.9001.920.900
510.0359.0584Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)1.509.5001.509.500
610.0473.0459Phẫu thuật cắt ruột thừa2.815.9002.815.900
710.0533.0494Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn2.816.9002.816.900
810.0679.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng3.512.9003.512.900
910.0688.0583Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)2.396.2002.396.200
1010.0698.0628Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa2.833.4002.833.400
1110.0699.0583Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)2.396.2002.396.200
1210.0807.0577Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp5.204.6005.204.600
1310.0851.0571Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)3.226.9003.226.900
1410.0861.0577Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu5.204.6005.204.600
XI. BỎNG
111.0005.1148Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể262.900262.900
211.0019.1102Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em2.566.9002.566.900
311.0025.1106Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em2.595.9002.595.900
411.0089.0215Truyền tĩnh mạch25.10025.100
511.0090.0216Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 194.700194.700
611.0116.0199Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính279.500279.500
703.0768.0272Thuỷ trị liệu 68.90068.900
811.0057.1159Thủ thuật loại II (YHDT-PHCN)385.400385.400
903.3025.1149Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể458.200458.200
1011.0016.1160Thủ thuật loại III (Bỏng)213.400213.400
XII. UNG BƯỚU
112.0002.1044Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm771.000771.000
212.0161.0874Cắt polyp ống tai gây mê2.122.1002.122.100
312.0161.0875Cắt polyp ống tai gây tê634.500634.500
412.0276.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ3.217.8003.217.800
XIII. SẢN KHOA
113.0002.0672Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên3.376.2003.376.200
213.0003.0674Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp4.395.2004.395.200
313.0007.0671Phẫu thuật lấy thai lần đầu2.604.8002.604.800
413.0008.0670Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)4.570.2004.570.200
513.0012.0708Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa3.596.9003.596.900
613.0013.0649Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung5.206.2005.206.200
713.0017.0652Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai4.849.4004.849.400
813.0018.0625Khâu tử cung do nạo thủng3.054.8003.054.800
913.0025.0638Nội xoay thai1.472.0001.472.000
1013.0026.0615Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên1.510.3001.510.300
1113.0027.0617Forceps hoặc Giác hút sản khoa1.141.9001.141.900
1213.0030.0623Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo1.663.6001.663.600
1313.0032.0632Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn2.501.9002.501.900
1413.0033.0614Đỡ đẻ thường ngôi chỏm786.700786.700
1513.0040.0629Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn94.60094.600
1613.0048.0640Nong cổ tử cung do bế sản dịch313.500313.500
1713.0049.0635Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ376.500376.500
1813.0052.0626Khâu vòng cổ tử cung582.500582.500
1913.0053.0594Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung139.000139.000
2013.0054.0600Chích áp xe tầng sinh môn873.000873.000
2113.0068.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung4.308.3004.308.300
2213.0071.0679Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung3.628.8003.628.800
2312.0283.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ3.217.8003.217.800
2413.0086.0680Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung3.939.3003.939.300
2513.0091.0665Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng4.157.3004.157.300
2603.2732.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ3.217.8003.217.800
2713.0093.0664Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang4.197.2004.197.200
2813.0136.0628Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa2.833.4002.833.400
2913.0143.0655Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung2.104.9002.104.900
3013.0144.0721Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung436.200436.200
3113.0145.0611Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser  191.500191.500
3212.0306.0597Cắt u thành âm đạo2.268.3002.268.300
3313.0148.0630Lấy dị vật âm đạo653.700653.700
3413.0149.0624Khâu rách cùng đồ âm đạo2.119.4002.119.400
3513.0150.0724Phẫu thuật loại II (Sản khoa)1.754.8001.754.800
3613.0151.0601Chích áp xe tuyến Bartholin951.600951.600
3713.0152.0589Bóc nang tuyến Bartholin1.369.4001.369.400
3813.0153.0603Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh885.400885.400
3913.0154.0712Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo414.500414.500
4013.0155.0334Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn889.700889.700
4113.0156.0639Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính627.100627.100
4213.0157.0619Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết236.500236.500
4313.0158.0634Nạo hút thai trứng914.600914.600
4413.0159.0609Dẫn lưu cùng đồ Douglas929.400929.400
4513.0160.0606Chọc dò túi cùng Douglas312.500312.500
4613.0163.0602Chích apxe tuyến vú251.500251.500
4713.0170.0653Soi cổ tử cung 3.135.8003.135.800
4813.0170.0653Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính3.135.8003.135.800
4913.0175.0591Bóc nhân xơ vú1.079.4001.079.400
5013.0177.0593Cắt bỏ âm hộ đơn thuần2.971.9002.971.900
511.302.000.071Cấp cứu ngừng tuần hoàn248.500248.500
5201.0221.0211Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn92.40092.400
5313.0222.0631Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ3.191.5003.191.500
5413.0237.0620Hút thai dưới siêu âm522.000522.000
5513.0238.0648Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không429.500429.500
5613.0239.0645Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc199.700199.700
5713.0241.0644Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không450.000450.000
XIV. MẮT
114.0083.0836Phẫu thuật u mi không vá da 812.100812.100
203.1681.0075Cắt chỉ40.30040.300
314.0165.0823Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê960.200960.200
414.0166.0777Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)727.900727.900
514.0166.0778Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)99.40099.400
603.1658.0780Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)359.500359.500
703.1660.0764Khâu cò mi452.400452.400
803.1663.0769Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê897.100897.100
903.1665.0773Khâu vết thương phần mềm, tổn thương  vùng mắt1.043.5001.043.500
1003.1666.0839Phủ kết mạc698.800698.800
1114.0177.0765Khâu củng  mạc đơn thuần849.600849.600
1214.0178.0767Khâu củng mạc phức tạp1.244.1001.244.100
1314.0187.0788Mổ quặm 1 mi  - gây mê1.351.4001.351.400
1414.0187.0789Mổ quặm 1 mi  - gây tê 698.800698.800
1514.0187.0790Mổ quặm 2 mi  - gây mê1.572.2001.572.200
1614.0187.0791Mổ quặm 2 mi  - gây tê 935.200935.200
1714.0187.0792Mổ quặm 3 mi  - gây tê1.188.6001.188.600
1814.0187.0793Mổ quặm 3 mi - gây mê1.833.0001.833.000
1914.0187.0794Mổ quặm 4 mi  - gây mê2.068.8002.068.800
2014.0187.0795Mổ quặm 4 mi  - gây tê 1.387.0001.387.000
2114.0193.0856Tiêm dưới kết mạc một mắt 55.00055.000
2214.0195.0857Tiêm hậu nhãn cầu một mắt55.00055.000
2314.0197.0854Thông lệ đạo hai mắt 105.800105.800
2414.0197.0855Thông lệ đạo một mắt 65.10065.100
2514.0200.0782Lấy dị vật kết mạc nông một mắt 71.50071.500
2603.1663.0769Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê897.100897.100
2703.1689.0785Lấy sạn vôi kết mạc40.90040.900
2803.1681.0075Cắt chỉ40.30040.300
2914.0205.0759Đốt lông xiêu53.60053.600
3014.0206.0730Bơm rửa lệ đạo41.20041.200
3114.0207.0738Chích chắp hoặc lẹo 85.50085.500
3214.0211.0842Rửa cùng đồ 48.30048.300
3303.2119.0505Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 218.500218.500
3403.0152.0849Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng60.00060.000
3514.0255.0755Đo nhãn áp 31.60031.600
3614.0258.0754Đo khúc xạ máy12.70012.700
XV. TAI MŨI HỌNG
115.0045.0909Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê1.385.4001.385.400
215.0045.0910Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê874.800874.800
315.0046.0872Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê580.400580.400
415.0046.0954Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên3.209.9003.209.900
515.0048.0971Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên3.209.9003.209.900
615.0050.0994Trích màng nhĩ69.30069.300
715.0054.0902Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) 530.700530.700
815.0055.0903Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)170.600170.600
915.0056.0882Chọc hút dịch vành tai64.30064.300
1015.0058.0899Làm thuốc thanh quản hoặc tai22.00022.000
1115.0064.0960Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên2.981.8002.981.800
1215.0123.0912Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê2.804.1002.804.100
1315.0134.0913Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê1.326.2001.326.200
1415.0139.0897Hút xoang dưới áp lực69.30069.300
1515.0140.0916Nhét meche hoặcbấc mũi139.000139.000
1615.0142.0868Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)216.500216.500
1703.0993.0869Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)286.500286.500
1815.0143.0906Lấy dị vật trong mũi có gây mê705.500705.500
1915.0143.0907Lấy dị vật trong mũi không gây mê 213.900213.900
2115.0174.0120Mở khí quản759.800759.800
2215.0207.0878Chích rạch apxe Amiđan (gây tê)295.500295.500
2315.0207.0995Trích rạch apxe Amiđan (gây mê)771.900771.900
2415.0212.0900Lấy dị vật họng43.10043.100
2515.0220.0206Thay canuyn mở khí quản263.700263.700
2601.0087.0898Khí dung27.50027.500
XVI. RĂNG HÀM MẶT
116.0044.1012Điều trị tuỷ răng số  4, 5631.000631.000
216.0045.1013Điều trị tuỷ răng số  6,7 hàm dưới861.000861.000
316.0044.1014Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3455.500455.500
416.0044.1015Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên991.000991.000
516.0067.1031Răng sâu ngà280.500280.500
616.0071.1018Hàn composite cổ răng369.500369.500
716.0197.1036Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ369.500369.500
816.0214.1007Cắt lợi trùm 178.900178.900
916.0220.1042Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng601.000601.000
1016.0230.1010Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 380.100380.100
1116.0236.1019Hàn răng sữa sâu ngà 112.500112.500
1216.0298.1009Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)414.400414.400
1316.0335.1022Nắn trật khớp thái dương hàm110.800110.800
1416.0335.1022Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn110.800110.800
XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
117.0007.0234Điện xung44.90044.900
217.0011.0237Hồng ngoại40.90040.900
317.0018.0221Bó Farafin46.00046.000
417.0026.0220Bàn kéo50.80050.800
517.0041.0268Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp33.40033.400
617.0070.0261Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi14.70014.700
717.0071.0270Tập với xe đạp tập14.70014.700
803.0808.0283Xoa bóp toàn thân 64.90064.900
XVIII. ĐIỆN QUANG
101.0020.0001Siêu âm58.60058.600
203.4253.0003Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng195.600195.600
318.0067.0013Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)77.30077.300
418.0068.0011Chụp Xquang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)64.30064.300
518.0095.0012Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)64.30064.300
618.0098.0010Chụp Xquang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)58.30058.300
718.0081.2002Chụp Xquang ổ răng hoặc cận chóp 23.70023.700
818.0092.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim73.30073.300
918.0129.0014Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)72.30072.300
XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
120.0013.0933Nội soi Tai Mũi Họng116.100116.100
XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG
121.0014.1778Điện tâm đồ39.90039.900
214.0258.0754Đo khúc xạ máy12.70012.700
314.0255.0755Đo nhãn áp 31.60031.600
421.0106.1800Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường136.200136.200
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU
122.0001.1352Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động68.40068.400
222.0003.1351Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng  thủ công59.50059.500
322.0005.1354Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT)43.50043.500
422.0011.1254Định lượng yếu tố I (fibrinogen)60.80060.800
522.0013.1242Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp110.300110.300
622.0019.1348Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke)13.60013.600
722.0020.1347Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy)52.10052.100
822.0119.1368Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)39.70039.700
922.0120.1370Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động43.50043.500
1022.0138.1362Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công39.70039.700
1122.0142.1304Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)24.80024.800
1222.0149.1594Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis 44.80044.800
1322.0279.1269Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy42.10042.100
1422.0291.1280Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá33.50033.500
XXIII. HOÁ SINH
123.0003.1494Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…22.40022.400
223.0009.1493Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…22.40022.400
323.0029.1473Calci13.40013.400
423.0030.1472Ca++ máu16.80016.800
523.0041.1506Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol 28.00028.000
623.0050.1484CRP hs56.10056.100
723.0058.1487Điện giải đồ (Na, K, CL)30.20030.200
823.0077.1518Gama GT20.00020.000
923.0083.1523Định lượng HbA1c [Máu]105.300105.300
1023.0172.1580Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu30.20030.200
1123.0193.1589Opiate định tính44.80044.800
1223.0202.1592Protein Bence - Jone22.40022.400
1323.0206.1596Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)28.60028.600
XXIV. VI SINH
124.0289.1694Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi35.10035.100
224.0291.1720Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh261.000261.000
324.0016.1712Vi hệ đường ruột32.50032.500
424.0073.1658Helicobacter pylori Ag test nhanh171.100171.100
524.0093.1703Salmonella Widal194.700194.700
624.0094.1623ASLO45.50045.500
724.0117.1646HBsAg (nhanh)58.60058.600
824.0130.1645HBeAg test nhanh65.20065.200
924.0144.1621Anti-HCV (nhanh)58.60058.600
1024.0169.1616Anti-HIV (nhanh)58.60058.600
1124.0183.1637Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh142.500142.500
1224.0263.1665Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp41.70041.700
1324.0264.1664Hồng cầu trong phân test nhanh71.60071.600
1424.0265.1674Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi45.50045.500
XXV. GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC
125.0074.1736Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou417.200417.200
XXVIII. TẠO HÌNH - THẨM MỸ
128.0033.0773Khâu vết thương phần mềm, tổn thương  vùng mắt1.043.5001.043.500
228.0161.0576Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu2.767.9002.767.900