Thông báo về việc yêu cầu báo giá lần 2 Kiểm định - hiệu chuẩn thiết bị y tế
Tổ chức lựa chọn nhà thầu cho gói thầu: Kiểm định - Hiệu chuẩn thiết bị y tế
THÔNG BÁO
Về việc yêu cầu báo giá lần 2
Kiểm định - hiệu chuẩn thiết bị y tế
Kính gửi: Các nhà cung cấp tại Việt Nam
Trung tâm Y tế Long Xuyên có nhu cầu tiếp nhận báo giá lần 2 để tham khảo, xây dựng giá, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu cho gói thầu: Kiểm định - Hiệu chuẩn thiết bị y tế, với nội dung cụ thể như sau:
I.Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá:
1. Đơn vị yêu cầu báo giá: Trung tâm Y tế Long Xuyên. Địa chỉ: Số 09 đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Long Xuyên, tỉnh An Giang.
2. Cách thức tiếp nhận báo giá:
2.1. Nhận trực tiếp:
Nơi nhận: Khoa Dược - Vật tư, thiết bị y tế thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên, số 09 đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Long Xuyên, tỉnh An Giang.
2.2. Nhận qua thư:
Người nhận: Ds.CKI Khổng Thị Hồng Duy
Chức vụ: Quyền Trưởng khoa Dược - Vật tư, thiết bị y tế thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên, số 09 đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Long Xuyên, tỉnh An Giang.
Điện thoại: 0919.882.588
2.3. Nhận qua mail: ttyte.longxuyen@angiang.gov.vn
3. Thời hạn tiếp nhận báo giá: Từ 16 giờ 00 ngày 28 tháng 10 năm 2025 đến trước 16 giờ 00 ngày 07 tháng 11 năm 2025.
Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu trên sẽ không được xem xét.
4. Thời hạn có hiệu lực của báo giá: Tối thiểu 90 ngày, kể từ ngày 07 tháng 11 năm 2025.
5. Báo giá hợp lệ phải được ký tên, đóng dấu của đơn vị báo giá; có cam kết đủ tư cách hợp lệ theo quy định tại Điều 5 của Luật Đấu thầu số 22/2023/QH15 ngày 23/6/2023 và nộp kèm theo bản sao giấy đăng ký kinh doanh.
II. Nội dung yêu cầu báo giá:
TT | Tên chung của thiết bị | Số lượng | Nội dung thực hiện | Thời gian/ Địa điểm thực hiện |
1 | Đồng hồ bấm giây | 1 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
2 | Máy ly tâm | 5 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
3 | Tủ an toàn sinh học cấp 1 | 1 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
4 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | 1 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
5 | Bơm định liều (methadon) | 1 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
6 | Cân bàn | 20 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
7 | Cân kỹ thuật hiện số | 1 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
8 | Đồng hồ oxy | 1 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
9 | Huyết áp kế điện tử | 11 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
10 | Huyết áp kế lò xo | 22 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
11 | Máy đo điện não | 1 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
12 | Máy đo điện tim | 2 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
13 | Máy đo nồng độ cồn trong hơi thở | 1 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
14 | Máy monitor theo dõi bệnh nhân | 6 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
15 | Nhiệt kế ẩm kế cơ | 5 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
16 | Nhiệt kế ẩm kế tự ghi | 9 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
17 | Nhiệt kế tự ghi | 6 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
18 | Nhiệt kế y học | 45 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
19 | Pipet | 8 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
20 | Dao mổ điện cao tần | 1 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
21 | Hệ thống thở N-CPAP | 1 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
22 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | 1 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
23 | Máy gây mê kèm thở | 1 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
24 | Máy phá rung tim (máy sốc tim) | 1 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
25 | Nồi hấp y tế | 11 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
26 | Tủ sấy | 4 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
27 | Bơm tiêm điện | 2 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
28 | Máy đo đường huyết | 1 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
Tổng cộng: 28 khoản | 170 |
| ||
(* Thông tin chi tiết từng thiết bị xem thêm tại Phụ lục đính kèm Thông báo này)
Lưu ý đối với báo giá:
- Mã số thuế của đơn vị cung cấp dịch vụ phải được đăng ký tài khoản trên Cổng thông tin điện tử Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia;
- Báo giá đã gồm hóa đơn thuế giá trị gia tăng, chi phí vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và các chi phí liên quan khác.
- Hiệu lực báo giá: tối thiểu 90 ngày.
Trung tâm Y tế Long Xuyên lập danh mục và số lượng dịch vụ cần thực hiện, kính mời các nhà cung cấp có đủ điều kiện pháp lý và năng lực chuyên môn gửi báo giá để Trung tâm lấy làm cơ sở xem xét, lựa chọn đơn vị cung cấp dịch vụ phù hợp.
Trân trọng cảm ơn./.
Nơi nhận: - Như trên; - Lưu: VT, Khoa Dược. | GIÁM ĐỐC
|
| Nguyễn Minh Tân |
PHỤ LỤC
DANH MỤC CHI TIẾT THIẾT BỊ YÊU CẦU BÁO GIÁ KIỂM ĐỊNH - HIỆU CHUẨN
(Kèm theo Thông báo số /TB-TTYT ngày 28/10/2025 về việc yêu cầu báo giá lần 2 Kiểm định - hiệu chuẩn thiết bị y tế)
TT | Tên chung của thiết bị | Tên sổ sách | Số lượng | Model | Hãng | Nước | Năm | Nội dung thực hiện | Ghi chú |
1 | Cân bàn | Cân có thước đo | 1 | TCS-200LP | Kinlee | Trung Quốc | 2023 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Cấp cứu - HSTC & CĐ thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
2 | Huyết áp kế lò xo | Máy huyết áp | 2 |
| Kenzmedico | Nhật Bản | 2025 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Cấp cứu - HSTC & CĐ thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
3 | Máy ly tâm | Máy ly tâm máu | 1 | C2012 | Senturion Scientific | Anh | 2015 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Cấp cứu - HSTC & CĐ thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
4 | Máy phá rung tim | Máy sốc tim | 1 | RESCUE 230 | PROGETTI | Ý | 2018 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Cấp cứu - HSTC & CĐ thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
5 | Hệ thống thở N-CPAP | Máy thở N-CPAP | 1 | CARAT 114 | Hersill & Vadi | TBN và Đài Loan | 2016 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Cấp cứu - HSTC & CĐ thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
6 | Máy đo nồng độ cồn trong hơi thở | Máy thử nồng độ cồn qua hơi thở | 1 | AL9010 | Sentech | Hàn Quốc | 2023 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Cấp cứu - HSTC & CĐ thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
7 | Máy monitor theo dõi bệnh nhân | Monitor theo dõi bệnh nhân ≥ 5 thông số. | 1 | SVM-7603 | Nihon Kohden | Malaysia | 2023 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Cấp cứu - HSTC & CĐ thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
8 | Máy monitor theo dõi bệnh nhân | Monitor theo dõi bệnh nhân 05 thông số | 1 | SVM-7603 | Nihon Kohden | Malaysia | 2020 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Cấp cứu - HSTC & CĐ thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
9 | Máy monitor theo dõi bệnh nhân | Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số. | 1 | BSM-3562 | Nihon Kohden | Nhật Bản | 2015 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Cấp cứu - HSTC & CĐ thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
10 | Nhiệt kế y học | Nhiệt kế | 2 |
|
|
| 2023 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Cấp cứu - HSTC & CĐ thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
11 | Nhiệt kế y học | Nhiệt kế thủy ngân | 2 |
|
|
| 2025 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Cấp cứu - HSTC & CĐ thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
12 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | Lồng ấp trẻ SS | 1 | BT- 500 | Bistos Co.,Ltd | Hàn Quốc | 2020 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa CSSKSS & Phụ sản thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
13 | Huyết áp kế lò xo | Máy đo huyết áp người lớn | 5 |
|
| Japan |
| Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa CSSKSS & Phụ sản thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
14 | Cân bàn | Cân sức khỏe trẻ sơ sinh | 2 |
|
|
| 2009 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa CSSKSS & Phụ sản thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
15 | Cân bàn | Cân người lớn | 1 |
| Kinlee | Trung quốc | 2025 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa CSSKSS & Phụ sản thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
16 | Cân bàn | Cân người lớn | 1 |
| Kinlee | Trung quốc | 2025 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa CSSKSS & Phụ sản thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
17 | Nhiệt kế ẩm kế cơ | Nhiệt ẩm kế cơ | 3 | TH600B | Anymetre | Việt Nam |
| Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Dược-VTTBYT thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
18 | Nhiệt kế ẩm kế tự ghi | Nhiệt kế độ ẩm tự ghi | 1 | GSP-6 | Elitech | Anh | 2025 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Dược-VTTBYT thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
19 | Nhiệt kế ẩm kế tự ghi | Nhiệt kế độ ẩm tự ghi | 1 | GSP-6 | Elitech | Anh | 2025 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Dược-VTTBYT thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
20 | Nhiệt kế ẩm kế tự ghi | Nhiệt kế độ ẩm tự ghi | 1 | RC-5+ | Elitech | Anh | 2024 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Dược-VTTBYT thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
21 | Nhiệt kế ẩm kế tự ghi | Nhiệt kế độ ẩm tự ghi | 1 | RC-5+ | Elitech | Anh | 2024 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Dược-VTTBYT thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
22 | Nhiệt kế y học | Nhiệt kế thủy ngân | 1 |
|
|
|
| Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Dược-VTTBYT thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
23 | Nhiệt kế y học | Nhiệt kế thủy ngân | 1 |
|
|
|
| Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Dược-VTTBYT thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
24 | Nhiệt kế tự ghi | Thiết bị đo và cảnh báo, cảnh báo mất điện qua điện thoại | 1 | GSM-100E-4G | GSM Data Logger | Trung Quốc | 2024 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Dược-VTTBYT thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
25 | Nhiệt kế ẩm kế tự ghi | Nhiệt kế độ ẩm tự ghi | 1 | GSP-6 | Elitech | Anh |
| Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Dược-VTTBYT thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
26 | Nhiệt kế ẩm kế tự ghi | Nhiệt kế độ ẩm tự ghi | 2 | RC-5+ | Elitech | Anh |
| Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Dược-VTTBYT thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
27 | Nhiệt kế tự ghi | Nhiệt kế tự ghi theo dõi nhiệt độ tủ lạnh | 4 | Fridge-tag 2L | Berlinger | Thụy Sĩ |
| Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Dược-VTTBYT thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
28 | Nhiệt kế y học | Nhiệt kế cơ | 6 |
|
|
|
| Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Dược-VTTBYT thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
29 | Nhiệt kế ẩm kế tự ghi | Nhiệt kế ẩm kế tự ghi | 2 | LogEt 8TH | Elitech | Anh |
| Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Dược-VTTBYT thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
30 | Nhiệt kế y học | Nhiệt kế y học | 2 |
|
|
|
| Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Dược-VTTBYT thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
31 | Nhiệt kế tự ghi | Thiết bị ghi nhiệt độ LogTag UTREL30 | 1 | UTRED30-16 | LogTag North America Inc | New Zealand | 2025 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Dược-VTTBYT thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
32 | Bơm định liều | Bơm định liều 1ml - 5ml (Methadon) | 1 |
|
|
|
| Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Kiểm soát bệnh tật thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
33 | Cân bàn | Cân bàn điện tử | 8 | BSM370 | Inbody | Hàn Quốc | 2023 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Khám bệnh thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
34 | Máy đo điện não | Máy đo điện não vi tính | 1 | KT88 | Contec | Trung Quốc | 2024 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Khám bệnh thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
35 | Huyết áp kế điện tử | Máy đo huyết áp điện tử | 2 |
|
|
|
| Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Khám bệnh thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
36 | Huyết áp kế điện tử | Máy đo huyết áp điện tử | 1 |
| Microlife | Thụy sĩ | 2021 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Khám bệnh thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
37 | Huyết áp kế điện tử | Máy đo huyết áp điện tử OMRON | 8 |
| OMRON | Việt Nam | 2021 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Khám bệnh thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
38 | Huyết áp kế lò xo | Máy đo huyết áp | 6 |
|
|
| 2024 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Khám bệnh thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
39 | Bơm tiêm điện | Bơm tiêm điện tự động | 1 | PG-907S | Progetti S.R.L | Ý | 2023 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Nội - Truyền nhiễm thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
40 | Bơm tiêm điện | Bơm tiêm điện tự động | 1 | PG-907S | Progetti S.R.L | Ý | 2023 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Nội - Truyền nhiễm thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
41 | Cân bàn | Cân bàn điện tử | 1 | TCS-200LP | Kinlee | Trung Quốc | 2025 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Nội - Truyền nhiễm thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
42 | Cân bàn | Cân bàn điện tử | 1 | TCS-200LP | Kinlee | Trung Quốc | 2025 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Nội - Truyền nhiễm thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
43 | Huyết áp kế lò xo | Máy đo huyết áp thủy ngân | 2 | D-78532 | Kenzmedico | Nhật Bản | 2025 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Nội - Truyền nhiễm thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
44 | Máy ly tâm | Máy ly tâm máu | 1 |
|
| Đức | 2013 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Nội - Truyền nhiễm thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
45 | Máy đo đường huyết | Máy test đường huyết | 1 | OGM-211 | Gima | Đức | 2025 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Nội - Truyền nhiễm thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
46 | Nhiệt kế y học | Nhiệt kế điện tử | 5 |
|
| Trung Quốc | 2023 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Nội - Truyền nhiễm thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
47 | Nhiệt kế y học | Nhiệt kế hồng ngoại | 1 | FC-IR100 |
| Trung Quốc | 2019 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Nội - Truyền nhiễm thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
48 | Dao mổ điện cao tần | Dao mổ điện cao tần ERBE | 1 | VIO-R 300S | Erbe Elektromedizin GmbH | Đức | 2015 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Ngoại - PT & GMHS thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
49 | Máy gây mê kèm thở | Máy gây mê kèm giúp thở | 1 | Pro-Next+S | Acoma | Nhật Bản | 2020 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Ngoại - PT & GMHS thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
50 | Máy monitor theo dõi bệnh nhân | Máy theo dõi bệnh nhân | 1 | SVM-7603 | Nihon Kohden | Malaysia | 2023 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Ngoại - PT & GMHS thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
51 | Máy monitor theo dõi bệnh nhân | Monitor theo dõi bệnh nhân | 1 | BSM-3562 | Nihon Kohden | Nhật Bản | 2015 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Ngoại - PT & GMHS thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
52 | Máy monitor theo dõi bệnh nhân | Monitor theo dõi bệnh nhân | 1 | B20i | GE | Mỹ | 2020 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Ngoại - PT & GMHS thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
53 | Huyết áp kế lò xo | Máy đo HA | 3 |
| KLP K2 | Nhật Bản |
| Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Ngoại - PT & GMHS thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
54 | Huyết áp kế lò xo | Máy đo HA | 2 |
| YAMASU | Nhật Bản |
| Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Ngoại - PT & GMHS thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
55 | Cân bàn | Cân Trẻ Sơ Sinh | 1 |
| Nhơn Hoà | Việt Nam |
| Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Ngoại - PT & GMHS thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
56 | Cân bàn | Cân đứng có thước đo | 1 | UC- WS160 | Greetmed | Trung Quốc |
| Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Ngoại - PT & GMHS thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
57 | Cân bàn | Cân đứng có thước đo | 1 | DPS- 300 | Suzhou Weighi Equipment Co., Ltd | Trung Quốc | 2025 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Ngoại - PT & GMHS thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
58 | Đồng hồ oxy | Đồng hồ Oxy | 1 |
|
|
|
| Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Nhi thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
59 | Huyết áp kế lò xo | Máy đo HA người lớn | 1 |
|
|
|
| Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Nhi thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
60 | Huyết áp kế lò xo | Máy đo HA trẻ em | 1 |
|
|
|
| Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Nhi thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
61 | Nhiệt kế y học | Nhiệt kế điện tử | 1 |
|
|
|
| Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Nhi thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
62 | Cân bàn | Cân nằm | 2 |
|
|
|
| Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Nhi thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
63 | Cân kỹ thuật hiện số | Cân kỹ thuật hiện số | 1 | TE612 | Sartorius | Đức | 2013 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Xét nghiệm - CĐHA - KSNK thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
64 | Pipet | Micropipet 0.5-10µl | 1 |
| Biohit | Đức |
| Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Xét nghiệm - CĐHA - KSNK thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
65 | Pipet | Micropipet 10-100µl | 3 |
| Pipet4u, Biohit | Đức |
| Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Xét nghiệm - CĐHA - KSNK thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
66 | Pipet | Micropipet 20-200µl | 3 |
| Biohit, Labopette | Đức |
| Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Xét nghiệm - CĐHA - KSNK thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
67 | Pipet | Micropipet 100-1000µl | 1 |
| Labopette | Đức |
| Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Xét nghiệm - CĐHA - KSNK thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
68 | Tủ an toàn sinh học cấp 1 | Tủ ATSH cấp I | 1 | BSC-I | Tranvucorp | Việt Nam | 2017 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Xét nghiệm - CĐHA - KSNK thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
69 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | Tủ ATSH cấp II | 1 | BSC-II | HUYLab | Việt Nam | 2015 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Xét nghiệm - CĐHA - KSNK thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
70 | Nồi hấp y tế | Máy sấy hấp tiệt trùng | 1 | LAC-5085SP | Daihan Labtech | Hàn Quốc | 2013 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Xét nghiệm - CĐHA - KSNK thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
71 | Nhiệt kế y học | Nhiệt kế | 5 |
|
| Trung Quốc |
| Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Xét nghiệm - CĐHA - KSNK thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
72 | Máy ly tâm | Máy ly tâm | 1 | Rotofix 32A | Hettich | Đức | 2023 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Xét nghiệm - CĐHA - KSNK thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
73 | Máy ly tâm | Máy ly tâm | 1 | Rotofix 32A | Hettich | Đức | 2023 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Xét nghiệm - CĐHA - KSNK thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
74 | Máy ly tâm | Máy ly tâm | 1 | PLC -012 E | Gemmy | Trung Quốc |
| Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Xét nghiệm - CĐHA - KSNK thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
75 | Đồng hồ bấm giây | Đồng hồ bấm giây | 1 |
| Timer | Trung Quốc |
| Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Xét nghiệm - CĐHA - KSNK thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
76 | Nồi hấp y tế | Máy tiệt khuẩn hơi nước Matachana | 1 | SC501E1 | Antonio | Tây Ban Nha | 2023 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Xét nghiệm - CĐHA - KSNK thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
77 | Nồi hấp y tế | Nồi hấp ướt | 1 | SA400 | Sturdy | Đài loan | 2008 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Xét nghiệm - CĐHA - KSNK thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
78 | Nồi hấp y tế | Nồi hấp ướt | 1 | SA400 | Sturdy | Đài loan | 2011 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Xét nghiệm - CĐHA - KSNK thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
79 | Nồi hấp y tế | Nồi hấp ướt | 1 | SA300VF | Sturdy | Đài loan | 2008 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa Xét nghiệm - CĐHA - KSNK thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
80 | Nồi hấp y tế | Nồi hấp tiệt trùng 49 lít | 1 | SA-300-VF-F-A500 | Sturdy | Đài Loan | 2013 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa YHCT - PHCN thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
81 | Nồi hấp y tế | Nồi hấp ướt loại nhỏ nằm ngang Autoclave 16 lít | 1 | SA-232-F-A100 | Sturdy | Đài Loan | 2015 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa RHM - Mắt - TMH thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
82 | Tủ sấy | Máy sấy khô (Tủ sấy) | 1 | Memmert 531 (UM 400) | Memmert | Đức | 2019 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa RHM - Mắt - TMH thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
83 | Tủ sấy | Máy sấy khô (Tủ sấy) | 1 | Memmert 531 (UM 400) | Memmert | Đức | 2019 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa RHM - Mắt - TMH thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
84 | Tủ sấy | Tủ sấy (Tủ sấy điện 2500C, 53 Lít (dạng cơ) | 1 | YCO-NO1 | Gemmy | Đài Loan | 2015 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại Khoa RHM - Mắt - TMH thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
85 | Máy đo điện tim | Máy đo điên tim | 1 | NewCardio | NewTech Medical | Trung Quốc | 2021 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại TYT Bình Đức thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
86 | Nhiệt kế ẩm kế cơ | Nhiệt ẩm kế cơ | 1 |
|
|
|
| Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại TYT Bình Đức thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
87 | Tủ sấy | Lò sấy khô Sanaky | 1 |
| Điện lạnh Việt Nam | Việt Nam | 2018 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại TYT Bình Khánh thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
88 | Nhiệt kế y học | Nhiệt kế thuỷ ngân | 3 |
|
| Đức | 2023 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại TYT Bình Khánh thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
89 | Nhiệt kế y học | Nhiệt kế hồng ngoại | 3 | DET-306 | Sejoy | Trung Quốc | 2020 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại TYT Bình Khánh thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
90 | Nồi hấp y tế | Nồi hấp tiệt trùng | 1 | NIHOPHAWA-AS20 | Hồng Phát | Việt Nam | 2024 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại TYT Mỹ Bình thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
91 | Nhiệt kế y học | Nhiệt kế | 1 | ATECK | - | Việt Nam | 2019 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại TYT Mỹ Bình thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
92 | Nhiệt kế y học | Nhiệt kế | 1 |
| - | Đức | 2023 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại TYT Mỹ Bình thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
93 | Nhiệt kế y học | Nhiệt kế thủy ngân | 2 | CRW-23 | Aurora | Trung Quốc | 2023 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại TYT Mỹ Hòa Hưng thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
94 | Nhiệt kế y học | Nhiệt kế thủy ngân | 4 |
|
|
|
| Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại TYT Mỹ Hòa Hưng thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
95 | Nhiệt kế y học | Nhiệt kế điện tử | 1 |
|
|
|
| Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại TYT Mỹ Hòa Hưng thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
96 | Máy đo điện tim | Máy đo điện tim 3 cần | 1 | FX-7102 | Fukuda Denshi | Nhật Bản | 2016 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại TYT Mỹ Khánh thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
97 | Nồi hấp y tế | Nồi hấp tiệt trùng | 1 | NIHOPHAWA-AS20 | Hồng Phát | Việt Nam | 2024 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại TYT Mỹ Khánh thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
98 | Nhiệt kế y học | Nhiệt kế thủy ngân | 2 |
|
| Đức | 2023 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại TYT Mỹ Khánh thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
99 | Nhiệt kế ẩm kế cơ | Nhiệt ẩm kế cơ | 1 | TH600B | Anymetre | Việt Nam | 2016 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại TYT Mỹ Khánh thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
100 | Nồi hấp y tế | Autoclave | 1 | SA-232 | Sturdy | Đài loan | 2018 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại TYT Mỹ Phước thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
101 | Nhiệt kế y học | Nhiệt kế thủy ngân | 2 |
|
| Đức | 2023 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại TYT Mỹ Phước thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
102 | Nồi hấp y tế | Máy hấp dụng cụ | 1 | SA-232-F-A100 | Sturdy | Đài Loan | 2019 | Kiểm định/Hiệu chuẩn | 14 ngày tại TYT Mỹ Thới thuộc Trung tâm Y tế Long Xuyên. |
Tổng cộng: 102 khoản. Tổng số lượng: 170 thiết bị. |
|
|
|
|
|
| |||




