STTTên hoạt chấtTên thương mạiNồng độ, hàm lượngDạng bào chếĐVTSố đăng kýHãng sản xuấtNước sản xuấtĐóng gói Giá kê khai 
1Atropin sulfatAtropin Sulphat0,25mg/mlDung dịch thuốc tiêmỐngVD-24376-16Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải DươngViệt NamHộp 100 ống x 1ml                     800,00
2Lidocain hydroclodridLIDOCAIN10% 38gThuốc phun mùLọVN-20499-17Egis Pharmaceuticals Private Limited company HungaryHộp 1 lọ 38g              159.000,00
3Lidocain hydroclodridLidocain hydroclorid 40mg/2ml40mg/2mlDung dịch thuốc tiêmỐngVD-23764-15Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải DươngViệt NamHộp 100 ống x 2ml                     800,00
4Lidocain hydroclodridFalipan (Cơ sở xuất xưởng: Deltamedica GmbH; Địa chỉ: Ernst-Wagner-Weg 1-5 72766 Reutlingen Germany)200mg/10mlDung dịch tiêm ống  VN-18226-14 Industria Farmaceutica Galenica Senese S.R.LÝ Hộp 5 ống 10ml                 18.500,00
5MidazolamMidazolam B. Braun 5mg/ml5mg/1mlDung dịch tiêm, truyền tĩnh mạchỐngVN-21177-18B.Braun Melsungen AGĐứcHộp 10 ống 1ml                20.100,00
6PropofolFresofol 1% Mct/Lct1% (10mg/ml)Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyềnỐngVN-17438-13Fresenius Kabi Austria GmbHÁoHộp 5 ống 20ml                88.001,00
7SevofluranSeaoflura 250mlDung dịch gây mê đường hô hấpChaiVN-17775-14Piramal Critical Care, IncMỹHộp 1 chai 250ml           2.600.000,00
8Rocuronium bromidRocuronium Kabi 10mg/ml10mg/mlDung dịch tiêm hoặc tiêm truyềnLọVN-22745-21Fresenius Kabi Austria GmbHÁoHộp 10 lọ x 5ml                87.300,00
9AceclofenacSofenac100mgViên nang mềmViênVD-25507-16CTY TNHH Phil Inter PharmaViệt NamHộp 10 vĩ x 10 viên                  4.500,00
10AceclofenacClanzacr200mgViên nén bao phim phóng thích có kiểm soátViên VN-15948-12Korea United Pharm. Inc.Hàn QuốcHộp 3 vỉ x 10 viên                  6.990,00
11CelecoxibVicoxib 100100mgViên nang cứngViênVD-19335-13Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu LongViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viên                  1.100,00
12CelecoxibAgilecox 200200mgViên nang cứngViênVD-25523-16Chi nhánh Công ty CP Dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm AgimexpharmViệt NamHộp 2 vỉ x 10 viên                  4.500,00
13CelecoxibCelecoxib200mgViên nang cứngViênVD-33466-19Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh HòaViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viên                  1.400,00
14DiclofenacElaria 100mg100mgViên đạn đặt trực tràngViênVN-20017-16Medochemie Ltd. - Cogols FacilitySípHộp 2 vĩ x 5 viên                15.012,00
15DiclofenacVIFAREN50mgviên bao phimviênVD-29189-18Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình DươngViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viên                     250,00
16DiclofenacElaria75mg/3mlDung dịch tiêmỐngVN-16829-13Medochemie Ltd - Ampoule Injectable FacilitySípHộp 2 vỉ x 5 ống                  9.000,00
17DiclofenacDiclofenac75mg/3mlDung dịch thuốc tiêmỐngVD-29946-18Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải DươngViệt NamHộp 10 ống x 3ml                  1.350,00
18EtodolacETODAGIM 200mgViên nén bao phimViênVD-25524-16AgimexpharmViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viên                  3.900,00
19EtodolacEtodax 300300mgViên nénViênVD-34068-20Công ty cổ phần dược ApimedViệt NamHộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên                  5.000,00
20EtoricoxibSAVI ETORICOXIB 3030mgViên nén bao phimViênVD-25268-16Công ty cổ phần dược phẩm SAVIViệt NamHộp/3 vỉ x 10 viên                  4.000,00
21EtoricoxibAGIETOXIB 6060mgViên nén bao phimViênVD-31561-19AgimexpharmViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viên                  6.800,00
22EtoricoxibAGIETOXIB 9090mgViên nén bao phimViênVD-29649-18AgimexpharmViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viên                  6.000,00
23IbuprofenAGIROFEN 400400mgViên nang cứngViênVD-32778-19AgimexpharmViệt NamHộp 3 vỉ; 6 vỉ; 10 vỉ x 10 viên                     650,00
24KetoprofenFlexen2,5%GelTuýpVN-18011-14Laboratorio Italiano Biochimico Farmaceutico Lisapharma S.p.A.ÝHộp 1 tuýp 50g              126.000,00
25KetoprofenKEFENTECH30mgMiếng dánMiếngVN-10018-10Jeil Health Science IncHàn QuốcHộp 20 gói x 7 miếng                12.200,00
26KetorolacAcular0,5%Dung dịch nhỏ mắtLọVN-18806-15Allergan Pharmaceuticals IrelandIrelandHộp 1 lọ 5ml                67.245,00
27MeloxicamMELOXICAM 7,57,5mgViên nénViênVD-30638-18Công ty Cổ phần Dược VacopharmViệt NamChai 500 viên                     600,00
28MeloxicamTrosicam 15mg15mgViên nén phân tán tại miệngViênVN-20104-16Alex Pharma SAThụy SĩHộp 3 vỉ x 10 viên                  8.500,00
29MeloxicamMeloxboston 1515 mgViên nén phân tánViênVD-35729-22Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt NamViệt NamHộp 3 vỉ x 10 Viên                  3.600,00
30MeloxicamBrosiral15mg/1,5mlDung dịch tiêmỐngVN-23209-22Bros LtdHy LạpHộp 5 ống                22.500,00
31NabumetonBUTOCOX 500500mgViên nén bao phimViênVD-33374-19AgimexpharmViệt NamHộp 6 vỉ x 10 viên                  5.000,00
32NaproxenPhilcotam250mgViên nangViênVD-29534-18Công ty TNHH Phil Inter PharmaViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viên                  3.150,00
33NaproxenPropain500mgViên nén Viên529110023623 (VN-20710-17)Remedica LtdSípHộp/10 vỉ x 10 viên                   4.900,00
34Paracetamol (acetaminophen)Acepron 8080mg/ 1,5gThuốc bột uốngGóiVD-22122-15Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu LongViệt NamHộp 20 gói x 1,5g                     650,00
35Paracetamol (acetaminophen)Biragan 150150mgViên đạn đặt trực tràngViênVD-21236-14Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)Việt NamHộp 2 vỉ x 5 viên                  2.400,00
36Paracetamol (acetaminophen)PARA-  OPC 150mg150mgThuốc bột sủi bọtGóiVD-26951-17Chi nhánh Cty CPDP  OPC tại Bình Dương - nhà máy DP OPCViệt NamHộp 12 gói x 640mg                  1.725,00
37Paracetamol (acetaminophen)AGIMOL 150150mgThuốc cốmGói VD-22790-15AgimexpharmViệt NamHộp 10 gói; 30 gói x 1g                  1.500,00
38Paracetamol (acetaminophen)Efferalgan 300mg Suppo300mgViên đạnViênVN-21217-18UPSA SASPhápHộp 2 vỉ x 5 viên                  2.832,00
39Paracetamol (acetaminophen)BABEMOL120mg/5mlSiroGóiVD-21255-14 Công ty cổ phần  dược phẩm Cửu LongViệt NamHộp/30 gói x 5ml                  1.800,00
40Paracetamol (acetaminophen)Hapacol 250250mgthuốc bột sủi bọtgóiVD-20558-14CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt Namhộp 24 gói x 1,5g                  2.100,00
41Paracetamol (acetaminophen)SACENDOL 250250mgThuốc cốmGóiVD-28202-17Công ty Cổ phần Dược VacopharmViệt NamHộp 200 gói x 1 gam                  1.670,00
42Paracetamol (acetaminophen)AGIMOL 325325mgThuốc cốmGóiVD-22791-15AgimexpharmViệt NamHộp 10 gói; 30 gói x 1,6g                  1.800,00
43Paracetamol (acetaminophen)Panactol 325mg325mgViên nén dàiViênVD-19389-13Công ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viên                     350,00
44Paracetamol (acetaminophen)PARTAMOL TAB500mgViên nénViênVD-23978-15Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm -  Chi nhánh 1Việt NamHộp/10 vỉ x 10 viên                     693,00
45Paracetamol (acetaminophen)AGI-TYFEDOL 500500mgViên nén ViênVD-27749-17AgimexpharmViệt NamHộp 10 vỉ x 12 viên                     450,00
46Paracetamol (acetaminophen)Efferalgan 500mg500mgViên nén sủi bọtViênVN-21216-18UPSA SASPhápHộp 4 vỉ x 4 viên                  2.875,00
47Paracetamol (acetaminophen)Paracetamol 500500mgViên nén sủi bọtViênVD-31850-19Công ty cổ phần dược phẩm SaViViệt NamHộp 4 vỉ xé x 4 viên                  1.700,00
48Paracetamol (acetaminophen)Hapacol 650650mgviên nénviênVD-21138-14CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt Namhộp 10 vỉ x 5 viên                     720,00
49Paracetamol (acetaminophen)Pharbacol650 mgviên nénviênVD-24291-16Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco.Việt NamHộp 10 vỉ x 5 viên                  1.300,00
50Paracetamol (acetaminophen)Parahasan Max650mgviên nén sủi bọtviênVD-30100-18Công ty TNHH Hasan - DermapharmViệt NamHộp 10 vỉ x 4 viên                  2.100,00
51Paracetamol (acetaminophen)Paracetamol 10mg/ml1g/100mlDung dịch tiêm truyền tĩnh mạchChai, túiVD-33956-19Công ty TNHH Dược phẩm AllomedViệt NamTúi 100ml, Chai 100ml                22.000,00
52Paracetamol + chlorpheniraminPanactol Enfant325mg + 2mgViên nénViênVD-20767-14Công ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viên                     320,00
53Paracetamol + codein phosphatPanactol Codein plus500mg+ 30mgViên nénViênVD-20766-14Công ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viên                  1.600,00
54Paracetamol + ibuprofenAGIPAROFEN325mg + 200mgViên nénViênVD-29658-18AgimexpharmViệt NamHộp 5 vỉ x 10 viên                     790,00
55Paracetamol + methocarbamolSaViMetoc325mg + 400mgViên nén bao phimViênVD-30501-18Công ty cổ phần dược phẩm SaViViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viên                  3.050,00
56Paracetamol + methocarbamolMycemol500mg + 400mgViên nénViênVD-35701-22Công ty Liên Doanh Meyer-BPCViệt NamHộp 10 vĩ x 10 viên                  2.780,00
57PiroxicamTORICAM CAPSULES 20MG20mgViên  nangViênVN-15808-12U chu  Pharmaceuical Co., LtdĐài LoanHộp 2 vỉ x 10 viên                  4.620,00
58TenoxicamBart20mgViên nén bao phimViênVN-21793-19Special Products line S.P.AÝHộp 3 vỉ x 10 viên                  8.000,00
59AllopurinolSadapron 100100mgViên nénViênVN-20971-18Remedica Ltd.SípHộp 5 vỉ x 10 viên                  1.750,00
60AllopurinolSadapron 300300mgViên nén viên529110073123 (VN-20972-18)Remedica LtdSípHộp/03 vỉ x 10 viên                  2.500,00
61AllopurinolDarinol 300300mgViên nénViênVD-28788-18Công ty Cổ phần Dược DanaphaViệt NamHộp 2 vỉ x 10 viên                  1.120,00
62AllopurinolAllopurinol300mgViên nénViênVD-25704-16Công ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamChai 300 viên                     600,00
63ColchicinColchicin1mgViên nénViênVD-22172-15Công ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viên                     650,00
64DiacereinPaincerin50mgViên nang cứngViênVN-22780-21One Pharma Industrial Pharmaceutical Company Societe AnonymeHy LạpHộp 3 vỉ x 10 viên                12.000,00
65DiacereinArtreil50mgViên nangViênVD-28445-17Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi PhúViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viên                  6.500,00
66DiacereinAGDICERIN50mgViên nang cứngViênVD-33143-19AgimexpharmViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viên                  6.500,00
67GlucosaminVorifend 500500mgViên nén bao phimViênVD-32594-19Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1Việt NamHộp 6 vỉ x 10 viên                  2.100,00
68GlucosaminOtibone 15001500mgThuốc bột uốngGóiVD-20179-13Công ty Cổ phần Dược phẩm BosTon Việt NamViệt NamHộp 30 gói x 3,8g                  5.500,00
69Alpha chymotrypsinStatripsine4,2mgViên nénViênVD-21117-14Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1Việt NamHộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên                  1.400,00
70MethocarbamolMycotrova 10001000mgViên nén bao phimViênVD-27941-17Công ty cổ phần dược phẩm Me Di SunViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viên                  3.500,00
71AlimemazinTUSALENE5mgViên nén bao phimViênVD-23750-15Công ty Cổ phần Dược VacopharmViệt NamChai 500 viên                     240,00
72CetirizinCETAZIN TAB10mgViên nén bao phimViênVD-34314-20Công ty Cổ phần Dược VacopharmViệt NamChai 500 viên                     500,00
73Chlorpheniramin (hydrogen maleat)Clorpheniramin4mgViên nénViênVD-32848-19Công ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamHộp 10 vỉ x 20 viên                       70,00
74DesloratadinA.T Desloratadin2,5mg/5mlDung dịch uốngChaiVD-24131-16Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm An ThiênViệt NamHộp 1 chai x 30ml                35.000,00
75DesloratadinZOLASTYN5mgViên nén bao phimViênVD-28924-18Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi PhúViệt NamHộp/3 vỉ x 10 viên                  2.200,00
76DesloratadinDeslora5mgviên nén bao phimViênVD-26406-17PymepharcoViệt NamH/3 vỉ/10 viên nén bao phim                  1.725,00
77DesloratadinDesloratadin ODT 55mgViên nén phân tán trong miệngViênVD-35516-21Công ty cổ phần dược phẩm Me Di SunViệt NamHộp 6 vỉ x 10 viên                  3.000,00
78DexchlorpheniraminAnticlor2mg/5mlDung dịch uốngỐngVD-24738-16Công ty Cổ phần Dược phẩm An ThiênViệt NamHộp 20 ống, Hộp 30 ống, Hộp 50 ống                  4.280,00
79DiphenhydraminDimedrol10mg/mlDung dịch thuốc tiêmỐngVD-23761-15Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải DươngViệt NamHộp 100 ống x 1ml                     800,00
80EbastinEbastine Normon 10mg Orodispersible Tablets10mgViên nén phân tán trong miệngViênVN-22104-19Laboratorios Normon S.A.Tây Ban NhaHộp 2 vỉ x 10 viên                  9.900,00
81EbastinBASTINFAST 1010mgViên nén bao phimViênVD-27752-17AgimexpharmViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viên                  5.950,00
82Epinephrin (adrenalin)Adrenalin1mg/1mlDung dịch tiêm ỐngVD-27151-17Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc Việt NamHộp 2 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml                  3.850,00
83FexofenadinTelfor 6060mgviên nén bao phimviênVD-26604-17CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt Namhộp 2 vỉ x 10 viên                  1.890,00
84FexofenadinDanapha-Telfadin60mgViên nén bao phimViênVD-24082-16 Công ty Cổ phần Dược DanaphaViệt NamHộp 1 vỉ x 10 viên                  2.625,00
85FexofenadinFefasdin 6060mgViên nén bao phimViênVD-26174-17Công ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viên                  1.170,00
86FexofenadinFefasdin 120120mgViên nén bao phimViênVD-22476-15Công ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viên                  1.200,00
87FexofenadinFefasdin 180180mgViên nén bao phimViênVD-32849-19Công ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viên                  4.000,00
88LevocetirizinRipratine 55mgViên nénViênVD-26889-17Công ty Cổ phần Dược phẩm MedisunViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viên nén                  1.800,00
89LevocetirizinACRITEL-1010mgViên nén bao phimViênVD-28899-18Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi PhúViệt NamHộp/6 vỉ x 10 viên                  4.950,00
90LoratadinErolin10mgViên nénViênVN-16747-13Egis Pharmaceuticals Private Limited CompanyHungaryHộp 3 vỉ x 10 viên                  3.500,00
91LoratadinVACO LORATADINE10mgViên nén bao phimViênVD-23115-15Công ty Cổ phần Dược VacopharmViệt NamChai 200 viên                     320,00
92RupatadineCrodnix10mgViênViênVD-34915-20Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy UsarichpharmViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viên                  6.200,00
93Calci gluconatGrowpone 10%10%/10mlDung dịch tiêm ỐngVN-16410-13Farmak JSCUkraineHộp 10 ống                 16.300,00
94Naloxon hydrocloridNaloxone-hameln 0.4mg/ml Injection0,4mg/mlDung dịch tiêmỐngVN-17327-13Siegfried Hameln GmbHĐứcHộp 10 ống 1ml                44.000,00
95Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4%0,84g/ 10mldung dịch tiêm truyềnỐngVN-17173-13Laboratoire RenaudinPhápHộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml                24.300,00
96CarbamazepinTegretol 200200mgViên nénViênVN-18397-14Novartis Farma S.p.A.ÝHộp 5 vỉ x 10 viên                  1.554,00
97GabapentinGacnero300mgViên nang cứngViênVD-26056-17Công ty TNHH BRV HealthcareViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc nhôm - PVC)                  6.000,00
98GabapentinNEUBATEL-FORTE600mgViên nén bao phimViênVD-25003-16Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi PhúViệt NamHộp/6 vỉ x 10 viên                  8.000,00
99PregabalinRegabin 7575mgViên nang cứngViênVN-20016-16Macleods Pharmaceuticals Ltd.Ấn ĐộHộp 03 vỉ x 10 viên                  3.300,00
100AlbendazolAlxac Tab.400 mgViên nén bao phimViênVN-22488-19Pharvis Korea Pharm. Co.,Ltd.Hàn QuốcHộp 1 vỉ x 2 viên                  5.000,00
101AlbendazolALBENDAZOL 400400mgViên nén nhaiViênVD-28197-17Công ty Cổ phần Dược VacopharmViệt NamHộp 5 vỉ x 4 viên                  4.200,00
102MebendazolFubenzon 500mgviên nén nhaiviênVD-20552-14CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt Namhộp 1 vỉ x 1 viên                  6.240,00
103AmoxicilinPharmox IMP 250mg250mgBột pha hỗn dịch uốngGóiVD-31725-19Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh LộcViệt NamHộp 12 gói                  5.200,00
104AmoxicilinMoxacin 500 mg500mgViên nang cứng Viên VD-35877-22Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Việt NamHộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên                   1.449,00
105AmoxicilinSM.Amoxicillin 500500mgViên nén phân tánViênVD-34374-20Công ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viên                  2.380,00
106AmoxicilinPharmox IMP 1g1000mgViên nén phân tánViênVD-31724-19Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh LộcViệt NamHộp 2 vỉ x 7 viên                  5.800,00
107Amoxicilin + acid clavulanicMidagentin 250/31,25 250mg + 31,25mg Bột pha hỗn dịchGóiVD-22488-15 Công ty CPDP Minh DânViệt NamHộp 12 gói x 1,5g                  2.600,00
108Amoxicilin + acid clavulanicAugmentin 250mg/31,25mg250mg + 31,25mgBột pha hỗn dịch uốngGóiVN-17444-13Glaxo Wellcome ProductionPhápHộp 12 gói                10.998,00
109Amoxicilin + acid clavulanicImefed SC 250mg/62,5mg250mg + 62,5mgThuốc bột pha hỗn dịch uốngGóiVD-32838-19Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh LộcViệt NamHộp 12 gói x 0,8g                  9.800,00
110Amoxicilin + acid clavulanicMidagentin 250/62,5 250mg + 62,5mg Bột pha hỗn dịchGóiVD-24800-16Công ty CPDP Minh DânViệt NamHộp 12 gói x 3,5g                  4.660,00
111Amoxicilin + acid clavulanicKlamentin 500/62.5 500mg + 62,5mgthuốc cốm pha hỗn dịch uốnggóiVD-24617-16CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt Namhộp 24 gói x 2g                10.085,00
112Amoxicilin + acid clavulanicAUGXICINE 500mg/ 62,5mg500mg + 62,5mgthuốc bộtGóiVD-30557-18Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình DươngViệt NamHộp 10 gói 1g                  6.500,00
113Amoxicilin + acid clavulanicAuclanityl  500mg/125mg500mg + 125mgThuốc cốm  pha hỗn dịch  uốnggóiVD-34739-20Công ty cổ phần dược phẩm TipharcoViệt NamHộp 12 gói x 3,8g                10.330,00
114Amoxicilin + acid clavulanicBiocemet DT 500mg/62,5mg500mg + 62,5mgViên nén phân tánViên VD-31719-19Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh LộcViệt NamHộp 2 vỉ x 7 viên                12.600,00
115Amoxicilin + acid clavulanicAuclanityl 500/125mg500 mg + 125mgViên nén dài bao phimViênVD-29841-18Công ty cổ phần dược phẩm TipharcoViệt NamHộp 2 vỉ x 10 viên                  4.900,00
116Amoxicilin + acid clavulanicAUGXICINE 625500mg + 125mgviên bao phimviênVD-22533-15Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình DươngViệt NamHộp 6 vỉ x 10 viên                  4.980,00
117Amoxicilin + acid clavulanicAuclanityl 875/125mg875mg; 125mgViên nén dài bao phimViênVD-27058-17Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco Việt NamHộp 2 vỉ x 7 viên                  7.488,00
118Amoxicilin + acid clavulanicAuclatyl 875/125mg875mg + 125mgViên nén bao phimViênVD-29842-18Công ty cổ phần dược phẩm TipharcoViệt NamHộp 2 vỉ x 7 viên                  7.400,00
119Amoxicilin + acid clavulanicIba-Mentin 1000mg/62,5mg1000mg + 62,5 mgViên nén bao phimViênVD-28065-17Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 1-PharbacoViệt NamHộp 2 vỉ x 7 viên                 16.000,00
120Amoxicilin + acid clavulanic Axuka 1g + 0.2gBột Pha TiêmLọVN-20700-17S.C.Antibiotice S.ARomaniaHộp 50 lọ                42.350,00
121Amoxicilin + acid clavulanicClaminat 1,2g1g + 200mgThuốc bột pha tiêmLọVD-20745-14Chi nhánh 3 - Công ty CP Dược phẩm Imexpharm tại Bình DươngViệt NamHộp 10 lọ x 1,2g                39.000,00
122Amoxicilin + sulbactamBactamox 1,5g1g + 0,5gThuốc bột pha tiêmLọVD-28647-17Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại  Bình DươngViệt NamHộp  10 lọ                60.000,00
123Amoxicilin + sulbactamViciamox1g + 0,5gThuốc bột pha tiêmLọVD-27147-17Công ty cổ phần dược phẩm VCPViệt NamHộp 10 lọ                50.000,00
124Ampicilin + sulbactamAma-Power1g + 500mgBột pha tiêmLọVN-19857-16S.C.Antibiotice S.A.RomaniaHộp 50 lọ                62.000,00
125CefaclorCeplorvpc 500500mgViên nang cứngViênVD-29712-18Công ty cổ phần dược phẩm Cửu LongViệt NamHộp 2 vỉ x 10 viên                 11.000,00
126CefadroxilFABADROXIL 500500mgViên  nangViênVD-29853-18Công ty CP Dược Phẩm Trung Ương 1 - PharbacoViệt NamHộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên                  3.750,00
127CefalexinOpxil IMP 500mg500mgViên nang cứngViênVD-30400-18Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình DươngViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viên                  3.907,00
128CefazolinZepilen 1g1g bột pha tiêmLọVN-20802-17Medochemie LTDSípHộp chứa 1 lọ; Hộp chứa 10 lọ                 28.900,00
129CefdinirAvis-Cefdinir 250mg250mgBột pha hỗn dịchGóiVD-32048-19Công ty cổ phần dược S.PharmViệt NamHộp 30 gói x 1,5g                  9.500,00
130CefdinirOsvimec 300300mgViên nang cứngviênVD-22240-15Công ty cổ phần dược phẩm TV.PharmViệt NamHộp 1 vỉ x 10 viên                11.000,00
131CefdinirDanircap 300300mgViên nang cứngViên VD-23177-15Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm MekopharViệt NamHộp 1 vỉ x 4 viên                10.800,00
132CefiximImexime 5050mgThuốc bột pha hỗn dịch uốngGóiVD-31116-18Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình DươngViệt NamHộp 12 gói x 1g                  5.000,00
133CefiximCefixime 50mg 50mg Thuốc cốm pha hỗn dịchGóiVD-32525-19Công ty CPDP Minh DânViệt NamHộp 10 gói x 1,4g                  2.400,00
134CefiximImexime 100100mgThuốc bột pha hỗn dịch uốngGóiVD-30398-18Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại  Bình DươngViệt NamHộp 12 gói x 2g                  6.825,00
135CefiximCEFIMED 200mg200mgViên nén bao phimViênVN-15536-12Medochemie LtdSípHộp 2 vỉ x 4 viên                20.000,00
136CefiximImerixx 200200mgViên nén bao phimViênVD-32836-19Chi nhánh 3 - Công ty CP Dược phẩm Imexpharm tại Bình DươngViệt NamHộp 1 vỉ x 10 viên                10.500,00
137CefotaximCEFOVIDI1gthuốc bộtlọVD-31975-19Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình DươngViệt NamHộp 10 lọ 1g                12.600,00
138CefpodoximAuropodox 4040mg/5mlBột pha hỗn dịch uốngLọVN-12169-11Aurobindo Pharma Ltd.Ấn ĐộHộp 1 lọ 100ml              162.000,00
139CefpodoximImedoxim 100100mgThuốc bột pha hỗn dịch uốngGóiVD-32835-19Chi nhánh 3 - Công ty CP Dược phẩm Imexpharm tại Bình DươngViệt NamHộp 12 gói x 1g                  9.000,00
140CefpodoximVipocef 100100mgViên nén bao phimViênVD-28896-18Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu LongViệt NamHộp 1 vỉ x 10 viên                  3.000,00
141CefpodoximCepoxitil 200200mgviên nén bao phimViênVD-24433-16PymepharcoViệt NamHộp/1 vỉ/ 10 viên nén bao phim                12.135,00
142CefradinCefradin 500mg500mgViên nang cứngViênVD-31212-18Công ty cổ phần Dược phẩm trung ương 1 - PharbacoViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viên                  5.500,00
143CefuroximCefuroxime 125mg 125mg  Bột pha hỗn dịchGóiVD-23598-15Công ty CPDP Minh DânViệt NamHộp 10 gói x 3,5g                  3.000,00
144CefuroximMULPAX S-250250mgBột pha hỗn dịch uốngGóiVD-23430-15Cty CP US Pharma USAViệt NamHộp 14 gói x 3g                  8.000,00
145CefuroximCefuroxim 250250mgViên nén bao phimViênVD-26779-17Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu LongViệt NamHộp 1 vỉ x 10 viên                  6.000,00
146Sultamicillin (Ampicilin + sulbactam)Sulcilat 750mg750mgViên nénViênVN-18508-14Atabay Kímya Sanayi Ve Ticaret A.STurkeyHộp/1 vỉ x 10 viên                26.950,00
147Sultamicillin (Ampicilin + sulbactam)Bbcelat750mgViên nén bao phimviênVD-31914-19Công ty cổ phần dược phẩm TipharcoViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viên                16.600,00
148GentamicinGENTAMICIN 80mg/2ml80mg/2mldung dịchốngVD-25310-16Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình DươngViệt NamHộp 100 ống 2ml                  1.980,00
149Neomycin + polymyxin B + dexamethasonMEPOLY(35mg; 100.000IU; 10mg)/ 10mlDung dịch nhỏ mắt, mũi, taiLọVD-21973-14Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap Việt NamHộp 1 lọ 10ml                37.000,00
150TobramycinEyetobrin 0.3%3mg/mlDung dịch nhỏ mắtLọVN-21787-19Cooper S.A. PharmaceuticalsHy LạpHộp 1 lọ x 5ml                39.900,00
151TobramycinPHILTOBAX EYE DROPS15mg/5mlDung dịch nhỏ mắtLọVN-19519-15Hanlim Pharm Co, LtdHàn QuốcHộp 1 lọ x 5ml                35.494,00
152Tobramycin + dexamethasonDex-Tobrin3mg/1ml + 1mg/1mlHỗn dịch nhỏ mắtLọVN-16553-13Balkanpharma Razgrad ADBulgariaHộp 1 lọ 5ml                45.000,00
153Tobramycin + dexamethasonTOBCOL - DEX15mg; 5mgDung dịch nhỏ mắtChaiVD-26086-17Công ty cổ phần dược phẩm 3/2Việt NamHộp 1 chai 5ml                23.500,00
154MetronidazolMetronidazol 250250mgviên nénviênVD-22036-14CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt Namhộp 10 vỉ x 10 viên                     302,00
155MetronidazolMetronidazol250mgViên nénViênVD-22175-15Công ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamHộp 50 vỉ x 10 viên                     250,00
156MetronidazolMetronidazole/Vioser500mg/100mlDung dịch truyềnChaiVN-22749-21Vioser S.A Parenteral Solutions IndustryHy LạpChai 100ml                32.000,00
157Metronidazol + neomycin + nystatinNEO-TERGYNAN500mg + 65000 IU + 100000 IUViên nén đặt âm đạoViênVN-18967-15SophartexPhápHộp 1 vỉ x 10 viên                11.880,00
158Metronidazol + neomycin + nystatinNEO- MEGYNA500mg, 65.000IU, 100.000IUViên nén dài đặt âm đạoViênVD-20651-14Công ty cổ phần dược phẩm 3/2Việt NamHộp 1vỉ x 10viên                  2.400,00
159TinidazolTinidazol500mgViên nén bao phimViênVD-22177-15Công ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viên                     990,00
160ClindamycinClindamycin EG 300mg300mgviên nang cứngviênVD-26425-17PymepharcoViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng                  2.500,00
161ClindamycinClindacine 600600mg/4ml Dung dịch tiêm ỐngVD-18004-12Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc Việt NamHộp 1  vỉ x 5 ống x 4ml; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml                41.650,00
162AzithromycinZaromax 250250mgviên nén bao phimviênVD-26005-16 CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt Namhộp 10 vỉ x 6 viên                  3.700,00
163AzithromycinAGITRO 500500mgViên nén bao phimViênVD-34102-20AgimexpharmViệt NamHộp 1 vỉ; 2 vỉ x 3 viên                17.850,00
164ClarithromycinRemeclar 500500mgViên nén bao phimviênVN-5163-10 (VN-23174-22)Remedica LtdSípHộp/02 vỉ x 07 viên                18.540,00
165ClarithromycinAGICLARI 500500mgViên nén bao phimViênVD-33368-19AgimexpharmViệt NamHộp 2 vỉ x 5 viên                11.000,00
166RoxithromycinRuxict150mgViên nén ViênVD-31745-19Công ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viên                  1.300,00
167SpiramycinROVAGI 33.000.000IUViên nén bao phimViênVD-22800-15AgimexpharmViệt NamHộp 2 vỉ x 5 viên                  5.750,00
168Spiramycin + metronidazolDaphazyl750.000IU + 125mgViên nén bao phimViênVD-28787-18Công ty Cổ phần Dược DanaphaViệt NamHộp 4 vỉ x 10 viên                  2.625,00
169Spiramycin + metronidazolRADAUGYL750.000IU, 125mgviên bao phimviênVD-19492-13Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình DươngViệt NamHộp 2 vỉ x 10 viên                  1.426,00
170CiprofloxacinCetraxal0,2%; 0,25mlDung dịch nhỏ taiỐngVN-18541-14Laboratorios Salvat, S.ATây Ban NhaHộp 15 ống x 0.25ml                  9.460,00
171CiprofloxacinCiprofloxacin500mgViên nén bao phimViênVD-30407-18Công ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viên                  1.420,00
172CiprofloxacinBasmicin 200200mg/20mlDung dịch tiêm truyềnLọVD-19469-13Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PharbacoViệt NamHộp 1 lọ                50.000,00
173Ciprofloxacin Nafloxin Solution For Infusion 200mg/ 100ml 200mg/ 100ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạchChaiVN-20713-17Cooper S.A. PharmaceuticalsHy LạpChai 100 ml; hộp 1 chai 100 ml                95.000,00
174LevofloxacinLetdion5mg/ml * 5mlDung dịch nhỏ mắt LọVN-22724-21S.C. Rompharm Company S.r.l RomaniaHộp 1 lọ 5ml                86.000,00
175LevofloxacinCravit 1.5%15mg/mlDung dịch nhỏ mắtLọVN-20214-16Santen Pharmaceutical Co., Ltd.-Nhà máy NotoNhậtHộp 1 lọ 5ml              116.000,00
176LevofloxacinEyexacin   5mg/ml * 5mlThuốc nhỏ mắtLọVD-28235-17Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)Việt NamHộp 1 lọ 5ml                36.000,00
177LevofloxacinKaflovo500mgViên nén bao phimViênVD-33460-19Công ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamHộp 10 vỉ x 05 viên                  7.200,00
178LevofloxacinDovocin 750 mg750mgViên nén bao phim Viên VD-22628-15Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Việt NamHộp 1 vỉ x 10 viên                11.800,00
179MoxifloxacinTamvelier  (cơ sở xuất xưởng: Pharmathen SA,  địa chỉ: Dervenakion 6, Pallini Attiki, 15351, Hy Lạp)0,5%, 5mlDung dịch nhỏ mắtLọVN-22555-20Famar A.V.E. Alimos  Plant 63, Ag. Dimitriou Str.Hy LạpHộp 1 lọ  x 5 ml                83.000,00
180MoxifloxacinEyesmox0,5%/5mlDung dịch nhỏ mắtLọVD-33000-19Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)Việt NamHộp 1 lọ 5ml                38.000,00
181MoxifloxacinRIVOMOXI 400mg400mgViên nén bao phimViênVN-22564-20Rivopharm SAThụy SĩHộp 1 vỉ x 5 viên                49.000,00
182MoxifloxacinMoloxcin 400 400mgviên nén bao phimviênVD-23385-15CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt Namhộp 1 vỉ x 10 viên                21.000,00
183OfloxacinOfloxacin 0,3%15mg/5mlDung dịch nhỏ mắtLọVD-23602-15Công ty CPDP Minh DânViệt NamHộp 20 lọ 5ml                  5.000,00
184OfloxacinOfloxacin-POS 3mg/ml15mg/5mlDung dịch nhỏ mắtLọVN-20993-18URSAPHARM Arzneimittel GmbHĐứcHộp 1 lọ 5ml                52.900,00
185OfloxacinOflovid Ophthalmic Ointment0,3%Thuốc mỡ tra mắtTuýpVN-18723-15Santen Pharmaceutical Co., Ltd.NhậtHộp 1 tuýp 3,5g                74.530,00
186OfloxacinAGOFLOX200mgViên nén bao phimViênVD-24706-16AgimexpharmViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viên                  1.800,00
187DoxycyclinDoxycyclin 100 mg100mgViên nang cứng Viên VD-28382-17Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Việt NamHộp 10 vỉ x 10 viên                     940,00
188Tetracyclin hydrocloridTetracyclin 1%1%/5gMỡ tra mắtTuýpVD-26395-17Công ty cổ phần dược MedipharcoViệt NamHộp 100 tuýp x 5 gam                  4.200,00
189AciclovirAcyclovir5%/5gKem bôi daTuýpVD-24956-16Công ty cổ phần dược MedipharcoViệt NamHộp 1 tuýp 5 gam                  9.500,00
190AciclovirAGICLOVIR 200200mgViên nénViênVD-25603-16AgimexpharmViệt NamHộp 2 vỉ x 10 viên                  2.000,00
191AciclovirAceralgin 400mg400mgViên nénViênGC-315-19