STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Dạng bào chế | ĐVT | Số đăng ký | Hãng sản xuất | Nước sản xuất | Đóng gói | Giá kê khai |
1 | Atropin sulfat | Atropin Sulphat | 0,25mg/ml | Dung dịch thuốc tiêm | Ống | VD-24376-16 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam | Hộp 100 ống x 1ml | 800,00 |
2 | Lidocain hydroclodrid | LIDOCAIN | 10% 38g | Thuốc phun mù | Lọ | VN-20499-17 | Egis Pharmaceuticals Private Limited company | Hungary | Hộp 1 lọ 38g | 159.000,00 |
3 | Lidocain hydroclodrid | Lidocain hydroclorid 40mg/2ml | 40mg/2ml | Dung dịch thuốc tiêm | Ống | VD-23764-15 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam | Hộp 100 ống x 2ml | 800,00 |
4 | Lidocain hydroclodrid | Falipan (Cơ sở xuất xưởng: Deltamedica GmbH; Địa chỉ: Ernst-Wagner-Weg 1-5 72766 Reutlingen Germany) | 200mg/10ml | Dung dịch tiêm | ống | VN-18226-14 | Industria Farmaceutica Galenica Senese S.R.L | Ý | Hộp 5 ống 10ml | 18.500,00 |
5 | Midazolam | Midazolam B. Braun 5mg/ml | 5mg/1ml | Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch | Ống | VN-21177-18 | B.Braun Melsungen AG | Đức | Hộp 10 ống 1ml | 20.100,00 |
6 | Propofol | Fresofol 1% Mct/Lct | 1% (10mg/ml) | Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền | Ống | VN-17438-13 | Fresenius Kabi Austria GmbH | Áo | Hộp 5 ống 20ml | 88.001,00 |
7 | Sevofluran | Seaoflura | 250ml | Dung dịch gây mê đường hô hấp | Chai | VN-17775-14 | Piramal Critical Care, Inc | Mỹ | Hộp 1 chai 250ml | 2.600.000,00 |
8 | Rocuronium bromid | Rocuronium Kabi 10mg/ml | 10mg/ml | Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền | Lọ | VN-22745-21 | Fresenius Kabi Austria GmbH | Áo | Hộp 10 lọ x 5ml | 87.300,00 |
9 | Aceclofenac | Sofenac | 100mg | Viên nang mềm | Viên | VD-25507-16 | CTY TNHH Phil Inter Pharma | Việt Nam | Hộp 10 vĩ x 10 viên | 4.500,00 |
10 | Aceclofenac | Clanzacr | 200mg | Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát | Viên | VN-15948-12 | Korea United Pharm. Inc. | Hàn Quốc | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 6.990,00 |
11 | Celecoxib | Vicoxib 100 | 100mg | Viên nang cứng | Viên | VD-19335-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 1.100,00 |
12 | Celecoxib | Agilecox 200 | 200mg | Viên nang cứng | Viên | VD-25523-16 | Chi nhánh Công ty CP Dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 4.500,00 |
13 | Celecoxib | Celecoxib | 200mg | Viên nang cứng | Viên | VD-33466-19 | Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 1.400,00 |
14 | Diclofenac | Elaria 100mg | 100mg | Viên đạn đặt trực tràng | Viên | VN-20017-16 | Medochemie Ltd. - Cogols Facility | Síp | Hộp 2 vĩ x 5 viên | 15.012,00 |
15 | Diclofenac | VIFAREN | 50mg | viên bao phim | viên | VD-29189-18 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 250,00 |
16 | Diclofenac | Elaria | 75mg/3ml | Dung dịch tiêm | Ống | VN-16829-13 | Medochemie Ltd - Ampoule Injectable Facility | Síp | Hộp 2 vỉ x 5 ống | 9.000,00 |
17 | Diclofenac | Diclofenac | 75mg/3ml | Dung dịch thuốc tiêm | Ống | VD-29946-18 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam | Hộp 10 ống x 3ml | 1.350,00 |
18 | Etodolac | ETODAGIM | 200mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-25524-16 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3.900,00 |
19 | Etodolac | Etodax 300 | 300mg | Viên nén | Viên | VD-34068-20 | Công ty cổ phần dược Apimed | Việt Nam | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | 5.000,00 |
20 | Etoricoxib | SAVI ETORICOXIB 30 | 30mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-25268-16 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI | Việt Nam | Hộp/3 vỉ x 10 viên | 4.000,00 |
21 | Etoricoxib | AGIETOXIB 60 | 60mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-31561-19 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 6.800,00 |
22 | Etoricoxib | AGIETOXIB 90 | 90mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-29649-18 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 6.000,00 |
23 | Ibuprofen | AGIROFEN 400 | 400mg | Viên nang cứng | Viên | VD-32778-19 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ; 6 vỉ; 10 vỉ x 10 viên | 650,00 |
24 | Ketoprofen | Flexen | 2,5% | Gel | Tuýp | VN-18011-14 | Laboratorio Italiano Biochimico Farmaceutico Lisapharma S.p.A. | Ý | Hộp 1 tuýp 50g | 126.000,00 |
25 | Ketoprofen | KEFENTECH | 30mg | Miếng dán | Miếng | VN-10018-10 | Jeil Health Science Inc | Hàn Quốc | Hộp 20 gói x 7 miếng | 12.200,00 |
26 | Ketorolac | Acular | 0,5% | Dung dịch nhỏ mắt | Lọ | VN-18806-15 | Allergan Pharmaceuticals Ireland | Ireland | Hộp 1 lọ 5ml | 67.245,00 |
27 | Meloxicam | MELOXICAM 7,5 | 7,5mg | Viên nén | Viên | VD-30638-18 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Việt Nam | Chai 500 viên | 600,00 |
28 | Meloxicam | Trosicam 15mg | 15mg | Viên nén phân tán tại miệng | Viên | VN-20104-16 | Alex Pharma SA | Thụy Sĩ | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 8.500,00 |
29 | Meloxicam | Meloxboston 15 | 15 mg | Viên nén phân tán | Viên | VD-35729-22 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 Viên | 3.600,00 |
30 | Meloxicam | Brosiral | 15mg/1,5ml | Dung dịch tiêm | Ống | VN-23209-22 | Bros Ltd | Hy Lạp | Hộp 5 ống | 22.500,00 |
31 | Nabumeton | BUTOCOX 500 | 500mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-33374-19 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 5.000,00 |
32 | Naproxen | Philcotam | 250mg | Viên nang | Viên | VD-29534-18 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3.150,00 |
33 | Naproxen | Propain | 500mg | Viên nén | Viên | 529110023623 (VN-20710-17) | Remedica Ltd | Síp | Hộp/10 vỉ x 10 viên | 4.900,00 |
34 | Paracetamol (acetaminophen) | Acepron 80 | 80mg/ 1,5g | Thuốc bột uống | Gói | VD-22122-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | Hộp 20 gói x 1,5g | 650,00 |
35 | Paracetamol (acetaminophen) | Biragan 150 | 150mg | Viên đạn đặt trực tràng | Viên | VD-21236-14 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 5 viên | 2.400,00 |
36 | Paracetamol (acetaminophen) | PARA- OPC 150mg | 150mg | Thuốc bột sủi bọt | Gói | VD-26951-17 | Chi nhánh Cty CPDP OPC tại Bình Dương - nhà máy DP OPC | Việt Nam | Hộp 12 gói x 640mg | 1.725,00 |
37 | Paracetamol (acetaminophen) | AGIMOL 150 | 150mg | Thuốc cốm | Gói | VD-22790-15 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 10 gói; 30 gói x 1g | 1.500,00 |
38 | Paracetamol (acetaminophen) | Efferalgan 300mg Suppo | 300mg | Viên đạn | Viên | VN-21217-18 | UPSA SAS | Pháp | Hộp 2 vỉ x 5 viên | 2.832,00 |
39 | Paracetamol (acetaminophen) | BABEMOL | 120mg/5ml | Siro | Gói | VD-21255-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | Hộp/30 gói x 5ml | 1.800,00 |
40 | Paracetamol (acetaminophen) | Hapacol 250 | 250mg | thuốc bột sủi bọt | gói | VD-20558-14 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | hộp 24 gói x 1,5g | 2.100,00 |
41 | Paracetamol (acetaminophen) | SACENDOL 250 | 250mg | Thuốc cốm | Gói | VD-28202-17 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Việt Nam | Hộp 200 gói x 1 gam | 1.670,00 |
42 | Paracetamol (acetaminophen) | AGIMOL 325 | 325mg | Thuốc cốm | Gói | VD-22791-15 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 10 gói; 30 gói x 1,6g | 1.800,00 |
43 | Paracetamol (acetaminophen) | Panactol 325mg | 325mg | Viên nén dài | Viên | VD-19389-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 350,00 |
44 | Paracetamol (acetaminophen) | PARTAMOL TAB | 500mg | Viên nén | Viên | VD-23978-15 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp/10 vỉ x 10 viên | 693,00 |
45 | Paracetamol (acetaminophen) | AGI-TYFEDOL 500 | 500mg | Viên nén | Viên | VD-27749-17 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 12 viên | 450,00 |
46 | Paracetamol (acetaminophen) | Efferalgan 500mg | 500mg | Viên nén sủi bọt | Viên | VN-21216-18 | UPSA SAS | Pháp | Hộp 4 vỉ x 4 viên | 2.875,00 |
47 | Paracetamol (acetaminophen) | Paracetamol 500 | 500mg | Viên nén sủi bọt | Viên | VD-31850-19 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp 4 vỉ xé x 4 viên | 1.700,00 |
48 | Paracetamol (acetaminophen) | Hapacol 650 | 650mg | viên nén | viên | VD-21138-14 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | hộp 10 vỉ x 5 viên | 720,00 |
49 | Paracetamol (acetaminophen) | Pharbacol | 650 mg | viên nén | viên | VD-24291-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 5 viên | 1.300,00 |
50 | Paracetamol (acetaminophen) | Parahasan Max | 650mg | viên nén sủi bọt | viên | VD-30100-18 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 4 viên | 2.100,00 |
51 | Paracetamol (acetaminophen) | Paracetamol 10mg/ml | 1g/100ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Chai, túi | VD-33956-19 | Công ty TNHH Dược phẩm Allomed | Việt Nam | Túi 100ml, Chai 100ml | 22.000,00 |
52 | Paracetamol + chlorpheniramin | Panactol Enfant | 325mg + 2mg | Viên nén | Viên | VD-20767-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 320,00 |
53 | Paracetamol + codein phosphat | Panactol Codein plus | 500mg+ 30mg | Viên nén | Viên | VD-20766-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 1.600,00 |
54 | Paracetamol + ibuprofen | AGIPAROFEN | 325mg + 200mg | Viên nén | Viên | VD-29658-18 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 790,00 |
55 | Paracetamol + methocarbamol | SaViMetoc | 325mg + 400mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-30501-18 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3.050,00 |
56 | Paracetamol + methocarbamol | Mycemol | 500mg + 400mg | Viên nén | Viên | VD-35701-22 | Công ty Liên Doanh Meyer-BPC | Việt Nam | Hộp 10 vĩ x 10 viên | 2.780,00 |
57 | Piroxicam | TORICAM CAPSULES 20MG | 20mg | Viên nang | Viên | VN-15808-12 | U chu Pharmaceuical Co., Ltd | Đài Loan | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 4.620,00 |
58 | Tenoxicam | Bart | 20mg | Viên nén bao phim | Viên | VN-21793-19 | Special Products line S.P.A | Ý | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 8.000,00 |
59 | Allopurinol | Sadapron 100 | 100mg | Viên nén | Viên | VN-20971-18 | Remedica Ltd. | Síp | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 1.750,00 |
60 | Allopurinol | Sadapron 300 | 300mg | Viên nén | viên | 529110073123 (VN-20972-18) | Remedica Ltd | Síp | Hộp/03 vỉ x 10 viên | 2.500,00 |
61 | Allopurinol | Darinol 300 | 300mg | Viên nén | Viên | VD-28788-18 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 1.120,00 |
62 | Allopurinol | Allopurinol | 300mg | Viên nén | Viên | VD-25704-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Chai 300 viên | 600,00 |
63 | Colchicin | Colchicin | 1mg | Viên nén | Viên | VD-22172-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 650,00 |
64 | Diacerein | Paincerin | 50mg | Viên nang cứng | Viên | VN-22780-21 | One Pharma Industrial Pharmaceutical Company Societe Anonyme | Hy Lạp | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 12.000,00 |
65 | Diacerein | Artreil | 50mg | Viên nang | Viên | VD-28445-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 6.500,00 |
66 | Diacerein | AGDICERIN | 50mg | Viên nang cứng | Viên | VD-33143-19 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 6.500,00 |
67 | Glucosamin | Vorifend 500 | 500mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-32594-19 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 2.100,00 |
68 | Glucosamin | Otibone 1500 | 1500mg | Thuốc bột uống | Gói | VD-20179-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm BosTon Việt Nam | Việt Nam | Hộp 30 gói x 3,8g | 5.500,00 |
69 | Alpha chymotrypsin | Statripsine | 4,2mg | Viên nén | Viên | VD-21117-14 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | 1.400,00 |
70 | Methocarbamol | Mycotrova 1000 | 1000mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-27941-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3.500,00 |
71 | Alimemazin | TUSALENE | 5mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-23750-15 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Việt Nam | Chai 500 viên | 240,00 |
72 | Cetirizin | CETAZIN TAB | 10mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-34314-20 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Việt Nam | Chai 500 viên | 500,00 |
73 | Chlorpheniramin (hydrogen maleat) | Clorpheniramin | 4mg | Viên nén | Viên | VD-32848-19 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 20 viên | 70,00 |
74 | Desloratadin | A.T Desloratadin | 2,5mg/5ml | Dung dịch uống | Chai | VD-24131-16 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm An Thiên | Việt Nam | Hộp 1 chai x 30ml | 35.000,00 |
75 | Desloratadin | ZOLASTYN | 5mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-28924-18 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp/3 vỉ x 10 viên | 2.200,00 |
76 | Desloratadin | Deslora | 5mg | viên nén bao phim | Viên | VD-26406-17 | Pymepharco | Việt Nam | H/3 vỉ/10 viên nén bao phim | 1.725,00 |
77 | Desloratadin | Desloratadin ODT 5 | 5mg | Viên nén phân tán trong miệng | Viên | VD-35516-21 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 3.000,00 |
78 | Dexchlorpheniramin | Anticlor | 2mg/5ml | Dung dịch uống | Ống | VD-24738-16 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Hộp 20 ống, Hộp 30 ống, Hộp 50 ống | 4.280,00 |
79 | Diphenhydramin | Dimedrol | 10mg/ml | Dung dịch thuốc tiêm | Ống | VD-23761-15 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam | Hộp 100 ống x 1ml | 800,00 |
80 | Ebastin | Ebastine Normon 10mg Orodispersible Tablets | 10mg | Viên nén phân tán trong miệng | Viên | VN-22104-19 | Laboratorios Normon S.A. | Tây Ban Nha | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 9.900,00 |
81 | Ebastin | BASTINFAST 10 | 10mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-27752-17 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 5.950,00 |
82 | Epinephrin (adrenalin) | Adrenalin | 1mg/1ml | Dung dịch tiêm | Ống | VD-27151-17 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | 3.850,00 |
83 | Fexofenadin | Telfor 60 | 60mg | viên nén bao phim | viên | VD-26604-17 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | hộp 2 vỉ x 10 viên | 1.890,00 |
84 | Fexofenadin | Danapha-Telfadin | 60mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-24082-16 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 2.625,00 |
85 | Fexofenadin | Fefasdin 60 | 60mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-26174-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 1.170,00 |
86 | Fexofenadin | Fefasdin 120 | 120mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-22476-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 1.200,00 |
87 | Fexofenadin | Fefasdin 180 | 180mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-32849-19 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 4.000,00 |
88 | Levocetirizin | Ripratine 5 | 5mg | Viên nén | Viên | VD-26889-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Medisun | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | 1.800,00 |
89 | Levocetirizin | ACRITEL-10 | 10mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-28899-18 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp/6 vỉ x 10 viên | 4.950,00 |
90 | Loratadin | Erolin | 10mg | Viên nén | Viên | VN-16747-13 | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Hungary | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3.500,00 |
91 | Loratadin | VACO LORATADINE | 10mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-23115-15 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Việt Nam | Chai 200 viên | 320,00 |
92 | Rupatadine | Crodnix | 10mg | Viên | Viên | VD-34915-20 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 6.200,00 |
93 | Calci gluconat | Growpone 10% | 10%/10ml | Dung dịch tiêm | Ống | VN-16410-13 | Farmak JSC | Ukraine | Hộp 10 ống | 16.300,00 |
94 | Naloxon hydroclorid | Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection | 0,4mg/ml | Dung dịch tiêm | Ống | VN-17327-13 | Siegfried Hameln GmbH | Đức | Hộp 10 ống 1ml | 44.000,00 |
95 | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% | 0,84g/ 10ml | dung dịch tiêm truyền | Ống | VN-17173-13 | Laboratoire Renaudin | Pháp | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml | 24.300,00 |
96 | Carbamazepin | Tegretol 200 | 200mg | Viên nén | Viên | VN-18397-14 | Novartis Farma S.p.A. | Ý | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 1.554,00 |
97 | Gabapentin | Gacnero | 300mg | Viên nang cứng | Viên | VD-26056-17 | Công ty TNHH BRV Healthcare | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc nhôm - PVC) | 6.000,00 |
98 | Gabapentin | NEUBATEL-FORTE | 600mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-25003-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp/6 vỉ x 10 viên | 8.000,00 |
99 | Pregabalin | Regabin 75 | 75mg | Viên nang cứng | Viên | VN-20016-16 | Macleods Pharmaceuticals Ltd. | Ấn Độ | Hộp 03 vỉ x 10 viên | 3.300,00 |
100 | Albendazol | Alxac Tab. | 400 mg | Viên nén bao phim | Viên | VN-22488-19 | Pharvis Korea Pharm. Co.,Ltd. | Hàn Quốc | Hộp 1 vỉ x 2 viên | 5.000,00 |
101 | Albendazol | ALBENDAZOL 400 | 400mg | Viên nén nhai | Viên | VD-28197-17 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Việt Nam | Hộp 5 vỉ x 4 viên | 4.200,00 |
102 | Mebendazol | Fubenzon | 500mg | viên nén nhai | viên | VD-20552-14 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | hộp 1 vỉ x 1 viên | 6.240,00 |
103 | Amoxicilin | Pharmox IMP 250mg | 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | Gói | VD-31725-19 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc | Việt Nam | Hộp 12 gói | 5.200,00 |
104 | Amoxicilin | Moxacin 500 mg | 500mg | Viên nang cứng | Viên | VD-35877-22 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Việt Nam | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | 1.449,00 |
105 | Amoxicilin | SM.Amoxicillin 500 | 500mg | Viên nén phân tán | Viên | VD-34374-20 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 2.380,00 |
106 | Amoxicilin | Pharmox IMP 1g | 1000mg | Viên nén phân tán | Viên | VD-31724-19 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 7 viên | 5.800,00 |
107 | Amoxicilin + acid clavulanic | Midagentin 250/31,25 | 250mg + 31,25mg | Bột pha hỗn dịch | Gói | VD-22488-15 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Hộp 12 gói x 1,5g | 2.600,00 |
108 | Amoxicilin + acid clavulanic | Augmentin 250mg/31,25mg | 250mg + 31,25mg | Bột pha hỗn dịch uống | Gói | VN-17444-13 | Glaxo Wellcome Production | Pháp | Hộp 12 gói | 10.998,00 |
109 | Amoxicilin + acid clavulanic | Imefed SC 250mg/62,5mg | 250mg + 62,5mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Gói | VD-32838-19 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc | Việt Nam | Hộp 12 gói x 0,8g | 9.800,00 |
110 | Amoxicilin + acid clavulanic | Midagentin 250/62,5 | 250mg + 62,5mg | Bột pha hỗn dịch | Gói | VD-24800-16 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Hộp 12 gói x 3,5g | 4.660,00 |
111 | Amoxicilin + acid clavulanic | Klamentin 500/62.5 | 500mg + 62,5mg | thuốc cốm pha hỗn dịch uống | gói | VD-24617-16 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | hộp 24 gói x 2g | 10.085,00 |
112 | Amoxicilin + acid clavulanic | AUGXICINE 500mg/ 62,5mg | 500mg + 62,5mg | thuốc bột | Gói | VD-30557-18 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | Việt Nam | Hộp 10 gói 1g | 6.500,00 |
113 | Amoxicilin + acid clavulanic | Auclanityl 500mg/125mg | 500mg + 125mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | gói | VD-34739-20 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | Hộp 12 gói x 3,8g | 10.330,00 |
114 | Amoxicilin + acid clavulanic | Biocemet DT 500mg/62,5mg | 500mg + 62,5mg | Viên nén phân tán | Viên | VD-31719-19 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 7 viên | 12.600,00 |
115 | Amoxicilin + acid clavulanic | Auclanityl 500/125mg | 500 mg + 125mg | Viên nén dài bao phim | Viên | VD-29841-18 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 4.900,00 |
116 | Amoxicilin + acid clavulanic | AUGXICINE 625 | 500mg + 125mg | viên bao phim | viên | VD-22533-15 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 4.980,00 |
117 | Amoxicilin + acid clavulanic | Auclanityl 875/125mg | 875mg; 125mg | Viên nén dài bao phim | Viên | VD-27058-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 7 viên | 7.488,00 |
118 | Amoxicilin + acid clavulanic | Auclatyl 875/125mg | 875mg + 125mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-29842-18 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 7 viên | 7.400,00 |
119 | Amoxicilin + acid clavulanic | Iba-Mentin 1000mg/62,5mg | 1000mg + 62,5 mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-28065-17 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 1-Pharbaco | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 7 viên | 16.000,00 |
120 | Amoxicilin + acid clavulanic | Axuka | 1g + 0.2g | Bột Pha Tiêm | Lọ | VN-20700-17 | S.C.Antibiotice S.A | Romania | Hộp 50 lọ | 42.350,00 |
121 | Amoxicilin + acid clavulanic | Claminat 1,2g | 1g + 200mg | Thuốc bột pha tiêm | Lọ | VD-20745-14 | Chi nhánh 3 - Công ty CP Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | Hộp 10 lọ x 1,2g | 39.000,00 |
122 | Amoxicilin + sulbactam | Bactamox 1,5g | 1g + 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | Lọ | VD-28647-17 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | Hộp 10 lọ | 60.000,00 |
123 | Amoxicilin + sulbactam | Viciamox | 1g + 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | Lọ | VD-27147-17 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Việt Nam | Hộp 10 lọ | 50.000,00 |
124 | Ampicilin + sulbactam | Ama-Power | 1g + 500mg | Bột pha tiêm | Lọ | VN-19857-16 | S.C.Antibiotice S.A. | Romania | Hộp 50 lọ | 62.000,00 |
125 | Cefaclor | Ceplorvpc 500 | 500mg | Viên nang cứng | Viên | VD-29712-18 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 11.000,00 |
126 | Cefadroxil | FABADROXIL 500 | 500mg | Viên nang | Viên | VD-29853-18 | Công ty CP Dược Phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco | Việt Nam | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | 3.750,00 |
127 | Cefalexin | Opxil IMP 500mg | 500mg | Viên nang cứng | Viên | VD-30400-18 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3.907,00 |
128 | Cefazolin | Zepilen 1g | 1g | bột pha tiêm | Lọ | VN-20802-17 | Medochemie LTD | Síp | Hộp chứa 1 lọ; Hộp chứa 10 lọ | 28.900,00 |
129 | Cefdinir | Avis-Cefdinir 250mg | 250mg | Bột pha hỗn dịch | Gói | VD-32048-19 | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Việt Nam | Hộp 30 gói x 1,5g | 9.500,00 |
130 | Cefdinir | Osvimec 300 | 300mg | Viên nang cứng | viên | VD-22240-15 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 11.000,00 |
131 | Cefdinir | Danircap 300 | 300mg | Viên nang cứng | Viên | VD-23177-15 | Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 4 viên | 10.800,00 |
132 | Cefixim | Imexime 50 | 50mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Gói | VD-31116-18 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | Hộp 12 gói x 1g | 5.000,00 |
133 | Cefixim | Cefixime 50mg | 50mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch | Gói | VD-32525-19 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Hộp 10 gói x 1,4g | 2.400,00 |
134 | Cefixim | Imexime 100 | 100mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Gói | VD-30398-18 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | Hộp 12 gói x 2g | 6.825,00 |
135 | Cefixim | CEFIMED 200mg | 200mg | Viên nén bao phim | Viên | VN-15536-12 | Medochemie Ltd | Síp | Hộp 2 vỉ x 4 viên | 20.000,00 |
136 | Cefixim | Imerixx 200 | 200mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-32836-19 | Chi nhánh 3 - Công ty CP Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 10.500,00 |
137 | Cefotaxim | CEFOVIDI | 1g | thuốc bột | lọ | VD-31975-19 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | Việt Nam | Hộp 10 lọ 1g | 12.600,00 |
138 | Cefpodoxim | Auropodox 40 | 40mg/5ml | Bột pha hỗn dịch uống | Lọ | VN-12169-11 | Aurobindo Pharma Ltd. | Ấn Độ | Hộp 1 lọ 100ml | 162.000,00 |
139 | Cefpodoxim | Imedoxim 100 | 100mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Gói | VD-32835-19 | Chi nhánh 3 - Công ty CP Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | Hộp 12 gói x 1g | 9.000,00 |
140 | Cefpodoxim | Vipocef 100 | 100mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-28896-18 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 3.000,00 |
141 | Cefpodoxim | Cepoxitil 200 | 200mg | viên nén bao phim | Viên | VD-24433-16 | Pymepharco | Việt Nam | Hộp/1 vỉ/ 10 viên nén bao phim | 12.135,00 |
142 | Cefradin | Cefradin 500mg | 500mg | Viên nang cứng | Viên | VD-31212-18 | Công ty cổ phần Dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 5.500,00 |
143 | Cefuroxim | Cefuroxime 125mg | 125mg | Bột pha hỗn dịch | Gói | VD-23598-15 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Hộp 10 gói x 3,5g | 3.000,00 |
144 | Cefuroxim | MULPAX S-250 | 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | Gói | VD-23430-15 | Cty CP US Pharma USA | Việt Nam | Hộp 14 gói x 3g | 8.000,00 |
145 | Cefuroxim | Cefuroxim 250 | 250mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-26779-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 6.000,00 |
146 | Sultamicillin (Ampicilin + sulbactam) | Sulcilat 750mg | 750mg | Viên nén | Viên | VN-18508-14 | Atabay Kímya Sanayi Ve Ticaret A.S | Turkey | Hộp/1 vỉ x 10 viên | 26.950,00 |
147 | Sultamicillin (Ampicilin + sulbactam) | Bbcelat | 750mg | Viên nén bao phim | viên | VD-31914-19 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 16.600,00 |
148 | Gentamicin | GENTAMICIN 80mg/2ml | 80mg/2ml | dung dịch | ống | VD-25310-16 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | Việt Nam | Hộp 100 ống 2ml | 1.980,00 |
149 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | MEPOLY | (35mg; 100.000IU; 10mg)/ 10ml | Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai | Lọ | VD-21973-14 | Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | Việt Nam | Hộp 1 lọ 10ml | 37.000,00 |
150 | Tobramycin | Eyetobrin 0.3% | 3mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | Lọ | VN-21787-19 | Cooper S.A. Pharmaceuticals | Hy Lạp | Hộp 1 lọ x 5ml | 39.900,00 |
151 | Tobramycin | PHILTOBAX EYE DROPS | 15mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | Lọ | VN-19519-15 | Hanlim Pharm Co, Ltd | Hàn Quốc | Hộp 1 lọ x 5ml | 35.494,00 |
152 | Tobramycin + dexamethason | Dex-Tobrin | 3mg/1ml + 1mg/1ml | Hỗn dịch nhỏ mắt | Lọ | VN-16553-13 | Balkanpharma Razgrad AD | Bulgaria | Hộp 1 lọ 5ml | 45.000,00 |
153 | Tobramycin + dexamethason | TOBCOL - DEX | 15mg; 5mg | Dung dịch nhỏ mắt | Chai | VD-26086-17 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Việt Nam | Hộp 1 chai 5ml | 23.500,00 |
154 | Metronidazol | Metronidazol 250 | 250mg | viên nén | viên | VD-22036-14 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | hộp 10 vỉ x 10 viên | 302,00 |
155 | Metronidazol | Metronidazol | 250mg | Viên nén | Viên | VD-22175-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 50 vỉ x 10 viên | 250,00 |
156 | Metronidazol | Metronidazole/Vioser | 500mg/100ml | Dung dịch truyền | Chai | VN-22749-21 | Vioser S.A Parenteral Solutions Industry | Hy Lạp | Chai 100ml | 32.000,00 |
157 | Metronidazol + neomycin + nystatin | NEO-TERGYNAN | 500mg + 65000 IU + 100000 IU | Viên nén đặt âm đạo | Viên | VN-18967-15 | Sophartex | Pháp | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 11.880,00 |
158 | Metronidazol + neomycin + nystatin | NEO- MEGYNA | 500mg, 65.000IU, 100.000IU | Viên nén dài đặt âm đạo | Viên | VD-20651-14 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Việt Nam | Hộp 1vỉ x 10viên | 2.400,00 |
159 | Tinidazol | Tinidazol | 500mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-22177-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 990,00 |
160 | Clindamycin | Clindamycin EG 300mg | 300mg | viên nang cứng | viên | VD-26425-17 | Pymepharco | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | 2.500,00 |
161 | Clindamycin | Clindacine 600 | 600mg/4ml | Dung dịch tiêm | Ống | VD-18004-12 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 5 ống x 4ml; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml | 41.650,00 |
162 | Azithromycin | Zaromax 250 | 250mg | viên nén bao phim | viên | VD-26005-16 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | hộp 10 vỉ x 6 viên | 3.700,00 |
163 | Azithromycin | AGITRO 500 | 500mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-34102-20 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 1 vỉ; 2 vỉ x 3 viên | 17.850,00 |
164 | Clarithromycin | Remeclar 500 | 500mg | Viên nén bao phim | viên | VN-5163-10 (VN-23174-22) | Remedica Ltd | Síp | Hộp/02 vỉ x 07 viên | 18.540,00 |
165 | Clarithromycin | AGICLARI 500 | 500mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-33368-19 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 5 viên | 11.000,00 |
166 | Roxithromycin | Ruxict | 150mg | Viên nén | Viên | VD-31745-19 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 1.300,00 |
167 | Spiramycin | ROVAGI 3 | 3.000.000IU | Viên nén bao phim | Viên | VD-22800-15 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 5 viên | 5.750,00 |
168 | Spiramycin + metronidazol | Daphazyl | 750.000IU + 125mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-28787-18 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Hộp 4 vỉ x 10 viên | 2.625,00 |
169 | Spiramycin + metronidazol | RADAUGYL | 750.000IU, 125mg | viên bao phim | viên | VD-19492-13 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 1.426,00 |
170 | Ciprofloxacin | Cetraxal | 0,2%; 0,25ml | Dung dịch nhỏ tai | Ống | VN-18541-14 | Laboratorios Salvat, S.A | Tây Ban Nha | Hộp 15 ống x 0.25ml | 9.460,00 |
171 | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin | 500mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-30407-18 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 1.420,00 |
172 | Ciprofloxacin | Basmicin 200 | 200mg/20ml | Dung dịch tiêm truyền | Lọ | VD-19469-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco | Việt Nam | Hộp 1 lọ | 50.000,00 |
173 | Ciprofloxacin | Nafloxin Solution For Infusion 200mg/ 100ml | 200mg/ 100ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Chai | VN-20713-17 | Cooper S.A. Pharmaceuticals | Hy Lạp | Chai 100 ml; hộp 1 chai 100 ml | 95.000,00 |
174 | Levofloxacin | Letdion | 5mg/ml * 5ml | Dung dịch nhỏ mắt | Lọ | VN-22724-21 | S.C. Rompharm Company S.r.l | Romania | Hộp 1 lọ 5ml | 86.000,00 |
175 | Levofloxacin | Cravit 1.5% | 15mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | Lọ | VN-20214-16 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd.-Nhà máy Noto | Nhật | Hộp 1 lọ 5ml | 116.000,00 |
176 | Levofloxacin | Eyexacin | 5mg/ml * 5ml | Thuốc nhỏ mắt | Lọ | VD-28235-17 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | Hộp 1 lọ 5ml | 36.000,00 |
177 | Levofloxacin | Kaflovo | 500mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-33460-19 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 05 viên | 7.200,00 |
178 | Levofloxacin | Dovocin 750 mg | 750mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-22628-15 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 11.800,00 |
179 | Moxifloxacin | Tamvelier (cơ sở xuất xưởng: Pharmathen SA, địa chỉ: Dervenakion 6, Pallini Attiki, 15351, Hy Lạp) | 0,5%, 5ml | Dung dịch nhỏ mắt | Lọ | VN-22555-20 | Famar A.V.E. Alimos Plant 63, Ag. Dimitriou Str. | Hy Lạp | Hộp 1 lọ x 5 ml | 83.000,00 |
180 | Moxifloxacin | Eyesmox | 0,5%/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | Lọ | VD-33000-19 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | Hộp 1 lọ 5ml | 38.000,00 |
181 | Moxifloxacin | RIVOMOXI 400mg | 400mg | Viên nén bao phim | Viên | VN-22564-20 | Rivopharm SA | Thụy Sĩ | Hộp 1 vỉ x 5 viên | 49.000,00 |
182 | Moxifloxacin | Moloxcin 400 | 400mg | viên nén bao phim | viên | VD-23385-15 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | hộp 1 vỉ x 10 viên | 21.000,00 |
183 | Ofloxacin | Ofloxacin 0,3% | 15mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | Lọ | VD-23602-15 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Hộp 20 lọ 5ml | 5.000,00 |
184 | Ofloxacin | Ofloxacin-POS 3mg/ml | 15mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | Lọ | VN-20993-18 | URSAPHARM Arzneimittel GmbH | Đức | Hộp 1 lọ 5ml | 52.900,00 |
185 | Ofloxacin | Oflovid Ophthalmic Ointment | 0,3% | Thuốc mỡ tra mắt | Tuýp | VN-18723-15 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd. | Nhật | Hộp 1 tuýp 3,5g | 74.530,00 |
186 | Ofloxacin | AGOFLOX | 200mg | Viên nén bao phim | Viên | VD-24706-16 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 1.800,00 |
187 | Doxycyclin | Doxycyclin 100 mg | 100mg | Viên nang cứng | Viên | VD-28382-17 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 940,00 |
188 | Tetracyclin hydroclorid | Tetracyclin 1% | 1%/5g | Mỡ tra mắt | Tuýp | VD-26395-17 | Công ty cổ phần dược Medipharco | Việt Nam | Hộp 100 tuýp x 5 gam | 4.200,00 |
189 | Aciclovir | Acyclovir | 5%/5g | Kem bôi da | Tuýp | VD-24956-16 | Công ty cổ phần dược Medipharco | Việt Nam | Hộp 1 tuýp 5 gam | 9.500,00 |
190 | Aciclovir | AGICLOVIR 200 | 200mg | Viên nén | Viên | VD-25603-16 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 2.000,00 |
191 | Aciclovir | Aceralgin 400mg | 400mg | Viên nén | Viên | GC-315-19 | |