STTMã dịch vụTên dịch vụ kỹ thuậtGiá TT 21/2023/TT-BYT;
 
I. GIÁ KHÁM BỆNH (BỆNH VIỆN HẠNG III) 
151.898Da liễu33.200
261.898Tâm thần33.200
371.898Nội tiết33.200
481.898Y học cổ truyền33.200
5101.898Ngoại khoa33.200
6131.898Phụ sản33.200
7141.898Mắt33.200
8151.898Tai mũi họng33.200
9161.898Răng hàm mặt33.200
10 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó ( chuyên gia/ ca; chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh).200.000
11 Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) 
12 Trạm Y Tế Xã30.100
II. GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH 
1K02.1907Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu, chống độc 312.200
2K05.1912Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell)198.000
3K06.1918Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại- Phụ Sản không mổ, YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não.171.600
4K16.1924Loại 3: Các khoa:  YHDT, Phục hồi chức năng138.600
5K19.1933Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể225.200
6K19.1939Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể. Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể199.600
7K19.1945Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1. độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể168.100
  Ngày giường bệnh ban ngày = 0.3 lần giá ngày giường của các khoa , phòng tương ứng 
  Ngày giường trạm y tế xã64.100
I. HỒI SỨC CẤP CỨU CHỐNG ĐỘC
1100.021.778Ghi điện tim cấp cứu tại giường35.400
2100.860.898Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)23.000
3101.570.508Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn53.000
4101.580.074Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản498.000
5101.630.121Mở thông bàng quang trên xương mu384.000
6101.640.210Thông bàng quang94.300
7101.650.158Rửa bàng quang lấy máu cục209.000
8102.010.849Soi đáy mắt cấp cứu55.300
9102.160.103Đặt ống thông dạ dày94.300
10102.180.159Rửa dạ dày cấp cứu131.000
11102.190.160Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín601.000
12102.210.211Thụt tháo85.900
13102.811.510Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)15.500
14102.841.269Định nhóm máu tại giường21.200
II. NỘI KHOA
1200.320.898Khí dung thuốc giãn phế quản23.000
2200.670.206Thay canuyn mở khí quản253.000
3200.680.277Vận động trị liệu hô hấp31.100
4200.851.778Điện tim thường35.400
5200.961.798Holter huyết áp204.000
6201.190.004Siêu âm tim cấp cứu tại giường233.000
7201.500.114Hút đờm hầu họng12.200
8201.591.775Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý131.000
9201.660.283Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)55.800
10201.880.210Đặt sonde bàng quang94.300
11202.330.158Rửa bàng quang209.000
12202.470.211Đặt ống thông hậu môn85.900
13203.130.159Rửa dạ dày cấp cứu131.000
14203.140.001Siêu âm ổ bụng49.300
15203.361.664Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân67.800
16203.490.112Hút dịch khớp gối120.000
17203.630.087Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm159.000
III. NHI 
III.1. NHI - HỒI SỨC CẤP CỨU
1300.290.192Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu1.008.000
2300.780.120Mở khí quản734.000
3300.881.791Thăm dò chức năng hô hấp133.000
4300.890.898Khí dung thuốc cấp cứu23.000
5300.910.300Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần337.000
6300.920.299Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín485.000
7301.010.206Thay canuyn mở khí quản253.000
8301.020.200Chăm sóc lỗ mở khí quản60.000
9301.120.508Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn53.000
10301.130.297Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp1.310.000
11301.250.086Chọc hút nước tiểu trên xương mu116.000
12301.290.121Mở thông bàng quang trên xương mu384.000
13301.300.262Vận động trị liệu bàng quang308.000
14301.310.158Rửa bàng quang lấy máu cục209.000
15301.330.210Thông tiểu94.300
16301.520.849Soi đáy mắt cấp cứu55.300
17301.670.103Đặt ống thông dạ dày94.300
18301.680.159Rửa dạ dày cấp cứu131.000
19301.690.160Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín601000
20301.780.211Đặt sonde hậu môn85900
21301.911.510Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường15500
22302.161.532Đo lactat trong máu9840
III. 2. NHI - MẮT
1316.540.748Tập nhược thị36.100
2316.550.796Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)772.000
3316.560.732Cắt bỏ túi lệ872.000
4316.580.777Lấy dị vật giác mạc688.000
5316.580.778Lấy dị vật giác mạc88.400
6316.580.779Lấy dị vật giác mạc893.000
7316.580.780Lấy dị vật giác mạc338.000
8316.600.764Khâu cò mi, tháo cò419.000
9316.630.768Khâu da mi1.497.000
10316.630.769Khâu da mi841.000
11316.640.772Khâu phục hồi bờ mi737.000
12316.650.773Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt968.000
13316.660.839Khâu phủ kết mạc660.000
14316.670.770Khâu giác mạc777.000
15316.670.771Khâu giác mạc1.160.000
16316.680.766Khâu củng mạc1.266.000
17316.690.767Thăm dò, khâu vết thương củng mạc1.160.000
18316.730.740Bơm hơi tiền phòng1.160.000
19316.810.075Cắt chỉ khâu giác mạc35.600
20316.820.856Tiêm dưới kết mạc50.300
21316.840.857Tiêm hậu nhãn cầu50.300
22316.850.854Bơm thông lệ đạo98.600
23316.890.785Lấy calci đông dưới kết mạc37.300
24316.900.075Cắt chỉ khâu kết mạc35.600
25316.910.759Đốt lông xiêu50.000
26316.920.730Bơm rửa lệ đạo38.300
27316.930.738Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc81.000
28316.940.799Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi37.300
29316.950.842Rửa cùng đồ44.000
30317.020.849Soi góc tiền phòng55.300
31317.060.782Lấy dị vật kết mạc67.000
III.3. NHI - RĂNG HÀM MẶT
1318.001.036Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ348.000
2318.091.042Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng559.000
3318.531.011Điều trị tủy lại966.000
4319.181.007Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới166.000
5319.291.031Điều trị sâu ngà răng phục hồi  bằng Composite259.000
6319.301.018Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)348.000
7319.381.035Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp224.000
8319.421.010Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục351.000
9319.441.016Điều trị tuỷ răng sữa280.000
10319.441.017Điều trị tuỷ răng sữa394.000
11319.541.019Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement  (GiC)102.000
12319.551.029Nhổ răng sữa40.700
13319.571.033Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em33.900
14319.721.031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)259.000
15320.161.084Phẫu thuật điều trị khe hở vòm2.637.000
16320.181.068Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít2.736.000
17320.691.022Nắn sai khớp thái dương hàm105.000
18320.721.009Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm382.000
III. 4. NHI - TAI MŨI HỌNG
1321.160.992Thông vòi nhĩ90.800
1321.170.901Lấy dị vật tai65.600
1321.170.902Lấy dị vật tai520.000
1321.170.903Lấy dị vật tai161.000
1321.180.882Chọc hút dịch tụ huyết vành tai56.800
1321.190.505Chích nhọt ống tai ngoài197.000
1321.200.899Làm thuốc tai21.100
1321.490.916Nhét bấc mũi sau124.000
1321.520.867Bẻ cuốn dưới144.000
1321.540.897Làm Proetz61.800
1321.550.869Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)279.000
1321.750.879Chích áp xe thành sau họng274.000
1321.750.996Chích áp xe thành sau họng745.000
1321.780.900Lấy dị vật hạ họng41.600
1321.790.870Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê1.133.000
1321.790.871Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê2.403.000
1321.790.937Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê3.856.000
1321.810.878Chích áp xe quanh Amidan274.000
1321.810.995Chích áp xe quanh Amidan745.000
1321.840.899Làm thuốc tai, mũi, thanh quản21.100
1322.450.216Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ184.000
1322.450.217Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ248.000
1322.450.218Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ268.000
1322.450.219Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ323.000
III. 5. NHI - PHỤ KHOA - SƠ SINH
1322.460.603Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh825.000
2322.580.601Chích áp xe tuyến Bartholin875.000
3322.620.630Lấy dị vật âm đạo602.000
4322.630.624Khâu rách cùng đồ âm đạo1.979.000
5  55.000
III. 6. NHI - NỘI KHOA
1323.570.211Thụt tháo phân85.900
2323.820.313Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc383.000
3323.830.314Test nội bì482.000
4323.830.315Test nội bì395.000
5323.840.307Test áp (Patch test) với các loại thuốc530.000
6323.900.212Tiêm tĩnh mạch12.800
7323.910.215Truyền tĩnh mạch22.800
III. 7. NHI - NGOẠI KHOA
1330.830.576Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu2.660.000
2337.110.571Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay3.011.000
3338.210.216Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản184.000
4338.240.575Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²2.883.000
5338.260.075Thay băng, cắt chỉ vết mổ35.600
6338.260.200Thay băng, cắt chỉ vết mổ60.000
7338.260.201Thay băng, cắt chỉ vết mổ85.000
8338.260.202Thay băng, cắt chỉ vết mổ115.000
9338.260.203Thay băng, cắt chỉ vết mổ139.000
10338.260.204Thay băng, cắt chỉ vết mổ184.000
11338.260.205Thay băng, cắt chỉ vết mổ253.000
12338.270.216Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm184.000
13338.270.218Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm268.000
14339.100.505Chích hạch viêm mủ197.000
V. DA LIỄU
1500.440.329Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện357.000
VII. NỘI TIẾT
1702.250.199Thay băng trên người bệnh đái tháo đường258.000
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN
1800.080.224Ôn châm76.400
2800.090.228Cứu36.100
3803.210.230Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt78.400
4803.890.280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên69.300
IX. GÂY MÊ HỒI SỨC
1901.230.898Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng23.000
X NGOẠI KHOA
11.001.640.508Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản53.000
21.001.720.582Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi3.063.000
31.003.530.158Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất209.000
41.003.560.436Dẫn lưu nước tiểu bàng quang1.813.000
51.004.120.584Mở rộng lỗ sáo1.340.000
61.005.060.459Cắt ruột thừa đơn thuần2.654.000
71.005.550.494Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản2.655.000
81.006.810.492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice3.351.000
91.006.970.583Phẫu thuật cắt u thành bụng2.122.000
101.006.980.628Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ2.693.000
111.006.990.583Khâu vết thương thành bụng2.122.000
121.008.070.577Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động4.830.000
131.008.620.571Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón3.011.000
141.009.540.576Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu2.660.000
XI. BỎNG
11.100.051.148Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn250.000
21.100.221.102Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em2.378.000
31.100.251.106Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn2.407.000
41.100.890.215Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng22.800
51.100.900.216Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng184.000
61.101.160.199Thay băng điều trị vết thương mạn tính258.000
71.101.230.272Tắm phục hồi chức năng sau bỏng64.200
81.101.300.288Tập vận động cho bệnh nhân đang điều trị bỏng để dự phòng cứng khớp và co kéo chi thể74.700
91.100.041.149Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn428.000
101.100.161.160Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu193.000
XII. UNG BƯỚU
11.200.021.044Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm729.000
21.201.610.874Cắt polyp ống tai2.038.000
31.201.610.875Cắt polyp ống tai613.000
41.202.800.683Cắt u nang buồng trứng xoắn3.044.000
XIII. SẢN KHOA
11.300.020.672Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên3.102.000
21.300.030.674Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp4.161.000
31.300.070.671Phẫu thuật lấy thai lần đầu2.431.000
41.300.080.670Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)4.336.000
51.300.120.708Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa3.435.000
61.300.130.649Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung4.972.000
71.300.170.652Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai4.681.000
81.300.180.625Khâu tử cung do nạo thủng2.881.000
91.300.250.638Nội xoay thai1.430.000
101.300.260.615Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên1.330.000
111.300.280.617Giác hút1.021.000
121.300.300.623Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo1.600.000
131.300.320.632Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn2.340.000
141.300.330.614Đỡ đẻ thường ngôi chỏm736.000
151.300.400.629Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn88.900
161.300.480.640Nong cổ tử cung do bế sản dịch292.000
171.300.490.635Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ355.000
181.300.520.626Khâu vòng cổ tử cung561.000
191.300.530.594Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung125.000
201.300.540.600Chích áp xe tầng sinh môn831.000
211.300.680.681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn4.034.000
221.300.710.679Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung3.455.000
231.300.720.683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ3.044.000
241.300.860.680Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung3.665.000
251.300.910.665Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng3.883.000
261.300.920.683Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng3.044.000
271.300.930.664Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang3.923.000
281.301.360.628Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa2.693.000
291.301.430.655Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung1.997.000
301.301.440.721Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo406.000
311.301.450.611Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...170.000
321.301.470.597Cắt u thành âm đạo2.128.000
331.301.480.630Lấy dị vật âm đạo602.000
341.301.490.624Khâu rách cùng đồ âm đạo1.979.000
351.301.500.724Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn2.122.000
361.301.510.601Chích áp xe tuyến Bartholin875.000
371.301.520.589Bóc nang tuyến Bartholin1.309.000
381.301.530.603Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh825.000
391.301.540.712Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo393.000
401.301.550.334Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn758.000
411.301.560.639Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính597.000
421.301.570.619Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết215.000
431.301.580.634Nạo hút thai trứng824.000
441.301.590.609Dẫn lưu cùng đồ Douglas869.000
451.301.600.606Chọc dò túi cùng Douglas291.000
461.301.630.602Chích áp xe vú230.000
471.301.660.715Soi cổ tử cung63.900
481.301.740.653Cắt u vú lành tính2.962.000
491.301.750.591Bóc nhân xơ vú1.019.000
501.301.770.593Cắt bỏ âm hộ đơn thuần2.838.000
511.301.940.074Ép tim ngoài lồng ngực498.000
521.301.990.211Đặt sonde hậu môn sơ sinh85.900
531.302.220.631Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ2.981.000
541.302.370.620Hút thai dưới siêu âm480.000
551.302.380.648Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không408.000
561.302.390.645Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần189.000
571.302.400.631Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ2.981.000
581.302.410.644Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không408.000
XIV. MẮT
11.400.830.836Cắt u da mi không ghép756.000
21.401.120.075Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi35.600
31.401.650.823Phẫu thuật mộng đơn thuần902.000
41.401.660.777Lấy dị vật giác mạc sâu688.000
51.401.660.778Lấy dị vật giác mạc sâu88.400
61.401.660.780Lấy dị vật giác mạc sâu338.000
71.401.680.764Khâu cò mi, tháo cò419.000
81.401.710.769Khâu da mi đơn giản841.000
91.401.740.773Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt968.000
101.401.750.839Khâu phủ kết mạc660.000
111.401.770.765Khâu củng mạc827.000
121.401.770.767Khâu củng mạc1.160.000
131.401.870.788Phẫu thuật quặm1.277.000
141.401.870.789Phẫu thuật quặm660.000
151.401.870.790Phẫu thuật quặm1.474.000
161.401.870.791Phẫu thuật quặm877.000
171.401.870.792Phẫu thuật quặm1.112.000
181.401.870.793Phẫu thuật quặm1.710.000
191.401.870.794Phẫu thuật quặm1.921.000
201.401.870.795Phẫu thuật quặm1.291.000
211.401.930.856Tiêm dưới kết mạc50.300
221.401.950.857Tiêm hậu nhãn cầu50.300
231.401.970.854Bơm thông lệ đạo98.600
241.401.970.855Bơm thông lệ đạo61.500
251.402.000.782Lấy dị vật kết mạc67.000
261.402.010.769Khâu kết mạc841.000
271.402.020.785Lấy calci kết mạc37.300
281.402.030.075Cắt chỉ khâu da mi đơn giản35.600
291.402.050.759Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu50.000
301.402.060.730Bơm rửa lệ đạo38.300
311.402.070.738Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc81.000
321.402.110.842Rửa cùng đồ44.000
331.402.160.505Rạch áp xe túi lệ197.000
341.402.180.849Soi đáy mắt trực tiếp55.300
351.402.550.755Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)28.000
361.402.580.754Đo khúc xạ máy10.900
XV. TAI MŨI HỌNG
11.500.450.909Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai1.353.000
21.500.450.910Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai849.000
31.500.460.872Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ520.000
41.500.460.954Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ3.102.000
51.500.490.971Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ3.102.000
61.500.500.994Chích rạch màng nhĩ64.200
71.500.540.902Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)520.000
81.500.540.903Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)161.000
91.500.560.882Chọc hút dịch vành tai56.800
101.500.580.899Làm thuốc tai21.100
111.500.970.960Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi2.834.000
121.501.340.912Nâng xương chính mũi sau chấn thương2.720.000
131.501.340.913Nâng xương chính mũi sau chấn thương1.295.000
141.501.390.897Phương pháp Proetz61.800
151.501.410.916Nhét bấc mũi trước124.000
161.501.420.868Cầm máu mũi bằng Merocel209.000
171.501.420.869Cầm máu mũi bằng Merocel279.000
181.501.430.906Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê684.000
191.501.430.907Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê201.000
201.501.440.906Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê684.000
211.501.740.120Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)734.000
221.502.070.878Chích áp xe quanh Amidan274.000
231.502.070.995Chích áp xe quanh Amidan745.000
241.502.120.900Lấy dị vật họng miệng41.600
251.502.200.206Thay canuyn253.000
261.502.220.898Khí dung mũi họng23.000
XVI. RĂNG HÀM MẶT
11.600.501.012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội589.000
21.600.501.013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội819.000
31.600.501.014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội434.000
41.600.501.015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội949.000
51.600.691.031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam259.000
61.600.721.018Phục hồi cổ răng bằng Composite348.000
71.601.971.036Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ348.000
81.602.141.007Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới166.000
91.602.201.042Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng559.000
101.602.301.010Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục351.000
111.602.351.019Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam102.000
121.602.981.009Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm382.000
131.603.351.022Nắn sai khớp thái dương hàm105.000
141.603.371.053Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê1.724.000
XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
11.700.070.234Điều trị bằng các dòng điện xung42.700
21.700.110.237Điều trị bằng tia hồng ngoại37.300
31.700.180.221Điều trị bằng Parafin43.700
41.700.260.220Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống47.600
51.700.470.268Tập lên, xuống cầu thang30.600
61.700.700.261Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi12.500
71.700.710.270Tập với xe đạp tập12.500
81.700.860.283Kỹ thuật xoa bóp toàn thân55.800
XVIII. ĐIỆN QUANG
11.800.300.001Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng43.900
21.800.310.003Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo186.000
31.800.670.013Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng72.200
41.800.690.010Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao53.200
51.800.830.014Chụp Xquang răng toàn cảnh67.200
XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
12.000.130.933Nội soi tai mũi họng108.000
XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG
12.100.141.778Điện tim thường35.400
22.100.840.754Đo khúc xạ máy10.900
32.100.920.755Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)28.000
42.101.221.800Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin132.000
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU
12.200.021.352Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động63.500
22.200.031.351Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin)  phương pháp thủ công56.900
32.200.061.354Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.41.500
42.200.121.254Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động58.000
52.200.131.242Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động105.000
62.200.191.348Thời gian máu chảy phương pháp Duke13.000
72.200.201.347Thời gian máu chảy phương pháp Ivy49.800
82.201.191.368Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)37.900
92.201.201.370Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)41.500
102.201.381.362Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)37.900
112.201.421.304Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)23.700
122.201.491.594Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)43.700
132.202.791.269Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)40.200
142.202.911.280Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)32.000
XXIII. HOÁ SINH
12.300.031.494Định lượng Acid Uric [Máu]21.500
22.300.191.493Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]21.500
32.300.291.473Định lượng Calci toàn phần [Máu]13.000
42.300.301.472Định lượng Calci ion hoá [Máu]16.400
52.300.411.506Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)27.300
62.300.501.484Định lượng  CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]54.600
72.300.581.487Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]29.500
82.300.771.518Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]19.500
92.300.831.523Định lượng HbA1c [Máu]102.000
102.301.721.580Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)29.500
112.301.931.589Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]43.700
122.302.021.592Định tính Protein Bence -jones [niệu]21.800
132.302.061.596Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)27.800
XXIV. VI SINH
12.400.011.714Vi khuẩn nhuộm soi70.300
22.400.021.720Vi khuẩn test nhanh246.000
32.400.161.712Vi hệ đường ruột30.700
42.400.731.658Helicobacter pylori Ag test nhanh161.000
52.400.931.703Salmonella Widal184.000
62.400.941.623Streptococcus pyogenes ASO43.100
72.401.171.646HBsAg test nhanh55.400
82.401.301.645HBeAg test nhanh61.700
92.401.441.621HCV Ab test nhanh55.400
102.401.691.616HIV Ab test nhanh55.400
112.401.831.637Dengue virus NS1Ag test nhanh135.000
122.402.631.665Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi39.500
132.402.641.664Hồng cầu trong phân test nhanh67.800
142.403.051.674Demodex soi tươi43.100
XXV. GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC
12.500.741.736Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou374.000
XXVIII. TẠO HÌNH - THẨM MỸ
12.800.330.773Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt968.000
22.801.610.576Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ2.660.000