STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Dạng bào chế | ĐVT | Số đăng ký | Hãng sản xuất | Nước sản xuất | Đóng gói | Giá kê khai |
1 | Atropin sulfat | Atropin Sulphat | 0,25mg/ml | Dung dịch thuốc tiêm | Ống | VD-24376-16 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam | Hộp 100 ống x 1ml | 800,00 |
2 | Lidocain hydroclodrid | LIDOCAIN | 10% 38g | Thuốc phun mù | Lọ | VN-20499-17 | Egis Pharmaceuticals Private Limited company | Hungary | Hộp 1 lọ 38g | 159.000,00 |
3 | Lidocain hydroclodrid | Lidocain hydroclorid 40mg/2ml | 40mg/2ml | Dung dịch thuốc tiêm | Ống | VD-23764-15 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam | Hộp 100 ống x 2ml | 800,00 |
4 | Lidocain hydroclodrid | Falipan (Cơ sở xuất xưởng: Deltamedica GmbH; Địa chỉ: Ernst-Wagner-Weg 1-5 72766 Reutlingen Germany) | 200mg/10ml | Dung dịch tiêm | ống | VN-18226-14 | Industria Farmaceutica Galenica Senese S.R.L | Ý | Hộp 5 ống 10ml | 18.500,00 |
5 | Midazolam | Midazolam B. Braun 5mg/ml | 5mg/1ml | Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch | Ống | VN-21177-18 | B.Braun Melsungen AG | Đức | Hộp 10 ống 1ml | 20.100,00 |
6 | Propofol | Fresofol 1% Mct/Lct | 1% (10mg/ml) | Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền | Ống | VN-17438-13 | Fresenius Kabi Austria GmbH | Áo | Hộp 5 ống 20ml | 88.001,00 |
7 | Sevofluran | Seaoflura | 250ml | Dung dịch gây mê đường hô hấp | Chai | VN-17775-14 | Piramal Critical Care, Inc | Mỹ | Hộp 1 chai 250ml | 2.600.000,00 |
8 | Rocuronium bromid | Rocuronium Kabi 10mg/ml | 10mg/ml | Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền | Lọ | VN-22745-21 | Fresenius Kabi Austria GmbH | Áo | Hộp 10 lọ x 5ml | 87.300,00 |
9 | Aceclofenac | Sofenac | 100mg | Viên nang mềm | Viên | VD-25507-16 | CTY TNHH Phil Inter Pharma | Việt Nam | Hộp 10 vĩ x 10 viên | 4.500,00 |
10 | Aceclofenac | Clanzacr | 200mg | Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát | Viên | VN-15948-12 | Korea United Pharm. Inc. | Hàn Quốc | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 6.990,00 |
11 | Celecoxib | Vicoxib 100 | 100mg | Viên nang cứng | Viên | VD-19335-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 1.100,00 |
12 | Celecoxib | Agilecox 200 | 200mg | Viên nang cứng | Viên | VD-25523-16 | Chi nhánh Công ty CP Dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 4.500,00 |
13 | Celecoxib | Celecoxib | 200mg | Viên nang cứng | Viên | VD-33466-19 | Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 1.400,00 |
14 | Diclofenac | Elaria 100mg | 100mg | Viên đạn đặt trực tràng | Viên | VN-20017-16 | Medochemie Ltd. - Cogols Facility | Síp | Hộp 2 vĩ x 5 viên | 15.012,00 |
15 | Diclofenac | VIFAREN | 50mg | viên bao phim | viên | VD-29189-18 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 250,00 |
16 | Diclofenac | Elaria | 75mg/3ml | Dung dịch tiêm | Ống | VN-16829-13 | Medochemie Ltd - Ampoule Injectable Facility | Síp | Hộp 2 vỉ x 5 ống | 9.000,00 |
17 | Diclofenac | Diclofenac | 75mg/3ml | Dung dịch thuốc tiêm | Ống | VD-29946-18 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam | Hộp 10 ống x 3ml | 1.350,00 |
18 | Etodolac | ETODAGIM | 200mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-25524-16 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3.900,00 |
19 | Etodolac | Etodax 300 | 300mg | Viên nén | Viên | VD-34068-20 | Công ty cổ phần dược Apimed | Việt Nam | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | 5.000,00 |
20 | Etoricoxib | SAVI ETORICOXIB 30 | 30mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-25268-16 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI | Việt Nam | Hộp/3 vỉ x 10 viên | 4.000,00 |
21 | Etoricoxib | AGIETOXIB 60 | 60mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-31561-19 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 6.800,00 |
22 | Etoricoxib | AGIETOXIB 90 | 90mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-29649-18 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 6.000,00 |
23 | Ibuprofen | AGIROFEN 400 | 400mg | Viên nang cứng | Viên | VD-32778-19 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ; 6 vỉ; 10 vỉ x 10 viên | 650,00 |
24 | Ketoprofen | Flexen | 2,5% | Gel | Tuýp | VN-18011-14 | Laboratorio Italiano Biochimico Farmaceutico Lisapharma S.p.A. | Ý | Hộp 1 tuýp 50g | 126.000,00 |
25 | Ketoprofen | KEFENTECH | 30mg | Miếng dán | Miếng | VN-10018-10 | Jeil Health Science Inc | Hàn Quốc | Hộp 20 gói x 7 miếng | 12.200,00 |
26 | Ketorolac | Acular | 0,5% | Dung dịch nhỏ mắt | Lọ | VN-18806-15 | Allergan Pharmaceuticals Ireland | Ireland | Hộp 1 lọ 5ml | 67.245,00 |
27 | Meloxicam | MELOXICAM 7,5 | 7,5mg | Viên nén | Viên | VD-30638-18 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Việt Nam | Chai 500 viên | 600,00 |
28 | Meloxicam | Trosicam 15mg | 15mg | Viên nén phân tán tại miệng | Viên | VN-20104-16 | Alex Pharma SA | Thụy Sĩ | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 8.500,00 |
29 | Meloxicam | Meloxboston 15 | 15 mg | Viên nén phân tán | Viên | VD-35729-22 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 Viên | 3.600,00 |
30 | Meloxicam | Brosiral | 15mg/1,5ml | Dung dịch tiêm | Ống | VN-23209-22 | Bros Ltd | Hy Lạp | Hộp 5 ống | 22.500,00 |
31 | Nabumeton | BUTOCOX 500 | 500mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-33374-19 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 5.000,00 |
32 | Naproxen | Philcotam | 250mg | Viên nang | Viên | VD-29534-18 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3.150,00 |
33 | Naproxen | Propain | 500mg | Viên nén | Viên | 529110023623 (VN-20710-17) | Remedica Ltd | Síp | Hộp/10 vỉ x 10 viên | 4.900,00 |
34 | Paracetamol (acetaminophen) | Acepron 80 | 80mg/ 1,5g | Thuốc bột uống | Gói | VD-22122-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | Hộp 20 gói x 1,5g | 650,00 |
35 | Paracetamol (acetaminophen) | Biragan 150 | 150mg | Viên đạn đặt trực tràng | Viên | VD-21236-14 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 5 viên | 2.400,00 |
36 | Paracetamol (acetaminophen) | PARA- OPC 150mg | 150mg | Thuốc bột sủi bọt | Gói | VD-26951-17 | Chi nhánh Cty CPDP OPC tại Bình Dương - nhà máy DP OPC | Việt Nam | Hộp 12 gói x 640mg | 1.725,00 |
37 | Paracetamol (acetaminophen) | AGIMOL 150 | 150mg | Thuốc cốm | Gói | VD-22790-15 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 10 gói; 30 gói x 1g | 1.500,00 |
38 | Paracetamol (acetaminophen) | Efferalgan 300mg Suppo | 300mg | Viên đạn | Viên | VN-21217-18 | UPSA SAS | Pháp | Hộp 2 vỉ x 5 viên | 2.832,00 |
39 | Paracetamol (acetaminophen) | BABEMOL | 120mg/5ml | Siro | Gói | VD-21255-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | Hộp/30 gói x 5ml | 1.800,00 |
40 | Paracetamol (acetaminophen) | Hapacol 250 | 250mg | thuốc bột sủi bọt | gói | VD-20558-14 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | hộp 24 gói x 1,5g | 2.100,00 |
41 | Paracetamol (acetaminophen) | SACENDOL 250 | 250mg | Thuốc cốm | Gói | VD-28202-17 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Việt Nam | Hộp 200 gói x 1 gam | 1.670,00 |
42 | Paracetamol (acetaminophen) | AGIMOL 325 | 325mg | Thuốc cốm | Gói | VD-22791-15 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 10 gói; 30 gói x 1,6g | 1.800,00 |
43 | Paracetamol (acetaminophen) | Panactol 325mg | 325mg | Viên nén dài | Viên | VD-19389-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 350,00 |
44 | Paracetamol (acetaminophen) | PARTAMOL TAB | 500mg | Viên nén | Viên | VD-23978-15 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp/10 vỉ x 10 viên | 693,00 |
45 | Paracetamol (acetaminophen) | AGI-TYFEDOL 500 | 500mg | Viên nén | Viên | VD-27749-17 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 12 viên | 450,00 |
46 | Paracetamol (acetaminophen) | Efferalgan 500mg | 500mg | Viên nén sủi bọt | Viên | VN-21216-18 | UPSA SAS | Pháp | Hộp 4 vỉ x 4 viên | 2.875,00 |
47 | Paracetamol (acetaminophen) | Paracetamol 500 | 500mg | Viên nén sủi bọt | Viên | VD-31850-19 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp 4 vỉ xé x 4 viên | 1.700,00 |
48 | Paracetamol (acetaminophen) | Hapacol 650 | 650mg | viên nén | viên | VD-21138-14 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | hộp 10 vỉ x 5 viên | 720,00 |
49 | Paracetamol (acetaminophen) | Pharbacol | 650 mg | viên nén | viên | VD-24291-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 5 viên | 1.300,00 |
50 | Paracetamol (acetaminophen) | Parahasan Max | 650mg | viên nén sủi bọt | viên | VD-30100-18 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 4 viên | 2.100,00 |
51 | Paracetamol (acetaminophen) | Paracetamol 10mg/ml | 1g/100ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Chai, túi | VD-33956-19 | Công ty TNHH Dược phẩm Allomed | Việt Nam | Túi 100ml, Chai 100ml | 22.000,00 |
52 | Paracetamol + chlorpheniramin | Panactol Enfant | 325mg + 2mg | Viên nén | Viên | VD-20767-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 320,00 |
53 | Paracetamol + codein phosphat | Panactol Codein plus | 500mg+ 30mg | Viên nén | Viên | VD-20766-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 1.600,00 |
54 | Paracetamol + ibuprofen | AGIPAROFEN | 325mg + 200mg | Viên nén | Viên | VD-29658-18 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 790,00 |
55 | Paracetamol + methocarbamol | SaViMetoc | 325mg + 400mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-30501-18 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3.050,00 |
56 | Paracetamol + methocarbamol | Mycemol | 500mg + 400mg | Viên nén | Viên | VD-35701-22 | Công ty Liên Doanh Meyer-BPC | Việt Nam | Hộp 10 vĩ x 10 viên | 2.780,00 |
57 | Piroxicam | TORICAM CAPSULES 20MG | 20mg | Viên nang | Viên | VN-15808-12 | U chu Pharmaceuical Co., Ltd | Đài Loan | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 4.620,00 |
58 | Tenoxicam | Bart | 20mg | Viên nén bao phim | Viên | VN-21793-19 | Special Products line S.P.A | Ý | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 8.000,00 |
59 | Allopurinol | Sadapron 100 | 100mg | Viên nén | Viên | VN-20971-18 | Remedica Ltd. | Síp | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 1.750,00 |
60 | Allopurinol | Sadapron 300 | 300mg | Viên nén | viên | 529110073123 (VN-20972-18) | Remedica Ltd | Síp | Hộp/03 vỉ x 10 viên | 2.500,00 |
61 | Allopurinol | Darinol 300 | 300mg | Viên nén | Viên | VD-28788-18 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 1.120,00 |
62 | Allopurinol | Allopurinol | 300mg | Viên nén | Viên | VD-25704-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Chai 300 viên | 600,00 |
63 | Colchicin | Colchicin | 1mg | Viên nén | Viên | VD-22172-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 650,00 |
64 | Diacerein | Paincerin | 50mg | Viên nang cứng | Viên | VN-22780-21 | One Pharma Industrial Pharmaceutical Company Societe Anonyme | Hy Lạp | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 12.000,00 |
65 | Diacerein | Artreil | 50mg | Viên nang | Viên | VD-28445-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 6.500,00 |
66 | Diacerein | AGDICERIN | 50mg | Viên nang cứng | Viên | VD-33143-19 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 6.500,00 |
67 | Glucosamin | Vorifend 500 | 500mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-32594-19 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 2.100,00 |
68 | Glucosamin | Otibone 1500 | 1500mg | Thuốc bột uống | Gói | VD-20179-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm BosTon Việt Nam | Việt Nam | Hộp 30 gói x 3,8g | 5.500,00 |
69 | Alpha chymotrypsin | Statripsine | 4,2mg | Viên nén | Viên | VD-21117-14 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | 1.400,00 |
70 | Methocarbamol | Mycotrova 1000 | 1000mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-27941-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3.500,00 |
71 | Alimemazin | TUSALENE | 5mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-23750-15 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Việt Nam | Chai 500 viên | 240,00 |
72 | Cetirizin | CETAZIN TAB | 10mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-34314-20 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Việt Nam | Chai 500 viên | 500,00 |
73 | Chlorpheniramin (hydrogen maleat) | Clorpheniramin | 4mg | Viên nén | Viên | VD-32848-19 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 20 viên | 70,00 |
74 | Desloratadin | A.T Desloratadin | 2,5mg/5ml | Dung dịch uống | Chai | VD-24131-16 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm An Thiên | Việt Nam | Hộp 1 chai x 30ml | 35.000,00 |
75 | Desloratadin | ZOLASTYN | 5mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-28924-18 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp/3 vỉ x 10 viên | 2.200,00 |
76 | Desloratadin | Deslora | 5mg | viên nén bao phim | Viên | VD-26406-17 | Pymepharco | Việt Nam | H/3 vỉ/10 viên nén bao phim | 1.725,00 |
77 | Desloratadin | Desloratadin ODT 5 | 5mg | Viên nén phân tán trong miệng | Viên | VD-35516-21 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 3.000,00 |
78 | Dexchlorpheniramin | Anticlor | 2mg/5ml | Dung dịch uống | Ống | VD-24738-16 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Hộp 20 ống, Hộp 30 ống, Hộp 50 ống | 4.280,00 |
79 | Diphenhydramin | Dimedrol | 10mg/ml | Dung dịch thuốc tiêm | Ống | VD-23761-15 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam | Hộp 100 ống x 1ml | 800,00 |
80 | Ebastin | Ebastine Normon 10mg Orodispersible Tablets | 10mg | Viên nén phân tán trong miệng | Viên | VN-22104-19 | Laboratorios Normon S.A. | Tây Ban Nha | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 9.900,00 |
81 | Ebastin | BASTINFAST 10 | 10mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-27752-17 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 5.950,00 |
82 | Epinephrin (adrenalin) | Adrenalin | 1mg/1ml | Dung dịch tiêm | Ống | VD-27151-17 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | 3.850,00 |
83 | Fexofenadin | Telfor 60 | 60mg | viên nén bao phim | viên | VD-26604-17 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | hộp 2 vỉ x 10 viên | 1.890,00 |
84 | Fexofenadin | Danapha-Telfadin | 60mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-24082-16 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 2.625,00 |
85 | Fexofenadin | Fefasdin 60 | 60mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-26174-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 1.170,00 |
86 | Fexofenadin | Fefasdin 120 | 120mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-22476-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 1.200,00 |
87 | Fexofenadin | Fefasdin 180 | 180mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-32849-19 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 4.000,00 |
88 | Levocetirizin | Ripratine 5 | 5mg | Viên nén | Viên | VD-26889-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Medisun | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | 1.800,00 |
89 | Levocetirizin | ACRITEL-10 | 10mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-28899-18 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp/6 vỉ x 10 viên | 4.950,00 |
90 | Loratadin | Erolin | 10mg | Viên nén | Viên | VN-16747-13 | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Hungary | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3.500,00 |
91 | Loratadin | VACO LORATADINE | 10mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-23115-15 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Việt Nam | Chai 200 viên | 320,00 |
92 | Rupatadine | Crodnix | 10mg | Viên | Viên | VD-34915-20 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 6.200,00 |
93 | Calci gluconat | Growpone 10% | 10%/10ml | Dung dịch tiêm | Ống | VN-16410-13 | Farmak JSC | Ukraine | Hộp 10 ống | 16.300,00 |
94 | Naloxon hydroclorid | Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection | 0,4mg/ml | Dung dịch tiêm | Ống | VN-17327-13 | Siegfried Hameln GmbH | Đức | Hộp 10 ống 1ml | 44.000,00 |
95 | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% | 0,84g/ 10ml | dung dịch tiêm truyền | Ống | VN-17173-13 | Laboratoire Renaudin | Pháp | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml | 24.300,00 |
96 | Carbamazepin | Tegretol 200 | 200mg | Viên nén | Viên | VN-18397-14 | Novartis Farma S.p.A. | Ý | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 1.554,00 |
97 | Gabapentin | Gacnero | 300mg | Viên nang cứng | Viên | VD-26056-17 | Công ty TNHH BRV Healthcare | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc nhôm - PVC) | 6.000,00 |
98 | Gabapentin | NEUBATEL-FORTE | 600mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-25003-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp/6 vỉ x 10 viên | 8.000,00 |
99 | Pregabalin | Regabin 75 | 75mg | Viên nang cứng | Viên | VN-20016-16 | Macleods Pharmaceuticals Ltd. | Ấn Độ | Hộp 03 vỉ x 10 viên | 3.300,00 |
100 | Albendazol | Alxac Tab. | 400 mg | Viên nén bao phim | Viên | VN-22488-19 | Pharvis Korea Pharm. Co.,Ltd. | Hàn Quốc | Hộp 1 vỉ x 2 viên | 5.000,00 |
101 | Albendazol | ALBENDAZOL 400 | 400mg | Viên nén nhai | Viên | VD-28197-17 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Việt Nam | Hộp 5 vỉ x 4 viên | 4.200,00 |
102 | Mebendazol | Fubenzon | 500mg | viên nén nhai | viên | VD-20552-14 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | hộp 1 vỉ x 1 viên | 6.240,00 |
103 | Amoxicilin | Pharmox IMP 250mg | 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | Gói | VD-31725-19 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc | Việt Nam | Hộp 12 gói | 5.200,00 |
104 | Amoxicilin | Moxacin 500 mg | 500mg | Viên nang cứng | Viên | VD-35877-22 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Việt Nam | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | 1.449,00 |
105 | Amoxicilin | SM.Amoxicillin 500 | 500mg | Viên nén phân tán | Viên | VD-34374-20 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 2.380,00 |
106 | Amoxicilin | Pharmox IMP 1g | 1000mg | Viên nén phân tán | Viên | VD-31724-19 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 7 viên | 5.800,00 |
107 | Amoxicilin + acid clavulanic | Midagentin 250/31,25 | 250mg + 31,25mg | Bột pha hỗn dịch | Gói | VD-22488-15 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Hộp 12 gói x 1,5g | 2.600,00 |
108 | Amoxicilin + acid clavulanic | Augmentin 250mg/31,25mg | 250mg + 31,25mg | Bột pha hỗn dịch uống | Gói | VN-17444-13 | Glaxo Wellcome Production | Pháp | Hộp 12 gói | 10.998,00 |
109 | Amoxicilin + acid clavulanic | Imefed SC 250mg/62,5mg | 250mg + 62,5mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Gói | VD-32838-19 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc | Việt Nam | Hộp 12 gói x 0,8g | 9.800,00 |
110 | Amoxicilin + acid clavulanic | Midagentin 250/62,5 | 250mg + 62,5mg | Bột pha hỗn dịch | Gói | VD-24800-16 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Hộp 12 gói x 3,5g | 4.660,00 |
111 | Amoxicilin + acid clavulanic | Klamentin 500/62.5 | 500mg + 62,5mg | thuốc cốm pha hỗn dịch uống | gói | VD-24617-16 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | hộp 24 gói x 2g | 10.085,00 |
112 | Amoxicilin + acid clavulanic | AUGXICINE 500mg/ 62,5mg | 500mg + 62,5mg | thuốc bột | Gói | VD-30557-18 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | Việt Nam | Hộp 10 gói 1g | 6.500,00 |
113 | Amoxicilin + acid clavulanic | Auclanityl 500mg/125mg | 500mg + 125mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | gói | VD-34739-20 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | Hộp 12 gói x 3,8g | 10.330,00 |
114 | Amoxicilin + acid clavulanic | Biocemet DT 500mg/62,5mg | 500mg + 62,5mg | Viên nén phân tán | Viên | VD-31719-19 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 7 viên | 12.600,00 |
115 | Amoxicilin + acid clavulanic | Auclanityl 500/125mg | 500 mg + 125mg | Viên nén dài bao phim | Viên | VD-29841-18 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 4.900,00 |
116 | Amoxicilin + acid clavulanic | AUGXICINE 625 | 500mg + 125mg | viên bao phim | viên | VD-22533-15 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 4.980,00 |
117 | Amoxicilin + acid clavulanic | Auclanityl 875/125mg | 875mg; 125mg | Viên nén dài bao phim | Viên | VD-27058-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 7 viên | 7.488,00 |
118 | Amoxicilin + acid clavulanic | Auclatyl 875/125mg | 875mg + 125mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-29842-18 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 7 viên | 7.400,00 |
119 | Amoxicilin + acid clavulanic | Iba-Mentin 1000mg/62,5mg | 1000mg + 62,5 mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-28065-17 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 1-Pharbaco | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 7 viên | 16.000,00 |
120 | Amoxicilin + acid clavulanic | Axuka | 1g + 0.2g | Bột Pha Tiêm | Lọ | VN-20700-17 | S.C.Antibiotice S.A | Romania | Hộp 50 lọ | 42.350,00 |
121 | Amoxicilin + acid clavulanic | Claminat 1,2g | 1g + 200mg | Thuốc bột pha tiêm | Lọ | VD-20745-14 | Chi nhánh 3 - Công ty CP Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | Hộp 10 lọ x 1,2g | 39.000,00 |
122 | Amoxicilin + sulbactam | Bactamox 1,5g | 1g + 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | Lọ | VD-28647-17 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | Hộp 10 lọ | 60.000,00 |
123 | Amoxicilin + sulbactam | Viciamox | 1g + 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | Lọ | VD-27147-17 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Việt Nam | Hộp 10 lọ | 50.000,00 |
124 | Ampicilin + sulbactam | Ama-Power | 1g + 500mg | Bột pha tiêm | Lọ | VN-19857-16 | S.C.Antibiotice S.A. | Romania | Hộp 50 lọ | 62.000,00 |
125 | Cefaclor | Ceplorvpc 500 | 500mg | Viên nang cứng | Viên | VD-29712-18 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 11.000,00 |
126 | Cefadroxil | FABADROXIL 500 | 500mg | Viên nang | Viên | VD-29853-18 | Công ty CP Dược Phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco | Việt Nam | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | 3.750,00 |
127 | Cefalexin | Opxil IMP 500mg | 500mg | Viên nang cứng | Viên | VD-30400-18 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3.907,00 |
128 | Cefazolin | Zepilen 1g | 1g | bột pha tiêm | Lọ | VN-20802-17 | Medochemie LTD | Síp | Hộp chứa 1 lọ; Hộp chứa 10 lọ | 28.900,00 |
129 | Cefdinir | Avis-Cefdinir 250mg | 250mg | Bột pha hỗn dịch | Gói | VD-32048-19 | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Việt Nam | Hộp 30 gói x 1,5g | 9.500,00 |
130 | Cefdinir | Osvimec 300 | 300mg | Viên nang cứng | viên | VD-22240-15 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 11.000,00 |
131 | Cefdinir | Danircap 300 | 300mg | Viên nang cứng | Viên | VD-23177-15 | Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 4 viên | 10.800,00 |
132 | Cefixim | Imexime 50 | 50mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Gói | VD-31116-18 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | Hộp 12 gói x 1g | 5.000,00 |
133 | Cefixim | Cefixime 50mg | 50mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch | Gói | VD-32525-19 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Hộp 10 gói x 1,4g | 2.400,00 |
134 | Cefixim | Imexime 100 | 100mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Gói | VD-30398-18 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | Hộp 12 gói x 2g | 6.825,00 |
135 | Cefixim | CEFIMED 200mg | 200mg | Viên nén bao phim | Viên | VN-15536-12 | Medochemie Ltd | Síp | Hộp 2 vỉ x 4 viên | 20.000,00 |
136 | Cefixim | Imerixx 200 | 200mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-32836-19 | Chi nhánh 3 - Công ty CP Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 10.500,00 |
137 | Cefotaxim | CEFOVIDI | 1g | thuốc bột | lọ | VD-31975-19 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | Việt Nam | Hộp 10 lọ 1g | 12.600,00 |
138 | Cefpodoxim | Auropodox 40 | 40mg/5ml | Bột pha hỗn dịch uống | Lọ | VN-12169-11 | Aurobindo Pharma Ltd. | Ấn Độ | Hộp 1 lọ 100ml | 162.000,00 |
139 | Cefpodoxim | Imedoxim 100 | 100mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Gói | VD-32835-19 | Chi nhánh 3 - Công ty CP Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | Hộp 12 gói x 1g | 9.000,00 |
140 | Cefpodoxim | Vipocef 100 | 100mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-28896-18 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 3.000,00 |
141 | Cefpodoxim | Cepoxitil 200 | 200mg | viên nén bao phim | Viên | VD-24433-16 | Pymepharco | Việt Nam | Hộp/1 vỉ/ 10 viên nén bao phim | 12.135,00 |
142 | Cefradin | Cefradin 500mg | 500mg | Viên nang cứng | Viên | VD-31212-18 | Công ty cổ phần Dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 5.500,00 |
143 | Cefuroxim | Cefuroxime 125mg | 125mg | Bột pha hỗn dịch | Gói | VD-23598-15 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Hộp 10 gói x 3,5g | 3.000,00 |
144 | Cefuroxim | MULPAX S-250 | 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | Gói | VD-23430-15 | Cty CP US Pharma USA | Việt Nam | Hộp 14 gói x 3g | 8.000,00 |
145 | Cefuroxim | Cefuroxim 250 | 250mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-26779-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 6.000,00 |
146 | Sultamicillin (Ampicilin + sulbactam) | Sulcilat 750mg | 750mg | Viên nén | Viên | VN-18508-14 | Atabay Kímya Sanayi Ve Ticaret A.S | Turkey | Hộp/1 vỉ x 10 viên | 26.950,00 |
147 | Sultamicillin (Ampicilin + sulbactam) | Bbcelat | 750mg | Viên nén bao phim | viên | VD-31914-19 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 16.600,00 |
148 | Gentamicin | GENTAMICIN 80mg/2ml | 80mg/2ml | dung dịch | ống | VD-25310-16 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | Việt Nam | Hộp 100 ống 2ml | 1.980,00 |
149 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | MEPOLY | (35mg; 100.000IU; 10mg)/ 10ml | Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai | Lọ | VD-21973-14 | Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | Việt Nam | Hộp 1 lọ 10ml | 37.000,00 |
150 | Tobramycin | Eyetobrin 0.3% | 3mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | Lọ | VN-21787-19 | Cooper S.A. Pharmaceuticals | Hy Lạp | Hộp 1 lọ x 5ml | 39.900,00 |
151 | Tobramycin | PHILTOBAX EYE DROPS | 15mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | Lọ | VN-19519-15 | Hanlim Pharm Co, Ltd | Hàn Quốc | Hộp 1 lọ x 5ml | 35.494,00 |
152 | Tobramycin + dexamethason | Dex-Tobrin | 3mg/1ml + 1mg/1ml | Hỗn dịch nhỏ mắt | Lọ | VN-16553-13 | Balkanpharma Razgrad AD | Bulgaria | Hộp 1 lọ 5ml | 45.000,00 |
153 | Tobramycin + dexamethason | TOBCOL - DEX | 15mg; 5mg | Dung dịch nhỏ mắt | Chai | VD-26086-17 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Việt Nam | Hộp 1 chai 5ml | 23.500,00 |
154 | Metronidazol | Metronidazol 250 | 250mg | viên nén | viên | VD-22036-14 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | hộp 10 vỉ x 10 viên | 302,00 |
155 | Metronidazol | Metronidazol | 250mg | Viên nén | Viên | VD-22175-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 50 vỉ x 10 viên | 250,00 |
156 | Metronidazol | Metronidazole/Vioser | 500mg/100ml | Dung dịch truyền | Chai | VN-22749-21 | Vioser S.A Parenteral Solutions Industry | Hy Lạp | Chai 100ml | 32.000,00 |
157 | Metronidazol + neomycin + nystatin | NEO-TERGYNAN | 500mg + 65000 IU + 100000 IU | Viên nén đặt âm đạo | Viên | VN-18967-15 | Sophartex | Pháp | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 11.880,00 |
158 | Metronidazol + neomycin + nystatin | NEO- MEGYNA | 500mg, 65.000IU, 100.000IU | Viên nén dài đặt âm đạo | Viên | VD-20651-14 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Việt Nam | Hộp 1vỉ x 10viên | 2.400,00 |
159 | Tinidazol | Tinidazol | 500mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-22177-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 990,00 |
160 | Clindamycin | Clindamycin EG 300mg | 300mg | viên nang cứng | viên | VD-26425-17 | Pymepharco | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | 2.500,00 |
161 | Clindamycin | Clindacine 600 | 600mg/4ml | Dung dịch tiêm | Ống | VD-18004-12 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 5 ống x 4ml; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml | 41.650,00 |
162 | Azithromycin | Zaromax 250 | 250mg | viên nén bao phim | viên | VD-26005-16 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | hộp 10 vỉ x 6 viên | 3.700,00 |
163 | Azithromycin | AGITRO 500 | 500mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-34102-20 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 1 vỉ; 2 vỉ x 3 viên | 17.850,00 |
164 | Clarithromycin | Remeclar 500 | 500mg | Viên nén bao phim | viên | VN-5163-10 (VN-23174-22) | Remedica Ltd | Síp | Hộp/02 vỉ x 07 viên | 18.540,00 |
165 | Clarithromycin | AGICLARI 500 | 500mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-33368-19 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 5 viên | 11.000,00 |
166 | Roxithromycin | Ruxict | 150mg | Viên nén | Viên | VD-31745-19 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 1.300,00 |
167 | Spiramycin | ROVAGI 3 | 3.000.000IU | Viên nén bao phim | Viên | VD-22800-15 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 5 viên | 5.750,00 |
168 | Spiramycin + metronidazol | Daphazyl | 750.000IU + 125mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-28787-18 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Hộp 4 vỉ x 10 viên | 2.625,00 |
169 | Spiramycin + metronidazol | RADAUGYL | 750.000IU, 125mg | viên bao phim | viên | VD-19492-13 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 1.426,00 |
170 | Ciprofloxacin | Cetraxal | 0,2%; 0,25ml | Dung dịch nhỏ tai | Ống | VN-18541-14 | Laboratorios Salvat, S.A | Tây Ban Nha | Hộp 15 ống x 0.25ml | 9.460,00 |
171 | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin | 500mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-30407-18 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 1.420,00 |
172 | Ciprofloxacin | Basmicin 200 | 200mg/20ml | Dung dịch tiêm truyền | Lọ | VD-19469-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco | Việt Nam | Hộp 1 lọ | 50.000,00 |
173 | Ciprofloxacin | Nafloxin Solution For Infusion 200mg/ 100ml | 200mg/ 100ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Chai | VN-20713-17 | Cooper S.A. Pharmaceuticals | Hy Lạp | Chai 100 ml; hộp 1 chai 100 ml | 95.000,00 |
174 | Levofloxacin | Letdion | 5mg/ml * 5ml | Dung dịch nhỏ mắt | Lọ | VN-22724-21 | S.C. Rompharm Company S.r.l | Romania | Hộp 1 lọ 5ml | 86.000,00 |
175 | Levofloxacin | Cravit 1.5% | 15mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | Lọ | VN-20214-16 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd.-Nhà máy Noto | Nhật | Hộp 1 lọ 5ml | 116.000,00 |
176 | Levofloxacin | Eyexacin | 5mg/ml * 5ml | Thuốc nhỏ mắt | Lọ | VD-28235-17 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | Hộp 1 lọ 5ml | 36.000,00 |
177 | Levofloxacin | Kaflovo | 500mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-33460-19 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 05 viên | 7.200,00 |
178 | Levofloxacin | Dovocin 750 mg | 750mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-22628-15 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 11.800,00 |
179 | Moxifloxacin | Tamvelier (cơ sở xuất xưởng: Pharmathen SA, địa chỉ: Dervenakion 6, Pallini Attiki, 15351, Hy Lạp) | 0,5%, 5ml | Dung dịch nhỏ mắt | Lọ | VN-22555-20 | Famar A.V.E. Alimos Plant 63, Ag. Dimitriou Str. | Hy Lạp | Hộp 1 lọ x 5 ml | 83.000,00 |
180 | Moxifloxacin | Eyesmox | 0,5%/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | Lọ | VD-33000-19 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | Hộp 1 lọ 5ml | 38.000,00 |
181 | Moxifloxacin | RIVOMOXI 400mg | 400mg | Viên nén bao phim | Viên | VN-22564-20 | Rivopharm SA | Thụy Sĩ | Hộp 1 vỉ x 5 viên | 49.000,00 |
182 | Moxifloxacin | Moloxcin 400 | 400mg | viên nén bao phim | viên | VD-23385-15 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | hộp 1 vỉ x 10 viên | 21.000,00 |
183 | Ofloxacin | Ofloxacin 0,3% | 15mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | Lọ | VD-23602-15 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Hộp 20 lọ 5ml | 5.000,00 |
184 | Ofloxacin | Ofloxacin-POS 3mg/ml | 15mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | Lọ | VN-20993-18 | URSAPHARM Arzneimittel GmbH | Đức | Hộp 1 lọ 5ml | 52.900,00 |
185 | Ofloxacin | Oflovid Ophthalmic Ointment | 0,3% | Thuốc mỡ tra mắt | Tuýp | VN-18723-15 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd. | Nhật | Hộp 1 tuýp 3,5g | 74.530,00 |
186 | Ofloxacin | AGOFLOX | 200mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-24706-16 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 1.800,00 |
187 | Doxycyclin | Doxycyclin 100 mg | 100mg | Viên nang cứng | Viên | VD-28382-17 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 940,00 |
188 | Tetracyclin hydroclorid | Tetracyclin 1% | 1%/5g | Mỡ tra mắt | Tuýp | VD-26395-17 | Công ty cổ phần dược Medipharco | Việt Nam | Hộp 100 tuýp x 5 gam | 4.200,00 |
189 | Aciclovir | Acyclovir | 5%/5g | Kem bôi da | Tuýp | VD-24956-16 | Công ty cổ phần dược Medipharco | Việt Nam | Hộp 1 tuýp 5 gam | 9.500,00 |
190 | Aciclovir | AGICLOVIR 200 | 200mg | Viên nén | Viên | VD-25603-16 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 2.000,00 |
191 | Aciclovir | Aceralgin 400mg | 400mg | Viên nén | Viên | GC-315-19 | (Cơ sở nhận gia công): Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 8.000,00 |
192 | Aciclovir | ACYCLOVIR 800 | 800mg | viên bao phim | viên | VD-34275-20 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 5.502,00 |
193 | Clotrimazol | Shinpoong Cristan | 100mg | Viên đặt nén âm đạo | viên | VD-26517-17 | Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 6 viên | 3.000,00 |
194 | Clotrimazol | ZOLOMAX FORT | 500mg | Viên nén đặt âm đạo | Viên | VD-26726-17 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 1 viên | 6.500,00 |
195 | Griseofulvin | GIFULDIN 500 | 500mg | Viên nén | Viên | VD-28828-18 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 2.100,00 |
196 | Itraconazol | Sporal | 100mg | Viên nang cứng | Viên | VN-22779-21 | Janssen - Cilag S.p.A., Janssen Pharmaceutica NV | Ý | Hộp 1 vỉ x 4 viên | 18.975,00 |
197 | Ketoconazol | A.T Ketoconazole 2% | 100mg/5g | Kem bôi da | Tuýp | VD-35727-22 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Hộp 1 tuýp 5 g | 8.000,00 |
198 | Miconazol | Micomedil | 2% (kl/kl) / 15g | Kem bôi ngoài da | Tuýp | VN-18018-14 | Medochemie Ltd.- Cogols Facility | Síp | Hộp 01 tuýp 15g | 60.000,00 |
199 | Nystatin | NYSTATAB | 500.000UI | Viên nén bao phim | Viên | VD-24708-16 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 1.200,00 |
200 | Flunarizin | Fluzinstad 5 | 5mg | Viên nang cứng | Viên | VD-25479-16 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 1.800,00 |
201 | Flunarizin | Oliveirim | 10mg | Viên nén | Viên | VD-21062-14 | Công ty Cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp 06 vỉ x 10 viên | 2.800,00 |
202 | Alfuzosin | Gourcuff-5 | 5mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-28912-18 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 6.000,00 |
203 | Alfuzosin | Prolufo | 10mg | Viên nén bao phim giải phóng chậm | Viên | VN-23223-22 | Gracure Pharmaceuticals Ltd. | Ấn Độ | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 7.200,00 |
204 | Alfuzosin | Prolufo | 10mg | Viên nén bao phim giải phóng chậm | viên | VN-23223-22 | Gracure Pharmaceuticals Ltd. | Ấn Độ | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 7.200,00 |
205 | Dutasterid | Dagocti | 0,5mg | Viên nang mềm | Viên | VD-25204-16 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh Nhà máy Usarichpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 12.968,00 |
206 | Sắt fumarat + acid folic | Femancia | 305mg + 350mcg | Viên nang cứng (đỏ) | Viên | VD-27929-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 650,00 |
207 | Sắt fumarat + acid folic | Folihem | 310mg + 350mcg | Viên nén bao phim | Viên | VN-19441-15 | Remedica Ltd. | Síp | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 2.250,00 |
208 | Cilostazol | Pletaz 100mg Tablets | 100mg | Viên Nén | Viên | VN-20685-17 | J.Uriach and Cia., S.A | Tây Ban Nha | Hộp 2 vỉ x 28 viên | 8.380,00 |
209 | Cilostazol | CRYBOTAS 100 | 100mg | Viên nén | Viên | VD-30277-18 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ; 10 vỉ x 10 viên | 7.000,00 |
210 | Phytomenadion (vitamin K1) | Vinphyton 1mg | 1mg/1ml | Dung dịch tiêm | Ống | VD3-76-20 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | 3.500,00 |
211 | Phytomenadion (vitamin K1) | Vik 1 inj. | 10mg/ml | Dung dich tiêm | ống | VN-21634-18 | Dai Han Pharm. Co., Ltd. | Hàn Quốc | Hộp 10 ống x 1ml | 11.200,00 |
212 | Tranexamic acid | Acid tranexamic 500mg | 500mg | Viên nang cứng | Viên | VD-26894-17 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3.000,00 |
213 | Tranexamic acid | Tranexamic acid 500mg/5ml | 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | Ống | VD-26912-17 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Hộp 5 ống x 5ml | 13.000,00 |
214 | Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) | Volulyte 6% | 6%, 500ml | Dung dịch tiêm truyền | Túi | VN-19956-16 | Fresenius Kabi Deutschland GmbH | Đức | Thùng 20 túi 500ml | 117.000,00 |
215 | Diltiazem | Bidizem 60 | 60mg | Viên nén | viên | VD-31297-18 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 1.200,00 |
216 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | Isosorbid | 10mg | Viên nén | Viên | VD-22910-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 600,00 |
217 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | Imidu® 60 mg | 60mg | viên nén tác dụng kéo dài | viên | VD-33887-19 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | 2.500,00 |
218 | Nicorandil | Nicomen Tablets 5mg | 5mg | Viên nén | Viên | VN-22197-19 | Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. | Đài Loan | Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên | 3.780,00 |
219 | Trimetazidin | Metazydyna | 20mg | Viên | Viên | VN-21630-18 | Adamed Pharma S.A. | Ba Lan | Hộp 2 vỉ x 30 viên | 1.890,00 |
220 | Trimetazidin | Vartel 20mg | 20mg | Viên nén bao phim | viên | VD-25935-16 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 30 viên | 800,00 |
221 | Trimetazidin | Trimpol MR | 35 mg | Viên nén giải phóng chậm | Viên | VN-19729-16 | Polfarmex S.A | Ba Lan | Hộp 6 vỉ * 10 viên | 2.600,00 |
222 | Trimetazidin | Vastec 35 MR | 35mg | viên nén bao phim giải phóng biến đổi | viên | VD-27571-17 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | hộp 5 vỉ x 10 viên | 1.575,00 |
223 | Trimetazidin | Vaspycar MR | 35 mg | viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát | viên | VD-24455-16 | Pymepharco | Việt Nam | H/2 vỉ/30 viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát | 1.690,00 |
224 | Trimetazidin | Vaspycar MR | 35mg | viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát | viên | VD-24455-16 | Pymepharco | Việt Nam | H/2 vỉ/30 viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát | 1.690,00 |
225 | Trimetazidin | Vastarel OD 80mg | 80mg | Viên nang cứng giải phóng kéo dài | Viên | VN3-389-22 | Egis Pharmaceuticals PLC - Production site of Körmend H-9900 Körmend Mátyas Király u 65; Egis Pharmaceuticals PLC - Production site of Bökényföld, H-1165 Budapest Bökényföldi út 118-120 | Hungary | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 6.838,00 |
226 | Amiodaron hydroclorid | Amiodarona GP | 200 mg | Viên nén | Viên | VN-23269-22 | Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab.) | Bồ Đào Nha | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 6.700,00 |
227 | Propranolol hydroclorid | Propranolol | 40mg | Viên nén | viên | VD-21392-14 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 800,00 |
228 | Amlodipin | Kavasdin 5 | 5mg | Viên nén | Viên | VD-20761-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 450,00 |
229 | Amlodipin | Kavasdin 5 | 5mg | Viên nén | Viên | VD-20761-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 450,00 |
230 | Amlodipin | Amlodipine Stella 10mg | 10mg | Viên nén | Viên | VD-30105-18 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | 1.800,00 |
231 | Amlodipin | Kavasdin 10 | 10mg | Viên nén | Viên | VD-20760-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vĩ x 10 viên | 800,00 |
232 | Amlodipin + atorvastatin | ZOAMCO-A | 5mg + 10mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-36187-22 | Công ty cổ phần Pymepharco | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 3.690,00 |
233 | Amlodipin + losartan | Troysar AM | 5mg + 50mg | Viên nén bao phim | Viên | VN-23093-22 | Troikaa Pharmaceuticals Ltd | Ấn Độ | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 5.500,00 |
234 | Amlodipin + lisinopril | LISONORM | 5mg+10mg | Viên nén | Viên | VN-22644-20 | Gedeon Richter Plc | Hungary | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 6.100,00 |
235 | Amlodipin + indapamid | Natrixam 1.5mg/5mg | Amlodipin 5mg + Indapamid 1.5mg | viên nén giải phóng kiểm soát | Viên | VN3-7-17 | Les Laboratoires Servier Industrie | Pháp | Hộp 6 vỉ x 5 viên | 5.471,00 |
236 | Amlodipin + indapamid + perindopril | TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg | Amlodipin 5mg + Indapamid 1.25mg + Perindipril 5mg | Viên nén bao phim | Viên | VN3-11-17 | Servier (Ireland) Industries Ltd | Iceland | Hộp 1 lọ x 30 viên | 9.388,00 |
237 | Amlodipin + telmisartan | Twynsta 40mg + 5mg | 5mg + 40mg | Viên nén | Viên | VN-16589-13 | M/s Cipla Ltd | Ấn Độ | Hộp 14 vỉ x 7 viên | 13.671,00 |
238 | Amlodipin + valsartan | Exforge | 10mg + 160mg | Viên nén bao phim | Viên | VN-16342-13 | Siegfried Barbera, S.L. | Tây Ban Nha | Hộp 2 vỉ x 14 viên | 21.304,00 |
239 | Benazepril hydroclorid | Devasco 5 | 5mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-30431-18 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam | Hộp 4 vỉ x 7 viên | 4.389,00 |
240 | Bisoprolol | DIOPOLOL 2.5 | 2,5mg | Viên nén | Viên | VN-19499-15 | Chanelle Medical | Ireland | Hộp 2 vỉ x 14 viên | 2.100,00 |
241 | Bisoprolol | Bisostad 5 | 5mg | Viên nén bao phim | viên | VD-23337-15 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 2.000,00 |
242 | Bisoprolol | Bihasal 5 | 5mg | Viên nén bao phim | viên | VD-34895-20 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | Hộp 05 vỉ x 10 viên | 1.400,00 |
243 | Bisoprolol | Prololsavi 10 | 10mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-29115-18 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3.000,00 |
244 | Bisoprolol + hydroclorothiazid | Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 | 2,5mg + 6,25mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-20806-14 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm) | 2.800,00 |
245 | Bisoprolol + hydroclorothiazid | Boreas | 2,5mg 6,25mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-34138-20 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 2.700,00 |
246 | Candesartan | Cancetil | 8mg | Viên nén | Viên | VD-21076-14 | Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 2.100,00 |
247 | Candesartan | Candekern 16mg Tablet | 16mg | Viên nén | viên | VN-20455-17 | Kern Pharma S.L. | Tây Ban Nha | Hộp/02 vỉ x 14 viên | 6.768,00 |
248 | Candesartan | Guarente-16 | 16mg | Viên nén | Viên | VD-28460-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 6.600,00 |
249 | Candesartan + hydrochlorothiazid | CKDCandemore Plus tab. 16/12.5mg | 16mg + 12.5mg | Viên nén | Viên | VN-18626-15 | Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. | Hàn Quốc | Lọ 30 Viên | 6.000,00 |
250 | Candesartan + hydrochlorothiazid | Cancetil Plus | 16mg + 12,5mg | Viên nén | Viên | VD-21760-14 | Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 4.800,00 |
251 | Candesartan + hydrochlorothiazid | Sartan/HCTZ Plus | 32mg + 12,5mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-28028-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 9.500,00 |
252 | Captopril | Captopril Stada 25mg | 25mg | Viên nén | Viên | VD-35366-21 | Nhà máy Stada Việt Nam | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 680,00 |
253 | Captopril | CAPTAGIM | 25mg | Viên nén | Viên | VD-24114-16 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 800,00 |
254 | Captopril + hydroclorothiazid | Captazib 25/25 | 25mg + 25mg | Viên nén | Viên | VD-32937-19 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 2.350,00 |
255 | Cilnidipin | Atelec Tablets 10 | 10mg | Viên nén bao phim | Viên | VN-15704-12 | EA Pharma Co., Ltd. | Nhật | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 11.550,00 |
256 | Enalapril + hydrochlorothiazid | Enaplus HCT 5/12.5 | 5mg + 12,5mg | Viên nén | Viên | VD-34906-20 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3.200,00 |
257 | Enalapril + hydrochlorothiazid | Enaplus HCT 10/25 | 10mg + 25mg | Viên nén | Viên | VD-34905-20 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3.600,00 |
258 | Enalapril + hydrochlorothiazid | Lanetik | 20mg + 12,5mg | Viên nén | Viên | VN-22610-20 | Special Productʹs Line S.P.A | Ý | Hộp 8 vỉ x 7 viên | 6.800,00 |
259 | Enalapril + hydrochlorothiazid | Ebitac Forte | 20mg + 12,5mg | Viên nén | Viên | VN-17896-14 | Farmak JSC | Ukraine | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 3.900,00 |
260 | Enalapril + hydrochlorothiazid | Apitec 20 - H | 20mg + 12,5mg | Viên nén | Viên | VD-30912-18 | Công ty cổ phần dược Apimed | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 3.200,00 |
261 | Felodipin | Felodipine Stella 5mg retard | 5mg | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài | Viên | VD-26562-17 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 1.733,00 |
262 | Imidapril | Wright | 5mg | Viên nén | Viên | VD-20530-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 2.500,00 |
263 | Imidapril | IMIDAGI 5 | 5mg | Viên nén | Viên | VD-14668-11 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3.800,00 |
264 | Imidapril | Wright-F | 10mg | Viên nén | Viên | VD-28488-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 4.300,00 |
265 | Indapamid | Diuresin SR | 1,5mg | Viên nén bao phim giải phóng kéo dài | Viên | VN-15794-12 | Polfarmex S.A | Ba Lan | Hộp 03 vỉ x 10 viên | 3.050,00 |
266 | Irbesartan | SaVi Irbesartan 75 | 75mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-28034-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3.000,00 |
267 | Irbesartan | Irbepro 150 | 150mg | Viên nén | Viên | VD-24671-16 | Công ty TNHH BRV Healthcare | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 4.800,00 |
268 | Irbesartan + hydroclorothiazid | CoRycardon | 150mg + 12,5mg | Viên nén bao phim | Viên | VN-22389-19 | Delorbis Pharmaceuticals Ltd. | Síp | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 6.259,00 |
269 | Irbesartan + hydroclorothiazid | Irbelorzed 150/12,5 | 150mg + 12,5mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-27039-17 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 5.000,00 |
270 | Irbesartan + hydroclorothiazid | IHYBES-H 150 | 150mg + 12,5mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-25611-16 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 5.000,00 |
271 | Lercanidipin hydroclorid | LERCANIPIN 10 | 10mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-30281-18 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 2.800,00 |
272 | Lisinopril | Liprilex | 5mg | Viên nén | Viên | VN-20982-18 | Laboratorios Lesvi, S.L. | Tây Ban Nha | Hộp 3 vỉ x 20 viên | 3.360,00 |
273 | Lisinopril | AGIMLISIN 5 | 5mg | Viên nén | Viên | VD-25118-16 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 1.385,00 |
274 | Lisinopril | LISINOPRIL STELLA 10MG | 10mg | Viên nén | Viên | VD-21533-14 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp/10 vỉ x 10 viên | 2.300,00 |
275 | Lisinopril | LISORIL-10 | 10mg | Viên nén | Viên | VN-16797-13 | Ipca Laboratories Ltd | Ấn Độ | Hộp 02 vỉ x 14 viên | 1.300,00 |
276 | Lisinopril + hydroclorothiazid | Lisiplus HCT 10/12.5 | 10 mg + 12,5mg | Viên nén | Viên | VD-17766-12 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharma - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3.000,00 |
277 | Lisinopril + hydroclorothiazid | UmenoHCT 20/25 | 20mg + 25mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-29133-18 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 5.000,00 |
278 | Losartan | Nerazzu-25 | 25mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-27447-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 1.625,00 |
279 | Losartan | LOSARTAN 25 | 25mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-32973-19 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Việt Nam | Hộp 5 vỉ x 30 viên | 1.600,00 |
280 | Losartan | Lostad T100 | 100mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-23973-15 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 4.400,00 |
281 | Losartan | Bivitanpo 100 | 100mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-31444-19 | Công ty TNHH BRV Healthcare | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 6.000,00 |
282 | Losartan + hydroclorothiazid | Combizar | 50mg + 12,5mg | Viên bao phim | Viên | VD-28623-17 | Công ty TNHH United International Pharma | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3.150,00 |
283 | Losartan + hydroclorothiazid | AGILOSART-H 50/12,5 | 50mg + 12,5mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-29653-18 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ; 10 vỉ x 10 viên | 3.900,00 |
284 | Losartan + hydroclorothiazid | Agilosart - H 100/12,5 | 100mg + 12,5mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-32775-19 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 4.500,00 |
285 | Methyldopa | DOPEGYT | 250mg | Viên nén bao phim | Viên | VN-13124-11 | Egis Pharmaceuticals Private Limited company | Hungary | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 2.415,00 |
286 | Methyldopa | AGIDOPA | 250mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-30201-18 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 1.900,00 |
287 | Methyldopa | Thyperopa forte | 500mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-26833-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 2.250,00 |
288 | Metoprolol succinat | Betaloc Zok 25mg | 23,75mg (tương đương với 25mg metoprolol tartrat hoặc 19,5mg metoprolol) | Viên nén phóng thích kéo dài | Viên | VN-17243-13 | AstraZeneca AB | Thụy Điển | Hộp 1 vỉ x 14 viên | 5.082,00 |
289 | Metoprolol | Carmotop 25 mg | 25mg | Viên nén | Viên | VN-21529-18 | S.C. Magistra C & C SRL | Romania | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 1.900,00 |
290 | Metoprolol succinat | Betaloc Zok 50mg | 47,5mg (tương đương với 50mg metoprolol tartrate hoặc 39mg metoprolol) | Viên nén phóng thích kéo dài | Viên | VN-17244-13 | AstraZeneca AB | Thụy Điển | Hộp 2 vỉ x 14 viên | 6.357,00 |
291 | Metoprolol | Egilok | 50mg | Viên nén | Viên | VN-18891-15 | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Hungary | Hộp 1 lọ 60 viên | 3.967,00 |
292 | Nebivolol | Nebicard-2.5 | 2.5mg | Viên nén | Viên | VN-21141-18 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | Ấn Độ | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 4.504,00 |
293 | Nebivolol | Nebilet | 5mg | Viên nén | Viên | VN-19377-15 | Berlin Chemie AG | Đức | Hộp 1 vỉ x 14 viên | 8.000,00 |
294 | Nicardipin | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | 10mg/10ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Ống | VN-19999-16 | Laboratoire Aguettant | Pháp | Hộp 10 ống x 10ml | 125.000,00 |
295 | Nifedipin | Nifedipin Hasan 20 Retard | 20mg | viên nén bao phim tác dụng kéo dài | viên | VD-32593-19 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 600,00 |
296 | Nifedipin | Fascapin-20 | 20mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-18629-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 710,00 |
297 | Perindopril | Perindopril 4 | 4mg | Viên nén | Viên | VD-34695-20 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 2.500,00 |
298 | Perindopril | Oceperido | 4mg | Viên phân tán | Viên | VD-32181-19 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Việt Nam | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 3.200,00 |
299 | Perindopril | Opecosyl argin 5 | 5 mg | viên nén | viên | VD-25237-16 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3.700,00 |
300 | Perindopril | Coversyl 10mg | 10mg | Viên nén bao phim | Viên | VN-17086-13 | Les Laboratoires Servier Industrie | Pháp | Hộp 1 lọ 30 viên | 7.960,00 |
301 | Perindopril | Coversyl 5mg | 5mg | Viên nén bao phim | Viên | VN-17087-13 | Les Laboratoires Servier Industrie | Pháp | Hộp 1 lọ 30 viên | 6.199,00 |
302 | Perindopril + amlodipin | Viacoram 3.5mg/2.5mg | 3,5mg; 2,5mg | Viên nén | Viên | VN3-46-18 | Servier (Ireland) Industries Ltd | Iceland | Hộp 1 lọ x 30 viên | 6.216,00 |
303 | Perindopril + amlodipin | Coveram 5mg/10mg | 5mg; 10mg | Viên nén | Viên | VN-18634-15 | Servier Ireland Industries Ltd | Iceland | Hộp 1 lọ x 30 viên | 7.242,00 |
304 | Perindopril + amlodipin | Coveram 5mg/5mg | 5mg; 5mg | Viên nén | Viên | VN-18635-15 | Servier Ireland Industries Ltd | Iceland | Hộp 1 lọ x 30 viên | 7.242,00 |
305 | Perindopril + amlodipin | Viacoram 7mg/5mg | 7mg; 5mg | Viên nén | Viên | VN3-47-18 | Servier (Ireland) Industries Ltd | Iceland | Hộp 1 lọ x 30 viên | 7.875,00 |
306 | Perindopril + amlodipin | VT-Amlopril 8mg/5mg | 8mg + 5mg | Viên nén | Viên | VN-23070-22 | USV Private Limited | Ấn Độ | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 6.800,00 |
307 | Perindopril + amlodipin | Coveram 10mg/10mg | 10mg; 10mg | Viên nén | Viên | VN-18632-15 | Servier Ireland Industries Ltd | Iceland | Hộp 1 lọ x 30 viên | 11.125,00 |
308 | Perindopril + indapamid | Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg | 5 mg; 1,25mg | Viên nén bao phim | Viên | VN-18353-14 | Les Laboratoires Servier Industrie | Pháp | Hộp 1 lọ 30 viên | 7.131,00 |
309 | Ramipril | Ramifix 2,5 | 2,5mg | Viên nén | Viên | VD-26253-17 | Công ty CPDP SaVi | Việt Nam | Hộp 03 vỉ x 10 viên | 2.800,00 |
310 | Ramipril | Ramizes 10 | 10mg | Viên nén | Viên | VN-17353-13 | Farmak JSC | Ukraine | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 7.000,00 |
311 | Telmisartan | Telmisartan | 40mg | Viên nén | Viên | VD-35197-21 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3.900,00 |
312 | Telmisartan | Tolura 80mg | 80mg | Viên nén | Viên | VN-20617-17 | KRKA, D.D., Novo Mesto | Slovenia | Hộp 4 vỉ x 7 viên | 11.000,00 |
313 | Telmisartan | SaVi Telmisartan 80 | 80mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-26258-17 | Công ty CPDP SaVi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 7.256,00 |
314 | Telmisartan + hydroclorothiazid | Actelsar HCT 40mg/12,5mg | 40mg + 12,5mg | Viên nén | Viên | VN-21654-19 | Actavis Ltd. | Malta | Hộp 2 vỉ x 14 viên | 9.800,00 |
315 | Telmisartan + hydroclorothiazid | Mibetel HCT | 40mg + 12,5mg | Viên nén | viên | VD-30848-18 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 4.500,00 |
316 | Telmisartan + hydroclorothiazid | Telmisartan 80mg and Hydrochlorothiazide 12.5 mg Tablets | 80mg + 12,5mg | Viên nén | Viên | VN-22764-21 | Evertogen Life Sciences Limited | Ấn Độ | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 8.000,00 |
317 | Valsartan | Valsrfast 80 | 80mg | Viên nén bao phim | Viên | VN-12020-11 | KRKA, D.D., Novo Mesto | Slovenia | Hộp 4 vỉ x 7 viên | 14.000,00 |
318 | Valsartan | Valsartan cap DWP 80mg | 80mg | Viên nang cứng | Viên | VD-35593-22 | Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar | Việt Nam | Hộp 06 vỉ x 10 viên | 2.500,00 |
319 | Valsartan | Hyvalor 160mg | 160mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-23417-15 | Công ty TNHH United International Pharma | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 8.737,00 |
320 | Valsartan | VALSGIM 160 | 160mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-23494-15 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 14 viên | 7.500,00 |
321 | Valsartan + hydroclorothiazid | VALSGIM-H 80 | 80mg + 12,5mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-23496-15 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 14 viên | 5.900,00 |
322 | Valsartan + hydroclorothiazid | Abioval-HCTZ 160/25 | 160mg + 25mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-22133-15 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 8.200,00 |
323 | Carvedilol | Cypdicar 6,25 Tablets | 6,25mg | Viên nén | Viên | VN-18254-14 | Remedica Ltd. | Síp | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 4.400,00 |
324 | Carvedilol | Carsantin 6,25 mg | 6,25mg | viên nén | viên | VD-29481-18 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | 2.100,00 |
325 | Carvedilol | Peruzi 12,5 | 12,5mg | Viên nén | Viên | VD-31090-18 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | 2.500,00 |
326 | Digoxin | Digorich | 0,25mg | Viên nén | Viên | VD-22981-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm | Việt Nam | Hộp 01 vỉ x 30 viên | 915,00 |
327 | Dobutamin | Dobutamine-hameln 12,5mg/ml Injection | 12.5mg/ml | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền | Ống | VN-22334-19 | Siegfried Hameln GmbH | Đức | Hộp 5 ống x 20ml | 90.000,00 |
328 | Ivabradin | Bixebra 5mg | 5mg | Viên nén bao phim | Viên | VN-22877-21 | KRKA, D.D., .Novo Mesto | Slovenia | Hộp 4 vĩ x 14 viên | 9.200,00 |
329 | Ivabradin | IVAGIM 5 | 5mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-35991-22 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 14 viên | 4.800,00 |
330 | Ivabradin | Bixebra 7.5 mg | 7,5mg | Viên nén bao phim | Viên | VN-22878-21 | KRKA, D.D., . Novo Mesto | Slovenia | Hộp 4 vỉ x 14 viên | 10.200,00 |
331 | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | Aspirin Stella 81mg | 81mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | Viên | VD-27517-17 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 28 viên | 382,00 |
332 | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | ASPIRIN 81 | 81mg | Viên nén bao tan trong ruột | Viên | VD-29659-18 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 20 vỉ x 10 viên | 252,00 |
333 | Acetylsalicylic acid + clopidogrel | Clopirin 75/75 | 75mg + 75mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-36071-22 | Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 Viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | 5.900,00 |
334 | Acetylsalicylic acid + clopidogrel | Duoplavin | 100mg + 75mg | Viên nén bao phim | Viên | VN-22466-19 | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 23.100,00 |
335 | Clopidogrel | DogrelSaVi | 75mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-31847-19 | Công ty CPDP SaVi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 4.925,00 |
336 | Clopidogrel | Tunadimet | 75mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-27922-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3.300,00 |
337 | Atorvastatin | Lipotatin 20mg | 20mg | Viên nén bao phim | viên | VD-24004-15 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế | Việt Nam | Hộp 3 vỉ * 10 viên | 900,00 |
338 | Atorvastatin | Atorvastatin 20 | 20mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-33343-19 | Công ty cổ phần dược Medipharco | Việt Nam | Hộp 03 vỉ x 10 viên | 1.600,00 |
339 | Atorvastatin | Zentocor 40mg | 40mg | Viên nén bao phim | Viên | VN-20475-17 | Pharmathen Internationnal SA | Hy Lạp | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 11.000,00 |
340 | Atorvastatin | Vaslor-40 | 40mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-28487-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 2.400,00 |
341 | Atorvastatin | Atorvastatin 40 | 40mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-33344-19 | Công ty cổ phần dược Medipharco | Việt Nam | Hộp 03 vỉ x 10 viên | 4.500,00 |
342 | Fenofibrat | FATFE | 145mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-36043-22 | Công ty TNHH BRV Healthcare | Việt Nam | Hộp 03 vỉ x 10 viên | 4.500,00 |
343 | Fenofibrat | Fenosup Lidose | 160mg | Viên nang cứng dạng Lidose | Viên | VN-17451-13 | SMB Technology S.A | Bỉ | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 5.800,00 |
344 | Fenofibrat | COLESTRIM | 160mg | Viên nén bao phim | Viên | VN-14260-11 | Inventia Healthcare Pvt.Ltd | Ấn Độ | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 4.400,00 |
345 | Fenofibrat | LIPAGIM 160 | 160mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-29662-18 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3.000,00 |
346 | Fenofibrat | Lipanthyl 200M | 200mg | Viên nang cứng | Viên | VN-17205-13 | Recipharm Fontaine | Pháp | Hộp 2 vỉ x 15 viên | 8.134,00 |
347 | Fenofibrat | LIPAGIM 200 | 200mg | Viên nang cứng | Viên | VD-31571-19 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ; 6 vỉ; 10 vỉ x 10 viên | 3.800,00 |
348 | Fenofibrat | LIPAGIM 300 | 300mg | Viên nang | Viên | VD-13319-10 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 4.000,00 |
349 | Gemfibrozil | Savi Gemfibrozil 600 | 600mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-28033-17 | Công ty CPDP SaVi | Việt Nam | Hộp 06 vỉ x 10 viên | 4.500,00 |
350 | Pravastatin | Pravastatin SaVi 10 | 10mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-25265-16 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 4.200,00 |
351 | Pravastatin | Biovacor | 30mg | Viên nén | Viên | VD-35708-22 | Công ty TNHH Sinh Dược Phẩm Hera | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 6.600,00 |
352 | Rosuvastatin | Rosuvas Hasan 5 | 5mg | viên nén | viên | VD-25026-16 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 2.600,00 |
353 | Simvastatin | Simvastatin | 10mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-21317-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 1.100,00 |
354 | Simvastatin | AGISIMVA 20 | 20mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-24112-16 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 2.500,00 |
355 | Simvastatin | A.T Simvastatin 40 | 40mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-34653-20 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | 4.800,00 |
356 | Acitretin | Fellaini | 25mg | Viên nang | Viên | VD-28983-18 | Công ty CP DP Me Di Sun | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 17.000,00 |
357 | Calcipotriol | Trozimed | 1,5mg (50mcg/g) | Pomade bôi ngoài da | Tuýp | VD-28486-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp 1 tuýp 30g | 200.000,00 |
358 | Clotrimazol | Cafunten | 1%/10g | Kem bôi da | Tuýp | VD-23196-15 | Công ty cổ phần dược Medipharco | Việt Nam | Hộp 1 tuýp 10 gam | 15.600,00 |
359 | Clotrimazol | Biroxime | 1%,20g | Thuốc Kem | tuýp | VN-21797-19 | Agio Pharmaceuticals Ltd. | Ấn Độ | Hộp 1 tuýp 20g | 19.702,00 |
360 | Clobetasol propionat | ß-SOL | 5mg | Kem bôi da | Tube | VD-19833-13 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 1 tuýp 10G | 24.300,00 |
361 | Cồn boric | CỒN BORIC 3% | 300mg/10ml | Dung dịch nhỏ tai | Chai | VD-23481-15 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Việt Nam | Hộp 1 chai 10ml | 7.200,00 |
362 | Crotamiton | Crotamiton Stella 10% | 2g/20g | Kem bôi da | Tuýp | VD-24574-16 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Việt Nam | Hộp 1 tuýp 20g | 34.000,00 |
363 | Dexpanthenol (panthenol, vitamin B5) | A.T Panthenol | 250mg/5g | Kem bôi da | Tuýp | VD-32742-19 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Hộp 1 tuýp 15g | 28.500,00 |
364 | Fusidic acid | Fucidin Cream | 0,02 | Kem | Tuýp | VN-14209-11 | LEO Laboratories Limited | Ireland | Hộp 1 tuýp 15g | 78.500,00 |
365 | Fusidic acid | FUCIPA | 100mg/5g | Kem bôi da | Tuýp | VD-31487-19 | Công ty cổ phần Dược Apimed | Việt Nam | Hộp 1 tuýp 5g | 22.000,00 |
366 | Fusidic acid + betamethason | FUCIPA - B | 2% + 0,1%/15g | Kem bôi da | Tuýp | VD-31488-19 | Công ty cổ phần Dược Apimed | Việt Nam | Hộp 1 tuýp 15g | 56.000,00 |
367 | Isotretinoin | Tilbec 10 | 10mg | Viên | Viên | 890110021623 (VN-17884-14) | Softgel Healthcare Pvt., Ltd. | Ấn Độ | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 6.900,00 |
368 | Isotretinoin | Myspa | 10mg | Viên nang mềm | Viên | VD-22926-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Medisun | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm | 7.000,00 |
369 | Mupirocin | Bacterocin Oint | Mỗi gram thuốc chứa Mupirocin 20mg | Thuốc mỡ | Tuýp | VN-21777-19 | Kolmar Korea | Hàn Quốc | Hộp 1 tuýp 5g | 48.921,00 |
370 | Mupirocin | Aipenxin Ointment | 2%, 10g | Thuốc mỡ | Tuýp | VN-22253-19 | Tai Guk Pharm. Co., Ltd | Hàn Quốc | Hộp 1 tuýp 10g | 79.000,00 |
371 | Mupirocin | Bacterocin Oint | Mỗi gram thuốc chứa Mupirocin 20mg | Thuốc mỡ | Tuýp | VN-21777-19 | Kolmar Korea | Hàn Quốc | Hộp 1 tuýp 15g | 116.907,00 |
372 | Nước oxy già | Nước Oxy già 3% | Mỗi chai 20ml chứa: Nước oxy già đậm đặc (50%) 1,2g | Dung dịch dùng ngoài | Chai | VD-33500-19 | Chi nhánh Cty CPDP OPC tại Bình Dương - nhà máy DP OPC | Việt Nam | Chai 60 ml | 3.000,00 |
373 | Salicylic acid + betamethason dipropionat | Dibetalic | (3% + 0,064%), tuýp 15g | Thuốc mỡ bôi da | Tuýp | VD-23251-15 | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên | Việt Nam | Hộp 1 tuýp 15g | 25.000,00 |
374 | Tacrolimus | Thuốc Mỡ Tacropic | 10mg/10g | Thuốc mỡ bôi ngoài da | Tuýp | VD-20364-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp 1 tuýp x 10g | 310.000,00 |
375 | Cồn 70° | ALCOOL 70º | Ethanol 96% 43,75ml/60ml | Cồn thuốc Dùng ngoài | Chai | VD-31793-19 | Chi nhánh Cty CPDP OPC tại Bình Dương - nhà máy DP OPC | Việt Nam | Chai 1 lít | 60.900,00 |
376 | Đồng sulfat | Gynocare | 0,1g | Dung dịch dùng ngoài | Tuýp | VS-4924-16 | Chi nhánh Công ty CP Dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương | Việt Nam | Hộp 1 tuýp 50g | 31.000,00 |
377 | Đồng sulfat | GYSUDO | 0,225g/90ml | Dung dịch dùng ngoài | Chai | VD-18926-13 | Agimexpharm | Việt Nam | Chai nhựa PP 90ml | 4.950,00 |
378 | Povidon iodin | POVIDONE | 10%-90ml | Dung dịch dùng ngoài | Chai | VD-17882-12 | Agimexpharm | Việt Nam | Chai nhựa HD chứa 90ml | 15.000,00 |
379 | Furosemid | Uloviz | 40mg | Viên nén | Viên | VN-22344-19 | S.C. Slavia Pharm S.R.L | Romania | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 2.800,00 |
380 | Furosemid | AGIFUROS | 40mg | Viên nén | Viên | VD-27744-17 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 25 viên | 405,00 |
381 | Furosemid | Vinzix | 20mg/2ml | Dung dịch tiêm | Ống | VD-29913-18 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hôp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 2ml | 3.100,00 |
382 | Hydroclorothiazid | THIAZIFAR | 25mg | Viên nén | Viên | VD-31647-19 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Dược Liệu Pharmedic | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 252,00 |
383 | Spironolacton | VEROSPIRON 25mg | 25mg | Viên nén | Viên | VN-16485-13 | Gedeon Richter Plc | Hungary | Hộp 1 vỉ x 20 viên | 2.844,00 |
384 | Spironolacton | Entacron 25 | 25mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-25261-16 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 1.850,00 |
385 | Aluminum phosphat | Phosphalugel | 12,38g/gói 20g | Hỗn dịch uống | Gói | VN-16964-13 | Pharmatis | Pháp | Hộp 26 gói x 20g | 4.416,00 |
386 | Aluminum phosphat | GEL-APHOS | 20%/ 12,38g | Hỗn dịch uống | Gói | VD-19312-13 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 20 gói; 26 gói x 20g | 2.500,00 |
387 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | Mezapulgit | 2,5g + 0,3g + 0,2g | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Gói | VD-19362-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 30 gói x 3,3g | 2.000,00 |
388 | Famotidin | Famogast | 40mg | Viên nén bao phim | Viên | VN-20054-16 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. | Ba Lan | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 3.200,00 |
389 | Famotidin | Vinfadin | 20mg/2ml | Dung dịch tiêm | Ống | VD-28700-18 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml | 37.500,00 |
390 | Guaiazulen + dimethicon | DIMAGEL | 4mg + 300mg | Viên nang mềm | Viên | VD-33154-19 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp/3 vỉ x 10 viên | 4.000,00 |
391 | Lansoprazol | Scolanzo | 30mg | Viên nang bao tan trong ruột | Viên | VN-21361-18 | Laboratorios Liconsa, S.A | Tây Ban Nha | Hộp 2 vỉ x 7 viên | 9.500,00 |
392 | Lansoprazol | Lansoprazol | 30mg | Viên nang cứng | Viên | VD-21314-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 1.000,00 |
393 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | Gelactive | 400 mg + 300 mg | Hỗn dịch uống | gói | VD-31402-18 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Việt Nam | Hộp 30 gói x 10ml | 2.880,00 |
394 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | Gastrosanter | 400mg + 400mg | Thuốc bột uống | Gói | VD-26819-17 | Công ty CP Dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 30 gói | 3.350,00 |
395 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | MAGALTAB | 400mg + 400mg | Viên nén nhai | Viên | VD-30282-18 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 50 vỉ x 10 viên | 719,00 |
396 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | Varogel S | 800,4mg + 611,76 mg, 10ml | Hỗn dịch uống | Gói | VD-26519-17 | Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo | Việt Nam | Hộp 20 gói 10ml | 3.600,00 |
397 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | SILOXOGENE | 150mg + 300mg + 40mg | viên | viên | VN-9364-09 | RPG LIFE SCIENCES | Ấn Độ | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3.000,00 |
398 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | Mylenfa II | 200mg +200mg+20mg | Viên nén | Viên | VD-25587-16 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 700,00 |
399 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | Digazo | 400mg+400mg+ 40mg | Viên nén nhai | Viên | VD-31443-19 | Công ty TNHH BRV Healthcare | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 4.000,00 |
400 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | Apigel-Plus | 800mg + 800mg + 80mg/10ml | Hỗn dịch uống | Gói | VD-33983-20 | Công ty cổ phần dược Apimed | Việt Nam | Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 10ml | 4.100,00 |
401 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | Grangel | 600mg + 599,8mg + 60mg | Hỗn dịch uống | Gói | VD-18846-13 | Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo | Việt Nam | Hộp 20 gói 10ml | 2.940,00 |
402 | Omeprazol | Kagasdine | 20mg | Viên nang cứng | Viên | VD-33461-19 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Chai 500 viên | 950,00 |
403 | Omeprazol | Medoome 40mg Gastro- resistant capsules | 40mg | Viên nang kháng acid dạ dày | Viên | VN-22239-19 | KRKA, D.D., Novo Mesto | Slovenia | Hộp 1 lọ 28 viên | 8.500,00 |
404 | Omeprazol | Alzole 40mg | 40mg | Viên nang cứng chứa pallet bao tan trong ruột | viên | VD-35219-21 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 1.000,00 |
405 | Esomeprazol | Stadnex 20 CAP | 20mg | Viên nang cứng | Viên | VD-22345-15 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp 4 vỉ x 7 viên | 4.000,00 |
406 | Esomeprazol | Vinxium | 40mg | Thuốc tiêm đông khô | Lọ | VD-22552-15 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi; Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi; Hộp 10 lọ | 45.000,00 |
407 | Pantoprazol | Pantin 40 | 40mg | Viên nén bao tan trong ruột | Viên | VN-19184-15 | Hetero Labs Limited | Ấn Độ | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 2.000,00 |
408 | Pantoprazol | SaVi Pantoprazole 40 | 40mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | Viên | VD-20248-13 | Công ty CPDP SaVi | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 3.400,00 |
409 | Pantoprazol | Vintolox | 40mg | Thuốc tiêm bột đông khô | Lọ | VD-18009-12 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 1 lọ + 1DM; Hộp 5 lọ + 5DM; Hộp 10 lọ | 33.500,00 |
410 | Rabeprazol | RABICAD 20 | 20mg | viên | Viên | VN-16969-13 | Cadila Pharmaceuticals Ltd | Ấn Độ | Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | 8.500,00 |
411 | Rebamipid | Damipid | 100mg | Viên nén | Viên | VD-30232-18 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3.400,00 |
412 | Rebamipid | AYITE | 100mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-20520-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp/6 vỉ x 10 viên | 4.000,00 |
413 | Sucralfat | Vagastat | 1500mg | Hỗn dịch uống | Gói | VD-23645-15 | Công ty cổ phần Dược Phẩm Phương Đông | Việt Nam | Hộp 30 gói x 15g | 4.200,00 |
414 | Domperidon | Domreme | 10mg | Viên nén bao phim | viên | 529110073023 (VN-19608-16) | Remedica Ltd | Síp | Hộp/10 vỉ x 10 viên | 1.380,00 |
415 | Domperidon | VACODOMTIUM 10 | 10mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-24921-16 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Việt Nam | Chai 500 viên | 260,00 |
416 | Domperidon | A.T Domperidon | 5mg/5ml | Hỗn dịch uống | Chai | VD-26743-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Hộp 1 chai x 30 ml | 14.000,00 |
417 | Domperidon | A.T Domperidon | 5mg/5ml | Hỗn dịch uống | Chai | VD-26743-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Hộp 1 chai x 60 ml | 20.000,00 |
418 | Metoclopramid | Elitan | 10mg/2ml | Dung dịch | Ống | VN-19239-15 | Medochemie Ltd - Ampoule Injectable Facility | Síp | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml | 14.200,00 |
419 | Alverin citrat | SPAS-AGI | 40mg | Viên nén | Viên | VD-17379-12 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 528,00 |
420 | Alverin citrat + simethicon | METEOSPASMYL | 60mg + 300mg | Viên nang mềm | Viên | VN-22269-19 | Laboratoires Galéniques Vernin (Cơ sở đóng gói, kiểm soát chất lượng, xuất xưởng: Laboratoires Mayoly Spindler - đ/c: 6, Avenue de lʹEurope - 78400 Chatou, France) | Pháp | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 3.750,00 |
421 | Alverin citrat + simethicon | AVARINO | 60mg,300mg | Viên nang mềm | Viên | VN-14740-12 | Mega Lifesciences Public Company Limited. | Thái Lan | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 2.500,00 |
422 | Drotaverin clohydrat | No-Spa 40mg/2ml | 40mg/2ml | Dung dịch thuốc tiêm | Ống | VN-23047-22 | Chinoin Pharmaceutical and Chemical Works Private Co., Ltd. | Hungary | Hộp 5 vỉ x 5 ống 2ml | 5.586,00 |
423 | Drotaverin clohydrat | Drotaverin | 40mg | Viên nén | Viên | VD-25706-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 610,00 |
424 | Hyoscin butylbromid | Atithios inj | 20mg/1ml | Dung dịch tiêm | Ống | VD-31598-19 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Hộp 10 ống x 1ml | 8.190,00 |
425 | Tiropramid hydroclorid | Tiram | 100mg | Viên nén bao phim | viên | VD-25015-16 | Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 1.600,00 |
426 | Lactulose | Duphalac | 10g/15ml | Dung dịch uống | Gói | VN-20896-18 | Abbott Biologicals B.V | Hà Lan | Hộp 20 gói x 15ml. | 5.000,00 |
427 | Sorbitol | Sorbitol 5g | 5g | Thuốc bột pha dung dịch uống | Gói | VD-25582-16 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Hộp 20 gói x 5g | 900,00 |
428 | Bacillus subtilis | DOMUVAR | 2x10^9 CFU (2 tỷ)/5ml | Hỗn dịch | Ống | QLSP-902-15 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp/8 vỉ x 5 ống nhựa x 5ml | 5.565,00 |
429 | Bacillus clausii | ENTEROGERMINA | 2 tỷ bào tử/ 5ml | Hỗn dịch uống | Ống | QLSP-0728-13 | Sanofi S.p.A. | Ý | Hộp 02 vỉ x 10 ống x 05ml | 7.908,00 |
430 | Bacillus clausii | Progermila | 2 tỷ bào tử/ 5ml | Hỗn dịch uống | Ống | QLSP-903-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp 40 ống x 5ml | 5.990,00 |
431 | Bacillus clausii | ENTEROGRAN | 2 tỷ bào tử/g | Thuốc bột | Gói | QLSP-954-16 | Công ty Cổ phần Vắcxin và sinh phẩm Nha Trang | Việt Nam | Hộp 20 gói x 1g | 5.500,00 |
432 | Bacillus clausii | ENTEROGOLDS | 2 tỷ bào tử | Viên nang cứng | Viên | QLSP-955-16 | Công ty Cổ phần Vắcxin và sinh phẩm Nha Trang | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 Viên | 4.000,00 |
433 | Dioctahedral smectit | GRAFORT | 3g | Hỗn dịch uống | Gói | VN-18887-15 | Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. | Hàn Quốc | Hộp 20 gói x 20ml | 9.000,00 |
434 | Dioctahedral smectit | SMECGIM | 3000mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Gói | VD-25616-16 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 30 gói x 3,76g | 3.400,00 |
435 | Kẽm sulfat | Grazincure | 10mg | Dung dịch uống | Chai | VN-16776-13 | Gracure Pharmaceuticals Ltd. | Ấn Độ | Hộp 1 chai 100ml | 30.000,00 |
436 | Kẽm sulfat | Atisyrup zinc | 10 mg/5ml | Siro | Gói | VD-31070-18 | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Hộp 30 gói x 5ml | 5.500,00 |
437 | Kẽm gluconat | Dozinco 15 mg | 15mg | Viên nang cứng | Viên | VD-30019-18 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 1.100,00 |
438 | Kẽm gluconat | Zinbebe | 70mg/5ml, 50ml | Siro | Lọ | VD-22887-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 01 lọ 50ml | 25.000,00 |
439 | Kẽm gluconat | Zinenutri | 77,4mg/(10mg Zn) | Thuốc cốm | Gói | VD-17376-12 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm 3/2 | Việt Nam | Hộp 20 gói x 1,5g | 3.000,00 |
440 | Lactobacillus acidophilus | LACBIOSYN® | 10^8 vi sinh sống | Bột pha uống | Gói | QLSP-851-15 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | Hộp 100 gói | 1.890,00 |
441 | Lactobacillus acidophilus | Andonbio | 75mg | Thuốc bột uống | Gói | VD-20517-14 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Việt Nam | Hộp 50 gói x 1g | 2.200,00 |
442 | Loperamid | Loperamid 2mg | 2mg | Viên nang cứng | Viên | VD-25721-16 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 650,00 |
443 | Racecadotril | Cedokids 30 | 30mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Gói | VD-30892-18 | Công ty Cổ Phần US Pharma USA | Việt Nam | Hộp 20 gói, Hộp 10 gói x 3g | 4.200,00 |
444 | Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin | Dopolys-S | 14mg+300mg+300mg | Viên nang cứng | Viên | VD-34855-20 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Việt Nam | Hộp 01 túi nhôm x 03 vỉ x 10 viên | 3.320,00 |
445 | Diosmin | Diosfort | 600mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-28020-17 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp 4 vỉ x 15 viên | 5.950,00 |
446 | Diosmin + hesperidin | Venokern 500mg viên nén bao phim | 450mg + 50mg | Viên nén bao phim | viên | VN-21394-18 | Kern Pharma S.L. | Tây Ban Nha | Hộp/06 vỉ x 10 viên | 3.200,00 |
447 | Diosmin + hesperidin | Dacolfort | 450mg + 50mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-30231-18 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 2.400,00 |
448 | Diosmin + hesperidin | Daflon 1000mg | 900mg; 100mg | Viên nén bao phim | Viên | VN3-291-20 | Les Laboratoires Servier Industrie | Pháp | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 7.150,00 |
449 | Simethicon | AIR-X 120 | 120mg | Viên nén nhai | Viên | VN-19126-15 | R.X. Manufacturing Co.,Ltd | Thái Lan | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 1.365,00 |
450 | Simethicon | Airflat 125 | 125 mg | Viên | Viên | VD-33818-19 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Việt Nam | Hộp 05 vỉ x 10 viên | 1.365,00 |
451 | Simethicon | Flabivi | 20 mg/0,3ml | Hỗn dịch uống | Chai | VD-27681-17 | Công ty TNHH BRV Healthcare | Việt Nam | Hộp 1 chai 15ml (chai thủy tinh màu nâu kèm ống đo thể tích) | 36.000,00 |
452 | Simethicon | Espumisan L | 40mg/ml | Nhũ dịch uống | Lọ | VN-22001-19 | Berlin Chemie AG | Đức | Hộp 1 lọ 30ml có nắp nhỏ giọt | 53.300,00 |
453 | Simethicon | Simecol | 40mg/1ml; 20ml | Hỗn dịch uống | Chai | VD-33279-19 | Công ty cổ phần dược Apimed | Việt Nam | Hộp 1 chai 20ml | 40.000,00 |
454 | Simethicon | Simethicon | 80mg | Viên nén nhai | Viên | VD-27921-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 20 viên | 800,00 |
455 | Trimebutin maleat | Debridat | 100mg | Viên nén bao phim | Viên | VN-22221-19 | Farmea | Pháp | Hộp 2 vỉ x 15 viên | 2.906,00 |
456 | Trimebutin maleat | AGITRITINE 100 | 100mg | Viên nén | Viên | VD-31062-18 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 950,00 |
457 | Trimebutin maleat | AGITRITINE 200 | 200mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-13753-11 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 1.500,00 |
458 | Ursodeoxycholic acid | CUELLAR | 150mg | Viên nén bao phim | Viên | 893110046823 (VD-19654-13) | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp/6 vỉ x 10 viên | 4.549,00 |
459 | Ursodeoxycholic acid | Acid Ursodeoxycholic 200mg | 200mg | Viên nén | Viên | VD-35381-21 | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x10 viên | 7.000,00 |
460 | Ursodeoxycholic acid | SaVi Urso 300 | 300 mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-23009-15 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Savi | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 8.350,00 |
461 | Beclometason (dipropional) | SATAREX | 50 mcg/ liều xịt, lọ 150 liều | Hỗn dịch xịt mũi | Lọ | VD-25904-16 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Việt Nam | Hộp 1 lọ 150 liều 50 mcg. | 70.000,00 |
462 | Betamethason | Hemprenol | 0,064%; 20g | Kem bôi da | Tuýp | VD-28796-18 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Việt Nam | Hộp 1 tuýp 20g | 27.000,00 |
463 | Betamethason | Betamethason | 0,064%, 30g | Gel bôi da | Tuýp | VD-28278-17 | Công ty Cổ phần Dược Medipharco | Việt Nam | Hộp 1 tuýp 30 gam | 36.000,00 |
464 | Dexamethason | DEXAMETHASON | 4mg/1ml | dung dịch | ống | VD-28118-17 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | Việt Nam | Hộp 50 ống 1ml | 1.500,00 |
465 | Fluocinolon acetonid | Fluocinolon | 0,025%/10g | Mỡ bôi da | Tuýp | VD-26392-17 | Công ty cổ phần dược Medipharco | Việt Nam | Hộp 1 tuýp 10 gam | 6.500,00 |
466 | Hydrocortison | Vinphason | 100mg | Thuốc tiêm bột đông khô | Lọ | VD-22248-15 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi; Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi; Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi | 13.860,00 |
467 | Methyl prednisolon | Medrol | 4mg | Viên nén | Viên | VN-21437-18 | Pfizer Italia S.R.L | Ý | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 1.105,00 |
468 | Methyl prednisolon | Medsolu 4mg | 4mg | Viên nén | Viên | VD-21349-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Quảng Bình | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 1.167,00 |
469 | Methyl prednisolon | Methyl prednisolon 4 | 4mg | Viên nén | Viên | VD-22479-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 600,00 |
470 | Methyl prednisolon | Medrol | 16mg | Viên nén | Viên | VN-22447-19 | Pfizer Italia S.R.L | Ý | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3.930,00 |
471 | Methyl prednisolon | Methyl prednisolon 16 | 16mg | Viên nén | Viên | VD-20763-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 2.650,00 |
472 | Methyl prednisolon | Methylprednisolon Sopharma | 40mg | Bột đông khô pha tiêm | Ống | VN-19812-16 | Sopharma AD | Bulgaria | Hộp 10 ống bột + 10 ống nước cất pha tiêm 1ml; Hộp 10 ống bột | 37.000,00 |
473 | Methyl prednisolon | Vinsolon | 40mg | Thuốc tiêm bột đông khô | Lọ | VD-19515-13 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi; Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi; Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi | 23.500,00 |
474 | Prednisolon acetat (natri phosphate) | Prednisolone 5mg | 5mg | Viên nén | viên | VD-24887-16 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | Chai 500 viên | 267,00 |
475 | Acarbose | Acarbose Friulchem (Đóng gói & xuất xưởng: Lamp San Prospero SPA, địa chỉ: Via Della Pace, 25/A-41030 San Prospero (MO), Italy) | 50mg | Viên nén | Viên | VN-21983-19 | Famar Italia S.p.A | Ý | Hộp 9 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên | 2.700,00 |
476 | Acarbose | ARBOSNEW 50 | 50mg | Viên nén | Viên | VD-31568-19 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 2.800,00 |
477 | Acarbose | Bluecose | 100mg | Viên nén | Viên | VN-20393-17 | Bluepharma - Indústria Farmacêutical, S.A | Bồ Đào Nha | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 4.700,00 |
478 | Acarbose | SaVi Acarbose 100 | 100mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-24268-16 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 4.000,00 |
479 | Glibenclamid + metformin | Hasanbest 500/2.5 | 2,5mg + 500mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-32391-19 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ, 8 vỉ x 15 viên | 2.000,00 |
480 | Glibenclamid + metformin | GliritDHG 500mg/5mg | 5mg + 500mg | viên nén bao phim | viên | VD-24599-16 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | hộp 3 vỉ x 10 viên | 2.730,00 |
481 | Gliclazid | Golddicron | 30mg | Viên nén giảo phóng có kiểm soát | Viên | VN-18660-15 | Valpharma International S.P.A | Ý | Hộp 5 vỉ x 20 viên | 2.860,00 |
482 | Gliclazid | GLY4PAR 30 | 30mg | Viên nén phóng thích kéo dài | Viên | VN-21429-18 | Inventia Healthcare Limited | Ấn Độ | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 1.500,00 |
483 | Gliclazid | Pyme Diapro MR | 30mg | viên nén phóng thích kéo dài | viên | VD-22608-15 | Pymepharco | Việt Nam | H/2 vỉ/30 viên nén phóng thích kéo dài | 1.450,00 |
484 | Gliclazid | Pyme Diapro MR | 30mg | viên nén phóng thích kéo dài | viên | VD-22608-15 | Pymepharco | Việt Nam | H/2 vỉ/30 viên nén phóng thích kéo dài | 1.450,00 |
485 | Gliclazid | Gliclada 60mg modified - Release tablets | 60mg | Viên nén giải phóng kéo dài | Viên | VN-21712-19 | KRKA, D.D., Novo Mesto | Slovenia | Hộp 2 vỉ x 15 viên | 5.150,00 |
486 | Gliclazid + metformin | Glizym-M | 80mg + 500mg | Viên nén | Viên | VN3-343-21 | M/s Panacea Biotec Pharma Ltd. | Ấn Độ | Hộp 20 vỉ x 10 viên | 3.360,00 |
487 | Glimepirid | Canzeal 2mg | 2mg | Viên nén | Viên | VN-11157-10 | Lek S.A | Ba Lan | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 1.845,00 |
488 | Glimepirid | Diaprid 2 | 2mg | viên nén | Viên | VD-24959-16 | Pymepharco | Việt Nam | H/2 vỉ/15 viên nén | 2.440,00 |
489 | Glimepirid | Glimepiride 2mg | 2mg | Viên nén | Viên | VD-34692-20 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 1.300,00 |
490 | Glimepirid | Glimepiride Stella 4mg | 4mg | Viên nén | Viên | 893110049823 (VD-23969-15) | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 2.700,00 |
491 | Glimepirid | Glimepiride 4mg | 4mg | Viên nén | Viên | VD-35817-22 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 900,00 |
492 | Glimepirid + metformin | PERGLIM M-2. | 2mg + 500mg | Viên nén phóng thích chậm | Viên | VN-20807-17 | Inventia Healthcare Limited | Ấn Độ | Hộp 5 vỉ x 20 viên | 3.300,00 |
493 | Glimepirid + metformin | Comiaryl 2mg/500mg | 2mg + 500mg | viên nén bao phim | viên | VD-33885-19 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | 3.000,00 |
494 | Glipizid | SaVi Glipizide 5 | 5mg | Viên nén | Viên | VD-29120-18 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 2.950,00 |
495 | Glipizid | Mitipizid 5mg | 5mg | Viên nén | Viên | VD-35325-21 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 2.900,00 |
496 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài Glargine | Toujeo Solostar | 300 đơn vị/ml | Dung dịch tiêm | Bút tiêm | QLSP-1113-18 | Sanofi-Aventis Deutschland GmbH | Đức | Hộp 5 bút tiêm nạp sẵn thuốc x 1,5ml | 556.424,00 |
497 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài Degludec | Tresiba® Flextouch® 100U/ml | 10,98mg/3ml | Dung dịch tiêm | Bút tiêm | QLSP-930-16 | Novo Nordisk A/S | Đan Mạch | Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml (35 kim kèm theo) | 320.625,00 |
498 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài Glargine | Basaglar | 300U/3ml | Dung dịch tiêm | Bút tiêm | SP3-1201-20 | Lilly France | Pháp | Hộp 05 bút tiêm x 3ml (15 kim kèm theo) | 300.000,00 |
499 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài Glargine | INSUNOVA -G PEN | 100IU/ml | Dung dịch tiêm | Bút tiêm | QLSP-907-15 | M/s.Biocon Limited | Ấn Độ | Hộp chứa 01 bút tiêm nạp sẵn chứa 03ml dung dịch thuốc | 348.000,00 |
500 | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn | Actrapid | 1000IU/10ml | Dung dịch tiêm | Lọ | QLSP-1029-17 | Novo Nordisk Production S.A.S | Pháp | Hộp chứa 1 lọ x 10ml | 90.000,00 |
501 | Insulin người tác dụng trung bình, trung gian | INSUNOVA - N (NPH) | 100IU/ml | Hỗn dịch tiêm | Lọ | QLSP-848-15 | Biocon Limited | Ấn Độ | Hộp 1 lọ x 10ml | 143.000,00 |
502 | Insulin người trộn, hỗn hợp | Mixtard 30 | (700IU + 300IU)/10ml | Hỗn dịch tiêm | Lọ | QLSP-1055-17 | Novo Nordisk Production S.A.S | Pháp | Hộp 1 lọ x 10ml | 90.000,00 |
503 | Insulin người trộn, hỗn hợp | Mixtard 30 FlexPen | 300IU/3ml | Hỗn dịch tiêm | Bút tiêm | QLSP-1056-17 | Novo Nordisk Production S.A.S | Pháp | Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml (15 kim kèm theo) | 140.000,00 |
504 | Metformin | Metformin 500mg | 500mg | Viên nén bao phim | viên | VD-33619-19 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | Hộp 20 vỉ x 10 viên | 800,00 |
505 | Metformin | Glucophage XR 750mg | 750mg | Viên nén phóng thích kéo dài | Viên | VN-21911-19 | Merck Sante s.a.s | Pháp | Hộp 2 vỉ x 15 viên | 3.677,00 |
506 | Metformin | Metformin Stella 850mg | 850mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-26565-17 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp 4 vỉ x 15 viên | 1.400,00 |
507 | Metformin | DH-Metglu XR 1000 | 1000mg | viên nén phóng thích kéo dài | viên | VD-27507-17 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | 4.000,00 |
508 | Levothyroxin (muối natri) | Disthyrox | 100mcg | Viên nén | Viên | VD-21846-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 5 vỉ x 20 viên | 350,00 |
509 | Propylthiouracil (PTU) | Basethyrox | 100mg | Viên nén | Viên | VD-21287-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 1 lọ x 100 viên | 1.050,00 |
510 | Thiamazol | GLOCKNER-10 | 10mg | Viên nén | Viên | VD-23920-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp/10 vỉ x 10 viên | 1.950,00 |
511 | Eperison | Ryzonal | 50mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-27451-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | 1.550,00 |
512 | Eperison | Sismyodine | 50mg | Viên nén bao đường | Viên | VD-30602-18 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | 693,00 |
513 | Acetazolamid | ACETAZOLAMID | 250mg | Viên nén | Viên | VD-27844-17 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Dược Liệu Pharmedic | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 1.000,00 |
514 | Betaxolol | Betoptic S | 0,25% | Hỗn dịch nhỏ mắt vô trùng | Lọ | VN-20837-17 | s.a. Alcon-Couvreur N.V | Bỉ | Hộp 1 lọ 5ml | 85.101,00 |
515 | Brimonidin tartrat + timolol | Combigan | 2mg/ml + 5mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | Lọ | VN-20373-17 | Allergan Pharmaceuticals Ireland | Ireland | Hộp 1 lọ 5ml | 183.515,00 |
516 | Brinzolamid | Azopt | 10mg/ml | Hỗn dịch nhỏ mắt | Lọ | VN-21090-18 | Alcon Research, LLC. | Mỹ | Hộp 1 lọ 5ml | 116.701,00 |
517 | Brinzolamid + timolol | Azarga | 10mg/ml + 5mg/ml | Hỗn dịch nhỏ mắt | Lọ | 540110079123 (VN-17810-14) | S.A. Alcon-Couvreur N.V | Bỉ | Hộp 1 lọ 5ml | 310.800,00 |
518 | Hydroxypropylmethylcellulose | SYSEYE | 30mg/10ml - Lọ 15ml | Dung dịch nhỏ mắt | Lọ | VD-25905-16 | Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | Việt Nam | Hộp 1 lọ 15ml | 36.000,00 |
519 | Indomethacin | Indocollyre | 0,1% | Thuốc nhỏ mắt | Lọ | VN-12548-11 | Laboratoire Chauvin | Pháp | Hộp/ 1 lọ 5ml | 73.000,00 |
520 | Kali iodid + Natri iodid | Posod eye drops | (3mg + 3mg)/1ml; 10ml | Thuốc nhỏ mắt | Lọ | VN-18428-14 | Hanlim Pharm Co., Ltd | Hàn Quốc | Hộp 1 lọ 10ml | 32.592,00 |
521 | Kali iodid + Natri iodid | Posod eye drops | (3mg + 3mg)/1ml; 10ml | Thuốc nhỏ mắt | Lọ | VN-18428-14 | Hanlim Pharm Co., Ltd | Hàn Quốc | Hộp 1 lọ 10ml | 32.592,00 |
522 | Moxifloxacin + dexamethason | Quimodex | 0,5% + 0,1%, 6ml | Dung dịch nhỏ mắt | Lọ | VD-31346-18 | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên | Việt Nam | Hộp 1 lọ 6ml | 46.700,00 |
523 | Natri carboxymethylcellulose (natri CMC) | Refresh Tears | 0,5% | Dung dịch nhỏ mắt | Lọ | VN-19386-15 | Allergan Sales, LLC | Mỹ | Hộp 1 lọ 15ml | 64.103,00 |
524 | Natri clorid | Natri Clorid 0,9% | 0,9%/10ml | Dung dịch thuốc nhỏ mắt, mũi | Lọ | VD-29295-18 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam | Hộp 1 lọ 10ml | 3.000,00 |
525 | Natri hyaluronat | Hyaluron Eye Drops | 0,88mg/0,88ml | Dung dịch nhỏ mắt | Ống | VN-21104-18 | Hanlim Pharm. Co., Ltd. | Hàn Quốc | Hộp 30 ống 0,88ml | 12.000,00 |
526 | Natri hyaluronat | Tearbalance Ophthalmic solution 0.1% | 1mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | Lọ | VN-18776-15 | Senju Pharmaceutical Co., Ltd. Karatsu Plant | Nhật | Hộp 1 lọ 5ml | 64.000,00 |
527 | Natri hyaluronat | Sanlein 0.3 | 15mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | Lọ | VN-19343-15 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd.-Nhà máy Noto | Nhật | Hộp 1 lọ 5ml | 126.000,00 |
528 | Olopatadin hydroclorid | Pataday | 0,2% | Dung dịch nhỏ mắt | Chai | VN-13472-11 | Alcon Research, LLC. | Mỹ | Hộp 1 chai 2,5ml | 131.100,00 |
529 | Polyethylen glycol + propylen glycol | Systane Ultra 5ml | 0,4% + 0,3% | Dung dịch nhỏ mắt | Lọ | VN-19762-16 | Alcon Research, LLC | Mỹ | Hộp 1 lọ 5ml | 66.110,00 |
530 | Tetracain | TETRACAIN 0,5% | 50mg | Dung dịch nhỏ mắt | Chai | VD-31558-19 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Việt Nam | Hộp 1 chai 10ml | 16.800,00 |
531 | Timolol | Timolol Maleate Eye Drops 0.5% | 5mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | Lọ | VN-21434-18 | SA Alcon-Couvreur NV | Bỉ | Hộp 1 lọ đếm giọt 5ml | 42.200,00 |
532 | Tropicamide + phenylephrine hydroclorid | Mydrin-P | 50mg/10ml + 50mg/10ml | Dung dịch nhỏ mắt | Lọ | VN-21339-18 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd. - Nhà máy Shiga | Nhật | Hộp 1 lọ 10ml | 67.500,00 |
533 | Betahistin | Kernhistine 8mg Tablet | 8mg | Viên nén | viên | VN-20143-16 | Kern Pharma S.L. | Tây Ban Nha | Hộp/04 vỉ x 15 viên | 1.760,00 |
534 | Betahistin | Divaser | 8mg | Viên nén | Viên | VD-28453-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 1.000,00 |
535 | Betahistin | Betahistin 8 A.T | 8mg | Viên nén | Viên | VD-25651-16 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 1.100,00 |
536 | Betahistin | Kernhistine 16mg Tablet | 16mg | Viên nén | viên | VN-19865-16 | Kern Pharma S.L. | Tây Ban Nha | Hộp/03 vỉ x 10 viên | 3.160,00 |
537 | Betahistin | Betahistin | 16mg | Viên nén | Viên | VD-34690-20 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 25 viên | 1.300,00 |
538 | Betahistin | Betaserc 24mg | 24mg | Viên nén | Viên | VN-21651-19 | Mylan Laboratories SAS | Pháp | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 6.205,00 |
539 | Fluticason propionat | MESECA | 50mcg/0,05ml (0,1%) | Hỗn dịch xịt mũi | Lọ | VD-23880-15 | Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | Việt Nam | Hộp 1 lọ 60 liều | 98.000,00 |
540 | Carbetocin | Duratocin | 100mcg/1ml | Dung dịch tiêm tĩnh mạch | Lọ | VN-19945-16 | Ferring GmbH | Đức | Hộp 5 lọ x 1ml | 398.037,00 |
541 | Methyl ergometrin maleat | Vingomin | 0,2mg/ml | Dung dịch tiêm | Ống | VD-24908-16 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 5 ống; Hộp 1 vỉ x 10 ống; Hộp 5 vỉ x 10 ống | 11.900,00 |
542 | Oxytocin | Vinphatoxin | 5IU/ml | Dung dịch tiêm | Ống | VD-28703-18 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 ống; Hộp 5 vỉ x 10 ống | 3.550,00 |
543 | Oxytocin | Vinphatoxin | 10IU/ml | Dung dịch tiêm | Ống | 893114039523 (VD-26323-17) | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | 6.500,00 |
544 | Misoprostol | HERAPROSTOL | 200mcg | Viên nén | Viên | VD-29544-18 | Công ty TNHH Sinh dược phẩm Hera | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 4.700,00 |
545 | Diazepam | Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection | 5mg/ml | Dung dịch tiêm | Ống | VN-19414-15 | Siegfried Hameln GmbH | Đức | Hộp 10 ống 2ml | 8.800,00 |
546 | Rotundin | Stilux-60 | 60mg | Viên nén | Viên | VD-20340-13 | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 1.260,00 |
547 | Sulpirid | SULPRAGI | 50mg | Viên nang cứng | Viên | VD-25617-16 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ; 6 vỉ x 10 viên | 800,00 |
548 | Acetyl leucin | Tanganil 500mg | 500mg | Viên nén | Viên | VN-22534-20 | Pierre Fabre Medicament Production | Pháp | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 4.612,00 |
549 | Acetyl leucin | Gikanin | 500mg | Viên nén | Viên | VD-22909-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 50 vỉ x 10 viên | 1.000,00 |
550 | Acetyl leucin | Zentanil 500mg/5ml | 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | Lọ | VD-33432-19 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp 10 lọ x lọ 5ml | 13.000,00 |
551 | Cytidin-5monophosphat disodium + uridin | HORNOL | 5mg+ 3mg | Viên nang | Viên | VD-16719-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp/3 vỉ x 10 viên | 5.500,00 |
552 | Ginkgo biloba | Cebrex | 40mg | Viên nén bao phim | Viên | VN-14051-11 | Dr. Willmar Schwabe GmbH & Co. KG | Đức | Hộp 6 vỉ x 20 viên | 4.200,00 |
553 | Ginkgo biloba | Taginko | 40mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-24954-16 | Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 780,00 |
554 | Mecobalamin | VACONEUROBAL 500 | 500mcg | Viên nén bao phim | Viên | VD-32680-19 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 2.600,00 |
555 | Piracetam | Apratam | 400mg | Viên nang | Viên | VN-15827-12 | Arena Group S.A. | Romania | Hộp 100 viên | 1.635,00 |
556 | Piracetam | Neuropyl 400 | 400mg | Viên nang cứng | Viên | VD-25094-16 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 550,00 |
557 | Piracetam | Mediacetam | 400mg | Viên nang | Viên | VD-17191-12 | Công ty cổ phần dược Medipharco | Việt Nam | Hộp 10 vĩ 10 viên | 1.000,00 |
558 | Piracetam | Piracetam 3g/15ml | 3g/15ml | Dung dịch tiêm | Ống | VD-34718-20 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Hộp 10 ống 15ml | 18.000,00 |
559 | Vinpocetin | Letrofam | 10mg | Viên nén | Viên | VN-21201-18 | UAB Aconitum | Lithuania | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 30 viên | 4.515,00 |
560 | Bambuterol | Hayex | 10mg | Viên nén | Viên | VD-28462-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | 2.600,00 |
561 | Budesonid | Pulmicort Respules | 0,5mg/ml | Hỗn dịch khí dung dùng để hít | Ống | VN-21666-19 | AstraZeneca AB | Thụy Điển | Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml | 27.670,00 |
562 | Budesonid | BENITA | 64mcg/ 0,05ml | Hỗn dịch xịt mũi | Lọ | VD-23879-15 | Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | Việt Nam | Hộp 1 lọ 120 liều | 100.000,00 |
563 | Budesonid + formoterol | Symbicort Turbuhaler | Mỗi liều phóng thích chứa: Budesonid 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg | Thuốc bột để hít | Ống | VN-20379-17 | AstraZeneca AB | Thụy Điển | Hộp 1 ống hít 60 liều | 286.440,00 |
564 | Budesonid + formoterol | Symbicort Rapihaler | Mỗi liều xịt chứa: Budesonid 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg | Hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít | Bình | VN-21667-19 | AstraZeneca Dunkerque Production | Pháp | Hộp 1 túi nhôm x 1 bình xịt 120 liều | 486.948,00 |
565 | Fenoterol + ipratropium | Berodual 10ml | 0,02mg/nhát xịt + 0,05mg/nhát xịt | Dung dịch khí dung | Bình | VN-17269-13 | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. | Đức | Hộp 1 bình xịt 200 nhát xịt (10ml) | 132.323,00 |
566 | Natri montelukast | Enokast 4 | 4mg | thuốc cốm | gói | VD-33901-19 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Việt Nam | Hộp 28 gói x 500mg | 5.000,00 |
567 | Natri montelukast | Zinkast | 5mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Gói | VD3-59-20 | Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam | Việt Nam | Hộp 7 gói, 14 gói, 20 gói, 28 gói, 30 gói x 1g | 6.000,00 |
568 | Natri montelukast | Meyerlukast 5 | 5mg | Viên nén nhai | Viên | VD-27414-17 | Công ty Liên Doanh Meyer-BPC | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3.500,00 |
569 | Natri montelukast | Meyerlukast 10 | 10mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-27413-17 | Công ty Liên Doanh Meyer-BPC | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 5.500,00 |
570 | Salbutamol sulfat | Zensalbu nebules 2.5 | 2,5mg/2,5ml | Dung dịch dùng cho khí dung | Ống | VD-21553-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp 10 ống x 2,5ml | 4.500,00 |
571 | Salbutamol sulfat | Ventolin Nebules | 5mg/ 2,5ml | Dung dịch khí dung | Ống | VN-22568-20 | GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. | Úc | Hộp 6 vỉ x 5 ống 2,5ml | 10.710,00 |
572 | Salbutamol sulfat | Vinsalmol 5 | 5mg/2,5ml | Dung dịch khí dung | Ống | VD-30605-18 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 ống x 2,5ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 2,5ml | 8.500,00 |
573 | Salmeterol + fluticason propionat | Seretide Evohaler DC 25/125mcg | 25mcg + 125mcg | Hỗn dịch hít qua đường miệng (dạng phun sương) | Bình xịt | VN-21286-18 | Glaxo Wellcome S.A | Tây Ban Nha | Hộp 1 bình 120 liều xịt | 225.996,00 |
574 | Salmeterol + fluticason propionat | Seretide Evohaler DC 25/250 mcg | 25mcg + 250mcg | Thuốc phun mù định liều hệ hỗn dịch | Bình xịt | VN-22403-19 | Glaxo Wellcome SA, | Tây Ban Nha | Hộp 1 bình 120 liều xịt | 305.852,00 |
575 | Ambroxol | Ambroxol HCl Tablets 30mg | 30mg | Viên nén | Viên | VN-21346-18 | Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. | Đài Loan | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 1.210,00 |
576 | Ambroxol | AMBRON TAB | 30mg | Viên nén | Viên | VD-32081-19 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Việt Nam | Chai 500 viên | 380,00 |
577 | Ambroxol | Ambroxol- H | 6mg/ml, 90ml | Siro uống | Chai | VD-30742-18 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Việt Nam | Hộp 1 chai 90 ml | 67.000,00 |
578 | Bromhexin hydroclorid | BROMHEXIN 4mg | 4mg | Viên nén | Viên | VD-29640-18 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Việt Nam | Hộp 10vỉ x 20viên | 100,00 |
579 | Bromhexin hydroclorid | Bromhexine A.T | 4mg/5ml | Dung dịch uống | Ống | VD-25652-16 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Hộp 30 ống x 5ml | 4.000,00 |
580 | Bromhexin hydroclorid | Bromhexin Actavis 8mg | 8mg | Viên nén | Viên | VN-19552-16 | Balkanpharma - Dupnitsa AD | Bulgaria | Hộp 1 vỉ x 20 viên | 793,00 |
581 | Bromhexin hydroclorid | Bromhexin | 8mg | Viên nén | Viên | VD-31731-19 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 04 vỉ x 50 viên | 150,00 |
582 | Carbocistein | Carbocistein 375 DT | 375mg | Viên nén phân tán | Viên | VD-35000-21 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ , 12 vỉ x 10 viên | 4.200,00 |
583 | Codein + terpin hydrat | Terpin-Codein 15 | 15mg +100mg | Viên nang cứng | viên | VD-30578-18 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 1.100,00 |
584 | Dextromethorphan | DEXTROMETHORPHAN 15 | 15mg | Viên nén | Viên | VD-25851-16 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Việt Nam | Hộp 50 vỉ x 20 viên | 500,00 |
585 | Dextromethorphan | Vacoridex 30 | 30mg | Viên nang cứng | Viên | VD-18431-13 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Việt Nam | Hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên | 1.000,00 |
586 | Eprazinon | ZINOPRODY | 50mg | viên bao phim | viên | VD-18773-13 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 15 viên | 945,00 |
587 | N-acetylcystein | ACECYST | 200mg | Viên nang cứng | Viên | VD-25112-16 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ; 6 vỉ; 10 vỉ x 10 viên | 850,00 |
588 | N-Acetylcystein | Dismolan | 200mg/10ml | Dung dịch uống | Ống | VD-21505-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp 20 ống x 10ml | 3.675,00 |
589 | Kali clorid | Kaleorid | 600mg | Viên bao phim giải phóng chậm | Viên | VN-15699-12 | Leo Pharmaceutical Products Ltd. A/S (Leo Pharma A/S) | Đan Mạch | Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim giải phóng chậm | 2.300,00 |
590 | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | Oresol | 27,9g= (3,5g + 1,5g + 2,545g + 20g) | Bột pha uống | Gói | VD-29957-18 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | Hộp 100 gói x 27,9g | 2.400,00 |
591 | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | Oresol | 0,7g + 0,3g + 0,58g + 4g | Thuốc bột | Gói | VD-26361-17 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | Việt Nam | Hộp 40 gói | 1.570,00 |
592 | Glucose | Glucose 5% | 5%, 500ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Chai | VD-35954-22 | Công Ty Cổ Phần IVC | Việt Nam | Chai 500 ml, thùng 20 chai | 13.588,00 |
593 | Glucose | Dextrose 10% | 10%, 500ml | Dung dịch truyền | Chai | VN-22249-19 | Vioser S.A Parenteral Solutions Industry | Hy Lạp | Chai 500ml | 27.708,00 |
594 | Glucose | Glucose 10% | 10%, 500ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Chai | VD-35953-22 | Công Ty Cổ Phần IVC | Việt Nam | Chai 500 ml, thùng 20 chai | 15.275,00 |
595 | Glucose | Glucose 30% | 30%, 250ml | Dung dịch tiêm truyền | Chai | VD-23167-15 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Thùng 30 chai 250ml | 14.100,00 |
596 | Kali clorid | Kali Clorid 10% | 1g/ 10ml | Dung dịch tiêm truyền | Ống | VD-25324-16 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml | 2.900,00 |
597 | Magnesi sulfat | Magnesi sulfat Kabi 15% | 1,5g/10ml | Dung dịch tiêm | Ống | VD-19567-13 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Hộp 50 ống x 10ml | 2.900,00 |
598 | Natri clorid | Natri clorid 0,9% | 0,9%, 500ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Chai | VD-35956-22 | Công ty Cổ Phần IVC | Việt Nam | Chai 500ml, Thùng 20 chai | 12.472,00 |
599 | Ringer lactat | Ringer lactate | 500ml | Dung dịch tiêm truyền | Chai | VD-22591-15 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Thùng 20 chai nhựa 500ml | 10.500,00 |
600 | Calci carbonat | Calcicar 500 Tablet | 1250mg | Viên nén bao phim | Viên | VN-22514-20 | Incefta Pharmaceutical Limited | Bangladesh | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3.500,00 |
601 | Calci carbonat | Calcichew | 1250mg | Viên nén | Viên | VD-32869-19 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Việt Nam | Hộp 1 lọ x 30 viên | 1.910,00 |
602 | Calci carbonat + calci gluconolactat | GONCAL | 150mg + 1.470mg | Viên nén | Viên | VD-20946-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp/6 vỉ x 10 viên | 2.155,00 |
603 | Calci carbonat + calci gluconolactat | CALCIUM STELLA 500MG | 300mg + 2.940mg | Viên nén sủi bọt | Viên | VD-27518-17 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp/1 tuýp x 20 viên | 4.045,00 |
604 | Calci carbonat + vitamin D3 | AGI-CALCI | 1250mg + 200IU | Viên nén bao phim | Viên | VD-23484-15 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 20 vỉ x 10 viên | 1.422,00 |
605 | Calci carbonat + vitamin D3 | Calci D-Hasan | 1250mg + 440IU | viên nén sủi bọt | viên | VD-35493-21 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | Hộp 1 tuýp x 18 viên | 1.200,00 |
606 | Calci carbonat + vitamin D3 | Caldihasan | 1250mg + 125IU | Viên nén | viên | VD-34896-20 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 840,00 |
607 | Calci lactat | Calcium Lactate 300 Tablets | 300mg | Viên nén | viên | 6573/QLD-KD | Remedica Ltd | Síp | Hộp/10 vỉ x 10 viên | 2.250,00 |
608 | Calci lactat | CLIPOXID-300 | 300mg | Viên nén | Viên | VD-34168-20 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp/6 vỉ x 10 viên | 1.800,00 |
609 | Calci lactat | A.T Calcium 300 | 300mg | Viên nén | Viên | VD-29682-18 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 1.750,00 |
610 | Calci lactat | Calsfull | 500mg | Viên nang mềm | Viên | VD-28746-18 | Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm | Việt Nam | Hộp 10 Vỉ x 10 Viên | 2.473,00 |
611 | Calci lactat | Mumcal | 500mg/10ml | Dung dịch uống | ống | VD-20804-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông | Việt Nam | Hộp 20 ống x 10ml | 4.500,00 |
612 | Calcitriol | Rocaltrol | 0,25mcg | Viên nang | viên | VN-14167-11 | CSSX: Catalent Germany Eberbach GmbH; CS đóng gói: F.Hoffmann- La RocheLtd | Đức | Lọ 30 viên nang mềm | 4.722,00 |
613 | Calcitriol | Usarichcatrol | 0,25mcg | Viên nang mềm | Viên | VD-21192-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm | Việt Nam | Hộp 03 vỉ x 10 viên | 1.000,00 |
614 | Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat | Vigahom | 431,68 mg +11,65 mg +5 mg | Dung dịch uống | Ống | VD-28678-18 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông | Việt Nam | Hộp 20 ống x 10ml | 3.780,00 |
615 | Vitamin A | AGIRENYL | 5000IU | Viên nang | Viên | VD-14666-11 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 430,00 |
616 | Vitamin A + D3 | Vitamin AD | 4000 IU + 400 IU | Viên nang mềm | Viên | VD-29467-18 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 600,00 |
617 | Vitamin A + D2 | Vina-AD | 2000 IU + 400 IU | Viên nang mềm | Viên | VD-19369-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 577,00 |
618 | Vitamin B1 | Vitamin B1 | 250mg | Viên nén | Viên | VD-26869-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 450,00 |
619 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Vitamin B1-B6-B12 | 115mg; 115mg; 50mcg | Viên nang mềm | Viên | VD-18447-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 900,00 |
620 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Scanneuron-Forte | 250mg + 250mg + 1000mcg | Viên nén bao phim | Viên | VD-22013-14 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 1.952,00 |
621 | Vitamin B5 | Bequantene | 100mg | Viên nén | Viên | VD-25330-16 | Công ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 2.100,00 |
622 | Vitamin B6 | Vitamin B6 | 250mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-27923-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 Viên | 580,00 |
623 | Vitamin B6 + magnesi lactat | Obibebe | 5mg + 470mg | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Ống | VD-21297-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 4 vỉ x 5 ống 10ml | 4.080,00 |
624 | Vitamin B6 + magnesi lactat | Magnesi B6 | 5mg + 470mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-30758-18 | Công ty cổ phần dược Medipharco | Việt Nam | Hộp 50 vỉ x 10 viên | 800,00 |
625 | Vitamin C | Amsurvit-C 1000 | 1g | Viên nén sủi bọt | Viên | VD-33526-19 | Công ty CPDP SaVi | Việt Nam | Hộp 1 tuýp x 10 viên | 2.900,00 |
626 | Vitamin C | SaVi C 500 | 500mg | Viên nang cứng | Viên | VD-23653-15 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp 2 túi nhôm x 5 vỉ x 10 viên | 1.200,00 |
627 | Vitamin C | VITAMIN C 500 | 500mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-23757-15 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Việt Nam | Chai 200 viên | 600,00 |
628 | Vitamin E | Incepavit 400 Capsule | 400IU | Viên nang cứng | Viên | VN-17386-13 | Incepta Pharmaceuticals Ltd | Bangladesh | Hộp 03 vỉ x 10 viên | 2.035,00 |
629 | Vitamin E | Vitamin E 400IU | 400IU | Viên nang mềm | Viên | VD-18448-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 700,00 |
630 | Vitamin PP | Vitamin PP | 500mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-31750-19 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 500,00 |