Căn cứ vào Quyết định số 1161/QĐ-UBND ngày 15 tháng 5 năm 2019 của UBND tỉnh An Giang về việc phê duyệt đề án sử dụng tài sản công vào mục đích kinh doanh

 

Căn cứ vào Quyết định số 1161/QĐ-UBND ngày 15 tháng 5 năm 2019 của UBND tỉnh An Giang về việc phê duyệt đề án sử dụng tài sản công vào mục đích kinh doanh. 

Trung tâm Y tế thành phố Long Xuyên thông báo giá dịch vụ khám bệnh, giường bệnh theo yêu cầu như sau:

1/ Giá khám bệnh theo yêu cầu: Giá thu=Giá viện phí + 30.000 đồng/lần khám

2/ Giá khám bệnh theo yêu cầu chọn bác sĩ: Giá thu= Giá viện phí + 80.000 đồng/lần khám

 

3/ Giá giường dịch vụ theo yêu cầu:

 Loại 1 giường bệnh 1 phòng: Giá thu = Giá viện phí + 300.000 đồng

 Loại 2 giường bệnh 1 phòng: Giá thu = Giá viện phí + 200.000 đồng

 Loại 5 giường bệnh 1 phòng: Giá thu = Giá viện phí + 100.000 đồng

 

4/ Phẫu thuật, thủ thuật theo yêu cầu:

 Giá thu = Giá viện phí + giá phẫu thuật, thủ thuật theo yêu cầu

 

 STT TÊN DỊCH VỤ  ĐVT  

 

 Bệnh nhân có BHYT

   Bệnh nhân không BHYT
Giá theo thông tư 13/2019 BHYT thành toán Giá thu dịch vụ theo yêu vầu  Chệnh lệch giá KCB theo yêu cầu với giá BHYTGiá theo QĐ 36/2017 UBND An GiangGiá dịch vụ theo yêu cầu Giá thu người bệnh tự trả 
 1 Khám bệnh theo yêu cầu  Lần 30.500 60.500 30.000 31.000 30.000 61.000
 2  Khám bệnh theo yêu cầu chọn bác sĩ Lần 35.000 110.500 80.000 31.000 80.000 111.000
 3 Phòng bệnh loại 1 giường (Loại 2: Ngoại, phụ sản sau phẫu thuật) Ngày198.300  498.300 300.000 180.800 300.000 480.800
 4 Phòng bệnh loại 1 giương (Loại 2: Ngoại, phụ sản sau phẫu thuật) Ngày 198.300 398.300 200.000 180.800 200.000 380.800
 5 Phòng bệnh loại 1 giường (Loại 2: Ngoại, phụ sản sau phẫu thuật) Ngày 198.300 298.300 100.000 180.800 100.000 280.800
 6 Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên) Cas 2.945.000 5.945.000 3.000.000 2.773.000 3.000.000 5.773.000
 7  Phẫu thuật loại II (Phẫu thuật lấy thai lần đầu)  Cas 2.332.000 4.332.000 2.000.000 2.223.000 2.000.000 4.223.000
 8  Phẫu thuật loại III (Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung)  Cas 1.935.0002.935.000  1.000.000 1.868.000 1.000.000 2.868.000
 9  Thủ thuật loại I  (Đở đẻ sinh đôi trở lên) Cas 1.227.000 2.027.000 800.000 1.114.000 800.000 1.914.000
 10 Thủ thuật loại II (Dỡ để thường ngôi chỏm) Cas 706.000 1.206.000 500.000 675.000 500.000 1.175.000
 11 Thủ thuật loại III (Nong cổ tử cung do bế sản dịch) Cas 281.000 581.000 300.000 268.000 300.000 568.000
 12 Đồ đón trẻ Bộ  100.000 100.000  100.000 100.000