SỞ Y TẾ AN GIANG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||
BỆNH VIỆN ĐA KHOA | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||
TRUNG TÂM AN GIANG | ||||||||||||||||||||
DANH MỤC PHÂN BỔ THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2023-2025 | ||||||||||||||||||||
Gói thầu số 1: Gói thầu thuốc Generic Thuộc: Kế hoạch lựa chọn nhà thầu cung cấp thuốc năm 2023-2025 cho các cơ sở y tế trong tỉnh An Giang | ||||||||||||||||||||
(Trích từ Quyết định số 799/QĐ-SYT ngày 26 tháng 9 năm 2023 của Giám đốc Sở Y tế An Giang) | ||||||||||||||||||||
STT | TT | STT/ TT30 (UBND tỉnh duyệt) | Mã (HSMT) | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Dạng bào chế | Dạng sử dụng | ĐVT | Số đăng ký | Hãng sản xuất | Nước sản xuất | Đóng gói | Hạn dùng (tuổi thọ) | Nhóm | Giá trúng thầu (có VAT) | Giá kê khai | Nhà thầu | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ LONG XUYÊN | THÀNH TIỀN LX |
129 | 337 | 181 | G0407 | Cefdinir | Avis-Cefdinir 250mg | 250mg | Bột pha hỗn dịch | Uống | Gói | VD-32048-19 | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Việt Nam | Hộp 30 gói x 1,5g | 36 | 4 | 5.200,00 | 9.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 1.000 | 5.200.000 |
227 | 691 | 490 | G0830 | Propranolol hydroclorid | Propranolol | 40mg | Viên nén | Uống | viên | VD-21392-14 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 600,00 | 800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 2.000 | 1.200.000 |
583 | 1.547 | 966 | G1802 | Codein + terpin hydrat | Terpin-Codein 15 | 15mg +100mg | Viên nang cứng | Uống | viên | VD-30578-18 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 24 | 4 | 616,00 | 1.100,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 20.000 | 12.320.000 |
404 | 1.072 | 675 | G1255 | Omeprazol | Alzole 40mg | 40mg | Viên nang cứng chứa pallet bao tan trong ruột | Uống | viên | VD-35219-21 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 292,00 | 1.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 50.000 | 14.600.000 |
220 | 679 | 486 | G0817 | Trimetazidin | Vartel 20mg | 20mg | Viên nén bao phim | Uống | viên | VD-25935-16 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 30 viên | 36 | 3 | 600,00 | 800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 100.000 | 60.000.000 |
474 | 1.226 | 749 | G1433 | Prednisolon acetat (natri phosphate) | Prednisolone 5mg | 5mg | Viên nén | Uống | viên | VD-24887-16 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | Chai 500 viên | 36 | 4 | 90,00 | 267,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 110.000 | 9.900.000 |
504 | 1.286 | 788 | G1500 | Metformin | Metformin 500mg | 500mg | Viên nén bao phim | Uống | viên | VD-33619-19 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | Hộp 20 vỉ x 10 viên | 36 | 3 | 165,00 | 800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 700.000 | 115.500.000 |
149 | 432 | 214 | G0522 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | MEPOLY | (35mg; 100.000IU; 10mg)/ 10ml | Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai | Nhỏ tai | Lọ | VD-21973-14 | Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | Việt Nam | Hộp 1 lọ 10ml | 36 | 4 | 37.000,00 | 37.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 300 | 11.100.000 |
539 | 1.391 | 868 | G1623 | Fluticason propionat | MESECA | 50mcg/0,05ml (0,1%) | Hỗn dịch xịt mũi | Xịt mũi | Lọ | VD-23880-15 | Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | Việt Nam | Hộp 1 lọ 60 liều | 36 | 4 | 96.000,00 | 98.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 500 | 48.000.000 |
518 | 1.350 | 837 | G1580 | Hydroxypropylmethylcellulose | SYSEYE | 30mg/10ml - Lọ 15ml | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Lọ | VD-25905-16 | Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | Việt Nam | Hộp 1 lọ 15ml | 24 | 4 | 30.000,00 | 36.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 1.000 | 30.000.000 |
562 | 1.507 | 946 | G1757 | Budesonid | BENITA | 64mcg/ 0,05ml | Hỗn dịch xịt mũi | Xịt mũi | Lọ | VD-23879-15 | Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | Việt Nam | Hộp 1 lọ 120 liều | 24 | 4 | 90.000,00 | 100.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 1.500 | 135.000.000 |
180 | 488 | 234 | G0593 | Moxifloxacin | Eyesmox | 0,5%/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Lọ | VD-33000-19 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | Hộp 1 lọ 5ml | 24 | 4 | 9.891,00 | 38.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 500 | 4.945.500 |
35 | 95 | 56 | G0117 | Paracetamol (acetaminophen) | Biragan 150 | 150mg | Viên đạn đặt trực tràng | Đặt hậu môn | Viên | VD-21236-14 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 5 viên | 36 | 4 | 1.596,00 | 2.400,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 1.000 | 1.596.000 |
176 | 477 | 232 | G0580 | Levofloxacin | Eyexacin | 5mg/ml * 5ml | Thuốc nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Lọ | VD-28235-17 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | Hộp 1 lọ 5ml | 24 | 4 | 8.799,00 | 36.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 1.000 | 8.799.000 |
215 | 664 | 482 | G0800 | Diltiazem | Bidizem 60 | 60mg | Viên nén | Uống | viên | VD-31297-18 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 24 | 4 | 651,00 | 1.200,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 2.000 | 1.302.000 |
590 | 1.568 | 978 | G1826 | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | Oresol | 27,9g= (3,5g + 1,5g + 2,545g + 20g) | Bột pha uống | Uống | Gói | VD-29957-18 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | Hộp 100 gói x 27,9g | 36 | 4 | 1.449,00 | 2.400,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 10.000 | 14.490.000 |
440 | 1.154 | 718 | G1353 | Lactobacillus acidophilus | LACBIOSYN® | 10^8 vi sinh sống | Bột pha uống | Uống | Gói | QLSP-851-15 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | Hộp 100 gói | 36 | 4 | 756,00 | 1.890,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 16.000 | 12.096.000 |
61 | 144 | 76 | G0175 | Allopurinol | Darinol 300 | 300mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-28788-18 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 505,00 | 1.120,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 3.000 | 1.515.000 |
411 | 1.090 | 681 | G1277 | Rebamipid | Damipid | 100mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-30232-18 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 1.950,00 | 3.400,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 3.000 | 5.850.000 |
84 | 197 | 106 | G0234 | Fexofenadin | Danapha-Telfadin | 60mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-24082-16 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 36 | 3 | 1.890,00 | 2.625,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 50.000 | 94.500.000 |
168 | 464 | 229 | G0565 | Spiramycin + metronidazol | Daphazyl | 750.000IU + 125mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-28787-18 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Hộp 4 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 1.495,00 | 2.625,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 50.000 | 74.750.000 |
427 | 1.137 | 707 | G1334 | Sorbitol | Sorbitol 5g | 5g | Thuốc bột pha dung dịch uống | Uống | Gói | VD-25582-16 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Hộp 20 gói x 5g | 24 | 4 | 448,00 | 900,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 130.000 | 58.240.000 |
556 | 1.491 | 942 | G1735 | Piracetam | Neuropyl 400 | 400mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | VD-25094-16 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 550,00 | 550,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 300.000 | 165.000.000 |
447 | 1.172 | 725 | G1372 | Diosmin + hesperidin | Dacolfort | 450mg + 50mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-30231-18 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 765,00 | 2.400,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 1.000.000 | 765.000.000 |
211 | 638 | 452 | G0760 | Phytomenadion (vitamin K1) | Vik 1 inj. | 10mg/ml | Dung dich tiêm | Tiêm | ống | VN-21634-18 | Dai Han Pharm. Co., Ltd. | Hàn Quốc | Hộp 10 ống x 1ml | 36 | 2 | 11.000,00 | 11.200,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ PHƯƠNG | 1.200 | 13.200.000 |
531 | 1.377 | 860 | G1607 | Timolol | Timolol Maleate Eye Drops 0.5% | 5mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Lọ | VN-21434-18 | SA Alcon-Couvreur NV | Bỉ | Hộp 1 lọ đếm giọt 5ml | 36 | 1 | 42.200,00 | 42.200,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 20 | 844.000 |
214 | 647 | 474 | G0778 | Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) | Volulyte 6% | 6%, 500ml | Dung dịch tiêm truyền | Tiêm truyền | Túi | VN-19956-16 | Fresenius Kabi Deutschland GmbH | Đức | Thùng 20 túi 500ml | 36 | 1 | 84.800,00 | 117.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 50 | 4.240.000 |
514 | 1.340 | 820 | G1568 | Betaxolol | Betoptic S | 0,25% | Hỗn dịch nhỏ mắt vô trùng | Nhỏ mắt | Lọ | VN-20837-17 | s.a. Alcon-Couvreur N.V | Bỉ | Hộp 1 lọ 5ml | 24 | 1 | 85.100,00 | 85.101,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 50 | 4.255.000 |
517 | 1.344 | 826 | G1573 | Brinzolamid + timolol | Azarga | 10mg/ml + 5mg/ml | Hỗn dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Lọ | 540110079123 (VN-17810-14) | S.A. Alcon-Couvreur N.V | Bỉ | Hộp 1 lọ 5ml | 24 | 1 | 310.800,00 | 310.800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 50 | 15.540.000 |
6 | 11 | 21 | G0024 | Propofol | Fresofol 1% Mct/Lct | 1% (10mg/ml) | Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền | Tiêm | Ống | VN-17438-13 | Fresenius Kabi Austria GmbH | Áo | Hộp 5 ống 20ml | 36 | 1 | 25.190,00 | 88.001,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 70 | 1.763.300 |
8 | 19 | 30 | G0033 | Rocuronium bromid | Rocuronium Kabi 10mg/ml | 10mg/ml | Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền | Tiêm | Lọ | VN-22745-21 | Fresenius Kabi Austria GmbH | Áo | Hộp 10 lọ x 5ml | 36 | 1 | 46.500,00 | 87.300,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 70 | 3.255.000 |
561 | 1.505 | 946 | G1754 | Budesonid | Pulmicort Respules | 0,5mg/ml | Hỗn dịch khí dung dùng để hít | Đường hô hấp | Ống | VN-21666-19 | AstraZeneca AB | Thụy Điển | Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml | 24 | 1 | 24.906,00 | 27.670,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 100 | 2.490.600 |
563 | 1.508 | 947 | G1758 | Budesonid + formoterol | Symbicort Turbuhaler | Mỗi liều phóng thích chứa: Budesonid 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg | Thuốc bột để hít | Dạng hít | Ống | VN-20379-17 | AstraZeneca AB | Thụy Điển | Hộp 1 ống hít 60 liều | 24 | 1 | 219.000,00 | 286.440,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 100 | 21.900.000 |
564 | 1.509 | 947 | G1759 | Budesonid + formoterol | Symbicort Rapihaler | Mỗi liều xịt chứa: Budesonid 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg | Hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít | Dạng hít | Bình | VN-21667-19 | AstraZeneca Dunkerque Production | Pháp | Hộp 1 túi nhôm x 1 bình xịt 120 liều | 24 | 1 | 434.000,00 | 486.948,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 100 | 43.400.000 |
573 | 1.525 | 957 | G1776 | Salmeterol + fluticason propionat | Seretide Evohaler DC 25/125mcg | 25mcg + 125mcg | Hỗn dịch hít qua đường miệng (dạng phun sương) | Dạng hít | Bình xịt | VN-21286-18 | Glaxo Wellcome S.A | Tây Ban Nha | Hộp 1 bình 120 liều xịt | 24 | 1 | 210.176,00 | 225.996,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 100 | 21.017.600 |
574 | 1.526 | 957 | G1777 | Salmeterol + fluticason propionat | Seretide Evohaler DC 25/250 mcg | 25mcg + 250mcg | Thuốc phun mù định liều hệ hỗn dịch | Dạng hít | Bình xịt | VN-22403-19 | Glaxo Wellcome SA, | Tây Ban Nha | Hộp 1 bình 120 liều xịt | 24 | 1 | 278.090,00 | 305.852,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 100 | 27.809.000 |
452 | 1.186 | 732 | G1387 | Simethicon | Espumisan L | 40mg/ml | Nhũ dịch uống | Uống | Lọ | VN-22001-19 | Berlin Chemie AG | Đức | Hộp 1 lọ 30ml có nắp nhỏ giọt | 24 | 1 | 53.300,00 | 53.300,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 7.995.000 |
516 | 1.343 | 825 | G1572 | Brinzolamid | Azopt | 10mg/ml | Hỗn dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Lọ | VN-21090-18 | Alcon Research, LLC. | Mỹ | Hộp 1 lọ 5ml | 24 | 1 | 116.700,00 | 116.701,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 1.000 | 116.700.000 |
571 | 1.522 | 955 | G1773 | Salbutamol sulfat | Ventolin Nebules | 5mg/ 2,5ml | Dung dịch khí dung | Đường hô hấp | Ống | VN-22568-20 | GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. | Úc | Hộp 6 vỉ x 5 ống 2,5ml | 36 | 1 | 8.513,00 | 10.710,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 1.000 | 8.513.000 |
108 | 289 | 169 | G0341 | Amoxicilin + acid clavulanic | Augmentin 250mg/31,25mg | 250mg + 31,25mg | Bột pha hỗn dịch uống | Uống | Gói | VN-17444-13 | Glaxo Wellcome Production | Pháp | Hộp 12 gói | 24 | 1 | 10.670,00 | 10.998,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 2.000 | 21.340.000 |
238 | 711 | 501 | G0850 | Amlodipin + valsartan | Exforge | 10mg + 160mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VN-16342-13 | Siegfried Barbera, S.L. | Tây Ban Nha | Hộp 2 vỉ x 14 viên | 36 | 1 | 18.107,00 | 21.304,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 2.000 | 36.214.000 |
322 | 885 | 544 | G1039 | Valsartan + hydroclorothiazid | Abioval-HCTZ 160/25 | 160mg + 25mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-22133-15 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 2.000,00 | 8.200,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 3.000 | 6.000.000 |
96 | 247 | 148 | G0292 | Carbamazepin | Tegretol 200 | 200mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-18397-14 | Novartis Farma S.p.A. | Ý | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 24 | 1 | 1.554,00 | 1.554,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 5.000 | 7.770.000 |
288 | 813 | 531 | G0964 | Metoprolol succinat | Betaloc Zok 25mg | 23,75mg (tương đương với 25mg metoprolol tartrat hoặc 19,5mg metoprolol) | Viên nén phóng thích kéo dài | Uống | Viên | VN-17243-13 | AstraZeneca AB | Thụy Điển | Hộp 1 vỉ x 14 viên | 36 | 1 | 4.389,00 | 5.082,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 5.000 | 21.945.000 |
290 | 816 | 531 | G0967 | Metoprolol succinat | Betaloc Zok 50mg | 47,5mg (tương đương với 50mg metoprolol tartrate hoặc 39mg metoprolol) | Viên nén phóng thích kéo dài | Uống | Viên | VN-17244-13 | AstraZeneca AB | Thụy Điển | Hộp 2 vỉ x 14 viên | 36 | 1 | 5.490,00 | 6.357,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 5.000 | 27.450.000 |
293 | 820 | 532 | G0971 | Nebivolol | Nebilet | 5mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-19377-15 | Berlin Chemie AG | Đức | Hộp 1 vỉ x 14 viên | 36 | 1 | 7.600,00 | 8.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 5.000 | 38.000.000 |
302 | 838 | 536 | G0991 | Perindopril + amlodipin | Viacoram 3.5mg/2.5mg | 3,5mg; 2,5mg | Viên nén | Uống | Viên | VN3-46-18 | Servier (Ireland) Industries Ltd | Iceland | Hộp 1 lọ x 30 viên | 36 | 1 | 5.960,00 | 6.216,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 7.000 | 41.720.000 |
225 | 684 | 486 | G0823 | Trimetazidin | Vastarel OD 80mg | 80mg | Viên nang cứng giải phóng kéo dài | Uống | Viên | VN3-389-22 | Egis Pharmaceuticals PLC - Production site of Körmend H-9900 Körmend Mátyas Király u 65; Egis Pharmaceuticals PLC - Production site of Bökényföld, H-1165 Budapest Bökényföldi út 118-120 | Hungary | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 1 | 5.410,00 | 6.838,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 10.000 | 54.100.000 |
305 | 843 | 536 | G0996 | Perindopril + amlodipin | Viacoram 7mg/5mg | 7mg; 5mg | Viên nén | Uống | Viên | VN3-47-18 | Servier (Ireland) Industries Ltd | Iceland | Hộp 1 lọ x 30 viên | 36 | 1 | 6.589,00 | 7.875,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 10.000 | 65.890.000 |
426 | 1.131 | 702 | G1325 | Lactulose | Duphalac | 10g/15ml | Dung dịch uống | Uống | Gói | VN-20896-18 | Abbott Biologicals B.V | Hà Lan | Hộp 20 gói x 15ml. | 24 | 1 | 2.592,00 | 5.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 10.000 | 25.920.000 |
455 | 1.193 | 736 | G1394 | Trimebutin maleat | Debridat | 100mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VN-22221-19 | Farmea | Pháp | Hộp 2 vỉ x 15 viên | 36 | 1 | 2.906,00 | 2.906,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 10.000 | 29.060.000 |
467 | 1.212 | 748 | G1417 | Methyl prednisolon | Medrol | 4mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-21437-18 | Pfizer Italia S.R.L | Ý | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 1 | 983,00 | 1.105,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 10.000 | 9.830.000 |
470 | 1.217 | 748 | G1422 | Methyl prednisolon | Medrol | 16mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-22447-19 | Pfizer Italia S.R.L | Ý | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 1 | 3.672,00 | 3.930,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 10.000 | 36.720.000 |
612 | 1.629 | 1008 | G1902 | Calcitriol | Rocaltrol | 0,25mcg | Viên nang | Uống | viên | VN-14167-11 | CSSX: Catalent Germany Eberbach GmbH; CS đóng gói: F.Hoffmann- La RocheLtd | Đức | Lọ 30 viên nang mềm | 36 | 1 | 4.721,00 | 4.722,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 10.000 | 47.210.000 |
346 | 942 | 571 | G1104 | Fenofibrat | Lipanthyl 200M | 200mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | VN-17205-13 | Recipharm Fontaine | Pháp | Hộp 2 vỉ x 15 viên | 36 | 1 | 7.053,00 | 8.134,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 15.000 | 105.795.000 |
589 | 1.565 | 976 | G1822 | Kali clorid | Kaleorid | 600mg | Viên bao phim giải phóng chậm | Uống | Viên | VN-15699-12 | Leo Pharmaceutical Products Ltd. A/S (Leo Pharma A/S) | Đan Mạch | Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim giải phóng chậm | 60 | 1 | 2.100,00 | 2.300,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 15.000 | 31.500.000 |
236 | 706 | 499 | G0845 | Amlodipin + indapamid + perindopril | TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg | Amlodipin 5mg + Indapamid 1.25mg + Perindipril 5mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VN3-11-17 | Servier (Ireland) Industries Ltd | Iceland | Hộp 1 lọ x 30 viên | 24 | 1 | 8.557,00 | 9.388,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 20.000 | 171.140.000 |
235 | 704 | 498 | G0843 | Amlodipin + indapamid | Natrixam 1.5mg/5mg | Amlodipin 5mg + Indapamid 1.5mg | viên nén giải phóng kiểm soát | Uống | Viên | VN3-7-17 | Les Laboratoires Servier Industrie | Pháp | Hộp 6 vỉ x 5 viên | 24 | 1 | 4.987,00 | 5.471,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 30.000 | 149.610.000 |
300 | 834 | 535 | G0987 | Perindopril | Coversyl 10mg | 10mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VN-17086-13 | Les Laboratoires Servier Industrie | Pháp | Hộp 1 lọ 30 viên | 36 | 1 | 7.084,00 | 7.960,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 30.000 | 212.520.000 |
303 | 841 | 536 | G0994 | Perindopril + amlodipin | Coveram 5mg/10mg | 5mg; 10mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-18634-15 | Servier Ireland Industries Ltd | Iceland | Hộp 1 lọ x 30 viên | 36 | 1 | 6.589,00 | 7.242,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 50.000 | 329.450.000 |
304 | 842 | 536 | G0995 | Perindopril + amlodipin | Coveram 5mg/5mg | 5mg; 5mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-18635-15 | Servier Ireland Industries Ltd | Iceland | Hộp 1 lọ x 30 viên | 36 | 1 | 6.589,00 | 7.242,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 50.000 | 329.450.000 |
307 | 845 | 536 | G0998 | Perindopril + amlodipin | Coveram 10mg/10mg | 10mg; 10mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-18632-15 | Servier Ireland Industries Ltd | Iceland | Hộp 1 lọ x 30 viên | 36 | 1 | 10.123,00 | 11.125,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 50.000 | 506.150.000 |
308 | 850 | 537 | G1003 | Perindopril + indapamid | Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg | 5 mg; 1,25mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VN-18353-14 | Les Laboratoires Servier Industrie | Pháp | Hộp 1 lọ 30 viên | 36 | 1 | 6.500,00 | 7.131,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 50.000 | 325.000.000 |
487 | 1.258 | 776 | G1470 | Glimepirid | Canzeal 2mg | 2mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-11157-10 | Lek S.A | Ba Lan | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 1 | 1.677,00 | 1.845,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 50.000 | 83.850.000 |
505 | 1.289 | 788 | G1504 | Metformin | Glucophage XR 750mg | 750mg | Viên nén phóng thích kéo dài | Uống | Viên | VN-21911-19 | Merck Sante s.a.s | Pháp | Hộp 2 vỉ x 15 viên | 36 | 1 | 3.677,00 | 3.677,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 50.000 | 183.850.000 |
538 | 1.388 | 865 | G1618 | Betahistin | Betaserc 24mg | 24mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-21651-19 | Mylan Laboratories SAS | Pháp | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 36 | 1 | 5.962,00 | 6.205,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 50.000 | 298.100.000 |
301 | 837 | 535 | G0990 | Perindopril | Coversyl 5mg | 5mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VN-17087-13 | Les Laboratoires Servier Industrie | Pháp | Hộp 1 lọ 30 viên | 36 | 1 | 5.028,00 | 6.199,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 50.400 | 253.411.200 |
448 | 1.173 | 725 | G1373 | Diosmin + hesperidin | Daflon 1000mg | 900mg; 100mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VN3-291-20 | Les Laboratoires Servier Industrie | Pháp | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 48 | 1 | 6.320,00 | 7.150,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 200.000 | 1.264.000.000 |
621 | 1.649 | 1020 | G1924 | Vitamin B5 | Bequantene | 100mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-25330-16 | Công ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 1.900,00 | 2.100,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM | 5.000 | 9.500.000 |
258 | 758 | 516 | G0903 | Enalapril + hydrochlorothiazid | Lanetik | 20mg + 12,5mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-22610-20 | Special Productʹs Line S.P.A | Ý | Hộp 8 vỉ x 7 viên | 36 | 1 | 6.300,00 | 6.800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM | 10.000 | 63.000.000 |
257 | 757 | 516 | G0902 | Enalapril + hydrochlorothiazid | Enaplus HCT 10/25 | 10mg + 25mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-34905-20 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 24 | 2 | 3.500,00 | 3.600,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM | 20.000 | 70.000.000 |
256 | 754 | 516 | G0898 | Enalapril + hydrochlorothiazid | Enaplus HCT 5/12.5 | 5mg + 12,5mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-34906-20 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 24 | 2 | 3.150,00 | 3.200,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM | 40.000 | 126.000.000 |
296 | 829 | 534 | G0982 | Nifedipin | Fascapin-20 | 20mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-18629-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 450,00 | 710,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM | 200.000 | 90.000.000 |
391 | 1.049 | 670 | G1230 | Lansoprazol | Scolanzo | 30mg | Viên nang bao tan trong ruột | Uống | Viên | VN-21361-18 | Laboratorios Liconsa, S.A | Tây Ban Nha | Hộp 2 vỉ x 7 viên | 24 | 1 | 9.500,00 | 9.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG | 3.000 | 28.500.000 |
292 | 819 | 532 | G0970 | Nebivolol | Nebicard-2.5 | 2.5mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-21141-18 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | Ấn Độ | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 3.570,00 | 4.504,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NEWSUN | 40.000 | 142.800.000 |
361 | 991 | 607 | G1158 | Cồn boric | CỒN BORIC 3% | 300mg/10ml | Dung dịch nhỏ tai | Nhỏ tai | Chai | VD-23481-15 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Việt Nam | Hộp 1 chai 10ml | 24 | 4 | 6.300,00 | 7.200,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 120 | 756.000 |
530 | 1.376 | 858 | G1606 | Tetracain | TETRACAIN 0,5% | 50mg | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Chai | VD-31558-19 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Việt Nam | Hộp 1 chai 10ml | 24 | 4 | 15.015,00 | 16.800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 200 | 3.003.000 |
153 | 438 | 217 | G0530 | Tobramycin + dexamethason | TOBCOL - DEX | 15mg; 5mg | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Chai | VD-26086-17 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Việt Nam | Hộp 1 chai 5ml | 24 | 4 | 6.300,00 | 23.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 1.000 | 6.300.000 |
158 | 443 | 220 | G0538 | Metronidazol + neomycin + nystatin | NEO- MEGYNA | 500mg, 65.000IU, 100.000IU | Viên nén dài đặt âm đạo | Đặt âm đạo | Viên | VD-20651-14 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Việt Nam | Hộp 1vỉ x 10viên | 36 | 4 | 1.736,00 | 2.400,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 12.000 | 20.832.000 |
578 | 1.535 | 962 | G1788 | Bromhexin hydroclorid | BROMHEXIN 4mg | 4mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-29640-18 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Việt Nam | Hộp 10vỉ x 20viên | 36 | 4 | 47,00 | 100,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 50.000 | 2.350.000 |
194 | 554 | 288 | G0664 | Clotrimazol | ZOLOMAX FORT | 500mg | Viên nén đặt âm đạo | Đặt âm đạo | Viên | VD-26726-17 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 1 viên | 36 | 4 | 6.300,00 | 6.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 500 | 3.150.000 |
163 | 454 | 224 | G0551 | Azithromycin | AGITRO 500 | 500mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-34102-20 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 1 vỉ; 2 vỉ x 3 viên | 36 | 4 | 2.630,00 | 17.850,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 1.000 | 2.630.000 |
286 | 811 | 530 | G0962 | Methyldopa | AGIDOPA | 250mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-30201-18 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 545,00 | 1.900,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 1.000 | 545.000 |
360 | 989 | 603 | G1156 | Clobetasol propionat | ß-SOL | 5mg | Kem bôi da | Dùng ngoài | Tube | VD-19833-13 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 1 tuýp 10G | 24 | 4 | 9.200,00 | 24.300,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 1.000 | 9.200.000 |
377 | 1.021 | 656 | G1194 | Đồng sulfat | GYSUDO | 0,225g/90ml | Dung dịch dùng ngoài | Dùng ngoài | Chai | VD-18926-13 | Agimexpharm | Việt Nam | Chai nhựa PP 90ml | 24 | 4 | 4.450,00 | 4.950,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 1.500 | 6.675.000 |
18 | 39 | 38 | G0056 | Etodolac | ETODAGIM | 200mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-25524-16 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 1.050,00 | 3.900,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 2.000 | 2.100.000 |
21 | 44 | 39 | G0061 | Etoricoxib | AGIETOXIB 60 | 60mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-31561-19 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 610,00 | 6.800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 2.000 | 1.220.000 |
22 | 46 | 39 | G0064 | Etoricoxib | AGIETOXIB 90 | 90mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-29649-18 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 650,00 | 6.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 2.000 | 1.300.000 |
186 | 500 | 237 | G0607 | Ofloxacin | AGOFLOX | 200mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-24706-16 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 310,00 | 1.800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 2.000 | 620.000 |
209 | 630 | 447 | G0751 | Cilostazol | CRYBOTAS 100 | 100mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-30277-18 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ; 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 1.950,00 | 7.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 2.000 | 3.900.000 |
329 | 898 | 550 | G1055 | Ivabradin | IVAGIM 5 | 5mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-35991-22 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 14 viên |