STT | Mã dịch vụ | Tên dịch vụ kỹ thuật | Giá TT 22/2023/TT-BYT; BHYT Áp dụng 17/11/2023 |
I. GIÁ KHÁM BỆNH (BỆNH VIỆN HẠNG III) | |||
1 | 05.1898 | Da liễu | 33.200 |
2 | 06.1898 | Tâm thần | 33.200 |
3 | 07.1898 | Nội tiết | 33.200 |
4 | 08.1898 | Y học cổ truyền | 33.200 |
5 | 10.1898 | Ngoại khoa | 33.200 |
6 | 13.1898 | Phụ sản | 33.200 |
7 | 14.1898 | Mắt | 33.200 |
8 | 15.1898 | Tai mũi họng | 33.200 |
9 | 16.1898 | Răng hàm mặt | 33.200 |
10 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó ( chuyên gia/ ca; chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). | 200.000 | |
11 | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) | ||
12 | Trạm Y Tế Xã | 30.100 | |
II. GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH | |||
1 | K02.1907 | Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu, chống độc | 312.200 |
2 | K05.1912 | Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell) | 198.000 |
3 | K06.1918 | Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại- Phụ Sản không mổ, YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. | 171.600 |
4 | K16.1924 | Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng | 138.600 |
5 | K19.1933 | Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể | 225.200 |
6 | K19.1939 | Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể. Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể | 199.600 |
7 | K19.1945 | Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1. độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể | 168.100 |
Ngày giường bệnh ban ngày = 0.3 lần giá ngày giường của các khoa , phòng tương ứng | |||
Ngày giường trạm y tế xã | 64.100 | ||
I. HỒI SỨC CẤP CỨU CHỐNG ĐỘC | |||
1 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 35.400 |
2 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 23.000 |
3 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 53.000 |
4 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 498.000 |
5 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 384.000 |
6 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | 94.300 |
7 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 209.000 |
8 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 55.300 |
9 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 94.300 |
10 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 131.000 |
11 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 601.000 |
12 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | 85.900 |
13 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15.500 |
14 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | 21.200 |
II. NỘI KHOA | |||
1 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 23.000 |
2 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 253.000 |
3 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 31.100 |
4 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 35.400 |
5 | 02.0096.1798 | Holter huyết áp | 204.000 |
6 | 02.0119.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 233.000 |
7 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 12.200 |
8 | 02.0159.1775 | Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý | 131.000 |
9 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 55.800 |
10 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | 94.300 |
11 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 209.000 |
12 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 85.900 |
13 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 131.000 |
14 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | 49.300 |
15 | 02.0336.1664 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 67.800 |
16 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 120.000 |
17 | 02.0363.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 159.000 |
III. NHI | |||
III.1. NHI - HỒI SỨC CẤP CỨU | |||
1 | 03.0029.0192 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 1.008.000 |
2 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | 734.000 |
3 | 03.0088.1791 | Thăm dò chức năng hô hấp | 133.000 |
4 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 23.000 |
5 | 03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 337.000 |
6 | 03.0092.0299 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | 485.000 |
7 | 03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 253.000 |
8 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 60.000 |
9 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 53.000 |
10 | 03.0113.0297 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 1.310.000 |
11 | 03.0125.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 116.000 |
12 | 03.0129.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 384.000 |
13 | 03.0130.0262 | Vận động trị liệu bàng quang | 308.000 |
14 | 03.0131.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 209.000 |
15 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | 94.300 |
16 | 03.0152.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 55.300 |
17 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 94.300 |
18 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 131.000 |
19 | 03.0169.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 601000 |
20 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | 85900 |
21 | 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 15500 |
22 | 03.0216.1532 | Đo lactat trong máu | 9840 |
III. 2. NHI - MẮT | |||
1 | 03.1654.0748 | Tập nhược thị | 36.100 |
2 | 03.1655.0796 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 772.000 |
3 | 03.1656.0732 | Cắt bỏ túi lệ | 872.000 |
4 | 03.1658.0777 | Lấy dị vật giác mạc | 688.000 |
5 | 03.1658.0778 | Lấy dị vật giác mạc | 88.400 |
6 | 03.1658.0779 | Lấy dị vật giác mạc | 893.000 |
7 | 03.1658.0780 | Lấy dị vật giác mạc | 338.000 |
8 | 03.1660.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | 419.000 |
9 | 03.1663.0768 | Khâu da mi | 1.497.000 |
10 | 03.1663.0769 | Khâu da mi | 841.000 |
11 | 03.1664.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 737.000 |
12 | 03.1665.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 968.000 |
13 | 03.1666.0839 | Khâu phủ kết mạc | 660.000 |
14 | 03.1667.0770 | Khâu giác mạc | 777.000 |
15 | 03.1667.0771 | Khâu giác mạc | 1.160.000 |
16 | 03.1668.0766 | Khâu củng mạc | 1.266.000 |
17 | 03.1669.0767 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1.160.000 |
18 | 03.1673.0740 | Bơm hơi tiền phòng | 1.160.000 |
19 | 03.1681.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 35.600 |
20 | 03.1682.0856 | Tiêm dưới kết mạc | 50.300 |
21 | 03.1684.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | 50.300 |
22 | 03.1685.0854 | Bơm thông lệ đạo | 98.600 |
23 | 03.1689.0785 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 37.300 |
24 | 03.1690.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 35.600 |
25 | 03.1691.0759 | Đốt lông xiêu | 50.000 |
26 | 03.1692.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 38.300 |
27 | 03.1693.0738 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 81.000 |
28 | 03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 37.300 |
29 | 03.1695.0842 | Rửa cùng đồ | 44.000 |
30 | 03.1702.0849 | Soi góc tiền phòng | 55.300 |
31 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 67.000 |
III.3. NHI - RĂNG HÀM MẶT | |||
1 | 03.1800.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 348.000 |
2 | 03.1809.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 559.000 |
3 | 03.1853.1011 | Điều trị tủy lại | 966.000 |
4 | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 166.000 |
5 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 259.000 |
6 | 03.1930.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 348.000 |
7 | 03.1938.1035 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 224.000 |
8 | 03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 351.000 |
9 | 03.1944.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | 280.000 |
10 | 03.1944.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa | 394.000 |
11 | 03.1954.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 102.000 |
12 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | 40.700 |
13 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 33.900 |
14 | 03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 259.000 |
15 | 03.2016.1084 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm | 2.637.000 |
16 | 03.2018.1068 | Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít | 2.736.000 |
17 | 03.2069.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 105.000 |
18 | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 382.000 |
III. 4. NHI - TAI MŨI HỌNG | |||
1 | 03.2116.0992 | Thông vòi nhĩ | 90.800 |
1 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | 65.600 |
1 | 03.2117.0902 | Lấy dị vật tai | 520.000 |
1 | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai | 161.000 |
1 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 56.800 |
1 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | 197.000 |
1 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | 21.100 |
1 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | 124.000 |
1 | 03.2152.0867 | Bẻ cuốn dưới | 144.000 |
1 | 03.2154.0897 | Làm Proetz | 61.800 |
1 | 03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 279.000 |
1 | 03.2175.0879 | Chích áp xe thành sau họng | 274.000 |
1 | 03.2175.0996 | Chích áp xe thành sau họng | 745.000 |
1 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 41.600 |
1 | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1.133.000 |
1 | 03.2179.0871 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 2.403.000 |
1 | 03.2179.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 3.856.000 |
1 | 03.2181.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | 274.000 |
1 | 03.2181.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | 745.000 |
1 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 21.100 |
1 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 184.000 |
1 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 248.000 |
1 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 268.000 |
1 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 323.000 |
III. 5. NHI - PHỤ KHOA - SƠ SINH | |||
1 | 03.2246.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 825.000 |
2 | 03.2258.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 875.000 |
3 | 03.2262.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 602.000 |
4 | 03.2263.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1.979.000 |
5 | 55.000 | ||
III. 6. NHI - NỘI KHOA | |||
1 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | 85.900 |
2 | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 383.000 |
3 | 03.2383.0314 | Test nội bì | 482.000 |
4 | 03.2383.0315 | Test nội bì | 395.000 |
5 | 03.2384.0307 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 530.000 |
6 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | 12.800 |
7 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | 22.800 |
III. 7. NHI - NGOẠI KHOA | |||
1 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2.660.000 |
2 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 3.011.000 |
3 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 184.000 |
4 | 03.3824.0575 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 2.883.000 |
5 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 35.600 |
6 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 60.000 |
7 | 03.3826.0201 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 85.000 |
8 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 115.000 |
9 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 139.000 |
10 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 184.000 |
11 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 253.000 |
12 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 184.000 |
13 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 268.000 |
14 | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | 197.000 |
V. DA LIỄU | |||
1 | 05.0044.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 357.000 |
VII. NỘI TIẾT | |||
1 | 07.0225.0199 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 258.000 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |||
1 | 08.0008.0224 | Ôn châm | 76.400 |
2 | 08.0009.0228 | Cứu | 36.100 |
3 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 78.400 |
4 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 69.300 |
IX. GÂY MÊ HỒI SỨC | |||
1 | 09.0123.0898 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 23.000 |
X NGOẠI KHOA | |||
1 | 10.0164.0508 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 53.000 |
2 | 10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 3.063.000 |
3 | 10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 209.000 |
4 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1.813.000 |
5 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | 1.340.000 |
6 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2.654.000 |
7 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2.655.000 |
8 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3.351.000 |
9 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 2.122.000 |
10 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2.693.000 |
11 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | 2.122.000 |
12 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4.830.000 |
13 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 3.011.000 |
14 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2.660.000 |
XI. BỎNG | |||
1 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 250.000 |
2 | 11.0022.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.378.000 |
3 | 11.0025.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2.407.000 |
4 | 11.0089.0215 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | 22.800 |
5 | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 184.000 |
6 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 258.000 |
7 | 11.0123.0272 | Tắm phục hồi chức năng sau bỏng | 64.200 |
8 | 11.0130.0288 | Tập vận động cho bệnh nhân đang điều trị bỏng để dự phòng cứng khớp và co kéo chi thể | 74.700 |
9 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 428.000 |
10 | 11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 193.000 |
XII. UNG BƯỚU | |||
1 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 729.000 |
2 | 12.0161.0874 | Cắt polyp ống tai | 2.038.000 |
3 | 12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai | 613.000 |
4 | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 3.044.000 |
XIII. SẢN KHOA | |||
1 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 3.102.000 |
2 | 13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 4.161.000 |
3 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2.431.000 |
4 | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 4.336.000 |
5 | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3.435.000 |
6 | 13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4.972.000 |
7 | 13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 4.681.000 |
8 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2.881.000 |
9 | 13.0025.0638 | Nội xoay thai | 1.430.000 |
10 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1.330.000 |
11 | 13.0028.0617 | Giác hút | 1.021.000 |
12 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1.600.000 |
13 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2.340.000 |
14 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 736.000 |
15 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 88.900 |
16 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 292.000 |
17 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 355.000 |
18 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | 561.000 |
19 | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 125.000 |
20 | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 831.000 |
21 | 13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 4.034.000 |
22 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3.455.000 |
23 | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3.044.000 |
24 | 13.0086.0680 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 3.665.000 |
25 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3.883.000 |
26 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 3.044.000 |
27 | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3.923.000 |
28 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2.693.000 |
29 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1.997.000 |
30 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 406.000 |
31 | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 170.000 |
32 | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2.128.000 |
33 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 602.000 |
34 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1.979.000 |
35 | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 2.122.000 |
36 | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 875.000 |
37 | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.309.000 |
38 | 13.0153.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 825.000 |
39 | 13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 393.000 |
40 | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 758.000 |
41 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 597.000 |
42 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 215.000 |
43 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | 824.000 |
44 | 13.0159.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 869.000 |
45 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 291.000 |
46 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | 230.000 |
47 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | 63.900 |
48 | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | 2.962.000 |
49 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | 1.019.000 |
50 | 13.0177.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2.838.000 |
51 | 13.0194.0074 | Ép tim ngoài lồng ngực | 498.000 |
52 | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 85.900 |
53 | 13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 2.981.000 |
54 | 13.0237.0620 | Hút thai dưới siêu âm | 480.000 |
55 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 408.000 |
56 | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 189.000 |
57 | 13.0240.0631 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 2.981.000 |
58 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 408.000 |
XIV. MẮT | |||
1 | 14.0083.0836 | Cắt u da mi không ghép | 756.000 |
2 | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 35.600 |
3 | 14.0165.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 902.000 |
4 | 14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 688.000 |
5 | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 88.400 |
6 | 14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 338.000 |
7 | 14.0168.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | 419.000 |
8 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | 841.000 |
9 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 968.000 |
10 | 14.0175.0839 | Khâu phủ kết mạc | 660.000 |
11 | 14.0177.0765 | Khâu củng mạc | 827.000 |
12 | 14.0177.0767 | Khâu củng mạc | 1.160.000 |
13 | 14.0187.0788 | Phẫu thuật quặm | 1.277.000 |
14 | 14.0187.0789 | Phẫu thuật quặm | 660.000 |
15 | 14.0187.0790 | Phẫu thuật quặm | 1.474.000 |
16 | 14.0187.0791 | Phẫu thuật quặm | 877.000 |
17 | 14.0187.0792 | Phẫu thuật quặm | 1.112.000 |
18 | 14.0187.0793 | Phẫu thuật quặm | 1.710.000 |
19 | 14.0187.0794 | Phẫu thuật quặm | 1.921.000 |
20 | 14.0187.0795 | Phẫu thuật quặm | 1.291.000 |
21 | 14.0193.0856 | Tiêm dưới kết mạc | 50.300 |
22 | 14.0195.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | 50.300 |
23 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | 98.600 |
24 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | 61.500 |
25 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 67.000 |
26 | 14.0201.0769 | Khâu kết mạc | 841.000 |
27 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | 37.300 |
28 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 35.600 |
29 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 50.000 |
30 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 38.300 |
31 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 81.000 |
32 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | 44.000 |
33 | 14.0216.0505 | Rạch áp xe túi lệ | 197.000 |
34 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 55.300 |
35 | 14.0255.0755 | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 28.000 |
36 | 14.0258.0754 | Đo khúc xạ máy | 10.900 |
XV. TAI MŨI HỌNG | |||
1 | 15.0045.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 1.353.000 |
2 | 15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 849.000 |
3 | 15.0046.0872 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 520.000 |
4 | 15.0046.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 3.102.000 |
5 | 15.0049.0971 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 3.102.000 |
6 | 15.0050.0994 | Chích rạch màng nhĩ | 64.200 |
7 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 520.000 |
8 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 161.000 |
9 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 56.800 |
10 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | 21.100 |
11 | 15.0097.0960 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | 2.834.000 |
12 | 15.0134.0912 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 2.720.000 |
13 | 15.0134.0913 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 1.295.000 |
14 | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | 61.800 |
15 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | 124.000 |
16 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 209.000 |
17 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 279.000 |
18 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 684.000 |
19 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 201.000 |
20 | 15.0144.0906 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 684.000 |
21 | 15.0174.0120 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 734.000 |
22 | 15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | 274.000 |
23 | 15.0207.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | 745.000 |
24 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 41.600 |
25 | 15.0220.0206 | Thay canuyn | 253.000 |
26 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 23.000 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT | |||
1 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 589.000 |
2 | 16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 819.000 |
3 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 434.000 |
4 | 16.0050.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 949.000 |
5 | 16.0069.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 259.000 |
6 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 348.000 |
7 | 16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 348.000 |
8 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 166.000 |
9 | 16.0220.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 559.000 |
10 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 351.000 |
11 | 16.0235.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 102.000 |
12 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 382.000 |
13 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 105.000 |
14 | 16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1.724.000 |
XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | |||
1 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 42.700 |
2 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 37.300 |
3 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | 43.700 |
4 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 47.600 |
5 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | 30.600 |
6 | 17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 12.500 |
7 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | 12.500 |
8 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 55.800 |
XVIII. ĐIỆN QUANG | |||
1 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43.900 |
2 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 186.000 |
3 | 18.0067.0013 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 72.200 |
4 | 18.0069.0010 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 53.200 |
5 | 18.0083.0014 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 67.200 |
XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | |||
1 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 108.000 |
XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | |||
1 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | 35.400 |
2 | 21.0084.0754 | Đo khúc xạ máy | 10.900 |
3 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 28.000 |
4 | 21.0122.1800 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 132.000 |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | |||
1 | 22.0002.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 63.500 |
2 | 22.0003.1351 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 56.900 |
3 | 22.0006.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 41.500 |
4 | 22.0012.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 58.000 |
5 | 22.0013.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 105.000 |
6 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13.000 |
7 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 49.800 |
8 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 37.900 |
9 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 41.500 |
10 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 37.900 |
11 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23.700 |
12 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 43.700 |
13 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 40.200 |
14 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 32.000 |
XXIII. HOÁ SINH | |||
1 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21.500 |
2 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21.500 |
3 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 13.000 |
4 | 23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 16.400 |
5 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 27.300 |
6 | 23.0050.1484 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 54.600 |
7 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29.500 |
8 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19.500 |
9 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 102.000 |
10 | 23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 29.500 |
11 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 43.700 |
12 | 23.0202.1592 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | 21.800 |
13 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27.800 |
XXIV. VI SINH | |||
1 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 70.300 |
2 | 24.0002.1720 | Vi khuẩn test nhanh | 246.000 |
3 | 24.0016.1712 | Vi hệ đường ruột | 30.700 |
4 | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 161.000 |
5 | 24.0093.1703 | Salmonella Widal | 184.000 |
6 | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | 43.100 |
7 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 55.400 |
8 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | 61.700 |
9 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 55.400 |
10 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 55.400 |
11 | 24.0183.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 135.000 |
12 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 39.500 |
13 | 24.0264.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 67.800 |
14 | 24.0305.1674 | Demodex soi tươi | 43.100 |
XXV. GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC | |||
1 | 25.0074.1736 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 374.000 |
XXVIII. TẠO HÌNH - THẨM MỸ | |||
1 | 28.0033.0773 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 968.000 |
2 | 28.0161.0576 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2.660.000 |