SỞ Y TẾ AN GIANG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||
BỆNH VIỆN ĐA KHOA | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||
TRUNG TÂM AN GIANG | ||||||||||||||||||||
DANH MỤC PHÂN BỔ THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2023-2025 | ||||||||||||||||||||
Gói thầu số 1: Gói thầu thuốc Generic Thuộc: Kế hoạch lựa chọn nhà thầu cung cấp thuốc năm 2023-2025 cho các cơ sở y tế trong tỉnh An Giang | ||||||||||||||||||||
(Trích từ Quyết định số 799/QĐ-SYT ngày 26 tháng 9 năm 2023 của Giám đốc Sở Y tế An Giang) | ||||||||||||||||||||
STT | TT | STT/ TT30 (UBND tỉnh duyệt) | Mã (HSMT) | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Dạng bào chế | Dạng sử dụng | ĐVT | Số đăng ký | Hãng sản xuất | Nước sản xuất | Đóng gói | Hạn dùng (tuổi thọ) | Nhóm | Giá trúng thầu (có VAT) | Giá kê khai | Nhà thầu | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ LONG XUYÊN | THÀNH TIỀN LX |
129 | 337 | 181 | G0407 | Cefdinir | Avis-Cefdinir 250mg | 250mg | Bột pha hỗn dịch | Uống | Gói | VD-32048-19 | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Việt Nam | Hộp 30 gói x 1,5g | 36 | 4 | 5.200,00 | 9.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 1.000 | 5.200.000 |
227 | 691 | 490 | G0830 | Propranolol hydroclorid | Propranolol | 40mg | Viên nén | Uống | viên | VD-21392-14 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 600,00 | 800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 2.000 | 1.200.000 |
583 | 1.547 | 966 | G1802 | Codein + terpin hydrat | Terpin-Codein 15 | 15mg +100mg | Viên nang cứng | Uống | viên | VD-30578-18 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 24 | 4 | 616,00 | 1.100,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 20.000 | 12.320.000 |
404 | 1.072 | 675 | G1255 | Omeprazol | Alzole 40mg | 40mg | Viên nang cứng chứa pallet bao tan trong ruột | Uống | viên | VD-35219-21 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 292,00 | 1.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 50.000 | 14.600.000 |
220 | 679 | 486 | G0817 | Trimetazidin | Vartel 20mg | 20mg | Viên nén bao phim | Uống | viên | VD-25935-16 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 30 viên | 36 | 3 | 600,00 | 800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 100.000 | 60.000.000 |
474 | 1.226 | 749 | G1433 | Prednisolon acetat (natri phosphate) | Prednisolone 5mg | 5mg | Viên nén | Uống | viên | VD-24887-16 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | Chai 500 viên | 36 | 4 | 90,00 | 267,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 110.000 | 9.900.000 |
504 | 1.286 | 788 | G1500 | Metformin | Metformin 500mg | 500mg | Viên nén bao phim | Uống | viên | VD-33619-19 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | Hộp 20 vỉ x 10 viên | 36 | 3 | 165,00 | 800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 700.000 | 115.500.000 |
149 | 432 | 214 | G0522 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | MEPOLY | (35mg; 100.000IU; 10mg)/ 10ml | Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai | Nhỏ tai | Lọ | VD-21973-14 | Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | Việt Nam | Hộp 1 lọ 10ml | 36 | 4 | 37.000,00 | 37.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 300 | 11.100.000 |
539 | 1.391 | 868 | G1623 | Fluticason propionat | MESECA | 50mcg/0,05ml (0,1%) | Hỗn dịch xịt mũi | Xịt mũi | Lọ | VD-23880-15 | Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | Việt Nam | Hộp 1 lọ 60 liều | 36 | 4 | 96.000,00 | 98.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 500 | 48.000.000 |
518 | 1.350 | 837 | G1580 | Hydroxypropylmethylcellulose | SYSEYE | 30mg/10ml - Lọ 15ml | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Lọ | VD-25905-16 | Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | Việt Nam | Hộp 1 lọ 15ml | 24 | 4 | 30.000,00 | 36.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 1.000 | 30.000.000 |
562 | 1.507 | 946 | G1757 | Budesonid | BENITA | 64mcg/ 0,05ml | Hỗn dịch xịt mũi | Xịt mũi | Lọ | VD-23879-15 | Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | Việt Nam | Hộp 1 lọ 120 liều | 24 | 4 | 90.000,00 | 100.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 1.500 | 135.000.000 |
180 | 488 | 234 | G0593 | Moxifloxacin | Eyesmox | 0,5%/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Lọ | VD-33000-19 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | Hộp 1 lọ 5ml | 24 | 4 | 9.891,00 | 38.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 500 | 4.945.500 |
35 | 95 | 56 | G0117 | Paracetamol (acetaminophen) | Biragan 150 | 150mg | Viên đạn đặt trực tràng | Đặt hậu môn | Viên | VD-21236-14 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 5 viên | 36 | 4 | 1.596,00 | 2.400,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 1.000 | 1.596.000 |
176 | 477 | 232 | G0580 | Levofloxacin | Eyexacin | 5mg/ml * 5ml | Thuốc nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Lọ | VD-28235-17 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | Hộp 1 lọ 5ml | 24 | 4 | 8.799,00 | 36.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 1.000 | 8.799.000 |
215 | 664 | 482 | G0800 | Diltiazem | Bidizem 60 | 60mg | Viên nén | Uống | viên | VD-31297-18 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 24 | 4 | 651,00 | 1.200,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 2.000 | 1.302.000 |
590 | 1.568 | 978 | G1826 | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | Oresol | 27,9g= (3,5g + 1,5g + 2,545g + 20g) | Bột pha uống | Uống | Gói | VD-29957-18 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | Hộp 100 gói x 27,9g | 36 | 4 | 1.449,00 | 2.400,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 10.000 | 14.490.000 |
440 | 1.154 | 718 | G1353 | Lactobacillus acidophilus | LACBIOSYN® | 10^8 vi sinh sống | Bột pha uống | Uống | Gói | QLSP-851-15 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | Hộp 100 gói | 36 | 4 | 756,00 | 1.890,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 16.000 | 12.096.000 |
61 | 144 | 76 | G0175 | Allopurinol | Darinol 300 | 300mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-28788-18 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 505,00 | 1.120,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 3.000 | 1.515.000 |
411 | 1.090 | 681 | G1277 | Rebamipid | Damipid | 100mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-30232-18 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 1.950,00 | 3.400,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 3.000 | 5.850.000 |
84 | 197 | 106 | G0234 | Fexofenadin | Danapha-Telfadin | 60mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-24082-16 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 36 | 3 | 1.890,00 | 2.625,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 50.000 | 94.500.000 |
168 | 464 | 229 | G0565 | Spiramycin + metronidazol | Daphazyl | 750.000IU + 125mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-28787-18 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Hộp 4 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 1.495,00 | 2.625,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 50.000 | 74.750.000 |
427 | 1.137 | 707 | G1334 | Sorbitol | Sorbitol 5g | 5g | Thuốc bột pha dung dịch uống | Uống | Gói | VD-25582-16 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Hộp 20 gói x 5g | 24 | 4 | 448,00 | 900,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 130.000 | 58.240.000 |
556 | 1.491 | 942 | G1735 | Piracetam | Neuropyl 400 | 400mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | VD-25094-16 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 550,00 | 550,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 300.000 | 165.000.000 |
447 | 1.172 | 725 | G1372 | Diosmin + hesperidin | Dacolfort | 450mg + 50mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-30231-18 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 765,00 | 2.400,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 1.000.000 | 765.000.000 |
211 | 638 | 452 | G0760 | Phytomenadion (vitamin K1) | Vik 1 inj. | 10mg/ml | Dung dich tiêm | Tiêm | ống | VN-21634-18 | Dai Han Pharm. Co., Ltd. | Hàn Quốc | Hộp 10 ống x 1ml | 36 | 2 | 11.000,00 | 11.200,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ PHƯƠNG | 1.200 | 13.200.000 |
531 | 1.377 | 860 | G1607 | Timolol | Timolol Maleate Eye Drops 0.5% | 5mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Lọ | VN-21434-18 | SA Alcon-Couvreur NV | Bỉ | Hộp 1 lọ đếm giọt 5ml | 36 | 1 | 42.200,00 | 42.200,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 20 | 844.000 |
214 | 647 | 474 | G0778 | Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) | Volulyte 6% | 6%, 500ml | Dung dịch tiêm truyền | Tiêm truyền | Túi | VN-19956-16 | Fresenius Kabi Deutschland GmbH | Đức | Thùng 20 túi 500ml | 36 | 1 | 84.800,00 | 117.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 50 | 4.240.000 |
514 | 1.340 | 820 | G1568 | Betaxolol | Betoptic S | 0,25% | Hỗn dịch nhỏ mắt vô trùng | Nhỏ mắt | Lọ | VN-20837-17 | s.a. Alcon-Couvreur N.V | Bỉ | Hộp 1 lọ 5ml | 24 | 1 | 85.100,00 | 85.101,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 50 | 4.255.000 |
517 | 1.344 | 826 | G1573 | Brinzolamid + timolol | Azarga | 10mg/ml + 5mg/ml | Hỗn dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Lọ | 540110079123 (VN-17810-14) | S.A. Alcon-Couvreur N.V | Bỉ | Hộp 1 lọ 5ml | 24 | 1 | 310.800,00 | 310.800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 50 | 15.540.000 |
6 | 11 | 21 | G0024 | Propofol | Fresofol 1% Mct/Lct | 1% (10mg/ml) | Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền | Tiêm | Ống | VN-17438-13 | Fresenius Kabi Austria GmbH | Áo | Hộp 5 ống 20ml | 36 | 1 | 25.190,00 | 88.001,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 70 | 1.763.300 |
8 | 19 | 30 | G0033 | Rocuronium bromid | Rocuronium Kabi 10mg/ml | 10mg/ml | Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền | Tiêm | Lọ | VN-22745-21 | Fresenius Kabi Austria GmbH | Áo | Hộp 10 lọ x 5ml | 36 | 1 | 46.500,00 | 87.300,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 70 | 3.255.000 |
561 | 1.505 | 946 | G1754 | Budesonid | Pulmicort Respules | 0,5mg/ml | Hỗn dịch khí dung dùng để hít | Đường hô hấp | Ống | VN-21666-19 | AstraZeneca AB | Thụy Điển | Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml | 24 | 1 | 24.906,00 | 27.670,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 100 | 2.490.600 |
563 | 1.508 | 947 | G1758 | Budesonid + formoterol | Symbicort Turbuhaler | Mỗi liều phóng thích chứa: Budesonid 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg | Thuốc bột để hít | Dạng hít | Ống | VN-20379-17 | AstraZeneca AB | Thụy Điển | Hộp 1 ống hít 60 liều | 24 | 1 | 219.000,00 | 286.440,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 100 | 21.900.000 |
564 | 1.509 | 947 | G1759 | Budesonid + formoterol | Symbicort Rapihaler | Mỗi liều xịt chứa: Budesonid 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg | Hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít | Dạng hít | Bình | VN-21667-19 | AstraZeneca Dunkerque Production | Pháp | Hộp 1 túi nhôm x 1 bình xịt 120 liều | 24 | 1 | 434.000,00 | 486.948,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 100 | 43.400.000 |
573 | 1.525 | 957 | G1776 | Salmeterol + fluticason propionat | Seretide Evohaler DC 25/125mcg | 25mcg + 125mcg | Hỗn dịch hít qua đường miệng (dạng phun sương) | Dạng hít | Bình xịt | VN-21286-18 | Glaxo Wellcome S.A | Tây Ban Nha | Hộp 1 bình 120 liều xịt | 24 | 1 | 210.176,00 | 225.996,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 100 | 21.017.600 |
574 | 1.526 | 957 | G1777 | Salmeterol + fluticason propionat | Seretide Evohaler DC 25/250 mcg | 25mcg + 250mcg | Thuốc phun mù định liều hệ hỗn dịch | Dạng hít | Bình xịt | VN-22403-19 | Glaxo Wellcome SA, | Tây Ban Nha | Hộp 1 bình 120 liều xịt | 24 | 1 | 278.090,00 | 305.852,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 100 | 27.809.000 |
452 | 1.186 | 732 | G1387 | Simethicon | Espumisan L | 40mg/ml | Nhũ dịch uống | Uống | Lọ | VN-22001-19 | Berlin Chemie AG | Đức | Hộp 1 lọ 30ml có nắp nhỏ giọt | 24 | 1 | 53.300,00 | 53.300,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 7.995.000 |
516 | 1.343 | 825 | G1572 | Brinzolamid | Azopt | 10mg/ml | Hỗn dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Lọ | VN-21090-18 | Alcon Research, LLC. | Mỹ | Hộp 1 lọ 5ml | 24 | 1 | 116.700,00 | 116.701,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 1.000 | 116.700.000 |
571 | 1.522 | 955 | G1773 | Salbutamol sulfat | Ventolin Nebules | 5mg/ 2,5ml | Dung dịch khí dung | Đường hô hấp | Ống | VN-22568-20 | GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. | Úc | Hộp 6 vỉ x 5 ống 2,5ml | 36 | 1 | 8.513,00 | 10.710,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 1.000 | 8.513.000 |
108 | 289 | 169 | G0341 | Amoxicilin + acid clavulanic | Augmentin 250mg/31,25mg | 250mg + 31,25mg | Bột pha hỗn dịch uống | Uống | Gói | VN-17444-13 | Glaxo Wellcome Production | Pháp | Hộp 12 gói | 24 | 1 | 10.670,00 | 10.998,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 2.000 | 21.340.000 |
238 | 711 | 501 | G0850 | Amlodipin + valsartan | Exforge | 10mg + 160mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VN-16342-13 | Siegfried Barbera, S.L. | Tây Ban Nha | Hộp 2 vỉ x 14 viên | 36 | 1 | 18.107,00 | 21.304,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 2.000 | 36.214.000 |
322 | 885 | 544 | G1039 | Valsartan + hydroclorothiazid | Abioval-HCTZ 160/25 | 160mg + 25mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-22133-15 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 2.000,00 | 8.200,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 3.000 | 6.000.000 |
96 | 247 | 148 | G0292 | Carbamazepin | Tegretol 200 | 200mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-18397-14 | Novartis Farma S.p.A. | Ý | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 24 | 1 | 1.554,00 | 1.554,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 5.000 | 7.770.000 |
288 | 813 | 531 | G0964 | Metoprolol succinat | Betaloc Zok 25mg | 23,75mg (tương đương với 25mg metoprolol tartrat hoặc 19,5mg metoprolol) | Viên nén phóng thích kéo dài | Uống | Viên | VN-17243-13 | AstraZeneca AB | Thụy Điển | Hộp 1 vỉ x 14 viên | 36 | 1 | 4.389,00 | 5.082,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 5.000 | 21.945.000 |
290 | 816 | 531 | G0967 | Metoprolol succinat | Betaloc Zok 50mg | 47,5mg (tương đương với 50mg metoprolol tartrate hoặc 39mg metoprolol) | Viên nén phóng thích kéo dài | Uống | Viên | VN-17244-13 | AstraZeneca AB | Thụy Điển | Hộp 2 vỉ x 14 viên | 36 | 1 | 5.490,00 | 6.357,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 5.000 | 27.450.000 |
293 | 820 | 532 | G0971 | Nebivolol | Nebilet | 5mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-19377-15 | Berlin Chemie AG | Đức | Hộp 1 vỉ x 14 viên | 36 | 1 | 7.600,00 | 8.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 5.000 | 38.000.000 |
302 | 838 | 536 | G0991 | Perindopril + amlodipin | Viacoram 3.5mg/2.5mg | 3,5mg; 2,5mg | Viên nén | Uống | Viên | VN3-46-18 | Servier (Ireland) Industries Ltd | Iceland | Hộp 1 lọ x 30 viên | 36 | 1 | 5.960,00 | 6.216,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 7.000 | 41.720.000 |
225 | 684 | 486 | G0823 | Trimetazidin | Vastarel OD 80mg | 80mg | Viên nang cứng giải phóng kéo dài | Uống | Viên | VN3-389-22 | Egis Pharmaceuticals PLC - Production site of Körmend H-9900 Körmend Mátyas Király u 65; Egis Pharmaceuticals PLC - Production site of Bökényföld, H-1165 Budapest Bökényföldi út 118-120 | Hungary | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 1 | 5.410,00 | 6.838,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 10.000 | 54.100.000 |
305 | 843 | 536 | G0996 | Perindopril + amlodipin | Viacoram 7mg/5mg | 7mg; 5mg | Viên nén | Uống | Viên | VN3-47-18 | Servier (Ireland) Industries Ltd | Iceland | Hộp 1 lọ x 30 viên | 36 | 1 | 6.589,00 | 7.875,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 10.000 | 65.890.000 |
426 | 1.131 | 702 | G1325 | Lactulose | Duphalac | 10g/15ml | Dung dịch uống | Uống | Gói | VN-20896-18 | Abbott Biologicals B.V | Hà Lan | Hộp 20 gói x 15ml. | 24 | 1 | 2.592,00 | 5.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 10.000 | 25.920.000 |
455 | 1.193 | 736 | G1394 | Trimebutin maleat | Debridat | 100mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VN-22221-19 | Farmea | Pháp | Hộp 2 vỉ x 15 viên | 36 | 1 | 2.906,00 | 2.906,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 10.000 | 29.060.000 |
467 | 1.212 | 748 | G1417 | Methyl prednisolon | Medrol | 4mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-21437-18 | Pfizer Italia S.R.L | Ý | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 1 | 983,00 | 1.105,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 10.000 | 9.830.000 |
470 | 1.217 | 748 | G1422 | Methyl prednisolon | Medrol | 16mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-22447-19 | Pfizer Italia S.R.L | Ý | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 1 | 3.672,00 | 3.930,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 10.000 | 36.720.000 |
612 | 1.629 | 1008 | G1902 | Calcitriol | Rocaltrol | 0,25mcg | Viên nang | Uống | viên | VN-14167-11 | CSSX: Catalent Germany Eberbach GmbH; CS đóng gói: F.Hoffmann- La RocheLtd | Đức | Lọ 30 viên nang mềm | 36 | 1 | 4.721,00 | 4.722,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 10.000 | 47.210.000 |
346 | 942 | 571 | G1104 | Fenofibrat | Lipanthyl 200M | 200mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | VN-17205-13 | Recipharm Fontaine | Pháp | Hộp 2 vỉ x 15 viên | 36 | 1 | 7.053,00 | 8.134,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 15.000 | 105.795.000 |
589 | 1.565 | 976 | G1822 | Kali clorid | Kaleorid | 600mg | Viên bao phim giải phóng chậm | Uống | Viên | VN-15699-12 | Leo Pharmaceutical Products Ltd. A/S (Leo Pharma A/S) | Đan Mạch | Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim giải phóng chậm | 60 | 1 | 2.100,00 | 2.300,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 15.000 | 31.500.000 |
236 | 706 | 499 | G0845 | Amlodipin + indapamid + perindopril | TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg | Amlodipin 5mg + Indapamid 1.25mg + Perindipril 5mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VN3-11-17 | Servier (Ireland) Industries Ltd | Iceland | Hộp 1 lọ x 30 viên | 24 | 1 | 8.557,00 | 9.388,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 20.000 | 171.140.000 |
235 | 704 | 498 | G0843 | Amlodipin + indapamid | Natrixam 1.5mg/5mg | Amlodipin 5mg + Indapamid 1.5mg | viên nén giải phóng kiểm soát | Uống | Viên | VN3-7-17 | Les Laboratoires Servier Industrie | Pháp | Hộp 6 vỉ x 5 viên | 24 | 1 | 4.987,00 | 5.471,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 30.000 | 149.610.000 |
300 | 834 | 535 | G0987 | Perindopril | Coversyl 10mg | 10mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VN-17086-13 | Les Laboratoires Servier Industrie | Pháp | Hộp 1 lọ 30 viên | 36 | 1 | 7.084,00 | 7.960,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 30.000 | 212.520.000 |
303 | 841 | 536 | G0994 | Perindopril + amlodipin | Coveram 5mg/10mg | 5mg; 10mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-18634-15 | Servier Ireland Industries Ltd | Iceland | Hộp 1 lọ x 30 viên | 36 | 1 | 6.589,00 | 7.242,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 50.000 | 329.450.000 |
304 | 842 | 536 | G0995 | Perindopril + amlodipin | Coveram 5mg/5mg | 5mg; 5mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-18635-15 | Servier Ireland Industries Ltd | Iceland | Hộp 1 lọ x 30 viên | 36 | 1 | 6.589,00 | 7.242,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 50.000 | 329.450.000 |
307 | 845 | 536 | G0998 | Perindopril + amlodipin | Coveram 10mg/10mg | 10mg; 10mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-18632-15 | Servier Ireland Industries Ltd | Iceland | Hộp 1 lọ x 30 viên | 36 | 1 | 10.123,00 | 11.125,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 50.000 | 506.150.000 |
308 | 850 | 537 | G1003 | Perindopril + indapamid | Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg | 5 mg; 1,25mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VN-18353-14 | Les Laboratoires Servier Industrie | Pháp | Hộp 1 lọ 30 viên | 36 | 1 | 6.500,00 | 7.131,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 50.000 | 325.000.000 |
487 | 1.258 | 776 | G1470 | Glimepirid | Canzeal 2mg | 2mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-11157-10 | Lek S.A | Ba Lan | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 1 | 1.677,00 | 1.845,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 50.000 | 83.850.000 |
505 | 1.289 | 788 | G1504 | Metformin | Glucophage XR 750mg | 750mg | Viên nén phóng thích kéo dài | Uống | Viên | VN-21911-19 | Merck Sante s.a.s | Pháp | Hộp 2 vỉ x 15 viên | 36 | 1 | 3.677,00 | 3.677,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 50.000 | 183.850.000 |
538 | 1.388 | 865 | G1618 | Betahistin | Betaserc 24mg | 24mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-21651-19 | Mylan Laboratories SAS | Pháp | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 36 | 1 | 5.962,00 | 6.205,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 50.000 | 298.100.000 |
301 | 837 | 535 | G0990 | Perindopril | Coversyl 5mg | 5mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VN-17087-13 | Les Laboratoires Servier Industrie | Pháp | Hộp 1 lọ 30 viên | 36 | 1 | 5.028,00 | 6.199,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 50.400 | 253.411.200 |
448 | 1.173 | 725 | G1373 | Diosmin + hesperidin | Daflon 1000mg | 900mg; 100mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VN3-291-20 | Les Laboratoires Servier Industrie | Pháp | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 48 | 1 | 6.320,00 | 7.150,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 200.000 | 1.264.000.000 |
621 | 1.649 | 1020 | G1924 | Vitamin B5 | Bequantene | 100mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-25330-16 | Công ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 1.900,00 | 2.100,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM | 5.000 | 9.500.000 |
258 | 758 | 516 | G0903 | Enalapril + hydrochlorothiazid | Lanetik | 20mg + 12,5mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-22610-20 | Special Productʹs Line S.P.A | Ý | Hộp 8 vỉ x 7 viên | 36 | 1 | 6.300,00 | 6.800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM | 10.000 | 63.000.000 |
257 | 757 | 516 | G0902 | Enalapril + hydrochlorothiazid | Enaplus HCT 10/25 | 10mg + 25mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-34905-20 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 24 | 2 | 3.500,00 | 3.600,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM | 20.000 | 70.000.000 |
256 | 754 | 516 | G0898 | Enalapril + hydrochlorothiazid | Enaplus HCT 5/12.5 | 5mg + 12,5mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-34906-20 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 24 | 2 | 3.150,00 | 3.200,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM | 40.000 | 126.000.000 |
296 | 829 | 534 | G0982 | Nifedipin | Fascapin-20 | 20mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-18629-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 450,00 | 710,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM | 200.000 | 90.000.000 |
391 | 1.049 | 670 | G1230 | Lansoprazol | Scolanzo | 30mg | Viên nang bao tan trong ruột | Uống | Viên | VN-21361-18 | Laboratorios Liconsa, S.A | Tây Ban Nha | Hộp 2 vỉ x 7 viên | 24 | 1 | 9.500,00 | 9.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG | 3.000 | 28.500.000 |
292 | 819 | 532 | G0970 | Nebivolol | Nebicard-2.5 | 2.5mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-21141-18 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | Ấn Độ | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 3.570,00 | 4.504,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NEWSUN | 40.000 | 142.800.000 |
361 | 991 | 607 | G1158 | Cồn boric | CỒN BORIC 3% | 300mg/10ml | Dung dịch nhỏ tai | Nhỏ tai | Chai | VD-23481-15 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Việt Nam | Hộp 1 chai 10ml | 24 | 4 | 6.300,00 | 7.200,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 120 | 756.000 |
530 | 1.376 | 858 | G1606 | Tetracain | TETRACAIN 0,5% | 50mg | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Chai | VD-31558-19 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Việt Nam | Hộp 1 chai 10ml | 24 | 4 | 15.015,00 | 16.800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 200 | 3.003.000 |
153 | 438 | 217 | G0530 | Tobramycin + dexamethason | TOBCOL - DEX | 15mg; 5mg | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Chai | VD-26086-17 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Việt Nam | Hộp 1 chai 5ml | 24 | 4 | 6.300,00 | 23.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 1.000 | 6.300.000 |
158 | 443 | 220 | G0538 | Metronidazol + neomycin + nystatin | NEO- MEGYNA | 500mg, 65.000IU, 100.000IU | Viên nén dài đặt âm đạo | Đặt âm đạo | Viên | VD-20651-14 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Việt Nam | Hộp 1vỉ x 10viên | 36 | 4 | 1.736,00 | 2.400,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 12.000 | 20.832.000 |
578 | 1.535 | 962 | G1788 | Bromhexin hydroclorid | BROMHEXIN 4mg | 4mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-29640-18 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Việt Nam | Hộp 10vỉ x 20viên | 36 | 4 | 47,00 | 100,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 50.000 | 2.350.000 |
194 | 554 | 288 | G0664 | Clotrimazol | ZOLOMAX FORT | 500mg | Viên nén đặt âm đạo | Đặt âm đạo | Viên | VD-26726-17 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 1 viên | 36 | 4 | 6.300,00 | 6.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 500 | 3.150.000 |
163 | 454 | 224 | G0551 | Azithromycin | AGITRO 500 | 500mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-34102-20 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 1 vỉ; 2 vỉ x 3 viên | 36 | 4 | 2.630,00 | 17.850,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 1.000 | 2.630.000 |
286 | 811 | 530 | G0962 | Methyldopa | AGIDOPA | 250mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-30201-18 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 545,00 | 1.900,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 1.000 | 545.000 |
360 | 989 | 603 | G1156 | Clobetasol propionat | ß-SOL | 5mg | Kem bôi da | Dùng ngoài | Tube | VD-19833-13 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 1 tuýp 10G | 24 | 4 | 9.200,00 | 24.300,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 1.000 | 9.200.000 |
377 | 1.021 | 656 | G1194 | Đồng sulfat | GYSUDO | 0,225g/90ml | Dung dịch dùng ngoài | Dùng ngoài | Chai | VD-18926-13 | Agimexpharm | Việt Nam | Chai nhựa PP 90ml | 24 | 4 | 4.450,00 | 4.950,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 1.500 | 6.675.000 |
18 | 39 | 38 | G0056 | Etodolac | ETODAGIM | 200mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-25524-16 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 1.050,00 | 3.900,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 2.000 | 2.100.000 |
21 | 44 | 39 | G0061 | Etoricoxib | AGIETOXIB 60 | 60mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-31561-19 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 610,00 | 6.800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 2.000 | 1.220.000 |
22 | 46 | 39 | G0064 | Etoricoxib | AGIETOXIB 90 | 90mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-29649-18 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 650,00 | 6.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 2.000 | 1.300.000 |
186 | 500 | 237 | G0607 | Ofloxacin | AGOFLOX | 200mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-24706-16 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 310,00 | 1.800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 2.000 | 620.000 |
209 | 630 | 447 | G0751 | Cilostazol | CRYBOTAS 100 | 100mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-30277-18 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ; 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 1.950,00 | 7.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 2.000 | 3.900.000 |
329 | 898 | 550 | G1055 | Ivabradin | IVAGIM 5 | 5mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-35991-22 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 14 viên | 36 | 4 | 2.450,00 | 4.800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 2.000 | 4.900.000 |
434 | 1.147 | 713 | G1344 | Dioctahedral smectit | SMECGIM | 3000mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Uống | Gói | VD-25616-16 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 30 gói x 3,76g | 24 | 4 | 3.360,00 | 3.400,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 2.000 | 6.720.000 |
37 | 97 | 56 | G0119 | Paracetamol (acetaminophen) | AGIMOL 150 | 150mg | Thuốc cốm | Uống | Gói | VD-22790-15 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 10 gói; 30 gói x 1g | 36 | 4 | 280,00 | 1.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 3.000 | 840.000 |
195 | 557 | 294 | G0668 | Griseofulvin | GIFULDIN 500 | 500mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-28828-18 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 1.150,00 | 2.100,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 3.000 | 3.450.000 |
320 | 883 | 543 | G1037 | Valsartan | VALSGIM 160 | 160mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-23494-15 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 14 viên | 24 | 4 | 1.100,00 | 7.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 3.000 | 3.300.000 |
378 | 1.023 | 657 | G1196 | Povidon iodin | POVIDONE | 10%-90ml | Dung dịch dùng ngoài | Dùng ngoài | Chai | VD-17882-12 | Agimexpharm | Việt Nam | Chai nhựa HD chứa 90ml | 24 | 4 | 7.750,00 | 15.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 4.000 | 31.000.000 |
167 | 463 | 228 | G0564 | Spiramycin | ROVAGI 3 | 3.000.000IU | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-22800-15 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 5 viên | 36 | 4 | 3.100,00 | 5.750,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 4.500 | 13.950.000 |
81 | 189 | 104 | G0226 | Ebastin | BASTINFAST 10 | 10mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-27752-17 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 545,00 | 5.950,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 5.000 | 2.725.000 |
190 | 543 | 277 | G0653 | Aciclovir | AGICLOVIR 200 | 200mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-25603-16 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 410,00 | 2.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 5.000 | 2.050.000 |
321 | 884 | 544 | G1038 | Valsartan + hydroclorothiazid | VALSGIM-H 80 | 80mg + 12,5mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-23496-15 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 14 viên | 36 | 4 | 905,00 | 5.900,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 5.000 | 4.525.000 |
457 | 1.195 | 736 | G1396 | Trimebutin maleat | AGITRITINE 200 | 200mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-13753-11 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 565,00 | 1.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 5.000 | 2.825.000 |
347 | 943 | 571 | G1105 | Fenofibrat | LIPAGIM 200 | 200mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | VD-31571-19 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ; 6 vỉ; 10 vỉ x 10 viên | 24 | 4 | 390,00 | 3.800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 6.000 | 2.340.000 |
263 | 767 | 520 | G0912 | Imidapril | IMIDAGI 5 | 5mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-14668-11 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 720,00 | 3.800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 8.400 | 6.048.000 |
165 | 456 | 225 | G0556 | Clarithromycin | AGICLARI 500 | 500mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-33368-19 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 5 viên | 36 | 3 | 1.890,00 | 11.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 10.000 | 18.900.000 |
348 | 944 | 571 | G1106 | Fenofibrat | LIPAGIM 300 | 300mg | Viên nang | Uống | Viên | VD-13319-10 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 24 | 4 | 420,00 | 4.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 10.000 | 4.200.000 |
380 | 1.026 | 660 | G1204 | Furosemid | AGIFUROS | 40mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-27744-17 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 25 viên | 36 | 4 | 92,00 | 405,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 10.000 | 920.000 |
42 | 105 | 56 | G0129 | Paracetamol (acetaminophen) | AGIMOL 325 | 325mg | Thuốc cốm | Uống | Gói | VD-22791-15 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 10 gói; 30 gói x 1,6g | 36 | 4 | 1.030,00 | 1.800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 12.000 | 12.360.000 |
199 | 565 | 299 | G0676 | Nystatin | NYSTATAB | 500.000UI | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-24708-16 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 24 | 4 | 730,00 | 1.200,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 12.000 | 8.760.000 |
273 | 787 | 526 | G0936 | Lisinopril | AGIMLISIN 5 | 5mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-25118-16 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 230,00 | 1.385,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 20.000 | 4.600.000 |
271 | 784 | 525 | G0933 | Lercanidipin hydroclorid | LERCANIPIN 10 | 10mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-30281-18 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 980,00 | 2.800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 25.000 | 24.500.000 |
31 | 82 | 51 | G0103 | Nabumeton | BUTOCOX 500 | 500mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-33374-19 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 1.540,00 | 5.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 30.000 | 46.200.000 |
66 | 151 | 79 | G0182 | Diacerein | AGDICERIN | 50mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | VD-33143-19 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 540,00 | 6.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 30.000 | 16.200.000 |
270 | 781 | 523 | G0926 | Irbesartan + hydroclorothiazid | IHYBES-H 150 | 150mg + 12,5mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-25611-16 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 510,00 | 5.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 30.000 | 15.300.000 |
456 | 1.194 | 736 | G1395 | Trimebutin maleat | AGITRITINE 100 | 100mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-31062-18 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 290,00 | 950,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 30.000 | 8.700.000 |
615 | 1.634 | 1014 | G1908 | Vitamin A | AGIRENYL | 5000IU | Viên nang | Uống | Viên | VD-14666-11 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 225,00 | 430,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 34.000 | 7.650.000 |
23 | 54 | 43 | G0073 | Ibuprofen | AGIROFEN 400 | 400mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | VD-32778-19 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ; 6 vỉ; 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 600,00 | 650,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 38.000 | 22.800.000 |
283 | 808 | 529 | G0959 | Losartan + hydroclorothiazid | AGILOSART-H 50/12,5 | 50mg + 12,5mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-29653-18 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ; 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 390,00 | 3.900,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 40.000 | 15.600.000 |
345 | 941 | 571 | G1103 | Fenofibrat | LIPAGIM 160 | 160mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-29662-18 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 565,00 | 3.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 50.000 | 28.250.000 |
547 | 1.451 | 916 | G1689 | Sulpirid | SULPRAGI | 50mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | VD-25617-16 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ; 6 vỉ x 10 viên | 24 | 4 | 175,00 | 800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 50.000 | 8.750.000 |
587 | 1.555 | 970 | G1810 | N-acetylcystein | ACECYST | 200mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | VD-25112-16 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ; 6 vỉ; 10 vỉ x 10 viên | 24 | 4 | 195,00 | 850,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 55.000 | 10.725.000 |
354 | 972 | 577 | G1134 | Simvastatin | AGISIMVA 20 | 20mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-24112-16 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 279,00 | 2.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 60.000 | 16.740.000 |
604 | 1.616 | 1000 | G1885 | Calci carbonat + vitamin D3 | AGI-CALCI | 1250mg + 200IU | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-23484-15 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 20 vỉ x 10 viên | 24 | 4 | 1.422,00 | 1.422,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 60.000 | 85.320.000 |
419 | 1.111 | 689 | G1301 | Alverin citrat | SPAS-AGI | 40mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-17379-12 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 110,00 | 528,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 85.000 | 9.350.000 |
476 | 1.235 | 770 | G1446 | Acarbose | ARBOSNEW 50 | 50mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-31568-19 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 550,00 | 2.800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 100.000 | 55.000.000 |
54 | 128 | 60 | G0158 | Paracetamol + ibuprofen | AGIPAROFEN | 325mg + 200mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-29658-18 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 220,00 | 790,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 135.000 | 29.700.000 |
395 | 1.054 | 671 | G1236 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | MAGALTAB | 400mg + 400mg | Viên nén nhai | Uống | Viên | VD-30282-18 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 50 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 192,00 | 719,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150.000 | 28.800.000 |
253 | 743 | 509 | G0884 | Captopril | CAPTAGIM | 25mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-24114-16 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 104,00 | 800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 170.000 | 17.680.000 |
386 | 1.036 | 664 | G1214 | Aluminum phosphat | GEL-APHOS | 20%/ 12,38g | Hỗn dịch uống | Uống | Gói | VD-19312-13 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 20 gói; 26 gói x 20g | 24 | 4 | 990,00 | 2.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 300.000 | 297.000.000 |
332 | 906 | 553 | G1064 | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | ASPIRIN 81 | 81mg | Viên nén bao tan trong ruột | Uống | Viên | VD-29659-18 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 20 vỉ x 10 viên | 24 | 4 | 68,00 | 252,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 500.000 | 34.000.000 |
45 | 110 | 56 | G0135 | Paracetamol (acetaminophen) | AGI-TYFEDOL 500 | 500mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-27749-17 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 12 viên | 36 | 4 | 155,00 | 450,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 600.000 | 93.000.000 |
151 | 435 | 216 | G0527 | Tobramycin | PHILTOBAX EYE DROPS | 15mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Lọ | VN-19519-15 | Hanlim Pharm Co, Ltd | Hàn Quốc | Hộp 1 lọ x 5ml | 24 | 2 | 27.500,00 | 35.494,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 1.000 | 27.500.000 |
383 | 1.031 | 663 | G1209 | Spironolacton | VEROSPIRON 25mg | 25mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-16485-13 | Gedeon Richter Plc | Hungary | Hộp 1 vỉ x 20 viên | 36 | 1 | 1.900,00 | 2.844,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 3.000 | 5.700.000 |
432 | 1.145 | 711 | G1342 | Bacillus clausii | ENTEROGOLDS | 2 tỷ bào tử | Viên nang cứng | Uống | Viên | QLSP-955-16 | Công ty Cổ phần Vắcxin và sinh phẩm Nha Trang | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 Viên | 36 | 4 | 2.625,00 | 4.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 15.000 | 39.375.000 |
431 | 1.144 | 711 | G1341 | Bacillus clausii | ENTEROGRAN | 2 tỷ bào tử/g | Thuốc bột | Uống | Gói | QLSP-954-16 | Công ty Cổ phần Vắcxin và sinh phẩm Nha Trang | Việt Nam | Hộp 20 gói x 1g | 36 | 4 | 3.360,00 | 5.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 20.000 | 67.200.000 |
234 | 703 | 497 | G0842 | Amlodipin + lisinopril | LISONORM | 5mg+10mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-22644-20 | Gedeon Richter Plc | Hungary | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 1 | 5.250,00 | 6.100,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 40.000 | 210.000.000 |
430 | 1.143 | 711 | G1340 | Bacillus clausii | Progermila | 2 tỷ bào tử/ 5ml | Hỗn dịch uống | Uống | Ống | QLSP-903-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp 40 ống x 5ml | 36 | 4 | 5.460,00 | 5.990,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 2.000 | 10.920.000 |
588 | 1.556 | 970 | G1812 | N-Acetylcystein | Dismolan | 200mg/10ml | Dung dịch uống | Uống | Ống | VD-21505-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp 20 ống x 10ml | 24 | 4 | 3.675,00 | 3.675,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 2.000 | 7.350.000 |
550 | 1.475 | 932 | G1713 | Acetyl leucin | Zentanil 500mg/5ml | 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Lọ | VD-33432-19 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp 10 lọ x lọ 5ml | 36 | 4 | 12.000,00 | 13.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 3.000 | 36.000.000 |
570 | 1.521 | 955 | G1772 | Salbutamol sulfat | Zensalbu nebules 2.5 | 2,5mg/2,5ml | Dung dịch dùng cho khí dung | Đường hô hấp | Ống | VD-21553-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp 10 ống x 2,5ml | 36 | 4 | 4.410,00 | 4.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 3.500 | 15.435.000 |
34 | 93 | 56 | G0115 | Paracetamol (acetaminophen) | Acepron 80 | 80mg/ 1,5g | Thuốc bột uống | Uống | Gói | VD-22122-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | Hộp 20 gói x 1,5g | 36 | 4 | 285,00 | 650,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 1.000 | 285.000 |
140 | 378 | 191 | G0457 | Cefpodoxim | Vipocef 100 | 100mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-28896-18 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 945,00 | 3.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 1.000 | 945.000 |
251 | 740 | 508 | G0881 | Candesartan + hydrochlorothiazid | Sartan/HCTZ Plus | 32mg + 12,5mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-28028-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 6.788,00 | 9.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 5.000 | 33.940.000 |
145 | 395 | 197 | G0479 | Cefuroxim | Cefuroxim 250 | 250mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-26779-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 1.399,00 | 6.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 10.000 | 13.990.000 |
277 | 796 | 527 | G0946 | Lisinopril + hydroclorothiazid | UmenoHCT 20/25 | 20mg + 25mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-29133-18 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 3.850,00 | 5.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 10.000 | 38.500.000 |
494 | 1.266 | 778 | G1478 | Glipizid | SaVi Glipizide 5 | 5mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-29120-18 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 2.950,00 | 2.950,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 20.000 | 59.000.000 |
350 | 956 | 575 | G1118 | Pravastatin | Pravastatin SaVi 10 | 10mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-25265-16 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 4.200,00 | 4.200,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 30.000 | 126.000.000 |
582 | 1.543 | 963 | G1796 | Carbocistein | Carbocistein 375 DT | 375mg | Viên nén phân tán | Uống | Viên | VD-35000-21 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ , 12 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 3.700,00 | 4.200,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 30.000 | 111.000.000 |
201 | 573 | 338 | G0685 | Flunarizin | Oliveirim | 10mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-21062-14 | Công ty Cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp 06 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 2.200,00 | 2.800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 50.000 | 110.000.000 |
243 | 724 | 505 | G0865 | Bisoprolol | Prololsavi 10 | 10mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-29115-18 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 2.950,00 | 3.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 50.000 | 147.500.000 |
11 | 26 | 35 | G0042 | Celecoxib | Vicoxib 100 | 100mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | VD-19335-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 280,00 | 1.100,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 200.000 | 56.000.000 |
513 | 1.339 | 817 | G1567 | Acetazolamid | ACETAZOLAMID | 250mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-27844-17 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Dược Liệu Pharmedic | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 974,00 | 1.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC | 2.000 | 1.948.000 |
382 | 1.030 | 662 | G1208 | Hydroclorothiazid | THIAZIFAR | 25mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-31647-19 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Dược Liệu Pharmedic | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 157,00 | 252,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC | 10.000 | 1.570.000 |
14 | 32 | 37 | G0048 | Diclofenac | Elaria 100mg | 100mg | Viên đạn đặt trực tràng | Đặt hậu môn | Viên | VN-20017-16 | Medochemie Ltd. - Cogols Facility | Síp | Hộp 2 vĩ x 5 viên | 36 | 1 | 13.500,00 | 15.012,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT | 1.800 | 24.300.000 |
328 | 897 | 550 | G1053 | Ivabradin | Bixebra 5mg | 5mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VN-22877-21 | KRKA, D.D., .Novo Mesto | Slovenia | Hộp 4 vĩ x 14 viên | 36 | 1 | 7.250,00 | 9.200,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT | 2.000 | 14.500.000 |
56 | 131 | 61 | G0162 | Paracetamol + methocarbamol | Mycemol | 500mg + 400mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-35701-22 | Công ty Liên Doanh Meyer-BPC | Việt Nam | Hộp 10 vĩ x 10 viên | 36 | 4 | 2.730,00 | 2.780,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT | 200.000 | 546.000.000 |
231 | 697 | 494 | G0836 | Amlodipin | Kavasdin 10 | 10mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-20760-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vĩ x 10 viên | 36 | 4 | 335,00 | 800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT | 400.000 | 134.000.000 |
376 | 1.020 | 656 | G1193 | Đồng sulfat | Gynocare | 0,1g | Dung dịch dùng ngoài | Dùng ngoài | Tuýp | VS-4924-16 | Chi nhánh Công ty CP Dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương | Việt Nam | Hộp 1 tuýp 50g | 36 | 4 | 30.000,00 | 31.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN | 500 | 15.000.000 |
78 | 183 | 102 | G0220 | Dexchlorpheniramin | Anticlor | 2mg/5ml | Dung dịch uống | Uống | Ống | VD-24738-16 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Hộp 20 ống, Hộp 30 ống, Hộp 50 ống | 24 | 4 | 4.000,00 | 4.280,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN | 1.000 | 4.000.000 |
552 | 1.482 | 939 | G1725 | Ginkgo biloba | Cebrex | 40mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VN-14051-11 | Dr. Willmar Schwabe GmbH & Co. KG | Đức | Hộp 6 vỉ x 20 viên | 60 | 1 | 4.200,00 | 4.200,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 50.000 | 210.000.000 |
63 | 146 | 77 | G0177 | Colchicin | Colchicin | 1mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-22172-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 255,00 | 650,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 2.000 | 510.000 |
423 | 1.118 | 692 | G1310 | Drotaverin clohydrat | Drotaverin | 40mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-25706-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 167,00 | 610,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 2.000 | 334.000 |
159 | 444 | 222 | G0539 | Tinidazol | Tinidazol | 500mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-22177-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 370,00 | 990,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 4.500 | 1.665.000 |
52 | 122 | 57 | G0149 | Paracetamol + chlorpheniramin | Panactol Enfant | 325mg + 2mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-20767-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 175,00 | 320,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 5.000 | 875.000 |
166 | 459 | 227 | G0560 | Roxithromycin | Ruxict | 150mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-31745-19 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 525,00 | 1.300,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 5.000 | 2.625.000 |
177 | 479 | 232 | G0582 | Levofloxacin | Kaflovo | 500mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-33460-19 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 05 viên | 36 | 3 | 1.000,00 | 7.200,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 9.000 | 9.000.000 |
53 | 127 | 58 | G0156 | Paracetamol + codein phosphat | Panactol Codein plus | 500mg+ 30mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-20766-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 562,00 | 1.600,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 10.000 | 5.620.000 |
216 | 670 | 484 | G0807 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | Isosorbid | 10mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-22910-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 140,00 | 600,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 10.000 | 1.400.000 |
491 | 1.263 | 776 | G1475 | Glimepirid | Glimepiride 4mg | 4mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-35817-22 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 215,00 | 900,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 10.000 | 2.150.000 |
62 | 145 | 76 | G0176 | Allopurinol | Allopurinol | 300mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-25704-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Chai 300 viên | 36 | 4 | 450,00 | 600,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 16.000 | 7.200.000 |
311 | 863 | 541 | G1017 | Telmisartan | Telmisartan | 40mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-35197-21 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 242,00 | 3.900,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 20.000 | 4.840.000 |
171 | 468 | 231 | G0570 | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin | 500mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-30407-18 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 3 | 750,00 | 1.420,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 30.000 | 22.500.000 |
13 | 29 | 35 | G0045 | Celecoxib | Celecoxib | 200mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | VD-33466-19 | Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 348,00 | 1.400,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 50.000 | 17.400.000 |
85 | 198 | 106 | G0235 | Fexofenadin | Fefasdin 60 | 60mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-26174-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 229,00 | 1.170,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 50.000 | 11.450.000 |
86 | 200 | 106 | G0237 | Fexofenadin | Fefasdin 120 | 120mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-22476-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 455,00 | 1.200,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 50.000 | 22.750.000 |
87 | 203 | 106 | G0240 | Fexofenadin | Fefasdin 180 | 180mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-32849-19 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 622,00 | 4.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 50.000 | 31.100.000 |
392 | 1.050 | 670 | G1232 | Lansoprazol | Lansoprazol | 30mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | VD-21314-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 296,00 | 1.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 50.000 | 14.800.000 |
471 | 1.219 | 748 | G1424 | Methyl prednisolon | Methyl prednisolon 16 | 16mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-20763-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 3 | 802,00 | 2.650,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 55.000 | 44.110.000 |
622 | 1.650 | 1021 | G1925 | Vitamin B6 | Vitamin B6 | 250mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-27923-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 Viên | 36 | 4 | 245,00 | 580,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 60.000 | 14.700.000 |
155 | 440 | 219 | G0533 | Metronidazol | Metronidazol | 250mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-22175-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 50 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 132,00 | 250,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 70.000 | 9.240.000 |
353 | 970 | 577 | G1132 | Simvastatin | Simvastatin | 10mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-21317-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 24 | 4 | 140,00 | 1.100,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 75.000 | 10.500.000 |
469 | 1.215 | 748 | G1420 | Methyl prednisolon | Methyl prednisolon 4 | 4mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-22479-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 214,00 | 600,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 75.000 | 16.050.000 |
630 | 1.666 | 1030 | G1943 | Vitamin PP | Vitamin PP | 500mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-31750-19 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 207,00 | 500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 75.000 | 15.525.000 |
43 | 107 | 56 | G0131 | Paracetamol (acetaminophen) | Panactol 325mg | 325mg | Viên nén dài | Uống | Viên | VD-19389-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 124,00 | 350,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 90.000 | 11.160.000 |
402 | 1.070 | 675 | G1253 | Omeprazol | Kagasdine | 20mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | VD-33461-19 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Chai 500 viên | 36 | 4 | 130,00 | 950,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 100.000 | 13.000.000 |
297 | 831 | 535 | G0984 | Perindopril | Perindopril 4 | 4mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-34695-20 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 272,00 | 2.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 118.000 | 32.096.000 |
454 | 1.189 | 732 | G1390 | Simethicon | Simethicon | 80mg | Viên nén nhai | Uống | Viên | VD-27921-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 20 viên | 36 | 4 | 265,00 | 800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120.000 | 31.800.000 |
537 | 1.387 | 865 | G1617 | Betahistin | Betahistin | 16mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-34690-20 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 25 viên | 36 | 4 | 172,00 | 1.300,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 150.000 | 25.800.000 |
618 | 1.637 | 1016 | G1911 | Vitamin B1 | Vitamin B1 | 250mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-26869-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 232,00 | 450,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 200.000 | 46.400.000 |
549 | 1.474 | 932 | G1712 | Acetyl leucin | Gikanin | 500mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-22909-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 50 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 393,00 | 1.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 300.000 | 117.900.000 |
581 | 1.538 | 962 | G1791 | Bromhexin hydroclorid | Bromhexin | 8mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-31731-19 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 04 vỉ x 50 viên | 36 | 4 | 50,00 | 150,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 350.000 | 17.500.000 |
489 | 1.260 | 776 | G1472 | Glimepirid | Glimepiride 2mg | 2mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-34692-20 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 149,00 | 1.300,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 400.000 | 59.600.000 |
73 | 175 | 98 | G0210 | Chlorpheniramin (hydrogen maleat) | Clorpheniramin | 4mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-32848-19 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 20 viên | 36 | 4 | 41,00 | 70,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 500.000 | 20.500.000 |
228 | 692 | 494 | G0831 | Amlodipin | Kavasdin 5 | 5mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-20761-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 3 | 98,00 | 450,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 500.000 | 49.000.000 |
336 | 916 | 556 | G1074 | Clopidogrel | Tunadimet | 75mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-27922-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 279,00 | 3.300,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 750.000 | 209.250.000 |
229 | 693 | 494 | G0832 | Amlodipin | Kavasdin 5 | 5mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-20761-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 98,00 | 450,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 1.000.000 | 98.000.000 |
239 | 716 | 504 | G0855 | Benazepril hydroclorid | Devasco 5 | 5mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-30431-18 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam | Hộp 4 vỉ x 7 viên | 36 | 4 | 1.575,00 | 4.389,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE | 50.000 | 78.750.000 |
205 | 594 | 422 | G0711 | Dutasterid | Dagocti | 0,5mg | Viên nang mềm | Uống | Viên | VD-25204-16 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh Nhà máy Usarichpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 6.741,00 | 12.968,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE | 200.000 | 1.348.200.000 |
623 | 1.651 | 1022 | G1926 | Vitamin B6 + magnesi lactat | Obibebe | 5mg + 470mg | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Uống | Ống | VD-21297-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 4 vỉ x 5 ống 10ml | 24 | 4 | 4.070,00 | 4.080,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM META | 20.000 | 81.400.000 |
65 | 149 | 79 | G0180 | Diacerein | Artreil | 50mg | Viên nang | Uống | Viên | VD-28445-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 1.386,00 | 6.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM META | 30.000 | 41.580.000 |
183 | 496 | 237 | G0602 | Ofloxacin | Ofloxacin 0,3% | 15mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Lọ | VD-23602-15 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Hộp 20 lọ 5ml | 24 | 4 | 2.075,00 | 5.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 1.000 | 2.075.000 |
107 | 288 | 169 | G0340 | Amoxicilin + acid clavulanic | Midagentin 250/31,25 | 250mg + 31,25mg | Bột pha hỗn dịch | Uống | Gói | VD-22488-15 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Hộp 12 gói x 1,5g | 24 | 4 | 1.042,00 | 2.600,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 2.000 | 2.084.000 |
110 | 291 | 169 | G0343 | Amoxicilin + acid clavulanic | Midagentin 250/62,5 | 250mg + 62,5mg | Bột pha hỗn dịch | Uống | Gói | VD-24800-16 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Hộp 12 gói x 3,5g | 24 | 4 | 1.612,00 | 4.660,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 2.000 | 3.224.000 |
133 | 343 | 183 | G0414 | Cefixim | Cefixime 50mg | 50mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch | Uống | Gói | VD-32525-19 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Hộp 10 gói x 1,4g | 24 | 3 | 805,00 | 2.400,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 2.000 | 1.610.000 |
143 | 391 | 197 | G0474 | Cefuroxim | Cefuroxime 125mg | 125mg | Bột pha hỗn dịch | Uống | Gói | VD-23598-15 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Hộp 10 gói x 3,5g | 24 | 3 | 1.617,00 | 3.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 2.000 | 3.234.000 |
213 | 645 | 454 | G0771 | Tranexamic acid | Tranexamic acid 500mg/5ml | 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Ống | VD-26912-17 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Hộp 5 ống x 5ml | 36 | 4 | 4.410,00 | 13.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 2.500 | 11.025.000 |
212 | 640 | 454 | G0764 | Tranexamic acid | Acid tranexamic 500mg | 500mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | VD-26894-17 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 1.572,00 | 3.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 5.000 | 7.860.000 |
558 | 1.498 | 942 | G1745 | Piracetam | Piracetam 3g/15ml | 3g/15ml | Dung dịch tiêm | Tiêm truyền | Ống | VD-34718-20 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Hộp 10 ống 15ml | 36 | 4 | 5.345,00 | 18.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 5.000 | 26.725.000 |
442 | 1.158 | 719 | G1357 | Loperamid | Loperamid 2mg | 2mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | VD-25721-16 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 132,00 | 650,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 26.000 | 3.432.000 |
146 | 422 | 208 | G0512 | Sultamicillin (Ampicilin + sulbactam) | Sulcilat 750mg | 750mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-18508-14 | Atabay Kímya Sanayi Ve Ticaret A.S | Turkey | Hộp/1 vỉ x 10 viên | 24 | 2 | 26.000,00 | 26.950,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH KỲ | 10.000 | 260.000.000 |
520 | 1.352 | 839 | G1582 | Kali iodid + Natri iodid | Posod eye drops | (3mg + 3mg)/1ml; 10ml | Thuốc nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Lọ | VN-18428-14 | Hanlim Pharm Co., Ltd | Hàn Quốc | Hộp 1 lọ 10ml | 24 | 2 | 28.350,00 | 32.592,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NĂM PHÁT | 1.000 | 28.350.000 |
521 | 1.353 | 839 | G1583 | Kali iodid + Natri iodid | Posod eye drops | (3mg + 3mg)/1ml; 10ml | Thuốc nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Lọ | VN-18428-14 | Hanlim Pharm Co., Ltd | Hàn Quốc | Hộp 1 lọ 10ml | 24 | 5 | 28.350,00 | 32.592,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NĂM PHÁT | 1.000 | 28.350.000 |
342 | 938 | 571 | G1100 | Fenofibrat | FATFE | 145mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-36043-22 | Công ty TNHH BRV Healthcare | Việt Nam | Hộp 03 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 3.120,00 | 4.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN | 15.000 | 46.800.000 |
275 | 789 | 526 | G0938 | Lisinopril | LISORIL-10 | 10mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-16797-13 | Ipca Laboratories Ltd | Ấn Độ | Hộp 02 vỉ x 14 viên | 24 | 2 | 1.100,00 | 1.300,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN | 20.000 | 22.000.000 |
372 | 1.004 | 626 | G1175 | Nước oxy già | Nước Oxy già 3% | Mỗi chai 20ml chứa: Nước oxy già đậm đặc (50%) 1,2g | Dung dịch dùng ngoài | Dùng ngoài | Chai | VD-33500-19 | Chi nhánh Cty CPDP OPC tại Bình Dương - nhà máy DP OPC | Việt Nam | Chai 60 ml | 36 | 4 | 1.890,00 | 3.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 2.000 | 3.780.000 |
375 | 1.019 | 654 | G1192 | Cồn 70° | ALCOOL 70º | Ethanol 96% 43,75ml/60ml | Cồn thuốc Dùng ngoài | Dùng ngoài | Chai | VD-31793-19 | Chi nhánh Cty CPDP OPC tại Bình Dương - nhà máy DP OPC | Việt Nam | Chai 1 lít | 36 | 4 | 30.975,00 | 60.900,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 3.000 | 92.925.000 |
36 | 96 | 56 | G0118 | Paracetamol (acetaminophen) | PARA- OPC 150mg | 150mg | Thuốc bột sủi bọt | Uống | Gói | VD-26951-17 | Chi nhánh Cty CPDP OPC tại Bình Dương - nhà máy DP OPC | Việt Nam | Hộp 12 gói x 640mg | 36 | 3 | 735,00 | 1.725,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 10.000 | 7.350.000 |
326 | 893 | 547 | G1047 | Digoxin | Digorich | 0,25mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-22981-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm | Việt Nam | Hộp 01 vỉ x 30 viên | 36 | 4 | 618,00 | 915,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG PHÚ | 2.000 | 1.236.000 |
613 | 1.630 | 1008 | G1903 | Calcitriol | Usarichcatrol | 0,25mcg | Viên nang mềm | Uống | Viên | VD-21192-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm | Việt Nam | Hộp 03 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 295,00 | 1.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG PHÚ | 20.000 | 5.900.000 |
356 | 982 | 591 | G1146 | Acitretin | Fellaini | 25mg | Viên nang | Uống | Viên | VD-28983-18 | Công ty CP DP Me Di Sun | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 17.000,00 | 17.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC LONG | 10.000 | 170.000.000 |
408 | 1.080 | 677 | G1264 | Pantoprazol | SaVi Pantoprazole 40 | 40mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | Uống | Viên | VD-20248-13 | Công ty CPDP SaVi | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 36 | 3 | 775,00 | 3.400,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 10.000 | 7.750.000 |
625 | 1.657 | 1024 | G1932 | Vitamin C | Amsurvit-C 1000 | 1g | Viên nén sủi bọt | Uống | Viên | VD-33526-19 | Công ty CPDP SaVi | Việt Nam | Hộp 1 tuýp x 10 viên | 24 | 2 | 1.750,00 | 2.900,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 10.000 | 17.500.000 |
313 | 866 | 541 | G1020 | Telmisartan | SaVi Telmisartan 80 | 80mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-26258-17 | Công ty CPDP SaVi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 900,00 | 7.256,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 50.000 | 45.000.000 |
335 | 915 | 556 | G1073 | Clopidogrel | DogrelSaVi | 75mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-31847-19 | Công ty CPDP SaVi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 3 | 685,00 | 4.925,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 100.000 | 68.500.000 |
241 | 720 | 505 | G0861 | Bisoprolol | Bisostad 5 | 5mg | Viên nén bao phim | uống | viên | VD-23337-15 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 24 | 1 | 698,00 | 2.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÂY NINH | 60.000 | 41.880.000 |
118 | 305 | 169 | G0359 | Amoxicilin + acid clavulanic | Auclatyl 875/125mg | 875mg + 125mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-29842-18 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 7 viên | 24 | 4 | 2.180,00 | 7.400,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TIPHARCO | 5.000 | 10.900.000 |
115 | 302 | 169 | G0356 | Amoxicilin + acid clavulanic | Auclanityl 500/125mg | 500 mg + 125mg | Viên nén dài bao phim | Uống | Viên | VD-29841-18 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 36 | 3 | 1.700,00 | 4.900,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TIPHARCO | 50.000 | 85.000.000 |
614 | 1.633 | 1011 | G1907 | Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat | Vigahom | 431,68 mg +11,65 mg +5 mg | Dung dịch uống | Uống | Ống | VD-28678-18 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông | Việt Nam | Hộp 20 ống x 10ml | 36 | 4 | 3.780,00 | 3.780,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH VINH | 3.000 | 11.340.000 |
611 | 1.624 | 1001 | G1893 | Calci lactat | Mumcal | 500mg/10ml | Dung dịch uống | Uống | ống | VD-20804-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông | Việt Nam | Hộp 20 ống x 10ml | 36 | 4 | 3.250,00 | 4.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH VINH | 100.000 | 325.000.000 |
501 | 1.278 | 783 | G1492 | Insulin người tác dụng trung bình, trung gian | INSUNOVA - N (NPH) | 100IU/ml | Hỗn dịch tiêm | Tiêm | Lọ | QLSP-848-15 | Biocon Limited | Ấn Độ | Hộp 1 lọ x 10ml | 24 | 5 | 51.999,00 | 143.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 100 | 5.199.900 |
421 | 1.113 | 690 | G1303 | Alverin citrat + simethicon | AVARINO | 60mg,300mg | Viên nang mềm | Uống | Viên | VN-14740-12 | Mega Lifesciences Public Company Limited. | Thái Lan | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 24 | 2 | 2.500,00 | 2.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 5.000 | 12.500.000 |
499 | 1.271 | 780 | G1484 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài Glargine | INSUNOVA -G PEN | 100IU/ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Bút tiêm | QLSP-907-15 | M/s.Biocon Limited | Ấn Độ | Hộp chứa 01 bút tiêm nạp sẵn chứa 03ml dung dịch thuốc | 36 | 5 | 219.000,00 | 348.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 8.000 | 1.752.000.000 |
482 | 1.249 | 774 | G1460 | Gliclazid | GLY4PAR 30 | 30mg | Viên nén phóng thích kéo dài | Uống | Viên | VN-21429-18 | Inventia Healthcare Limited | Ấn Độ | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 24 | 2 | 540,00 | 1.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 10.000 | 5.400.000 |
344 | 940 | 571 | G1102 | Fenofibrat | COLESTRIM | 160mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VN-14260-11 | Inventia Healthcare Pvt.Ltd | Ấn Độ | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 24 | 2 | 1.490,00 | 4.400,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 15.000 | 22.350.000 |
492 | 1.264 | 777 | G1476 | Glimepirid + metformin | PERGLIM M-2. | 2mg + 500mg | Viên nén phóng thích chậm | Uống | Viên | VN-20807-17 | Inventia Healthcare Limited | Ấn Độ | Hộp 5 vỉ x 20 viên | 24 | 3 | 3.000,00 | 3.300,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 50.000 | 150.000.000 |
240 | 717 | 505 | G0857 | Bisoprolol | DIOPOLOL 2.5 | 2,5mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-19499-15 | Chanelle Medical | Ireland | Hộp 2 vỉ x 14 viên | 24 | 1 | 810,00 | 2.100,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 300.000 | 243.000.000 |
7 | 14 | 23 | G0027 | Sevofluran | Seaoflura | 250ml | Dung dịch gây mê đường hô hấp | Đường hô hấp | Chai | VN-17775-14 | Piramal Critical Care, Inc | Mỹ | Hộp 1 chai 250ml | 60 | 1 | 1.538.250,00 | 2.600.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 7 | 10.767.750 |
94 | 230 | 129 | G0272 | Naloxon hydroclorid | Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection | 0,4mg/ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Ống | VN-17327-13 | Siegfried Hameln GmbH | Đức | Hộp 10 ống 1ml | 36 | 1 | 43.995,00 | 44.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 10 | 439.950 |
327 | 895 | 548 | G1049 | Dobutamin | Dobutamine-hameln 12,5mg/ml Injection | 12.5mg/ml | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền | Tiêm | Ống | VN-22334-19 | Siegfried Hameln GmbH | Đức | Hộp 5 ống x 20ml | 36 | 1 | 79.800,00 | 90.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 20 | 1.596.000 |
545 | 1.418 | 893 | G1655 | Diazepam | Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection | 5mg/ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Ống | VN-19414-15 | Siegfried Hameln GmbH | Đức | Hộp 10 ống 2ml | 24 | 1 | 8.799,00 | 8.800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 50 | 439.950 |
369 | 1.001 | 623 | G1172 | Mupirocin | Bacterocin Oint | Mỗi gram thuốc chứa Mupirocin 20mg | Thuốc mỡ | Dùng ngoài | Tuýp | VN-21777-19 | Kolmar Korea | Hàn Quốc | Hộp 1 tuýp 5g | 24 | 2 | 36.000,00 | 48.921,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 1.000 | 36.000.000 |
371 | 1.003 | 623 | G1174 | Mupirocin | Bacterocin Oint | Mỗi gram thuốc chứa Mupirocin 20mg | Thuốc mỡ | Dùng ngoài | Tuýp | VN-21777-19 | Kolmar Korea | Hàn Quốc | Hộp 1 tuýp 15g | 24 | 2 | 98.000,00 | 116.907,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 1.000 | 98.000.000 |
418 | 1.105 | 686 | G1294 | Metoclopramid | Elitan | 10mg/2ml | Dung dịch | Tiêm | Ống | VN-19239-15 | Medochemie Ltd - Ampoule Injectable Facility | Síp | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml | 60 | 1 | 14.200,00 | 14.200,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 1.200 | 17.040.000 |
367 | 998 | 619 | G1167 | Isotretinoin | Tilbec 10 | 10mg | Viên | Uống | Viên | 890110021623 (VN-17884-14) | Softgel Healthcare Pvt., Ltd. | Ấn Độ | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 24 | 2 | 6.490,00 | 6.900,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 10.000 | 64.900.000 |
5 | 8 | 15 | G0020 | Midazolam | Midazolam B. Braun 5mg/ml | 5mg/1ml | Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch | Tiêm | Ống | VN-21177-18 | B.Braun Melsungen AG | Đức | Hộp 10 ống 1ml | 36 | 1 | 18.900,00 | 20.100,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 480 | 9.072.000 |
567 | 1.515 | 953 | G1765 | Natri montelukast | Zinkast | 5mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Uống | Gói | VD3-59-20 | Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam | Việt Nam | Hộp 7 gói, 14 gói, 20 gói, 28 gói, 30 gói x 1g | 24 | 4 | 5.790,00 | 6.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 2.000 | 11.580.000 |
226 | 687 | 488 | G0826 | Amiodaron hydroclorid | Amiodarona GP | 200 mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-23269-22 | Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab.) | Bồ Đào Nha | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 36 | 1 | 6.619,00 | 6.700,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 5.000 | 33.095.000 |
464 | 1.206 | 742 | G1410 | Dexamethason | DEXAMETHASON | 4mg/1ml | dung dịch | Tiêm | ống | VD-28118-17 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | Việt Nam | Hộp 50 ống 1ml | 24 | 4 | 714,00 | 1.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA | 500 | 357.000 |
148 | 431 | 211 | G0521 | Gentamicin | GENTAMICIN 80mg/2ml | 80mg/2ml | dung dịch | Tiêm | ống | VD-25310-16 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | Việt Nam | Hộp 100 ống 2ml | 36 | 4 | 1.008,00 | 1.980,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA | 2.000 | 2.016.000 |
112 | 295 | 169 | G0347 | Amoxicilin + acid clavulanic | AUGXICINE 500mg/ 62,5mg | 500mg + 62,5mg | thuốc bột | Uống | Gói | VD-30557-18 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | Việt Nam | Hộp 10 gói 1g | 24 | 4 | 1.659,00 | 6.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA | 4.000 | 6.636.000 |
586 | 1.551 | 968 | G1806 | Eprazinon | ZINOPRODY | 50mg | viên bao phim | Uống | viên | VD-18773-13 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 15 viên | 36 | 4 | 336,00 | 945,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA | 5.000 | 1.680.000 |
192 | 548 | 277 | G0658 | Aciclovir | ACYCLOVIR 800 | 800mg | viên bao phim | Uống | viên | VD-34275-20 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 1.029,00 | 5.502,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA | 12.000 | 12.348.000 |
137 | 363 | 187 | G0440 | Cefotaxim | CEFOVIDI | 1g | thuốc bột | Tiêm | lọ | VD-31975-19 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | Việt Nam | Hộp 10 lọ 1g | 36 | 4 | 5.250,00 | 12.600,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA | 24.000 | 126.000.000 |
169 | 465 | 229 | G0566 | Spiramycin + metronidazol | RADAUGYL | 750.000IU, 125mg | viên bao phim | Uống | viên | VD-19492-13 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 945,00 | 1.426,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA | 55.000 | 51.975.000 |
116 | 303 | 169 | G0357 | Amoxicilin + acid clavulanic | AUGXICINE 625 | 500mg + 125mg | viên bao phim | Uống | viên | VD-22533-15 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 24 | 4 | 1.680,00 | 4.980,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA | 90.000 | 151.200.000 |
15 | 35 | 37 | G0051 | Diclofenac | VIFAREN | 50mg | viên bao phim | Uống | viên | VD-29189-18 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 84,00 | 250,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA | 250.000 | 21.000.000 |
2 | 4 | 12 | G0012 | Lidocain hydroclodrid | LIDOCAIN | 10% 38g | Thuốc phun mù | Khí dung | Lọ | VN-20499-17 | Egis Pharmaceuticals Private Limited company | Hungary | Hộp 1 lọ 38g | 36 | 1 | 159.000,00 | 159.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 15 | 2.385.000 |
420 | 1.112 | 690 | G1302 | Alverin citrat + simethicon | METEOSPASMYL | 60mg + 300mg | Viên nang mềm | Uống | Viên | VN-22269-19 | Laboratoires Galéniques Vernin (Cơ sở đóng gói, kiểm soát chất lượng, xuất xưởng: Laboratoires Mayoly Spindler - đ/c: 6, Avenue de lʹEurope - 78400 Chatou, France) | Pháp | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 36 | 1 | 3.200,00 | 3.750,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 2.400 | 7.680.000 |
157 | 442 | 220 | G0537 | Metronidazol + neomycin + nystatin | NEO-TERGYNAN | 500mg + 65000 IU + 100000 IU | Viên nén đặt âm đạo | Đặt âm đạo | Viên | VN-18967-15 | Sophartex | Pháp | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 36 | 1 | 11.800,00 | 11.880,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 6.000 | 70.800.000 |
285 | 810 | 530 | G0961 | Methyldopa | DOPEGYT | 250mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VN-13124-11 | Egis Pharmaceuticals Private Limited company | Hungary | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 60 | 1 | 1.995,00 | 2.415,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 6.000 | 11.970.000 |
433 | 1.146 | 713 | G1343 | Dioctahedral smectit | GRAFORT | 3g | Hỗn dịch uống | Uống | Gói | VN-18887-15 | Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. | Hàn Quốc | Hộp 20 gói x 20ml | 36 | 2 | 7.750,00 | 9.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 10.000 | 77.500.000 |
254 | 744 | 510 | G0885 | Captopril + hydroclorothiazid | Captazib 25/25 | 25mg + 25mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-32937-19 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 1.400,00 | 2.350,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 100.000 | 140.000.000 |
161 | 450 | 223 | G0546 | Clindamycin | Clindacine 600 | 600mg/4ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Ống | VD-18004-12 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 5 ống x 4ml; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml | 36 | 4 | 18.350,00 | 41.650,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 100 | 1.835.000 |
381 | 1.029 | 660 | G1207 | Furosemid | Vinzix | 20mg/2ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Ống | VD-29913-18 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hôp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 2ml | 36 | 4 | 622,00 | 3.100,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 74.640 |
406 | 1.078 | 676 | G1262 | Esomeprazol | Vinxium | 40mg | Thuốc tiêm đông khô | Tiêm | Lọ | VD-22552-15 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi; Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi; Hộp 10 lọ | 36 | 4 | 8.338,00 | 45.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 200 | 1.667.600 |
596 | 1.589 | 986 | G1854 | Kali clorid | Kali Clorid 10% | 1g/ 10ml | Dung dịch tiêm truyền | Tiêm truyền | Ống | VD-25324-16 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml | 36 | 4 | 1.230,00 | 2.900,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 240 | 295.200 |
473 | 1.223 | 748 | G1428 | Methyl prednisolon | Vinsolon | 40mg | Thuốc tiêm bột đông khô | Tiêm | Lọ | VD-19515-13 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi; Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi; Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi | 36 | 4 | 6.040,00 | 23.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 500 | 3.020.000 |
389 | 1.043 | 668 | G1223 | Famotidin | Vinfadin | 20mg/2ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Ống | VD-28700-18 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml | 36 | 4 | 34.020,00 | 37.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 1.000 | 34.020.000 |
409 | 1.081 | 677 | G1266 | Pantoprazol | Vintolox | 40mg | Thuốc tiêm bột đông khô | Tiêm | Lọ | VD-18009-12 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 1 lọ + 1DM; Hộp 5 lọ + 5DM; Hộp 10 lọ | 36 | 4 | 5.780,00 | 33.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 1.000 | 5.780.000 |
466 | 1.210 | 747 | G1415 | Hydrocortison | Vinphason | 100mg | Thuốc tiêm bột đông khô | Tiêm | Lọ | VD-22248-15 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi; Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi; Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi | 24 | 4 | 5.900,00 | 13.860,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 1.000 | 5.900.000 |
210 | 637 | 452 | G0759 | Phytomenadion (vitamin K1) | Vinphyton 1mg | 1mg/1ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Ống | VD3-76-20 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | 36 | 4 | 993,00 | 3.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 1.400 | 1.390.200 |
541 | 1.400 | 881 | G1634 | Methyl ergometrin maleat | Vingomin | 0,2mg/ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Ống | VD-24908-16 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 5 ống; Hộp 1 vỉ x 10 ống; Hộp 5 vỉ x 10 ống | 24 | 4 | 11.900,00 | 11.900,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 1.500 | 17.850.000 |
82 | 191 | 105 | G0228 | Epinephrin (adrenalin) | Adrenalin | 1mg/1ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Ống | VD-27151-17 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | 30 | 4 | 1.285,00 | 3.850,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 2.000 | 2.570.000 |
572 | 1.523 | 955 | G1774 | Salbutamol sulfat | Vinsalmol 5 | 5mg/2,5ml | Dung dịch khí dung | Đường hô hấp | Ống | VD-30605-18 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 ống x 2,5ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 2,5ml | 36 | 4 | 8.400,00 | 8.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 3.000 | 25.200.000 |
543 | 1.402 | 882 | G1638 | Oxytocin | Vinphatoxin | 10IU/ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Ống | 893114039523 (VD-26323-17) | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | 36 | 4 | 6.489,00 | 6.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 6.000 | 38.934.000 |
542 | 1.401 | 882 | G1636 | Oxytocin | Vinphatoxin | 5IU/ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Ống | VD-28703-18 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 ống; Hộp 5 vỉ x 10 ống | 36 | 4 | 2.800,00 | 3.550,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 30.000 | 84.000.000 |
512 | 1.329 | 810 | G1555 | Eperison | Sismyodine | 50mg | Viên nén bao đường | Uống | Viên | VD-30602-18 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 265,00 | 693,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 50.000 | 13.250.000 |
117 | 304 | 169 | G0358 | Amoxicilin + acid clavulanic | Auclanityl 875/125mg | 875mg; 125mg | Viên nén dài bao phim | Uống | Viên | VD-27058-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 7 viên | 36 | 3 | 4.000,00 | 7.488,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY | 15.000 | 60.000.000 |
439 | 1.153 | 717 | G1352 | Kẽm gluconat | Zinenutri | 77,4mg/(10mg Zn) | Thuốc cốm | Uống | Gói | VD-17376-12 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm 3/2 | Việt Nam | Hộp 20 gói x 1,5g | 36 | 4 | 2.600,00 | 3.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚ MỸ | 2.000 | 5.200.000 |
135 | 348 | 183 | G0421 | Cefixim | CEFIMED 200mg | 200mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VN-15536-12 | Medochemie Ltd | Síp | Hộp 2 vỉ x 4 viên | 36 | 1 | 16.800,00 | 20.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO | 10.000 | 168.000.000 |
172 | 470 | 231 | G0573 | Ciprofloxacin | Basmicin 200 | 200mg/20ml | Dung dịch tiêm truyền | Tiêm | Lọ | VD-19469-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco | Việt Nam | Hộp 1 lọ | 24 | 4 | 49.900,00 | 50.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ NINH THUẬN | 1.500 | 74.850.000 |
101 | 275 | 160 | G0325 | Albendazol | ALBENDAZOL 400 | 400mg | Viên nén nhai | Uống | Viên | VD-28197-17 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Việt Nam | Hộp 5 vỉ x 4 viên | 36 | 4 | 1.612,00 | 4.200,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 900 | 1.450.800 |
41 | 103 | 56 | G0127 | Paracetamol (acetaminophen) | SACENDOL 250 | 250mg | Thuốc cốm | Uống | Gói | VD-28202-17 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Việt Nam | Hộp 200 gói x 1 gam | 36 | 4 | 327,00 | 1.670,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 7.000 | 2.289.000 |
91 | 216 | 109 | G0253 | Loratadin | VACO LORATADINE | 10mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-23115-15 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Việt Nam | Chai 200 viên | 24 | 4 | 136,00 | 320,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 40.000 | 5.440.000 |
554 | 1.486 | 940 | G1730 | Mecobalamin | VACONEUROBAL 500 | 500mcg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-32680-19 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 375,00 | 2.600,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 50.000 | 18.750.000 |
576 | 1.531 | 961 | G1784 | Ambroxol | AMBRON TAB | 30mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-32081-19 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Việt Nam | Chai 500 viên | 36 | 4 | 114,00 | 380,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 60.000 | 6.840.000 |
71 | 169 | 94 | G0201 | Alimemazin | TUSALENE | 5mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-23750-15 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Việt Nam | Chai 500 viên | 36 | 4 | 77,00 | 240,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 120.000 | 9.240.000 |
27 | 70 | 48 | G0090 | Meloxicam | MELOXICAM 7,5 | 7,5mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-30638-18 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Việt Nam | Chai 500 viên | 36 | 4 | 67,00 | 600,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 190.000 | 12.730.000 |
627 | 1.659 | 1024 | G1934 | Vitamin C | VITAMIN C 500 | 500mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-23757-15 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Việt Nam | Chai 200 viên | 24 | 4 | 159,00 | 600,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 200.000 | 31.800.000 |
584 | 1.548 | 967 | G1803 | Dextromethorphan | DEXTROMETHORPHAN 15 | 15mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-25851-16 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Việt Nam | Hộp 50 vỉ x 20 viên | 48 | 4 | 148,00 | 500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 220.000 | 32.560.000 |
72 | 173 | 96 | G0207 | Cetirizin | CETAZIN TAB | 10mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-34314-20 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Việt Nam | Chai 500 viên | 36 | 4 | 51,00 | 500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 250.000 | 12.750.000 |
415 | 1.098 | 684 | G1285 | Domperidon | VACODOMTIUM 10 | 10mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-24921-16 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Việt Nam | Chai 500 viên | 36 | 4 | 58,00 | 260,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 300.000 | 17.400.000 |
279 | 798 | 528 | G0949 | Losartan | LOSARTAN 25 | 25mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-32973-19 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Việt Nam | Hộp 5 vỉ x 30 viên | 36 | 4 | 161,00 | 1.600,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 700.000 | 112.700.000 |
1 | 1 | 1 | G0002 | Atropin sulfat | Atropin Sulphat | 0,25mg/ml | Dung dịch thuốc tiêm | Tiêm | Ống | VD-24376-16 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam | Hộp 100 ống x 1ml | 36 | 4 | 428,00 | 800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG | 400 | 171.200 |
17 | 37 | 37 | G0054 | Diclofenac | Diclofenac | 75mg/3ml | Dung dịch thuốc tiêm | Tiêm | Ống | VD-29946-18 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam | Hộp 10 ống x 3ml | 36 | 4 | 795,00 | 1.350,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG | 400 | 318.000 |
79 | 186 | 103 | G0223 | Diphenhydramin | Dimedrol | 10mg/ml | Dung dịch thuốc tiêm | Tiêm | Ống | VD-23761-15 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam | Hộp 100 ống x 1ml | 36 | 4 | 470,00 | 800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG | 600 | 282.000 |
3 | 5 | 12 | G0014 | Lidocain hydroclodrid | Lidocain hydroclorid 40mg/2ml | 40mg/2ml | Dung dịch thuốc tiêm | Tiêm | Ống | VD-23764-15 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam | Hộp 100 ống x 2ml | 36 | 4 | 378,00 | 800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG | 5.500 | 2.079.000 |
524 | 1.358 | 847 | G1588 | Natri clorid | Natri Clorid 0,9% | 0,9%/10ml | Dung dịch thuốc nhỏ mắt, mũi | Nhỏ mắt, mũi | Lọ | VD-29295-18 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam | Hộp 1 lọ 10ml | 36 | 4 | 1.320,00 | 3.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG | 11.000 | 14.520.000 |
629 | 1.664 | 1027 | G1941 | Vitamin E | Vitamin E 400IU | 400IU | Viên nang mềm | Uống | Viên | VD-18448-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 449,00 | 700,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG | 120.000 | 53.880.000 |
619 | 1.643 | 1017 | G1918 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Vitamin B1-B6-B12 | 115mg; 115mg; 50mcg | Viên nang mềm | Uống | Viên | VD-18447-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 550,00 | 900,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG | 150.000 | 82.500.000 |
113 | 297 | 169 | G0350 | Amoxicilin + acid clavulanic | Auclanityl 500mg/125mg | 500mg + 125mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | Uống | gói | VD-34739-20 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | Hộp 12 gói x 3,8g | 24 | 4 | 6.860,00 | 10.330,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG TRỊ | 3.000 | 20.580.000 |
147 | 423 | 208 | G0513 | Sultamicillin (Ampicilin + sulbactam) | Bbcelat | 750mg | Viên nén bao phim | Uống | viên | VD-31914-19 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 14.800,00 | 16.600,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG TRỊ | 20.000 | 296.000.000 |
299 | 833 | 535 | G0986 | Perindopril | Opecosyl argin 5 | 5 mg | viên nén | Uống | viên | VD-25237-16 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 1.900,00 | 3.700,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG TRỊ | 50.000 | 95.000.000 |
49 | 114 | 56 | G0141 | Paracetamol (acetaminophen) | Pharbacol | 650 mg | viên nén | Uống | viên | VD-24291-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 5 viên | 36 | 3 | 1.000,00 | 1.300,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG TRỊ | 300.000 | 300.000.000 |
123 | 311 | 170 | G0366 | Amoxicilin + sulbactam | Viciamox | 1g + 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | Tiêm | Lọ | VD-27147-17 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Việt Nam | Hộp 10 lọ | 36 | 4 | 43.500,00 | 50.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI AN PHÚ | 1.000 | 43.500.000 |
388 | 1.041 | 668 | G1221 | Famotidin | Famogast | 40mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VN-20054-16 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. | Ba Lan | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 36 | 1 | 3.000,00 | 3.200,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI AN PHÚ | 5.000 | 15.000.000 |
124 | 313 | 172 | G0370 | Ampicilin + sulbactam | Ama-Power | 1g + 500mg | Bột pha tiêm | Tiêm | Lọ | VN-19857-16 | S.C.Antibiotice S.A. | Romania | Hộp 50 lọ | 36 | 1 | 62.000,00 | 62.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 1.000 | 62.000.000 |
601 | 1.611 | 998 | G1879 | Calci carbonat | Calcichew | 1250mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-32869-19 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Việt Nam | Hộp 1 lọ x 30 viên | 36 | 4 | 1.900,00 | 1.910,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 100.000 | 190.000.000 |
95 | 232 | 131 | G0274 | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% | 0,84g/ 10ml | dung dịch tiêm truyền | Tiêm | Ống | VN-17173-13 | Laboratoire Renaudin | Pháp | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml | 60 | 1 | 22.000,00 | 24.300,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN EUTICAL | 10 | 220.000 |
128 | 331 | 180 | G0401 | Cefazolin | Zepilen 1g | 1g | bột pha tiêm | Tiêm | Lọ | VN-20802-17 | Medochemie LTD | Síp | Hộp chứa 1 lọ; Hộp chứa 10 lọ | 36 | 1 | 26.000,00 | 28.900,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN EUTICAL | 200 | 5.200.000 |
39 | 99 | 56 | G0122 | Paracetamol (acetaminophen) | BABEMOL | 120mg/5ml | Siro | Uống | Gói | VD-21255-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | Hộp/30 gói x 5ml | 36 | 4 | 1.800,00 | 1.800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 1.000 | 1.800.000 |
75 | 180 | 101 | G0216 | Desloratadin | ZOLASTYN | 5mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-28924-18 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp/3 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 490,00 | 2.200,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 3.000 | 1.470.000 |
20 | 42 | 39 | G0059 | Etoricoxib | SAVI ETORICOXIB 30 | 30mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-25268-16 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI | Việt Nam | Hộp/3 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 4.000,00 | 4.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 10.000 | 40.000.000 |
510 | 1.323 | 799 | G1543 | Thiamazol | GLOCKNER-10 | 10mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-23920-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp/10 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 1.890,00 | 1.950,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 10.000 | 18.900.000 |
98 | 254 | 149 | G0299 | Gabapentin | NEUBATEL-FORTE | 600mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-25003-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp/6 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 6.000,00 | 8.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 15.000 | 90.000.000 |
89 | 211 | 108 | G0248 | Levocetirizin | ACRITEL-10 | 10mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-28899-18 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp/6 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 2.910,00 | 4.950,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 20.000 | 58.200.000 |
412 | 1.091 | 681 | G1278 | Rebamipid | AYITE | 100mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-20520-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp/6 vỉ x 10 viên | 36 | 3 | 3.200,00 | 4.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 20.000 | 64.000.000 |
603 | 1.614 | 999 | G1882 | Calci carbonat + calci gluconolactat | CALCIUM STELLA 500MG | 300mg + 2.940mg | Viên nén sủi bọt | Uống | Viên | VD-27518-17 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp/1 tuýp x 20 viên | 24 | 2 | 3.500,00 | 4.045,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 30.000 | 105.000.000 |
390 | 1.046 | 669 | G1226 | Guaiazulen + dimethicon | DIMAGEL | 4mg + 300mg | Viên nang mềm | Uống | Viên | VD-33154-19 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp/3 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 4.000,00 | 4.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 100.000 | 400.000.000 |
608 | 1.621 | 1001 | G1890 | Calci lactat | CLIPOXID-300 | 300mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-34168-20 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp/6 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 1.800,00 | 1.800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 100.000 | 180.000.000 |
551 | 1.480 | 937 | G1719 | Cytidin-5monophosphat disodium + uridin | HORNOL | 5mg+ 3mg | Viên nang | Uống | Viên | VD-16719-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp/3 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 4.200,00 | 5.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 600.000 | 2.520.000.000 |
131 | 341 | 181 | G0411 | Cefdinir | Danircap 300 | 300mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | VD-23177-15 | Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 4 viên | 24 | 4 | 2.520,00 | 10.800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 2.000 | 5.040.000 |
553 | 1.483 | 939 | G1727 | Ginkgo biloba | Taginko | 40mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-24954-16 | Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 24 | 4 | 350,00 | 780,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 5.000 | 1.750.000 |
28 | 71 | 48 | G0091 | Meloxicam | Trosicam 15mg | 15mg | Viên nén phân tán tại miệng | Uống | Viên | VN-20104-16 | Alex Pharma SA | Thụy Sĩ | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 1 | 7.742,00 | 8.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN IQ VINA | 30.000 | 232.260.000 |
259 | 759 | 516 | G0904 | Enalapril + hydrochlorothiazid | Ebitac Forte | 20mg + 12,5mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-17896-14 | Farmak JSC | Ukraine | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 24 | 2 | 3.850,00 | 3.900,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI TÂN TRƯỜNG SINH | 30.000 | 115.500.000 |
486 | 1.257 | 775 | G1469 | Gliclazid + metformin | Glizym-M | 80mg + 500mg | Viên nén | Uống | Viên | VN3-343-21 | M/s Panacea Biotec Pharma Ltd. | Ấn Độ | Hộp 20 vỉ x 10 viên | 36 | 5 | 3.200,00 | 3.360,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI TÂN TRƯỜNG SINH | 260.000 | 832.000.000 |
160 | 446 | 223 | G0542 | Clindamycin | Clindamycin EG 300mg | 300mg | viên nang cứng | Uống | viên | VD-26425-17 | Pymepharco | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | 36 | 4 | 1.447,00 | 2.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 1.000 | 1.447.000 |
141 | 379 | 191 | G0458 | Cefpodoxim | Cepoxitil 200 | 200mg | viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-24433-16 | Pymepharco | Việt Nam | Hộp/1 vỉ/ 10 viên nén bao phim | 36 | 1 | 9.900,00 | 12.135,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 2.000 | 19.800.000 |
76 | 181 | 101 | G0217 | Desloratadin | Deslora | 5mg | viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-26406-17 | Pymepharco | Việt Nam | H/3 vỉ/10 viên nén bao phim | 36 | 3 | 1.575,00 | 1.725,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 4.000 | 6.300.000 |
483 | 1.250 | 774 | G1461 | Gliclazid | Pyme Diapro MR | 30mg | viên nén phóng thích kéo dài | Uống | viên | VD-22608-15 | Pymepharco | Việt Nam | H/2 vỉ/30 viên nén phóng thích kéo dài | 36 | 3 | 275,00 | 1.450,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 80.000 | 22.000.000 |
488 | 1.259 | 776 | G1471 | Glimepirid | Diaprid 2 | 2mg | viên nén | Uống | Viên | VD-24959-16 | Pymepharco | Việt Nam | H/2 vỉ/15 viên nén | 36 | 3 | 1.045,00 | 2.440,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 100.000 | 104.500.000 |
484 | 1.251 | 774 | G1462 | Gliclazid | Pyme Diapro MR | 30mg | viên nén phóng thích kéo dài | Uống | viên | VD-22608-15 | Pymepharco | Việt Nam | H/2 vỉ/30 viên nén phóng thích kéo dài | 36 | 4 | 275,00 | 1.450,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 440.000 | 121.000.000 |
224 | 683 | 486 | G0822 | Trimetazidin | Vaspycar MR | 35mg | viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát | Uống | viên | VD-24455-16 | Pymepharco | Việt Nam | H/2 vỉ/30 viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát | 36 | 3 | 345,00 | 1.690,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 800.000 | 276.000.000 |
223 | 682 | 486 | G0821 | Trimetazidin | Vaspycar MR | 35 mg | viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát | Uống | viên | VD-24455-16 | Pymepharco | Việt Nam | H/2 vỉ/30 viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát | 36 | 4 | 345,00 | 1.690,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 1.000.000 | 345.000.000 |
460 | 1.200 | 737 | G1404 | Ursodeoxycholic acid | SaVi Urso 300 | 300 mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-23009-15 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Savi | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 5.250,00 | 8.350,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KIM LĨNH PHÁT | 20.000 | 105.000.000 |
219 | 677 | 486 | G0815 | Trimetazidin | Metazydyna | 20mg | Viên | Uống | Viên | VN-21630-18 | Adamed Pharma S.A. | Ba Lan | Hộp 2 vỉ x 30 viên | 36 | 1 | 1.800,00 | 1.890,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG | 1.200.000 | 2.160.000.000 |
109 | 290 | 169 | G0342 | Amoxicilin + acid clavulanic | Imefed SC 250mg/62,5mg | 250mg + 62,5mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Uống | Gói | VD-32838-19 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc | Việt Nam | Hộp 12 gói x 0,8g | 24 | 2 | 9.800,00 | 9.800,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PVN | 5.000 | 49.000.000 |
594 | 1.587 | 985 | G1852 | Glucose | Glucose 10% | 10%, 500ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Tiêm truyền | Chai | VD-35953-22 | Công Ty Cổ Phần IVC | Việt Nam | Chai 500 ml, thùng 20 chai | 36 | 4 | 8.505,00 | 15.275,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 1.000 | 8.505.000 |
592 | 1.585 | 985 | G1850 | Glucose | Glucose 5% | 5%, 500ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Tiêm truyền | Chai | VD-35954-22 | Công Ty Cổ Phần IVC | Việt Nam | Chai 500 ml, thùng 20 chai | 36 | 4 | 7.035,00 | 13.588,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 7.200 | 50.652.000 |
30 | 77 | 48 | G0097 | Meloxicam | Brosiral | 15mg/1,5ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Ống | VN-23209-22 | Bros Ltd | Hy Lạp | Hộp 5 ống | 60 | 1 | 21.150,00 | 22.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED | 1.000 | 21.150.000 |
184 | 497 | 237 | G0603 | Ofloxacin | Ofloxacin-POS 3mg/ml | 15mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Lọ | VN-20993-18 | URSAPHARM Arzneimittel GmbH | Đức | Hộp 1 lọ 5ml | 24 | 1 | 52.900,00 | 52.900,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED | 2.000 | 105.800.000 |
559 | 1.501 | 943 | G1749 | Vinpocetin | Letrofam | 10mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-21201-18 | UAB Aconitum | Lithuania | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 30 viên | 48 | 1 | 3.087,00 | 4.515,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN | 20.000 | 61.740.000 |
97 | 252 | 149 | G0297 | Gabapentin | Gacnero | 300mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | VD-26056-17 | Công ty TNHH BRV Healthcare | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc nhôm - PVC) | 36 | 3 | 2.184,00 | 6.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM VIỆT NAM | 15.000 | 32.760.000 |
373 | 1.006 | 630 | G1177 | Salicylic acid + betamethason dipropionat | Dibetalic | (3% + 0,064%), tuýp 15g | Thuốc mỡ bôi da | Dùng ngoài | Tuýp | VD-23251-15 | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên | Việt Nam | Hộp 1 tuýp 15g | 24 | 4 | 15.600,00 | 25.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 400 | 6.240.000 |
522 | 1.355 | 843 | G1585 | Moxifloxacin + dexamethason | Quimodex | 0,5% + 0,1%, 6ml | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Lọ | VD-31346-18 | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên | Việt Nam | Hộp 1 lọ 6ml | 24 | 4 | 20.000,00 | 46.700,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 1.000 | 20.000.000 |
459 | 1.197 | 737 | G1401 | Ursodeoxycholic acid | Acid Ursodeoxycholic 200mg | 200mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-35381-21 | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x10 viên | 30 | 4 | 2.700,00 | 7.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 80.000 | 216.000.000 |
546 | 1.421 | 897 | G1659 | Rotundin | Stilux-60 | 60mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-20340-13 | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 590,00 | 1.260,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 155.000 | 91.450.000 |
577 | 1.534 | 961 | G1787 | Ambroxol | Ambroxol- H | 6mg/ml, 90ml | Siro uống | Uống | Chai | VD-30742-18 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Việt Nam | Hộp 1 chai 90 ml | 36 | 4 | 65.000,00 | 67.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 1.000 | 65.000.000 |
312 | 865 | 541 | G1019 | Telmisartan | Tolura 80mg | 80mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-20617-17 | KRKA, D.D., Novo Mesto | Slovenia | Hộp 4 vỉ x 7 viên | 24 | 1 | 6.993,00 | 11.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VSK | 3.000 | 20.979.000 |
317 | 877 | 543 | G1031 | Valsartan | Valsrfast 80 | 80mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VN-12020-11 | KRKA, D.D., Novo Mesto | Slovenia | Hộp 4 vỉ x 7 viên | 36 | 1 | 3.486,00 | 14.000,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VSK | 5.000 | 17.430.000 |
403 | 1.071 | 675 | G1254 | Omeprazol | Medoome 40mg Gastro- resistant capsules | 40mg | Viên nang kháng acid dạ dày | Uống | Viên | VN-22239-19 | KRKA, D.D., Novo Mesto | Slovenia | Hộp 1 lọ 28 viên | 36 | 1 | 5.586,00 | 8.500,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VSK | 20.000 | 111.720.000 |
485 | 1.252 | 774 | G1463 | Gliclazid | Gliclada 60mg modified - Release tablets | 60mg | Viên nén giải phóng kéo dài | Uống | Viên | VN-21712-19 | KRKA, D.D., Novo Mesto | Slovenia | Hộp 2 vỉ x 15 viên | 24 | 1 | 4.800,00 | 5.150,00 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VSK | 35.000 | 168.000.000 |
424 | 1.123 | 693 | G1316 | Hyoscin butylbromid | Atithios inj | 20mg/1ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Ống | VD-31598-19 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Hộp 10 ống x 1ml | 36 | 4 | 3.650,00 | 8.190,00 | CÔNG TY CP DP AN THIÊN | 500 | 1.825.000 |
416 | 1.101 | 684 | G1288 | Domperidon | A.T Domperidon | 5mg/5ml | Hỗn dịch uống | Uống | Chai | VD-26743-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Hộp 1 chai x 30 ml | 24 | 4 | 4.255,00 | 14.000,00 | CÔNG TY CP DP AN THIÊN | 1.000 | 4.255.000 |
417 | 1.102 | 684 | G1289 | Domperidon | A.T Domperidon | 5mg/5ml | Hỗn dịch uống | Uống | Chai | VD-26743-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Hộp 1 chai x 60 ml | 24 | 4 | 8.600,00 | 20.000,00 | CÔNG TY CP DP AN THIÊN | 1.000 | 8.600.000 |
197 | 561 | 296 | G0672 | Ketoconazol | A.T Ketoconazole 2% | 100mg/5g | Kem bôi da | Dùng ngoài | Tuýp | VD-35727-22 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Hộp 1 tuýp 5 g | 36 | 4 | 3.045,00 | 8.000,00 | CÔNG TY CP DP AN THIÊN | 2.000 | 6.090.000 |
363 | 993 | 612 | G1160 | Dexpanthenol (panthenol, vitamin B5) | A.T Panthenol | 250mg/5g | Kem bôi da | Dùng ngoài | Tuýp | VD-32742-19 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Hộp 1 tuýp 15g | 36 | 4 | 15.540,00 | 28.500,00 | CÔNG TY CP DP AN THIÊN | 2.000 | 31.080.000 |
355 | 975 | 577 | G1137 | Simvastatin | A.T Simvastatin 40 | 40mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-34653-20 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 1.680,00 | 4.800,00 | CÔNG TY CP DP AN THIÊN | 30.000 | 50.400.000 |
535 | 1.384 | 865 | G1614 | Betahistin | Betahistin 8 A.T | 8mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-25651-16 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 24 | 4 | 165,00 | 1.100,00 | CÔNG TY CP DP AN THIÊN | 50.000 | 8.250.000 |
245 | 726 | 506 | G0867 | Bisoprolol + hydroclorothiazid | Boreas | 2,5mg 6,25mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-34138-20 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 330,00 | 2.700,00 | CÔNG TY CP DP AN THIÊN | 120.000 | 39.600.000 |
609 | 1.622 | 1001 | G1891 | Calci lactat | A.T Calcium 300 | 300mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-29682-18 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 24 | 4 | 599,00 | 1.750,00 | CÔNG TY CP DP AN THIÊN | 150.000 | 89.850.000 |
102 | 278 | 163 | G0328 | Mebendazol | Fubenzon | 500mg | viên nén nhai | Uống | viên | VD-20552-14 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | hộp 1 vỉ x 1 viên | 36 | 2 | 4.800,00 | 6.240,00 | CÔNG TY CP DƯỢC HẬU GIANG | 300 | 1.440.000 |
162 | 451 | 224 | G0547 | Azithromycin | Zaromax 250 | 250mg | viên nén bao phim | Uống | viên | VD-26005-16 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | hộp 10 vỉ x 6 viên | 36 | 2 | 2.750,00 | 3.700,00 | CÔNG TY CP DƯỢC HẬU GIANG | 2.000 | 5.500.000 |
40 | 102 | 56 | G0126 | Paracetamol (acetaminophen) | Hapacol 250 | 250mg | thuốc bột sủi bọt | Uống | gói | VD-20558-14 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | hộp 24 gói x 1,5g | 36 | 3 | 1.294,00 | 2.100,00 | CÔNG TY CP DƯỢC HẬU GIANG | 3.000 | 3.882.000 |
480 | 1.246 | 773 | G1457 | Glibenclamid + metformin | GliritDHG 500mg/5mg | 5mg + 500mg | viên nén bao phim | Uống | viên | VD-24599-16 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 3 | 2.310,00 | 2.730,00 | CÔNG TY CP DƯỢC HẬU GIANG | 3.000 | 6.930.000 |
182 | 490 | 234 | G0595 | Moxifloxacin | Moloxcin 400 | 400mg | viên nén bao phim | Uống | viên | VD-23385-15 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | hộp 1 vỉ x 10 viên | 24 | 3 | 21.000,00 | 21.000,00 | CÔNG TY CP DƯỢC HẬU GIANG | 5.000 | 105.000.000 |
111 | 294 | 169 | G0346 | Amoxicilin + acid clavulanic | Klamentin 500/62.5 | 500mg + 62,5mg | thuốc cốm pha hỗn dịch uống | Uống | gói | VD-24617-16 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | hộp 24 gói x 2g | 36 | 3 | 3.426,00 | 10.085,00 | CÔNG TY CP DƯỢC HẬU GIANG | 6.000 | 20.556.000 |
154 | 439 | 219 | G0532 | Metronidazol | Metronidazol 250 | 250mg | viên nén | Uống | viên | VD-22036-14 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | hộp 10 vỉ x 10 viên | 24 | 2 | 180,00 | 302,00 | CÔNG TY CP DƯỢC HẬU GIANG | 10.000 | 1.800.000 |
222 | 681 | 486 | G0820 | Trimetazidin | Vastec 35 MR | 35mg | viên nén bao phim giải phóng biến đổi | Uống | viên | VD-27571-17 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | hộp 5 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 404,00 | 1.575,00 | CÔNG TY CP DƯỢC HẬU GIANG | 10.000 | 4.040.000 |
83 | 196 | 106 | G0233 | Fexofenadin | Telfor 60 | 60mg | viên nén bao phim | Uống | viên | VD-26604-17 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | hộp 2 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 744,00 | 1.890,00 | CÔNG TY CP DƯỢC HẬU GIANG | 50.000 | 37.200.000 |
48 | 113 | 56 | G0140 | Paracetamol (acetaminophen) | Hapacol 650 | 650mg | viên nén | Uống | viên | VD-21138-14 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | hộp 10 vỉ x 5 viên | 36 | 2 | 500,00 | 720,00 | CÔNG TY CP DƯỢC HẬU GIANG | 100.000 | 50.000.000 |
188 | 510 | 248 | G0617 | Tetracyclin hydroclorid | Tetracyclin 1% | 1%/5g | Mỡ tra mắt | Tra mắt | Tuýp | VD-26395-17 | Công ty cổ phần dược Medipharco | Việt Nam | Hộp 100 tuýp x 5 gam | 48 | 4 | 3.200,00 | 4.200,00 | CÔNG TY CP DƯỢC MEDIPHARCO | 50 | 160.000 |
189 | 541 | 277 | G0650 | Aciclovir | Acyclovir | 5%/5g | Kem bôi da | Dùng ngoài | Tuýp | VD-24956-16 | Công ty cổ phần dược Medipharco | Việt Nam | Hộp 1 tuýp 5 gam | 36 | 4 | 3.780,00 | 9.500,00 | CÔNG TY CP DƯỢC MEDIPHARCO | 200 | 756.000 |
465 | 1.208 | 746 | G1413 | Fluocinolon acetonid | Fluocinolon | 0,025%/10g | Mỡ bôi da | Dùng ngoài | Tuýp | VD-26392-17 | Công ty cổ phần dược Medipharco | Việt Nam | Hộp 1 tuýp 10 gam | 48 | 4 | 3.930,00 | 6.500,00 | CÔNG TY CP DƯỢC MEDIPHARCO | 300 | 1.179.000 |
358 | 987 | 602 | G1154 | Clotrimazol | Cafunten | 1%/10g | Kem bôi da | Dùng ngoài | Tuýp | VD-23196-15 | Công ty cổ phần dược Medipharco | Việt Nam | Hộp 1 tuýp 10 gam | 48 | 4 | 5.600,00 | 15.600,00 | CÔNG TY CP DƯỢC MEDIPHARCO | 1.000 | 5.600.000 |
341 | 933 | 566 | G1093 | Atorvastatin | Atorvastatin 40 | 40mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-33344-19 | Công ty cổ phần dược Medipharco | Việt Nam | Hộp 03 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 557,00 | 4.500,00 | CÔNG TY CP DƯỢC MEDIPHARCO | 5.000 | 2.785.000 |
338 | 930 | 566 | G1090 | Atorvastatin | Atorvastatin 20 | 20mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-33343-19 | Công ty cổ phần dược Medipharco | Việt Nam | Hộp 03 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 150,00 | 1.600,00 | CÔNG TY CP DƯỢC MEDIPHARCO | 500.000 | 75.000.000 |
557 | 1.492 | 942 | G1736 | Piracetam | Mediacetam | 400mg | Viên nang | Uống | Viên | VD-17191-12 | Công ty cổ phần dược Medipharco | Việt Nam | Hộp 10 vĩ 10 viên | 36 | 4 | 241,00 | 1.000,00 | CÔNG TY CP DƯỢC MEDIPHARCO | 500.000 | 120.500.000 |
624 | 1.654 | 1022 | G1929 | Vitamin B6 + magnesi lactat | Magnesi B6 | 5mg + 470mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-30758-18 | Công ty cổ phần dược Medipharco | Việt Nam | Hộp 50 vỉ x 10 viên | 60 | 4 | 125,00 | 800,00 | CÔNG TY CP DƯỢC MEDIPHARCO | 800.000 | 100.000.000 |
106 | 286 | 168 | G0338 | Amoxicilin | Pharmox IMP 1g | 1000mg | Viên nén phân tán | Uống | Viên | VD-31724-19 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 7 viên | 24 | 2 | 5.187,00 | 5.800,00 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 2.000 | 10.374.000 |
122 | 310 | 170 | G0365 | Amoxicilin + sulbactam | Bactamox 1,5g | 1g + 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | Tiêm | Lọ | VD-28647-17 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | Hộp 10 lọ | 24 | 2 | 51.996,00 | 60.000,00 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 2.000 | 103.992.000 |
134 | 345 | 183 | G0416 | Cefixim | Imexime 100 | 100mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Uống | Gói | VD-30398-18 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | Hộp 12 gói x 2g | 24 | 2 | 6.489,00 | 6.825,00 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 2.000 | 12.978.000 |
114 | 300 | 169 | G0354 | Amoxicilin + acid clavulanic | Biocemet DT 500mg/62,5mg | 500mg + 62,5mg | Viên nén phân tán | Uống | Viên | VD-31719-19 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 7 viên | 24 | 2 | 9.450,00 | 12.600,00 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 12.000 | 113.400.000 |
104 | 284 | 168 | G0335 | Amoxicilin | Moxacin 500 mg | 500mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | VD-35877-22 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Việt Nam | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | 36 | 3 | 1.150,00 | 1.449,00 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 5.000 | 5.750.000 |
178 | 481 | 232 | G0584 | Levofloxacin | Dovocin 750 mg | 750mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-22628-15 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 4.500,00 | 11.800,00 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 5.000 | 22.500.000 |
187 | 506 | 245 | G0613 | Doxycyclin | Doxycyclin 100 mg | 100mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | VD-28382-17 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 515,00 | 940,00 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 26.000 | 13.390.000 |
444 | 1.165 | 723 | G1365 | Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin | Dopolys-S | 14mg+300mg+300mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | VD-34855-20 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Việt Nam | Hộp 01 túi nhôm x 03 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 3.210,00 | 3.320,00 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 30.000 | 96.300.000 |
437 | 1.150 | 717 | G1348 | Kẽm gluconat | Dozinco 15 mg | 15mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | VD-30019-18 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 960,00 | 1.100,00 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 100.000 | 96.000.000 |
314 | 868 | 542 | G1022 | Telmisartan + hydroclorothiazid | Actelsar HCT 40mg/12,5mg | 40mg + 12,5mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-21654-19 | Actavis Ltd. | Malta | Hộp 2 vỉ x 14 viên | 24 | 1 | 8.700,00 | 9.800,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC | 10.000 | 87.000.000 |
475 | 1.233 | 770 | G1444 | Acarbose | Acarbose Friulchem (Đóng gói & xuất xưởng: Lamp San Prospero SPA, địa chỉ: Via Della Pace, 25/A-41030 San Prospero (MO), Italy) | 50mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-21983-19 | Famar Italia S.p.A | Ý | Hộp 9 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên | 36 | 1 | 2.600,00 | 2.700,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC | 10.000 | 26.000.000 |
337 | 929 | 566 | G1089 | Atorvastatin | Lipotatin 20mg | 20mg | Viên nén bao phim | Uống | viên | VD-24004-15 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế | Việt Nam | Hộp 3 vỉ * 10 viên | 36 | 3 | 450,00 | 900,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC | 200.000 | 90.000.000 |
221 | 680 | 486 | G0819 | Trimetazidin | Trimpol MR | 35 mg | Viên nén giải phóng chậm | Uống | Viên | VN-19729-16 | Polfarmex S.A | Ba Lan | Hộp 6 vỉ * 10 viên | 30 | 1 | 2.600,00 | 2.600,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC | 300.000 | 780.000.000 |
463 | 1.203 | 740 | G1407 | Betamethason | Betamethason | 0,064%, 30g | Gel bôi da | Dùng ngoài | Tuýp | VD-28278-17 | Công ty Cổ phần Dược Medipharco | Việt Nam | Hộp 1 tuýp 30 gam | 60 | 4 | 25.200,00 | 36.000,00 | CÔNG TY TNHH SX TM DV NHẤT HUY | 1.000 | 25.200.000 |
4 | 6 | 12 | G0015 | Lidocain hydroclodrid | Falipan (Cơ sở xuất xưởng: Deltamedica GmbH; Địa chỉ: Ernst-Wagner-Weg 1-5 72766 Reutlingen Germany) | 200mg/10ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | ống | VN-18226-14 | Industria Farmaceutica Galenica Senese S.R.L | Ý | Hộp 5 ống 10ml | 36 | 1 | 15.150,00 | 18.500,00 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 20 | 303.000 |
472 | 1.221 | 748 | G1426 | Methyl prednisolon | Methylprednisolon Sopharma | 40mg | Bột đông khô pha tiêm | Tiêm | Ống | VN-19812-16 | Sopharma AD | Bulgaria | Hộp 10 ống bột + 10 ống nước cất pha tiêm 1ml; Hộp 10 ống bột | 24 | 1 | 34.669,00 | 37.000,00 | CÔNG TY TNHH DP ĐỨC ANH | 120 | 4.160.280 |
173 | 471 | 231 | G0574 | Ciprofloxacin | Nafloxin Solution For Infusion 200mg/ 100ml | 200mg/ 100ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Tiêm | Chai | VN-20713-17 | Cooper S.A. Pharmaceuticals | Hy Lạp | Chai 100 ml; hộp 1 chai 100 ml | 36 | 1 | 39.500,00 | 95.000,00 | CÔNG TY TNHH DP ĐỨC ANH | 500 | 19.750.000 |
150 | 434 | 216 | G0526 | Tobramycin | Eyetobrin 0.3% | 3mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Lọ | VN-21787-19 | Cooper S.A. Pharmaceuticals | Hy Lạp | Hộp 1 lọ x 5ml | 36 | 1 | 33.390,00 | 39.900,00 | CÔNG TY TNHH DP ĐỨC ANH | 2.000 | 66.780.000 |
208 | 629 | 447 | G0750 | Cilostazol | Pletaz 100mg Tablets | 100mg | Viên Nén | Uống | Viên | VN-20685-17 | J.Uriach and Cia., S.A | Tây Ban Nha | Hộp 2 vỉ x 28 viên | 36 | 1 | 5.890,00 | 8.380,00 | CÔNG TY TNHH DP ĐỨC ANH | 2.000 | 11.780.000 |
120 | 307 | 169 | G0362 | Amoxicilin + acid clavulanic | Axuka | 1g + 0.2g | Bột Pha Tiêm | Tiêm | Lọ | VN-20700-17 | S.C.Antibiotice S.A | Romania | Hộp 50 lọ | 36 | 1 | 42.000,00 | 42.350,00 | CÔNG TY TNHH DP ĐỨC ANH | 3.500 | 147.000.000 |
121 | 308 | 169 | G0363 | Amoxicilin + acid clavulanic | Claminat 1,2g | 1g + 200mg | Thuốc bột pha tiêm | Tiêm | Lọ | VD-20745-14 | Chi nhánh 3 - Công ty CP Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | Hộp 10 lọ x 1,2g | 24 | 2 | 36.000,00 | 39.000,00 | CÔNG TY TNHH DP HIỀN MAI | 500 | 18.000.000 |
139 | 375 | 191 | G0453 | Cefpodoxim | Imedoxim 100 | 100mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Uống | Gói | VD-32835-19 | Chi nhánh 3 - Công ty CP Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | Hộp 12 gói x 1g | 24 | 2 | 7.900,00 | 9.000,00 | CÔNG TY TNHH DP HIỀN MAI | 1.000 | 7.900.000 |
136 | 349 | 183 | G0422 | Cefixim | Imerixx 200 | 200mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-32836-19 | Chi nhánh 3 - Công ty CP Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 24 | 2 | 5.920,00 | 10.500,00 | CÔNG TY TNHH DP HIỀN MAI | 3.000 | 17.760.000 |
12 | 28 | 35 | G0044 | Celecoxib | Agilecox 200 | 200mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | VD-25523-16 | Chi nhánh Công ty CP Dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 36 | 3 | 1.680,00 | 4.500,00 | CÔNG TY TNHH DP HIỀN MAI | 30.000 | 50.400.000 |
93 | 225 | 116 | G0265 | Calci gluconat | Growpone 10% | 10%/10ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Ống | VN-16410-13 | Farmak JSC | Ukraine | Hộp 10 ống | 36 | 2 | 13.300,00 | 16.300,00 | CÔNG TY TNHH DP MINH TRÍ | 50 | 665.000 |
384 | 1.032 | 663 | G1210 | Spironolacton | Entacron 25 | 25mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-25261-16 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 1.575,00 | 1.850,00 | CÔNG TY TNHH DP NGUYÊN ANH KHOA | 10.000 | 15.750.000 |
579 | 1.536 | 962 | G1789 | Bromhexin hydroclorid | Bromhexine A.T | 4mg/5ml | Dung dịch uống | Uống | Ống | VD-25652-16 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Hộp 30 ống x 5ml | 24 | 4 | 1.512,00 | 4.000,00 | CÔNG TY TNHH DP NGUYÊN ANH KHOA | 10.000 | 15.120.000 |
478 | 1.237 | 770 | G1448 | Acarbose | SaVi Acarbose 100 | 100mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-24268-16 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 3.801,00 | 4.000,00 | CÔNG TY TNHH DP NGUYÊN ANH KHOA | 20.000 | 76.020.000 |
269 | 779 | 523 | G0924 | Irbesartan + hydroclorothiazid | Irbelorzed 150/12,5 | 150mg + 12,5mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-27039-17 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 2.016,00 | 5.000,00 | CÔNG TY TNHH DP NGUYÊN ANH KHOA | 50.000 | 100.800.000 |
398 | 1.057 | 672 | G1239 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | Mylenfa II | 200mg +200mg+20mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-25587-16 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 504,00 | 700,00 | CÔNG TY TNHH DP NGUYÊN ANH KHOA | 150.000 | 75.600.000 |
198 | 563 | 297 | G0674 | Miconazol | Micomedil | 2% (kl/kl) / 15g | Kem bôi ngoài da | Dùng ngoài | Tuýp | VN-18018-14 | Medochemie Ltd.- Cogols Facility | Síp | Hộp 01 tuýp 15g | 36 | 1 | 59.850,00 | 60.000,00 | CÔNG TY TNHH DP VĂN LANG | 50 | 2.992.500 |
179 | 487 | 234 | G0592 | Moxifloxacin | Tamvelier (cơ sở xuất xưởng: Pharmathen SA, địa chỉ: Dervenakion 6, Pallini Attiki, 15351, Hy Lạp) | 0,5%, 5ml | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Lọ | VN-22555-20 | Famar A.V.E. Alimos Plant 63, Ag. Dimitriou Str. | Hy Lạp | Hộp 1 lọ x 5 ml | 36 | 1 | 74.991,00 | 83.000,00 | CÔNG TY TNHH DP VĂN LANG | 1.000 | 74.991.000 |
330 | 899 | 550 | G1056 | Ivabradin | Bixebra 7.5 mg | 7,5mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VN-22878-21 | KRKA, D.D., . Novo Mesto | Slovenia | Hộp 4 vỉ x 14 viên | 36 | 1 | 9.996,00 | 10.200,00 | CÔNG TY TNHH DP VĂN LANG | 2.000 | 19.992.000 |
218 | 674 | 485 | G0812 | Nicorandil | Nicomen Tablets 5mg | 5mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-22197-19 | Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. | Đài Loan | Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên | 24 | 2 | 3.500,00 | 3.780,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN KHANG | 5.000 | 17.500.000 |
575 | 1.530 | 961 | G1783 | Ambroxol | Ambroxol HCl Tablets 30mg | 30mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-21346-18 | Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. | Đài Loan | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 1.050,00 | 1.210,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN KHANG | 50.000 | 52.500.000 |
568 | 1.516 | 953 | G1766 | Natri montelukast | Meyerlukast 5 | 5mg | Viên nén nhai | Uống | Viên | VD-27414-17 | Công ty Liên Doanh Meyer-BPC | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 588,00 | 3.500,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH MỸ | 20.000 | 11.760.000 |
569 | 1.517 | 953 | G1767 | Natri montelukast | Meyerlukast 10 | 10mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-27413-17 | Công ty Liên Doanh Meyer-BPC | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 668,00 | 5.500,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH MỸ | 20.000 | 13.360.000 |
74 | 177 | 101 | G0212 | Desloratadin | A.T Desloratadin | 2,5mg/5ml | Dung dịch uống | Uống | Chai | VD-24131-16 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm An Thiên | Việt Nam | Hộp 1 chai x 30ml | 24 | 4 | 14.994,00 | 35.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT & C | 1.000 | 14.994.000 |
593 | 1.586 | 985 | G1851 | Glucose | Dextrose 10% | 10%, 500ml | Dung dịch truyền | Tiêm truyền | Chai | VN-22249-19 | Vioser S.A Parenteral Solutions Industry | Hy Lạp | Chai 500ml | 36 | 1 | 27.000,00 | 27.708,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG | 100 | 2.700.000 |
156 | 441 | 219 | G0534 | Metronidazol | Metronidazole/Vioser | 500mg/100ml | Dung dịch truyền | Tiêm truyền | Chai | VN-22749-21 | Vioser S.A Parenteral Solutions Industry | Hy Lạp | Chai 100ml | 36 | 1 | 17.400,00 | 32.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG | 500 | 8.700.000 |
51 | 120 | 56 | G0147 | Paracetamol (acetaminophen) | Paracetamol 10mg/ml | 1g/100ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Tiêm | Chai, túi | VD-33956-19 | Công ty TNHH Dược phẩm Allomed | Việt Nam | Túi 100ml, Chai 100ml | 36 | 4 | 9.400,00 | 22.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG | 1.400 | 13.160.000 |
566 | 1.514 | 953 | G1764 | Natri montelukast | Enokast 4 | 4mg | thuốc cốm | Uống | gói | VD-33901-19 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Việt Nam | Hộp 28 gói x 500mg | 24 | 4 | 1.638,00 | 5.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 2.000 | 3.276.000 |
352 | 963 | 576 | G1125 | Rosuvastatin | Rosuvas Hasan 5 | 5mg | viên nén | Uống | viên | VD-25026-16 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 36 | 3 | 840,00 | 2.600,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 16.000 | 13.440.000 |
315 | 869 | 542 | G1023 | Telmisartan + hydroclorothiazid | Mibetel HCT | 40mg + 12,5mg | Viên nén | uống | viên | VD-30848-18 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 3 | 3.990,00 | 4.500,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 20.000 | 79.800.000 |
605 | 1.618 | 1000 | G1887 | Calci carbonat + vitamin D3 | Calci D-Hasan | 1250mg + 440IU | viên nén sủi bọt | Uống | viên | VD-35493-21 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | Hộp 1 tuýp x 18 viên | 24 | 4 | 1.197,00 | 1.200,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 30.000 | 35.910.000 |
295 | 828 | 534 | G0981 | Nifedipin | Nifedipin Hasan 20 Retard | 20mg | viên nén bao phim tác dụng kéo dài | Uống | viên | VD-32593-19 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 3 | 504,00 | 600,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 35.000 | 17.640.000 |
500 | 1.275 | 782 | G1489 | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn | Actrapid | 1000IU/10ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Lọ | QLSP-1029-17 | Novo Nordisk Production S.A.S | Pháp | Hộp chứa 1 lọ x 10ml | 30 | 1 | 57.000,00 | 90.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 10 | 570.000 |
532 | 1.380 | 864 | G1610 | Tropicamide + phenylephrine hydroclorid | Mydrin-P | 50mg/10ml + 50mg/10ml | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Lọ | VN-21339-18 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd. - Nhà máy Shiga | Nhật | Hộp 1 lọ 10ml | 30 | 1 | 67.500,00 | 67.500,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 30 | 2.025.000 |
515 | 1.342 | 824 | G1571 | Brimonidin tartrat + timolol | Combigan | 2mg/ml + 5mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Lọ | VN-20373-17 | Allergan Pharmaceuticals Ireland | Ireland | Hộp 1 lọ 5ml | 21 | 1 | 183.513,00 | 183.515,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 50 | 9.175.650 |
24 | 58 | 45 | G0077 | Ketoprofen | Flexen | 2,5% | Gel | Dùng ngoài | Tuýp | VN-18011-14 | Laboratorio Italiano Biochimico Farmaceutico Lisapharma S.p.A. | Ý | Hộp 1 tuýp 50g | 36 | 1 | 126.000,00 | 126.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 100 | 12.600.000 |
26 | 62 | 46 | G0081 | Ketorolac | Acular | 0,5% | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Lọ | VN-18806-15 | Allergan Pharmaceuticals Ireland | Ireland | Hộp 1 lọ 5ml | 24 | 1 | 67.245,00 | 67.245,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 200 | 13.449.000 |
175 | 476 | 232 | G0579 | Levofloxacin | Cravit 1.5% | 15mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Lọ | VN-20214-16 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd.-Nhà máy Noto | Nhật | Hộp 1 lọ 5ml | 36 | 1 | 115.999,00 | 116.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 200 | 23.199.800 |
502 | 1.279 | 784 | G1493 | Insulin người trộn, hỗn hợp | Mixtard 30 | (700IU + 300IU)/10ml | Hỗn dịch tiêm | Tiêm | Lọ | QLSP-1055-17 | Novo Nordisk Production S.A.S | Pháp | Hộp 1 lọ x 10ml | 30 | 1 | 56.000,00 | 90.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 200 | 11.200.000 |
527 | 1.363 | 849 | G1593 | Natri hyaluronat | Sanlein 0.3 | 15mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Lọ | VN-19343-15 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd.-Nhà máy Noto | Nhật | Hộp 1 lọ 5ml | 36 | 1 | 126.000,00 | 126.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 200 | 25.200.000 |
528 | 1.368 | 851 | G1598 | Olopatadin hydroclorid | Pataday | 0,2% | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Chai | VN-13472-11 | Alcon Research, LLC. | Mỹ | Hộp 1 chai 2,5ml | 24 | 1 | 131.099,00 | 131.100,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 200 | 26.219.800 |
565 | 1.511 | 948 | G1761 | Fenoterol + ipratropium | Berodual 10ml | 0,02mg/nhát xịt + 0,05mg/nhát xịt | Dung dịch khí dung | Khí dung | Bình | VN-17269-13 | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. | Đức | Hộp 1 bình xịt 200 nhát xịt (10ml) | 24 | 1 | 132.323,00 | 132.323,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 200 | 26.464.600 |
185 | 499 | 237 | G0605 | Ofloxacin | Oflovid Ophthalmic Ointment | 0,3% | Thuốc mỡ tra mắt | Tra mắt | Tuýp | VN-18723-15 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd. | Nhật | Hộp 1 tuýp 3,5g | 36 | 1 | 74.530,00 | 74.530,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 300 | 22.359.000 |
540 | 1.396 | 877 | G1629 | Carbetocin | Duratocin | 100mcg/1ml | Dung dịch tiêm tĩnh mạch | Tiêm | Lọ | VN-19945-16 | Ferring GmbH | Đức | Hộp 5 lọ x 1ml | 36 | 1 | 358.233,00 | 398.037,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 300 | 107.469.900 |
497 | 1.269 | 780 | G1482 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài Degludec | Tresiba® Flextouch® 100U/ml | 10,98mg/3ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Bút tiêm | QLSP-930-16 | Novo Nordisk A/S | Đan Mạch | Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml (35 kim kèm theo) | 30 | 1 | 320.624,00 | 320.625,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 500 | 160.312.000 |
38 | 98 | 56 | G0120 | Paracetamol (acetaminophen) | Efferalgan 300mg Suppo | 300mg | Viên đạn | Đặt hậu môn | Viên | VN-21217-18 | UPSA SAS | Pháp | Hộp 2 vỉ x 5 viên | 36 | 1 | 2.641,00 | 2.832,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 1.000 | 2.641.000 |
364 | 994 | 616 | G1162 | Fusidic acid | Fucidin Cream | 0,02 | Kem | Dùng ngoài | Tuýp | VN-14209-11 | LEO Laboratories Limited | Ireland | Hộp 1 tuýp 15g | 36 | 1 | 75.075,00 | 78.500,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 1.000 | 75.075.000 |
237 | 708 | 500 | G0847 | Amlodipin + telmisartan | Twynsta 40mg + 5mg | 5mg + 40mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-16589-13 | M/s Cipla Ltd | Ấn Độ | Hộp 14 vỉ x 7 viên | 36 | 1 | 12.482,00 | 13.671,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 2.000 | 24.964.000 |
255 | 747 | 512 | G0888 | Cilnidipin | Atelec Tablets 10 | 10mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VN-15704-12 | EA Pharma Co., Ltd. | Nhật | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 1 | 9.000,00 | 11.550,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 2.000 | 18.000.000 |
498 | 1.270 | 780 | G1483 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài Glargine | Basaglar | 300U/3ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Bút tiêm | SP3-1201-20 | Lilly France | Pháp | Hộp 05 bút tiêm x 3ml (15 kim kèm theo) | 24 | 1 | 255.000,00 | 300.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 2.000 | 510.000.000 |
152 | 437 | 217 | G0529 | Tobramycin + dexamethason | Dex-Tobrin | 3mg/1ml + 1mg/1ml | Hỗn dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Lọ | VN-16553-13 | Balkanpharma Razgrad AD | Bulgaria | Hộp 1 lọ 5ml | 24 | 1 | 43.200,00 | 45.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 2.300 | 99.360.000 |
319 | 882 | 543 | G1036 | Valsartan | Hyvalor 160mg | 160mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-23417-15 | Công ty TNHH United International Pharma | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 24 | 3 | 3.990,00 | 8.737,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 5.000 | 19.950.000 |
523 | 1.356 | 845 | G1586 | Natri carboxymethylcellulose (natri CMC) | Refresh Tears | 0,5% | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Lọ | VN-19386-15 | Allergan Sales, LLC | Mỹ | Hộp 1 lọ 15ml | 24 | 1 | 64.101,00 | 64.103,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 5.000 | 320.505.000 |
526 | 1.362 | 849 | G1592 | Natri hyaluronat | Tearbalance Ophthalmic solution 0.1% | 1mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Lọ | VN-18776-15 | Senju Pharmaceutical Co., Ltd. Karatsu Plant | Nhật | Hộp 1 lọ 5ml | 36 | 1 | 55.200,00 | 64.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 5.000 | 276.000.000 |
529 | 1.372 | 855 | G1602 | Polyethylen glycol + propylen glycol | Systane Ultra 5ml | 0,4% + 0,3% | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Lọ | VN-19762-16 | Alcon Research, LLC | Mỹ | Hộp 1 lọ 5ml | 24 | 1 | 60.100,00 | 66.110,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 6.000 | 360.600.000 |
580 | 1.537 | 962 | G1790 | Bromhexin hydroclorid | Bromhexin Actavis 8mg | 8mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-19552-16 | Balkanpharma - Dupnitsa AD | Bulgaria | Hộp 1 vỉ x 20 viên | 36 | 1 | 480,00 | 793,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 25.000 | 12.000.000 |
282 | 807 | 529 | G0958 | Losartan + hydroclorothiazid | Combizar | 50mg + 12,5mg | Viên bao phim | Uống | Viên | VD-28623-17 | Công ty TNHH United International Pharma | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 24 | 3 | 1.470,00 | 3.150,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 40.000 | 58.800.000 |
46 | 111 | 56 | G0136 | Paracetamol (acetaminophen) | Efferalgan 500mg | 500mg | Viên nén sủi bọt | Uống | Viên | VN-21216-18 | UPSA SAS | Pháp | Hộp 4 vỉ x 4 viên | 36 | 1 | 2.450,00 | 2.875,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 50.000 | 122.500.000 |
548 | 1.472 | 932 | G1710 | Acetyl leucin | Tanganil 500mg | 500mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-22534-20 | Pierre Fabre Medicament Production | Pháp | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 1 | 4.612,00 | 4.612,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 50.000 | 230.600.000 |
503 | 1.281 | 784 | G1495 | Insulin người trộn, hỗn hợp | Mixtard 30 FlexPen | 300IU/3ml | Hỗn dịch tiêm | Tiêm | Bút tiêm | QLSP-1056-17 | Novo Nordisk Production S.A.S | Pháp | Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml (15 kim kèm theo) | 30 | 1 | 69.500,00 | 140.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 51.000 | 3.544.500.000 |
267 | 773 | 522 | G0918 | Irbesartan | Irbepro 150 | 150mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-24671-16 | Công ty TNHH BRV Healthcare | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 3 | 2.500,00 | 4.800,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY CƯỜNG | 100.000 | 250.000.000 |
368 | 999 | 619 | G1168 | Isotretinoin | Myspa | 10mg | Viên nang mềm | Uống | Viên | VD-22926-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Medisun | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm | 36 | 4 | 2.499,00 | 7.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY | 10.000 | 24.990.000 |
88 | 209 | 108 | G0246 | Levocetirizin | Ripratine 5 | 5mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-26889-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Medisun | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | 36 | 3 | 1.800,00 | 1.800,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY | 55.000 | 99.000.000 |
100 | 274 | 160 | G0324 | Albendazol | Alxac Tab. | 400 mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VN-22488-19 | Pharvis Korea Pharm. Co.,Ltd. | Hàn Quốc | Hộp 1 vỉ x 2 viên | 36 | 2 | 3.150,00 | 5.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIẾN PHÁT | 300 | 945.000 |
525 | 1.361 | 849 | G1591 | Natri hyaluronat | Hyaluron Eye Drops | 0,88mg/0,88ml | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Ống | VN-21104-18 | Hanlim Pharm. Co., Ltd. | Hàn Quốc | Hộp 30 ống 0,88ml | 36 | 2 | 12.000,00 | 12.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIẾN PHÁT | 10.000 | 120.000.000 |
249 | 738 | 508 | G0879 | Candesartan + hydrochlorothiazid | CKDCandemore Plus tab. 16/12.5mg | 16mg + 12.5mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-18626-15 | Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. | Hàn Quốc | Lọ 30 Viên | 36 | 2 | 3.900,00 | 6.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIẾN PHÁT | 20.000 | 78.000.000 |
362 | 992 | 609 | G1159 | Crotamiton | Crotamiton Stella 10% | 2g/20g | Kem bôi da | Dùng ngoài | Tuýp | VD-24574-16 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Việt Nam | Hộp 1 tuýp 20g | 24 | 4 | 24.000,00 | 34.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 2.000 | 48.000.000 |
200 | 570 | 338 | G0682 | Flunarizin | Fluzinstad 5 | 5mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | VD-25479-16 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 24 | 2 | 940,00 | 1.800,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 10.000 | 9.400.000 |
280 | 802 | 528 | G0953 | Losartan | Lostad T100 | 100mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-23973-15 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 2.200,00 | 4.400,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 10.000 | 22.000.000 |
331 | 905 | 553 | G1063 | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | Aspirin Stella 81mg | 81mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | Uống | Viên | VD-27517-17 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 28 viên | 24 | 2 | 340,00 | 382,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 10.000 | 3.400.000 |
490 | 1.262 | 776 | G1474 | Glimepirid | Glimepiride Stella 4mg | 4mg | Viên nén | Uống | Viên | 893110049823 (VD-23969-15) | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 24 | 3 | 940,00 | 2.700,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 10.000 | 9.400.000 |
230 | 694 | 494 | G0833 | Amlodipin | Amlodipine Stella 10mg | 10mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-30105-18 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | 24 | 1 | 640,00 | 1.800,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 15.000 | 9.600.000 |
405 | 1.074 | 676 | G1257 | Esomeprazol | Stadnex 20 CAP | 20mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | VD-22345-15 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp 4 vỉ x 7 viên | 24 | 3 | 3.000,00 | 4.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 20.000 | 60.000.000 |
261 | 762 | 517 | G0907 | Felodipin | Felodipine Stella 5mg retard | 5mg | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài | Uống | Viên | VD-26562-17 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 1.400,00 | 1.733,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 48.000 | 67.200.000 |
69 | 157 | 84 | G0189 | Alpha chymotrypsin | Statripsine | 4,2mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-21117-14 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | 24 | 2 | 644,00 | 1.400,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 72.000 | 46.368.000 |
506 | 1.293 | 788 | G1508 | Metformin | Metformin Stella 850mg | 850mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-26565-17 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp 4 vỉ x 15 viên | 36 | 1 | 700,00 | 1.400,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 150.000 | 105.000.000 |
67 | 152 | 80 | G0183 | Glucosamin | Vorifend 500 | 500mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-32594-19 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 24 | 2 | 1.500,00 | 2.100,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 200.000 | 300.000.000 |
591 | 1.569 | 978 | G1827 | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | Oresol | 0,7g + 0,3g + 0,58g + 4g | Thuốc bột | Uống | Gói | VD-26361-17 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | Việt Nam | Hộp 40 gói | 24 | 4 | 1.560,00 | 1.570,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LONG XUYÊN | 20.000 | 31.200.000 |
276 | 793 | 527 | G0942 | Lisinopril + hydroclorothiazid | Lisiplus HCT 10/12.5 | 10 mg + 12,5mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-17766-12 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharma - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 1 | 3.000,00 | 3.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 7.000 | 21.000.000 |
202 | 586 | 421 | G0703 | Alfuzosin | Gourcuff-5 | 5mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-28912-18 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 5.000,00 | 6.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 150.000 | 750.000.000 |
29 | 76 | 48 | G0096 | Meloxicam | Meloxboston 15 | 15 mg | Viên nén phân tán | Uống | Viên | VD-35729-22 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 Viên | 36 | 4 | 3.599,00 | 3.600,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MỸ PHÚ | 12.000 | 43.188.000 |
610 | 1.623 | 1001 | G1892 | Calci lactat | Calsfull | 500mg | Viên nang mềm | Uống | Viên | VD-28746-18 | Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm | Việt Nam | Hộp 10 Vỉ x 10 Viên | 36 | 4 | 2.150,00 | 2.473,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MỸ PHÚ | 50.000 | 107.500.000 |
164 | 455 | 225 | G0555 | Clarithromycin | Remeclar 500 | 500mg | Viên nén bao phim | Uống | viên | VN-5163-10 (VN-23174-22) | Remedica Ltd | Síp | Hộp/02 vỉ x 07 viên | 36 | 1 | 16.180,00 | 18.540,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 5.000 | 80.900.000 |
33 | 86 | 52 | G0108 | Naproxen | Propain | 500mg | Viên nén | Uống | Viên | 529110023623 (VN-20710-17) | Remedica Ltd | Síp | Hộp/10 vỉ x 10 viên | 60 | 1 | 4.560,00 | 4.900,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 10.000 | 45.600.000 |
414 | 1.097 | 684 | G1284 | Domperidon | Domreme | 10mg | Viên nén bao phim | Uống | viên | 529110073023 (VN-19608-16) | Remedica Ltd | Síp | Hộp/10 vỉ x 10 viên | 60 | 1 | 1.000,00 | 1.380,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 10.000 | 10.000.000 |
60 | 143 | 76 | G0174 | Allopurinol | Sadapron 300 | 300mg | Viên nén | Uống | viên | 529110073123 (VN-20972-18) | Remedica Ltd | Síp | Hộp/03 vỉ x 10 viên | 60 | 1 | 2.280,00 | 2.500,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 30.000 | 68.400.000 |
247 | 734 | 507 | G0875 | Candesartan | Candekern 16mg Tablet | 16mg | Viên nén | Uống | viên | VN-20455-17 | Kern Pharma S.L. | Tây Ban Nha | Hộp/02 vỉ x 14 viên | 24 | 1 | 6.700,00 | 6.768,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 100.000 | 670.000.000 |
536 | 1.385 | 865 | G1615 | Betahistin | Kernhistine 16mg Tablet | 16mg | Viên nén | Uống | viên | VN-19865-16 | Kern Pharma S.L. | Tây Ban Nha | Hộp/03 vỉ x 10 viên | 24 | 1 | 1.830,00 | 3.160,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 100.000 | 183.000.000 |
607 | 1.620 | 1001 | G1889 | Calci lactat | Calcium Lactate 300 Tablets | 300mg | Viên nén | Uống | viên | 6573/QLD-KD | Remedica Ltd | Síp | Hộp/10 vỉ x 10 viên | 60 | 1 | 2.000,00 | 2.250,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 100.000 | 200.000.000 |
533 | 1.381 | 865 | G1611 | Betahistin | Kernhistine 8mg Tablet | 8mg | Viên nén | Uống | viên | VN-20143-16 | Kern Pharma S.L. | Tây Ban Nha | Hộp/04 vỉ x 15 viên | 24 | 1 | 1.600,00 | 1.760,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 150.000 | 240.000.000 |
446 | 1.170 | 725 | G1370 | Diosmin + hesperidin | Venokern 500mg viên nén bao phim | 450mg + 50mg | Viên nén bao phim | Uống | viên | VN-21394-18 | Kern Pharma S.L. | Tây Ban Nha | Hộp/06 vỉ x 10 viên | 36 | 1 | 2.880,00 | 3.200,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 300.000 | 864.000.000 |
365 | 995 | 616 | G1163 | Fusidic acid | FUCIPA | 100mg/5g | Kem bôi da | Dùng ngoài | Tuýp | VD-31487-19 | Công ty cổ phần Dược Apimed | Việt Nam | Hộp 1 tuýp 5g | 24 | 4 | 14.000,00 | 22.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH | 60 | 840.000 |
366 | 996 | 617 | G1164 | Fusidic acid + betamethason | FUCIPA - B | 2% + 0,1%/15g | Kem bôi da | Dùng ngoài | Tuýp | VD-31488-19 | Công ty cổ phần Dược Apimed | Việt Nam | Hộp 1 tuýp 15g | 24 | 4 | 42.000,00 | 56.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH | 500 | 21.000.000 |
435 | 1.148 | 716 | G1346 | Kẽm sulfat | Grazincure | 10mg | Dung dịch uống | Uống | Chai | VN-16776-13 | Gracure Pharmaceuticals Ltd. | Ấn Độ | Hộp 1 chai 100ml | 36 | 2 | 30.000,00 | 30.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD | 300 | 9.000.000 |
58 | 138 | 73 | G0169 | Tenoxicam | Bart | 20mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VN-21793-19 | Special Products line S.P.A | Ý | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 1 | 7.400,00 | 8.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD | 2.000 | 14.800.000 |
80 | 187 | 104 | G0224 | Ebastin | Ebastine Normon 10mg Orodispersible Tablets | 10mg | Viên nén phân tán trong miệng | Uống | Viên | VN-22104-19 | Laboratorios Normon S.A. | Tây Ban Nha | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 36 | 1 | 9.900,00 | 9.900,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD | 5.000 | 49.500.000 |
379 | 1.025 | 660 | G1203 | Furosemid | Uloviz | 40mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-22344-19 | S.C. Slavia Pharm S.R.L | Romania | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 36 | 1 | 2.800,00 | 2.800,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD | 10.000 | 28.000.000 |
64 | 148 | 79 | G0179 | Diacerein | Paincerin | 50mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | VN-22780-21 | One Pharma Industrial Pharmaceutical Company Societe Anonyme | Hy Lạp | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 1 | 12.000,00 | 12.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD | 20.000 | 240.000.000 |
289 | 814 | 531 | G0965 | Metoprolol | Carmotop 25 mg | 25mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-21529-18 | S.C. Magistra C & C SRL | Romania | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 24 | 1 | 1.500,00 | 1.900,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD | 50.000 | 75.000.000 |
339 | 931 | 566 | G1091 | Atorvastatin | Zentocor 40mg | 40mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VN-20475-17 | Pharmathen Internationnal SA | Hy Lạp | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 24 | 1 | 10.500,00 | 11.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD | 50.000 | 525.000.000 |
481 | 1.248 | 774 | G1459 | Gliclazid | Golddicron | 30mg | Viên nén giảo phóng có kiểm soát | Uống | Viên | VN-18660-15 | Valpharma International S.P.A | Ý | Hộp 5 vỉ x 20 viên | 36 | 1 | 2.625,00 | 2.860,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD | 60.000 | 157.500.000 |
193 | 552 | 288 | G0662 | Clotrimazol | Shinpoong Cristan | 100mg | Viên đặt nén âm đạo | Đặt âm đạo | viên | VD-26517-17 | Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 6 viên | 36 | 4 | 1.200,00 | 3.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO | 2.000 | 2.400.000 |
250 | 739 | 508 | G0880 | Candesartan + hydrochlorothiazid | Cancetil Plus | 16mg + 12,5mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-21760-14 | Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 1.350,00 | 4.800,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO | 30.000 | 40.500.000 |
425 | 1.127 | 698 | G1320 | Tiropramid hydroclorid | Tiram | 100mg | Viên nén bao phim | Uống | viên | VD-25015-16 | Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 980,00 | 1.600,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO | 50.000 | 49.000.000 |
246 | 732 | 507 | G0873 | Candesartan | Cancetil | 8mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-21076-14 | Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 450,00 | 2.100,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO | 55.000 | 24.750.000 |
396 | 1.055 | 671 | G1237 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | Varogel S | 800,4mg + 611,76 mg, 10ml | Hỗn dịch uống | Uống | Gói | VD-26519-17 | Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo | Việt Nam | Hộp 20 gói 10ml | 36 | 4 | 2.898,00 | 3.600,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO | 70.000 | 202.860.000 |
401 | 1.066 | 672 | G1249 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | Grangel | 600mg + 599,8mg + 60mg | Hỗn dịch uống | Uống | Gói | VD-18846-13 | Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo | Việt Nam | Hộp 20 gói 10ml | 36 | 4 | 1.990,00 | 2.940,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO | 70.000 | 139.300.000 |
323 | 887 | 546 | G1041 | Carvedilol | Cypdicar 6,25 Tablets | 6,25mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-18254-14 | Remedica Ltd. | Síp | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 1 | 1.698,00 | 4.400,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT | 6.000 | 10.188.000 |
445 | 1.168 | 724 | G1368 | Diosmin | Diosfort | 600mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-28020-17 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp 4 vỉ x 15 viên | 36 | 2 | 5.950,00 | 5.950,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT | 200.000 | 1.190.000.000 |
479 | 1.243 | 773 | G1454 | Glibenclamid + metformin | Hasanbest 500/2.5 | 2,5mg + 500mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-32391-19 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ, 8 vỉ x 15 viên | 36 | 3 | 1.820,00 | 2.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT | 200.000 | 364.000.000 |
387 | 1.037 | 665 | G1216 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | Mezapulgit | 2,5g + 0,3g + 0,2g | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Uống | Gói | VD-19362-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 30 gói x 3,3g | 48 | 4 | 1.575,00 | 2.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 3.000 | 4.725.000 |
77 | 182 | 101 | G0219 | Desloratadin | Desloratadin ODT 5 | 5mg | Viên nén phân tán trong miệng | Uống | Viên | VD-35516-21 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 24 | 4 | 1.470,00 | 3.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 10.000 | 14.700.000 |
318 | 880 | 543 | G1034 | Valsartan | Valsartan cap DWP 80mg | 80mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | VD-35593-22 | Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar | Việt Nam | Hộp 06 vỉ x 10 viên | 24 | 4 | 1.995,00 | 2.500,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 10.000 | 19.950.000 |
509 | 1.321 | 798 | G1539 | Propylthiouracil (PTU) | Basethyrox | 100mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-21287-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 1 lọ x 100 viên | 24 | 4 | 735,00 | 1.050,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 20.000 | 14.700.000 |
284 | 809 | 529 | G0960 | Losartan + hydroclorothiazid | Agilosart - H 100/12,5 | 100mg + 12,5mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-32775-19 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 1.995,00 | 4.500,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 30.000 | 59.850.000 |
351 | 960 | 575 | G1122 | Pravastatin | Biovacor | 30mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-35708-22 | Công ty TNHH Sinh Dược Phẩm Hera | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 2.940,00 | 6.600,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 30.000 | 88.200.000 |
70 | 163 | 90 | G0195 | Methocarbamol | Mycotrova 1000 | 1000mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-27941-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 2.100,00 | 3.500,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 40.000 | 84.000.000 |
281 | 803 | 528 | G0954 | Losartan | Bivitanpo 100 | 100mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-31444-19 | Công ty TNHH BRV Healthcare | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 3 | 4.200,00 | 6.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TPVN | 45.000 | 189.000.000 |
450 | 1.183 | 732 | G1384 | Simethicon | Airflat 125 | 125 mg | Viên | Uống | Viên | VD-33818-19 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Việt Nam | Hộp 05 vỉ x 10 viên | 24 | 4 | 1.071,00 | 1.365,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TPVN | 60.000 | 64.260.000 |
399 | 1.059 | 672 | G1241 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | Digazo | 400mg+400mg+ 40mg | Viên nén nhai | Uống | Viên | VD-31443-19 | Công ty TNHH BRV Healthcare | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 3.200,00 | 4.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TPVN | 100.000 | 320.000.000 |
287 | 812 | 530 | G0963 | Methyldopa | Thyperopa forte | 500mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-26833-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 1.785,00 | 2.250,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 1.000 | 1.785.000 |
508 | 1.320 | 797 | G1538 | Levothyroxin (muối natri) | Disthyrox | 100mcg | Viên nén | Uống | Viên | VD-21846-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 5 vỉ x 20 viên | 24 | 4 | 294,00 | 350,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 20.000 | 5.880.000 |
206 | 616 | 443 | G0737 | Sắt fumarat + acid folic | Femancia | 305mg + 350mcg | Viên nang cứng (đỏ) | Uống | Viên | VD-27929-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 546,00 | 650,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 150.000 | 81.900.000 |
233 | 702 | 496 | G0841 | Amlodipin + losartan | Troysar AM | 5mg + 50mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VN-23093-22 | Troikaa Pharmaceuticals Ltd | Ấn Độ | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 24 | 5 | 5.200,00 | 5.500,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT | 10.000 | 52.000.000 |
306 | 844 | 536 | G0997 | Perindopril + amlodipin | VT-Amlopril 8mg/5mg | 8mg + 5mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-23070-22 | USV Private Limited | Ấn Độ | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 3 | 6.800,00 | 6.800,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT | 60.000 | 408.000.000 |
598 | 1.595 | 990 | G1861 | Natri clorid | Natri clorid 0,9% | 0,9%, 500ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Tiêm truyền | Chai | VD-35956-22 | Công ty Cổ Phần IVC | Việt Nam | Chai 500ml, Thùng 20 chai | 36 | 4 | 6.153,00 | 12.472,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG KHANG | 20.000 | 123.060.000 |
264 | 768 | 520 | G0913 | Imidapril | Wright-F | 10mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-28488-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 4.250,00 | 4.300,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI TRƯỜNG SƠN | 3.000 | 12.750.000 |
422 | 1.114 | 692 | G1305 | Drotaverin clohydrat | No-Spa 40mg/2ml | 40mg/2ml | Dung dịch thuốc tiêm | Tiêm | Ống | VN-23047-22 | Chinoin Pharmaceutical and Chemical Works Private Co., Ltd. | Hungary | Hộp 5 vỉ x 5 ống 2ml | 36 | 1 | 5.306,00 | 5.586,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 500 | 2.653.000 |
496 | 1.268 | 780 | G1481 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài Glargine | Toujeo Solostar | 300 đơn vị/ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Bút tiêm | QLSP-1113-18 | Sanofi-Aventis Deutschland GmbH | Đức | Hộp 5 bút tiêm nạp sẵn thuốc x 1,5ml | 30 | 1 | 415.000,00 | 556.424,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 500 | 207.500.000 |
170 | 467 | 231 | G0569 | Ciprofloxacin | Cetraxal | 0,2%; 0,25ml | Dung dịch nhỏ tai | Nhỏ tai | Ống | VN-18541-14 | Laboratorios Salvat, S.A | Tây Ban Nha | Hộp 15 ống x 0.25ml | 24 | 1 | 8.600,00 | 9.460,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 1.000 | 8.600.000 |
357 | 985 | 599 | G1149 | Calcipotriol | Trozimed | 1,5mg (50mcg/g) | Pomade bôi ngoài da | Dùng ngoài | Tuýp | VD-28486-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp 1 tuýp 30g | 36 | 4 | 93.500,00 | 200.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 1.000 | 93.500.000 |
374 | 1.007 | 632 | G1178 | Tacrolimus | Thuốc Mỡ Tacropic | 10mg/10g | Thuốc mỡ bôi ngoài da | Dùng ngoài | Tuýp | VD-20364-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp 1 tuýp x 10g | 36 | 4 | 70.000,00 | 310.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 1.000 | 70.000.000 |
334 | 911 | 554 | G1069 | Acetylsalicylic acid + clopidogrel | Duoplavin | 100mg + 75mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VN-22466-19 | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 18 | 1 | 20.828,00 | 23.100,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 2.000 | 41.656.000 |
429 | 1.142 | 711 | G1339 | Bacillus clausii | ENTEROGERMINA | 2 tỷ bào tử/ 5ml | Hỗn dịch uống | Uống | Ống | QLSP-0728-13 | Sanofi S.p.A. | Ý | Hộp 02 vỉ x 10 ống x 05ml | 24 | 1 | 6.564,00 | 7.908,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 2.000 | 13.128.000 |
560 | 1.502 | 945 | G1751 | Bambuterol | Hayex | 10mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-28462-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 1.750,00 | 2.600,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 2.000 | 3.500.000 |
325 | 891 | 546 | G1045 | Carvedilol | Peruzi 12,5 | 12,5mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-31090-18 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 800,00 | 2.500,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 6.000 | 4.800.000 |
278 | 797 | 528 | G0947 | Losartan | Nerazzu-25 | 25mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-27447-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 455,00 | 1.625,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 10.000 | 4.550.000 |
511 | 1.328 | 810 | G1554 | Eperison | Ryzonal | 50mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-27451-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 457,00 | 1.550,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 10.000 | 4.570.000 |
343 | 939 | 571 | G1101 | Fenofibrat | Fenosup Lidose | 160mg | Viên nang cứng dạng Lidose | Uống | Viên | VN-17451-13 | SMB Technology S.A | Bỉ | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 1 | 5.267,00 | 5.800,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 15.000 | 79.005.000 |
262 | 765 | 520 | G0910 | Imidapril | Wright | 5mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-20530-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 1.975,00 | 2.500,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 20.000 | 39.500.000 |
385 | 1.035 | 664 | G1213 | Aluminum phosphat | Phosphalugel | 12,38g/gói 20g | Hỗn dịch uống | Uống | Gói | VN-16964-13 | Pharmatis | Pháp | Hộp 26 gói x 20g | 36 | 1 | 3.751,00 | 4.416,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 90.000 | 337.590.000 |
407 | 1.079 | 677 | G1263 | Pantoprazol | Pantin 40 | 40mg | Viên nén bao tan trong ruột | Uống | Viên | VN-19184-15 | Hetero Labs Limited | Ấn Độ | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 24 | 2 | 520,00 | 2.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 100.000 | 52.000.000 |
534 | 1.383 | 865 | G1613 | Betahistin | Divaser | 8mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-28453-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 840,00 | 1.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 100.000 | 84.000.000 |
340 | 932 | 566 | G1092 | Atorvastatin | Vaslor-40 | 40mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-28487-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 1.245,00 | 2.400,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 200.000 | 249.000.000 |
252 | 742 | 509 | G0883 | Captopril | Captopril Stada 25mg | 25mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-35366-21 | Nhà máy Stada Việt Nam | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 445,00 | 680,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USS PHARMA | 10.000 | 4.450.000 |
324 | 889 | 546 | G1043 | Carvedilol | Carsantin 6,25 mg | 6,25mg | viên nén | Uống | viên | VD-29481-18 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 441,00 | 2.100,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 2.000 | 882.000 |
50 | 116 | 56 | G0143 | Paracetamol (acetaminophen) | Parahasan Max | 650mg | viên nén sủi bọt | Uống | viên | VD-30100-18 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 4 viên | 24 | 4 | 882,00 | 2.100,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 10.000 | 8.820.000 |
217 | 673 | 484 | G0811 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | Imidu® 60 mg | 60mg | viên nén tác dụng kéo dài | Uống | viên | VD-33887-19 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | 60 | 4 | 1.953,00 | 2.500,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 30.000 | 58.590.000 |
606 | 1.619 | 1000 | G1888 | Calci carbonat + vitamin D3 | Caldihasan | 1250mg + 125IU | Viên nén | Uống | viên | VD-34896-20 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 840,00 | 840,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 60.000 | 50.400.000 |
507 | 1.298 | 788 | G1515 | Metformin | DH-Metglu XR 1000 | 1000mg | viên nén phóng thích kéo dài | Uống | viên | VD-27507-17 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 1.638,00 | 4.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 95.000 | 155.610.000 |
242 | 722 | 505 | G0863 | Bisoprolol | Bihasal 5 | 5mg | Viên nén bao phim | Uống | viên | VD-34895-20 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | Hộp 05 vỉ x 10 viên | 36 | 3 | 357,00 | 1.400,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 100.000 | 35.700.000 |
393 | 1.051 | 671 | G1233 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | Gelactive | 400 mg + 300 mg | Hỗn dịch uống | Uống | gói | VD-31402-18 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Việt Nam | Hộp 30 gói x 10ml | 36 | 4 | 2.394,00 | 2.880,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 150.000 | 359.100.000 |
493 | 1.265 | 777 | G1477 | Glimepirid + metformin | Comiaryl 2mg/500mg | 2mg + 500mg | viên nén bao phim | Uống | viên | VD-33885-19 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 2.478,00 | 3.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 600.000 | 1.486.800.000 |
144 | 394 | 197 | G0477 | Cefuroxim | MULPAX S-250 | 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | Uống | Gói | VD-23430-15 | Cty CP US Pharma USA | Việt Nam | Hộp 14 gói x 3g | 36 | 3 | 8.000,00 | 8.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 1.000 | 8.000.000 |
413 | 1.094 | 682 | G1281 | Sucralfat | Vagastat | 1500mg | Hỗn dịch uống | Uống | Gói | VD-23645-15 | Công ty cổ phần Dược Phẩm Phương Đông | Việt Nam | Hộp 30 gói x 15g | 36 | 4 | 4.200,00 | 4.200,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG | 2.000 | 8.400.000 |
10 | 23 | 33 | G0039 | Aceclofenac | Clanzacr | 200mg | Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát | Uống | Viên | VN-15948-12 | Korea United Pharm. Inc. | Hàn Quốc | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 6.900,00 | 6.990,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG | 10.000 | 69.000.000 |
244 | 725 | 506 | G0866 | Bisoprolol + hydroclorothiazid | Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 | 2,5mg + 6,25mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-20806-14 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm) | 36 | 2 | 2.200,00 | 2.800,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG | 30.000 | 66.000.000 |
310 | 861 | 539 | G1015 | Ramipril | Ramizes 10 | 10mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-17353-13 | Farmak JSC | Ukraine | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 24 | 2 | 5.795,00 | 7.000,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C | 80.000 | 463.600.000 |
272 | 785 | 526 | G0934 | Lisinopril | Liprilex | 5mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-20982-18 | Laboratorios Lesvi, S.L. | Tây Ban Nha | Hộp 3 vỉ x 20 viên | 36 | 1 | 3.360,00 | 3.360,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN | 30.000 | 100.800.000 |
268 | 778 | 523 | G0923 | Irbesartan + hydroclorothiazid | CoRycardon | 150mg + 12,5mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VN-22389-19 | Delorbis Pharmaceuticals Ltd. | Síp | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 24 | 1 | 3.108,00 | 6.259,00 | CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN | 50.000 | 155.400.000 |
370 | 1.002 | 623 | G1173 | Mupirocin | Aipenxin Ointment | 2%, 10g | Thuốc mỡ | Dùng ngoài | Tuýp | VN-22253-19 | Tai Guk Pharm. Co., Ltd | Hàn Quốc | Hộp 1 tuýp 10g | 24 | 2 | 69.972,00 | 79.000,00 | CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM | 1.000 | 69.972.000 |
174 | 475 | 232 | G0578 | Levofloxacin | Letdion | 5mg/ml * 5ml | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Lọ | VN-22724-21 | S.C. Rompharm Company S.r.l | Romania | Hộp 1 lọ 5ml | 36 | 1 | 84.000,00 | 86.000,00 | CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM | 2.000 | 168.000.000 |
585 | 1.549 | 967 | G1804 | Dextromethorphan | Vacoridex 30 | 30mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | VD-18431-13 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Việt Nam | Hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 777,00 | 1.000,00 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA | 10.000 | 7.770.000 |
400 | 1.064 | 672 | G1247 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | Apigel-Plus | 800mg + 800mg + 80mg/10ml | Hỗn dịch uống | Uống | Gói | VD-33983-20 | Công ty cổ phần dược Apimed | Việt Nam | Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 10ml | 36 | 4 | 3.900,00 | 4.100,00 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA | 50.000 | 195.000.000 |
181 | 489 | 234 | G0594 | Moxifloxacin | RIVOMOXI 400mg | 400mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VN-22564-20 | Rivopharm SA | Thụy Sĩ | Hộp 1 vỉ x 5 viên | 36 | 1 | 48.300,00 | 49.000,00 | CÔNG TY TNHH HỒNG PHÚC BẢO | 5.000 | 241.500.000 |
9 | 22 | 33 | G0038 | Aceclofenac | Sofenac | 100mg | Viên nang mềm | Uống | Viên | VD-25507-16 | CTY TNHH Phil Inter Pharma | Việt Nam | Hộp 10 vĩ x 10 viên | 36 | 4 | 4.410,00 | 4.500,00 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 10.000 | 44.100.000 |
394 | 1.053 | 671 | G1235 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | Gastrosanter | 400mg + 400mg | Thuốc bột uống | Uống | Gói | VD-26819-17 | Công ty CP Dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 30 gói | 36 | 4 | 2.500,00 | 3.350,00 | CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN | 50.000 | 125.000.000 |
55 | 130 | 61 | G0161 | Paracetamol + methocarbamol | SaViMetoc | 325mg + 400mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-30501-18 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 3.000,00 | 3.050,00 | CÔNG TY TNHH MN PHARMA | 60.000 | 180.000.000 |
626 | 1.658 | 1024 | G1933 | Vitamin C | SaVi C 500 | 500mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | VD-23653-15 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp 2 túi nhôm x 5 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 1.000,00 | 1.200,00 | CÔNG TY TNHH MN PHARMA | 100.000 | 100.000.000 |
294 | 824 | 533 | G0975 | Nicardipin | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | 10mg/10ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Tiêm truyền | Ống | VN-19999-16 | Laboratoire Aguettant | Pháp | Hộp 10 ống x 10ml | 24 | 1 | 124.999,00 | 125.000,00 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | 50 | 6.249.950 |
196 | 558 | 295 | G0669 | Itraconazol | Sporal | 100mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | VN-22779-21 | Janssen - Cilag S.p.A., Janssen Pharmaceutica NV | Ý | Hộp 1 vỉ x 4 viên | 36 | 1 | 15.050,00 | 18.975,00 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | 6.000 | 90.300.000 |
628 | 1.663 | 1027 | G1940 | Vitamin E | Incepavit 400 Capsule | 400IU | Viên nang cứng | Uống | Viên | VN-17386-13 | Incepta Pharmaceuticals Ltd | Bangladesh | Hộp 03 vỉ x 10 viên | 24 | 2 | 1.850,00 | 2.035,00 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM | 20.000 | 37.000.000 |
441 | 1.156 | 718 | G1355 | Lactobacillus acidophilus | Andonbio | 75mg | Thuốc bột uống | Uống | Gói | VD-20517-14 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Việt Nam | Hộp 50 gói x 1g | 24 | 4 | 1.290,00 | 2.200,00 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM | 50.000 | 64.500.000 |
555 | 1.490 | 942 | G1734 | Piracetam | Apratam | 400mg | Viên nang | Uống | Viên | VN-15827-12 | Arena Group S.A. | Romania | Hộp 100 viên | 36 | 1 | 1.550,00 | 1.635,00 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI TÂM VIỆT PHÁT | 50.000 | 77.500.000 |
438 | 1.151 | 717 | G1350 | Kẽm gluconat | Zinbebe | 70mg/5ml, 50ml | Siro | Uống | Lọ | VD-22887-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 01 lọ 50ml | 36 | 4 | 24.999,00 | 25.000,00 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ NGỌC LINH | 400 | 9.999.600 |
617 | 1.636 | 1015 | G1910 | Vitamin A + D2 | Vina-AD | 2000 IU + 400 IU | Viên nang mềm | Uống | Viên | VD-19369-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 576,00 | 577,00 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ NGỌC LINH | 100.000 | 57.600.000 |
616 | 1.635 | 1015 | G1909 | Vitamin A + D3 | Vitamin AD | 4000 IU + 400 IU | Viên nang mềm | Uống | Viên | VD-29467-18 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 599,00 | 600,00 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ NGỌC LINH | 200.000 | 119.800.000 |
458 | 1.196 | 737 | G1398 | Ursodeoxycholic acid | CUELLAR | 150mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 893110046823 (VD-19654-13) | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp/6 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 4.200,00 | 4.549,00 | CÔNG TY TNHH SAN TA VIỆT NAM | 20.000 | 84.000.000 |
274 | 788 | 526 | G0937 | Lisinopril | LISINOPRIL STELLA 10MG | 10mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-21533-14 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp/10 vỉ x 10 viên | 36 | 1 | 2.300,00 | 2.300,00 | CÔNG TY TNHH SAN TA VIỆT NAM | 50.000 | 115.000.000 |
602 | 1.612 | 999 | G1880 | Calci carbonat + calci gluconolactat | GONCAL | 150mg + 1.470mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-20946-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp/6 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 1.950,00 | 2.155,00 | CÔNG TY TNHH SAN TA VIỆT NAM | 50.000 | 97.500.000 |
428 | 1.141 | 710 | G1338 | Bacillus subtilis | DOMUVAR | 2x10^9 CFU (2 tỷ)/5ml | Hỗn dịch | Uống | Ống | QLSP-902-15 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp/8 vỉ x 5 ống nhựa x 5ml | 36 | 4 | 5.500,00 | 5.565,00 | CÔNG TY TNHH SAN TA VIỆT NAM | 55.000 | 302.500.000 |
44 | 108 | 56 | G0132 | Paracetamol (acetaminophen) | PARTAMOL TAB | 500mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-23978-15 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp/10 vỉ x 10 viên | 60 | 1 | 480,00 | 693,00 | CÔNG TY TNHH SAN TA VIỆT NAM | 600.000 | 288.000.000 |
92 | 223 | 113 | G0262 | Rupatadine | Crodnix | 10mg | Viên | Uống | Viên | VD-34915-20 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 3.878,00 | 6.200,00 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 17.000 | 65.926.000 |
191 | 544 | 277 | G0654 | Aciclovir | Aceralgin 400mg | 400mg | Viên nén | Uống | Viên | GC-315-19 | (Cơ sở nhận gia công): Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 24 | 1 | 8.000,00 | 8.000,00 | CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ | 10.000 | 80.000.000 |
410 | 1.085 | 678 | G1270 | Rabeprazol | RABICAD 20 | 20mg | viên | Uống | Viên | VN-16969-13 | Cadila Pharmaceuticals Ltd | Ấn Độ | Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | 24 | 3 | 8.000,00 | 8.500,00 | CÔNG TY TNHH TM DP MINH KHANG | 22.000 | 176.000.000 |
397 | 1.056 | 672 | G1238 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | SILOXOGENE | 150mg + 300mg + 40mg | viên | Uống | viên | VN-9364-09 | RPG LIFE SCIENCES | Ấn Độ | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 5 | 3.000,00 | 3.000,00 | CÔNG TY TNHH TM DP MINH KHANG | 300.000 | 900.000.000 |
600 | 1.610 | 998 | G1878 | Calci carbonat | Calcicar 500 Tablet | 1250mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VN-22514-20 | Incefta Pharmaceutical Limited | Bangladesh | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 2.700,00 | 3.500,00 | CÔNG TY TNHH TM VẬT TƯ Y TẾ DƯỢC VIỆT | 50.000 | 135.000.000 |
495 | 1.267 | 778 | G1479 | Glipizid | Mitipizid 5mg | 5mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-35325-21 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 24 | 4 | 1.495,00 | 2.900,00 | CÔNG TY TNHH TMDP MINH TÍN | 50.000 | 74.750.000 |
449 | 1.182 | 732 | G1383 | Simethicon | AIR-X 120 | 120mg | Viên nén nhai | Uống | Viên | VN-19126-15 | R.X. Manufacturing Co.,Ltd | Thái Lan | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 24 | 5 | 1.365,00 | 1.365,00 | CÔNG TY TNHH TMDP ÚC CHÂU | 80.000 | 109.200.000 |
443 | 1.160 | 721 | G1360 | Racecadotril | Cedokids 30 | 30mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Uống | Gói | VD-30892-18 | Công ty Cổ Phần US Pharma USA | Việt Nam | Hộp 20 gói, Hộp 10 gói x 3g | 36 | 4 | 1.030,00 | 4.200,00 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 3.000 | 3.090.000 |
25 | 59 | 45 | G0078 | Ketoprofen | KEFENTECH | 30mg | Miếng dán | Dán ngoài da | Miếng | VN-10018-10 | Jeil Health Science Inc | Hàn Quốc | Hộp 20 gói x 7 miếng | 36 | 2 | 10.500,00 | 12.200,00 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CÁT THÀNH | 28.000 | 294.000.000 |
103 | 280 | 168 | G0330 | Amoxicilin | Pharmox IMP 250mg | 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | Uống | Gói | VD-31725-19 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc | Việt Nam | Hộp 12 gói | 24 | 2 | 4.500,00 | 5.200,00 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH | 2.000 | 9.000.000 |
519 | 1.351 | 838 | G1581 | Indomethacin | Indocollyre | 0,1% | Thuốc nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Lọ | VN-12548-11 | Laboratoire Chauvin | Pháp | Hộp/ 1 lọ 5ml | 18 | 1 | 68.000,00 | 73.000,00 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 1.000 | 68.000.000 |
90 | 213 | 109 | G0250 | Loratadin | Erolin | 10mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-16747-13 | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Hungary | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 1 | 1.733,00 | 3.500,00 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 3.000 | 5.199.000 |
291 | 817 | 531 | G0968 | Metoprolol | Egilok | 50mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-18891-15 | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Hungary | Hộp 1 lọ 60 viên | 60 | 1 | 1.645,00 | 3.967,00 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 50.000 | 82.250.000 |
142 | 382 | 192 | G0463 | Cefradin | Cefradin 500mg | 500mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | VD-31212-18 | Công ty cổ phần Dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 3 | 3.950,00 | 5.500,00 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH HIỀN | 30.000 | 118.500.000 |
105 | 285 | 168 | G0337 | Amoxicilin | SM.Amoxicillin 500 | 500mg | Viên nén phân tán | Uống | Viên | VD-34374-20 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 1.999,00 | 2.380,00 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH HIỀN | 40.000 | 79.960.000 |
451 | 1.185 | 732 | G1386 | Simethicon | Flabivi | 20 mg/0,3ml | Hỗn dịch uống | Uống | Chai | VD-27681-17 | Công ty TNHH BRV Healthcare | Việt Nam | Hộp 1 chai 15ml (chai thủy tinh màu nâu kèm ống đo thể tích) | 36 | 5 | 16.212,00 | 36.000,00 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG | 200 | 3.242.400 |
138 | 372 | 191 | G0450 | Cefpodoxim | Auropodox 40 | 40mg/5ml | Bột pha hỗn dịch uống | Uống | Lọ | VN-12169-11 | Aurobindo Pharma Ltd. | Ấn Độ | Hộp 1 lọ 100ml | 24 | 2 | 159.810,00 | 162.000,00 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG | 1.000 | 159.810.000 |
316 | 871 | 542 | G1025 | Telmisartan + hydroclorothiazid | Telmisartan 80mg and Hydrochlorothiazide 12.5 mg Tablets | 80mg + 12,5mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-22764-21 | Evertogen Life Sciences Limited | Ấn Độ | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 24 | 2 | 7.791,00 | 8.000,00 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG | 20.000 | 155.820.000 |
333 | 910 | 554 | G1068 | Acetylsalicylic acid + clopidogrel | Clopirin 75/75 | 75mg + 75mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-36071-22 | Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 Viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | 24 | 4 | 1.770,00 | 5.900,00 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 5.000 | 8.850.000 |
68 | 155 | 80 | G0187 | Glucosamin | Otibone 1500 | 1500mg | Thuốc bột uống | Uống | Gói | VD-20179-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm BosTon Việt Nam | Việt Nam | Hộp 30 gói x 3,8g | 36 | 4 | 4.390,00 | 5.500,00 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 30.000 | 131.700.000 |
32 | 84 | 52 | G0106 | Naproxen | Philcotam | 250mg | Viên nang | Uống | Viên | VD-29534-18 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 3.108,00 | 3.150,00 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG CHÂU | 10.000 | 31.080.000 |
203 | 588 | 421 | G0705 | Alfuzosin | Prolufo | 10mg | Viên nén bao phim giải phóng chậm | Uống | Viên | VN-23223-22 | Gracure Pharmaceuticals Ltd. | Ấn Độ | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 24 | 2 | 6.200,00 | 7.200,00 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH | 5.000 | 31.000.000 |
204 | 591 | 421 | G0708 | Alfuzosin | Prolufo | 10mg | Viên nén bao phim giải phóng chậm | Uống | viên | VN-23223-22 | Gracure Pharmaceuticals Ltd. | Ấn Độ | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 24 | 5 | 6.200,00 | 7.200,00 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH | 150.000 | 930.000.000 |
349 | 951 | 573 | G1113 | Gemfibrozil | Savi Gemfibrozil 600 | 600mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-28033-17 | Công ty CPDP SaVi | Việt Nam | Hộp 06 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 4.300,00 | 4.500,00 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SAGORA | 20.000 | 86.000.000 |
309 | 857 | 539 | G1010 | Ramipril | Ramifix 2,5 | 2,5mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-26253-17 | Công ty CPDP SaVi | Việt Nam | Hộp 03 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 2.560,00 | 2.800,00 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SAGORA | 100.000 | 256.000.000 |
16 | 36 | 37 | G0053 | Diclofenac | Elaria | 75mg/3ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Ống | VN-16829-13 | Medochemie Ltd - Ampoule Injectable Facility | Síp | Hộp 2 vỉ x 5 ống | 36 | 1 | 8.900,00 | 9.000,00 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN KIM | 100 | 890.000 |
461 | 1.201 | 739 | G1405 | Beclometason (dipropional) | SATAREX | 50 mcg/ liều xịt, lọ 150 liều | Hỗn dịch xịt mũi | Xịt mũi | Lọ | VD-25904-16 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Việt Nam | Hộp 1 lọ 150 liều 50 mcg. | 36 | 4 | 56.000,00 | 70.000,00 | CTY TNHH DƯỢC HỒNG LỘC PHÁT | 2.000 | 112.000.000 |
57 | 135 | 72 | G0166 | Piroxicam | TORICAM CAPSULES 20MG | 20mg | Viên nang | Uống | Viên | VN-15808-12 | U chu Pharmaceuical Co., Ltd | Đài Loan | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 4.235,00 | 4.620,00 | CTY TNHH DƯỢC HỒNG LỘC PHÁT | 10.000 | 42.350.000 |
126 | 325 | 176 | G0389 | Cefadroxil | FABADROXIL 500 | 500mg | Viên nang | Uống | Viên | VD-29853-18 | Công ty CP Dược Phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco | Việt Nam | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | 36 | 3 | 2.515,00 | 3.750,00 | CTY TNHH DƯỢC HỒNG LỘC PHÁT | 33.000 | 82.995.000 |
232 | 700 | 495 | G0839 | Amlodipin + atorvastatin | ZOAMCO-A | 5mg + 10mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-36187-22 | Công ty cổ phần Pymepharco | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 24 | 4 | 3.195,00 | 3.690,00 | CTY TNHH DƯỢC HỒNG LỘC PHÁT | 200.000 | 639.000.000 |
359 | 988 | 602 | G1155 | Clotrimazol | Biroxime | 1%,20g | Thuốc Kem | Dùng ngoài | tuýp | VN-21797-19 | Agio Pharmaceuticals Ltd. | Ấn Độ | Hộp 1 tuýp 20g | 36 | 5 | 19.700,00 | 19.702,00 | LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO | 100 | 1.970.000 |
453 | 1.187 | 732 | G1388 | Simethicon | Simecol | 40mg/1ml; 20ml | Hỗn dịch uống | Uống | Chai | VD-33279-19 | Công ty cổ phần dược Apimed | Việt Nam | Hộp 1 chai 20ml | 24 | 4 | 28.000,00 | 40.000,00 | LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO | 100 | 2.800.000 |
595 | 1.588 | 985 | G1853 | Glucose | Glucose 30% | 30%, 250ml | Dung dịch tiêm truyền | Tiêm truyền | Chai | VD-23167-15 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Thùng 30 chai 250ml | 24 | 4 | 10.878,00 | 14.100,00 | LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO | 800 | 8.702.400 |
132 | 342 | 183 | G0413 | Cefixim | Imexime 50 | 50mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Uống | Gói | VD-31116-18 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | Hộp 12 gói x 1g | 24 | 2 | 5.000,00 | 5.000,00 | LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO | 1.000 | 5.000.000 |
462 | 1.202 | 740 | G1406 | Betamethason | Hemprenol | 0,064%; 20g | Kem bôi da | Dùng ngoài | Tuýp | VD-28796-18 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Việt Nam | Hộp 1 tuýp 20g | 36 | 4 | 27.000,00 | 27.000,00 | LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO | 1.000 | 27.000.000 |
597 | 1.591 | 987 | G1856 | Magnesi sulfat | Magnesi sulfat Kabi 15% | 1,5g/10ml | Dung dịch tiêm | Tiêm truyền | Ống | VD-19567-13 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Hộp 50 ống x 10ml | 36 | 4 | 2.835,00 | 2.900,00 | LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO | 1.000 | 2.835.000 |
265 | 770 | 521 | G0915 | Indapamid | Diuresin SR | 1,5mg | Viên nén bao phim giải phóng kéo dài | Uống | Viên | VN-15794-12 | Polfarmex S.A | Ba Lan | Hộp 03 vỉ x 10 viên | 24 | 1 | 3.050,00 | 3.050,00 | LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO | 3.000 | 9.150.000 |
99 | 261 | 155 | G0310 | Pregabalin | Regabin 75 | 75mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | VN-20016-16 | Macleods Pharmaceuticals Ltd. | Ấn Độ | Hộp 03 vỉ x 10 viên | 24 | 2 | 1.280,00 | 3.300,00 | LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO | 5.000 | 6.400.000 |
544 | 1.403 | 884 | G1639 | Misoprostol | HERAPROSTOL | 200mcg | Viên nén | Uống | Viên | VD-29544-18 | Công ty TNHH Sinh dược phẩm Hera | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 24 | 4 | 3.440,00 | 4.700,00 | LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO | 5.500 | 18.920.000 |
19 | 40 | 38 | G0057 | Etodolac | Etodax 300 | 300mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-34068-20 | Công ty cổ phần dược Apimed | Việt Nam | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 4 | 3.200,00 | 5.000,00 | LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO | 8.000 | 25.600.000 |
599 | 1.602 | 994 | G1869 | Ringer lactat | Ringer lactate | 500ml | Dung dịch tiêm truyền | Tiêm truyền | Chai | VD-22591-15 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Thùng 20 chai nhựa 500ml | 36 | 4 | 7.130,00 | 10.500,00 | LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO | 8.000 | 57.040.000 |
125 | 324 | 175 | G0385 | Cefaclor | Ceplorvpc 500 | 500mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | VD-29712-18 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 36 | 3 | 8.100,00 | 11.000,00 | LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO | 10.000 | 81.000.000 |
436 | 1.149 | 716 | G1347 | Kẽm sulfat | Atisyrup zinc | 10 mg/5ml | Siro | Uống | Gói | VD-31070-18 | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Hộp 30 gói x 5ml | 24 | 4 | 4.800,00 | 5.500,00 | LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO | 10.000 | 48.000.000 |
119 | 306 | 169 | G0360 | Amoxicilin + acid clavulanic | Iba-Mentin 1000mg/62,5mg | 1000mg + 62,5 mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-28065-17 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 1-Pharbaco | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 7 viên | 24 | 4 | 15.781,00 | 16.000,00 | LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO | 17.000 | 268.277.000 |
127 | 327 | 177 | G0394 | Cefalexin | Opxil IMP 500mg | 500mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | VD-30400-18 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 1 | 3.790,00 | 3.907,00 | LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO | 20.000 | 75.800.000 |
248 | 735 | 507 | G0876 | Candesartan | Guarente-16 | 16mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-28460-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 3.990,00 | 6.600,00 | LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO | 20.000 | 79.800.000 |
477 | 1.236 | 770 | G1447 | Acarbose | Bluecose | 100mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-20393-17 | Bluepharma - Indústria Farmacêutical, S.A | Bồ Đào Nha | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 36 | 1 | 4.640,00 | 4.700,00 | LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO | 20.000 | 92.800.000 |
59 | 142 | 76 | G0173 | Allopurinol | Sadapron 100 | 100mg | Viên nén | Uống | Viên | VN-20971-18 | Remedica Ltd. | Síp | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 60 | 1 | 1.750,00 | 1.750,00 | LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO | 30.000 | 52.500.000 |
130 | 340 | 181 | G0410 | Cefdinir | Osvimec 300 | 300mg | Viên nang cứng | Uống | viên | VD-22240-15 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 36 | 3 | 10.700,00 | 11.000,00 | LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO | 30.000 | 321.000.000 |
260 | 760 | 516 | G0905 | Enalapril + hydrochlorothiazid | Apitec 20 - H | 20mg + 12,5mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-30912-18 | Công ty cổ phần dược Apimed | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 24 | 4 | 3.000,00 | 3.200,00 | LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO | 35.000 | 105.000.000 |
207 | 617 | 443 | G0738 | Sắt fumarat + acid folic | Folihem | 310mg + 350mcg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VN-19441-15 | Remedica Ltd. | Síp | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 36 | 1 | 2.250,00 | 2.250,00 | LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO | 50.000 | 112.500.000 |
298 | 832 | 535 | G0985 | Perindopril | Oceperido | 4mg | Viên phân tán | Uống | Viên | VD-32181-19 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Việt Nam | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 24 | 4 | 3.199,00 | 3.200,00 | LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO | 50.000 | 159.950.000 |
47 | 112 | 56 | G0137 | Paracetamol (acetaminophen) | Paracetamol 500 | 500mg | Viên nén sủi bọt | Uống | Viên | VD-31850-19 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp 4 vỉ xé x 4 viên | 24 | 2 | 1.400,00 | 1.700,00 | LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO | 60.000 | 84.000.000 |
468 | 1.214 | 748 | G1419 | Methyl prednisolon | Medsolu 4mg | 4mg | Viên nén | Uống | Viên | VD-21349-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Quảng Bình | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 60 | 3 | 890,00 | 1.167,00 | LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO | 75.000 | 66.750.000 |
620 | 1.647 | 1017 | G1922 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Scanneuron-Forte | 250mg + 250mg + 1000mcg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-22013-14 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 24 | 2 | 1.952,00 | 1.952,00 | LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO | 150.000 | 292.800.000 |
266 | 771 | 522 | G0916 | Irbesartan | SaVi Irbesartan 75 | 75mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | VD-28034-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 36 | 2 | 3.000,00 | 3.000,00 | LIÊN DANH TÂY NAM - SAPHARCO | 300.000 | 900.000.000 |